Nâng cao chất lượng dịch vụ của rạp chiếu phim Cinestar Huế - 11



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

10

6.5

6.5

6.5


Bình thường

62

40.0

40.0

46.5

Valid

Đồng ý

64

41.3

41.3

87.7


Rất đồng ý

19

12.3

12.3

100.0


Total

155

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 109 trang tài liệu này.

Nâng cao chất lượng dịch vụ của rạp chiếu phim Cinestar Huế - 11



HU4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.6

.6

.6


Không đồng ý

9

5.8

5.8

6.5


Valid

Bình thường

66

42.6

42.6

49.0


Đồng ý

58

37.4

37.4

86.5


Rất đồng ý

21

13.5

13.5

100.0


Total

155

100.0

100.0



HU5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

13

8.4

8.4

8.4


Bình thường

62

40.0

40.0

48.4

Valid

Đồng ý

58

37.4

37.4

85.8


Rất đồng ý

22

14.2

14.2

100.0


Total

155

100.0

100.0



HU6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

11

7.1

7.1

7.1


Bình thường

71

45.8

45.8

52.9

Valid

Đồng ý

56

36.1

36.1

89.0


Rất đồng ý

17

11.0

11.0

100.0


Total

155

100.0

100.0



Yếu tố “GC”


Statistics


GC1

GC2

GC3

GC4

Valid

N

155

155

155

155

Missing

0

0

0

0

Mean

3.8258

3.8710

3.9419

3.8581

Std. Error of Mean

.06082

.06121

.05660

.05892

Median

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

Mode

4.00

4.00

4.00

4.00

Std. Deviation

.75720

.76200

.70470

.73360

Variance

.573

.581

.497

.538

Range

3.00

3.00

2.00

3.00

Minimum

2.00

2.00

3.00

2.00

Maximum

5.00

5.00

5.00

5.00


Frequency Table


GC1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

1

.6

.6

.6


Bình thường

57

36.8

36.8

37.4

Valid

Đồng ý

65

41.9

41.9

79.4


Rất đồng ý

32

20.6

20.6

100.0


Total

155

100.0

100.0



GC2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

Bình thường

2

50

1.3

32.3

1.3

32.3

1.3

33.5



Đồng ý

69

44.5

44.5

78.1

Rất đồng ý

34

21.9

21.9

100.0

Total

155

100.0

100.0




GC3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Bình thường

43

27.7

27.7

27.7


Valid

Đồng ý

78

50.3

50.3

78.1


Rất đồng ý

34

21.9

21.9

100.0


Total

155

100.0

100.0



GC4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

2

1.3

1.3

1.3


Bình thường

48

31.0

31.0

32.3

Valid

Đồng ý

75

48.4

48.4

80.6


Rất đồng ý

30

19.4

19.4

100.0


Total

155

100.0

100.0



Yếu tố “NV”


Statistics


NV1

NV2

NV3

NV4

NV5

Valid

N

155

155

155

155

155

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3.2710

3.1935

3.2581

3.1677

3.2000

Std. Error of Mean

.07454

.07554

.06901

.07426

.07735

Median

3.0000

3.0000

3.0000

3.0000

3.0000

Mode

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00

Std. Deviation

.92799

.94041

.85917

.92455

.96295

Variance

.861

.884

.738

.855

.927

Range

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Minimum

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

Maximum

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00


Frequency Table


NV1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

4

2.6

2.6

2.6


Không đồng ý

24

15.5

15.5

18.1


Valid

Bình thường

68

43.9

43.9

61.9


Đồng ý

44

28.4

28.4

90.3


Rất đồng ý

15

9.7

9.7

100.0


Total

155

100.0

100.0




NV2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

6

3.9

3.9

3.9


Không đồng ý

27

17.4

17.4

21.3


Valid

Bình thường

64

41.3

41.3

62.6


Đồng ý

47

30.3

30.3

92.9


Rất đồng ý

11

7.1

7.1

100.0


Total

155

100.0

100.0



NV3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

3

1.9

1.9

1.9


Không đồng ý

19

12.3

12.3

14.2


Valid

Bình thường

82

52.9

52.9

67.1


Đồng ý

37

23.9

23.9

91.0


Rất đồng ý

14

9.0

9.0

100.0


Total

155

100.0

100.0



NV4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

3

1.9

1.9

1.9


Không đồng ý

35

22.6

22.6

24.5


Valid

Bình thường

61

39.4

39.4

63.9


Đồng ý

45

29.0

29.0

92.9


Rất đồng ý

11

7.1

7.1

100.0


Total

155

100.0

100.0



NV5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

5

3.2

3.2

3.2


Không đồng ý

27

17.4

17.4

20.6


Valid

Bình thường

72

46.5

46.5

67.1


Đồng ý

34

21.9

21.9

89.0


Rất đồng ý

17

11.0

11.0

100.0


Total

155

100.0

100.0



Yếu tố “BH”


Statistics


BH1

BH2

BH3

BH4

BH5

BH6

BH7

Valid

N

155

155

155

155

155

155

155

Missing

0

0

0

0

0

0

0

Mean

3.4774

3.4774

3.4710

3.4968

3.5097

3.4000

3.4581

Std. Error of Mean

.06364

.06685

.06869

.06811

.06560

.07184

.06803

Median

3.0000

3.0000

3.0000

3.0000

4.0000

3.0000

3.0000

Mode

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00

Std. Deviation

.79230

.83227

.85516

.84802

.81677

.89443

.84699

Variance

.628

.693

.731

.719

.667

.800

.717

Range

3.00

4.00

3.00

3.00

4.00

4.00

4.00

Minimum

2.00

1.00

2.00

2.00

1.00

1.00

1.00

Maximum

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00


Frequency Table


BH1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

13

8.4

8.4

8.4


Bình thường

71

45.8

45.8

54.2

Valid

Đồng ý

55

35.5

35.5

89.7


Rất đồng ý

16

10.3

10.3

100.0


Total

155

100.0

100.0



BH2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.6

.6

.6


Không đồng ý

14

9.0

9.0

9.7


Valid

Bình thường

67

43.2

43.2

52.9


Đồng ý

56

36.1

36.1

89.0


Rất đồng ý

17

11.0

11.0

100.0


Total

155

100.0

100.0



BH3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

17

11.0

11.0

11.0


Bình thường

68

43.9

43.9

54.8

Valid

Đồng ý

50

32.3

32.3

87.1


Rất đồng ý

20

12.9

12.9

100.0


Total

155

100.0

100.0



BH4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

15

9.7

9.7

9.7


Bình thường

69

44.5

44.5

54.2

Valid

Đồng ý

50

32.3

32.3

86.5


Rất đồng ý

21

13.5

13.5

100.0


Total

155

100.0

100.0



BH5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.6

.6

.6


Không đồng ý

13

8.4

8.4

9.0


Valid

Bình thường

63

40.6

40.6

49.7


Đồng ý

62

40.0

40.0

89.7


Rất đồng ý

16

10.3

10.3

100.0


Total

155

100.0

100.0



BH6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

2

1.3

1.3

1.3


Không đồng ý

19

12.3

12.3

13.5


Valid

Bình thường

67

43.2

43.2

56.8


Đồng ý

49

31.6

31.6

88.4


Rất đồng ý

18

11.6

11.6

100.0


Total

155

100.0

100.0



BH7


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.6

.6

.6


Không đồng ý

17

11.0

11.0

11.6


Valid

Bình thường

63

40.6

40.6

52.3


Đồng ý

58

37.4

37.4

89.7


Rất đồng ý

16

10.3

10.3

100.0


Total

155

100.0

100.0



Yếu tố “TT”


Statistics


TT1

TT2

TT3

TT4

TT5

TT6

Valid

N

155

155

155

155

155

155

Missing

0

0

0

0

0

0

Mean

3.6839

3.7806

3.7290

3.7290

3.7032

3.7226

Std. Error of Mean

.05396

.05359

.05439

.04870

.05111

.05140

Median

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

Mode

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Std. Deviation

.67183

.66714

.67718

.60635

.63629

.63996

Variance

.451

.445

.459

.368

.405

.410

Range

4.00

3.00

3.00

4.00

3.00

3.00

Minimum

1.00

2.00

2.00

1.00

2.00

2.00

Maximum

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

Frequency Table


TT1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.6

.6

.6


Không đồng ý

3

1.9

1.9

2.6


Valid

Bình thường

52

33.5

33.5

36.1


Đồng ý

87

56.1

56.1

92.3


Rất đồng ý

12

7.7

7.7

100.0


Total

155

100.0

100.0



TT2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

3

1.9

1.9

1.9


Bình thường

46

29.7

29.7

31.6

Valid

Đồng ý

88

56.8

56.8

88.4


Rất đồng ý

18

11.6

11.6

100.0


Total

155

100.0

100.0



TT3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

5

3.2

3.2

3.2


Bình thường

47

30.3

30.3

33.5

Valid

Đồng ý

88

56.8

56.8

90.3


Rất đồng ý

15

9.7

9.7

100.0


Total

155

100.0

100.0



TT4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.6

.6

.6


Không đồng ý

2

1.3

1.3

1.9


Valid

Bình thường

43

27.7

27.7

29.7


Đồng ý

101

65.2

65.2

94.8


Rất đồng ý

8

5.2

5.2

100.0


Total

155

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 31/07/2022