PHẦN II. ĐÁNH GIÁ CỦA KHÁCH HÀNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TẠI RẠP CINESTAR.
Chất lượng dịch vụ ở rạp chịu sự ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác
nhau với nhiều mức độ ảnh hưởng khác nhau.
Anh/chị vui lòng cho biết đánh giá của mình về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến chất lượng dịch vụ tại rạp Cinestar bằng cách đánh dấu (X) vào phương án mà anh/chị đồng ý nhất.
1. Rất không đồng ý 3. Bình thường 5. Rất đồng ý
2. Không đồng ý 4. Đồng ý
Hình ảnh, uy tín thương hiệu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1 | Vị trí rạp Cinestar thuận lợi trong việc đi lại và sử dụng dịch vụ | |||||
2 | Mặt tiền của rạp rộng rãi, gây sự chú ý | |||||
3 | Việc tính tiền của nhân viên chính xác và đáng tin cậy | |||||
4 | Thực hiện đúng những cam kết với khách hàng | |||||
5 | Nhân viên của rạp có đồng phục đặc trưng riêng dễ nhận biết | |||||
6 | Anh/chị cảm thấy an toàn khi sử dụng dịch vụ tại rạp | |||||
Giá cả sản phẩm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
7 | Giá vé xem phim tại rạp là hợp lý | |||||
8 | Giá bắp nước tại rạp là hợp lý | |||||
9 | Giá cả các mặt hàng tại rạp Cinestar phù hợp hơn ở các rạp khác trên địa bàn TP.Huế | |||||
10 | Thẻ tích điểm và chiết khấu là cần thiết |
Có thể bạn quan tâm!
- Thống Kê Mô Tả Các Yếu Tố Biến Quan Sát Của Các Biến Độc Lập
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Về Chất Lượng Dịch Vụ Tại Rạp Chiếu Phim Cinestar Huế Theo Các Đặc Điểm Mẫu Nghiên Cứu
- Giải Pháp Đào Tạo Đội Ngũ Nhân Viên Chuyên Nghiệp Hơn
- Nâng cao chất lượng dịch vụ của rạp chiếu phim Cinestar Huế - 11
- Nâng cao chất lượng dịch vụ của rạp chiếu phim Cinestar Huế - 12
- Nâng cao chất lượng dịch vụ của rạp chiếu phim Cinestar Huế - 13
Xem toàn bộ 109 trang tài liệu này.
Nhân viên PVKH | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
11 | Nhân viên nhiệt tình, thân thiện, lễ phép | |||||
12 | Trang phục của nhân viên gọn gàng, lịch sự | |||||
13 | Nhân viên có đầy đủ kiến thức về sản phẩm | |||||
14 | Nhân viên hiểu rò nhu cầu và quan tâm đến khách | |||||
15 | Nhân viên giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng | |||||
Hoạt động bán hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
16 | Thường xuyên có các hoạt động khuyến mãi | |||||
17 | Có thể dễ dàng nhận biết thông tin về các chương trình khuyến mãi đang có tại rạp | |||||
18 | Giao dịch diễn ra nhanh chóng, thuận tiện, mất ít thời gian | |||||
19 | Việc giải quyết hàng chờ mua vé nhanh chóng | |||||
20 | Phim đươc chiếu thịnh hành, cập nhật liên tục | |||||
21 | Sự đa dạng chủng loại của phim chiếu | |||||
22 | Lịch chiếu phim được sắp xếp khoa học, nhiều phim với nhiều khung giờ khác nhau | |||||
Trưng bày sản phẩm, thiết kế không gian | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
23 | Trang thiết bị phục vụ hiện đại | |||||
24 | Hàng hóa được sắp xếp đúng chuẩn, gọn gàng | |||||
25 | Khu vực chờ của rạp rộng rãi, sạch sẽ, có đầy đủ vật dụng | |||||
26 | Hệ thống âm thanh, hình ảnh ở rạp đa chiều; màn hình lớn | |||||
27 | Ghế ngồi tại rạp thoải mái, rộng rãi |
Dễ dàng xác định các khu vực (bán vé, bắp nước, phòng chiếu, nhà vệ sinh,...) | ||||||
Đánh giá chung chất lượng dịch vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
29 | Anh/chị mua và tin tưởng hàng hóa, dịch vụ của rạp | |||||
30 | Anh/chị sẽ quay trở lại rạp Cinestar vào lần sau | |||||
31 | Rạp Cinestar là sự lựa chọn đầu tiên mỗi khi anh/chị có nhu cầu xem phim | |||||
32 | Anh/chị sẽ giới thiệu bạn bè, người thân của mình sử dụng dịch vụ tại rạp Cinestar |
PHẦN III. THÔNG TIN CÁ NHÂN
Anh/chị vui lòng điền một số thông tin cá nhân sau:
Câu 1: Giới tính
□ Nữ □ Nam
□ Khác Câu 2: Độ tuổi
□ Dưới 16 □ Từ 16 – 25
□ Từ 25 – 35 □ Trên 35 Câu 3: Nghề nghiệp
□ Học sinh, sinh viên □ Dân văn phòng
□ Bác sĩ/giáo viên □ Công nhân
□ Kinh doanh □ Khác (ghi rò): …..
Câu 4: Thu nhập bình quân trong 1 tháng
□ Dưới 2 triệu □ Từ 2-5 triệu
□ Từ 5-10 triệu □ Trên 10 triệu
Xin chân thành cảm ơn anh/chị đã dành thời gian đóng góp ý kiến của mình!
PHỤ LỤC 2
Phụ lục 2.1: Kết quả thống kê mô tả đặc điểm mẫu
Statistics
Giới tính | Độ tuổi | Nghề nghiệp | Thu nhập bình quân tháng | |
Valid N | 155 | 155 | 155 | 155 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 1.5484 | 2.4258 | 2.8774 | 2.1226 |
Std. Error of Mean | .04773 | .06968 | .15050 | .08204 |
Median | 1.0000 | 2.0000 | 2.0000 | 2.0000 |
Mode | 1.00 | 2.00 | 1.00 | 1.00 |
Std. Deviation | .59428 | .86751 | 1.87373 | 1.02143 |
Variance | .353 | .753 | 3.511 | 1.043 |
Range | 2.00 | 3.00 | 5.00 | 3.00 |
Minimum | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 |
Maximum | 3.00 | 4.00 | 6.00 | 4.00 |
Frequency Table
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nữ | 78 | 50.3 | 50.3 | 50.3 | |
Valid | Nam | 69 | 44.5 | 44.5 | 94.8 |
Khác | 8 | 5.2 | 5.2 | 100.0 | |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 16 tuổi | 17 | 11.0 | 11.0 | 11.0 | |
Từ 16 - 25 tuổi | 77 | 49.7 | 49.7 | 60.6 | |
Valid | Từ 25 - 35 tuổi | 39 | 25.2 | 25.2 | 85.8 |
Trên 35 tuổi | 22 | 14.2 | 14.2 | 100.0 | |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Học sinh, sinh viên | 61 | 39.4 | 39.4 | 39.4 | |
Dân văn phòng | 24 | 15.5 | 15.5 | 54.8 | |
Bác sĩ/giáo viên | 7 | 4.5 | 4.5 | 59.4 | |
Valid | Công nhân | 9 | 5.8 | 5.8 | 65.2 |
Kinh doanh | 44 | 28.4 | 28.4 | 93.5 | |
Khác | 10 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập bình quân tháng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 2 triệu | 54 | 34.8 | 34.8 | 34.8 | |
Từ 2-5 triệu | 46 | 29.7 | 29.7 | 64.5 | |
Valid | Từ 5-10 triệu | 37 | 23.9 | 23.9 | 88.4 |
Trên 10 triệu | 18 | 11.6 | 11.6 | 100.0 | |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
CÂU I.1
Statistics
Số lần đến rạp Cinestar
155 | |
Missing | 0 |
Mean | 2.7935 |
Std. Error of Mean | .09321 |
Median | 3.0000 |
Mode | 4.00 |
Std. Deviation | 1.16048 |
Variance | 1.347 |
Range | 3.00 |
Minimum | 1.00 |
Maximum | 4.00 |
Số lần đến rạp Cinestar
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 lần/ tuần | 34 | 21.9 | 21.9 | 21.9 | |
2-3 lần/tuần | 21 | 13.5 | 13.5 | 35.5 | |
Valid | 1 lần/ tháng | 43 | 27.7 | 27.7 | 63.2 |
2-3 lần/tháng | 57 | 36.8 | 36.8 | 100.0 | |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
$TT Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
Internet | 89 | 32.2% | 57.4% | |
Pano, áp phích của rạp | 30 | 10.9% | 19.4% | |
Báo chí, tạp chí, tờ rơi | 42 | 15.2% | 27.1% | |
BIETDENa | Truyền hình | 21 | 7.6% | 13.5% |
Người thân, bạn bè, đồng nghiệp | 74 | 26.8% | 47.7% | |
Phương tiện khác | 20 | 7.2% | 12.9% | |
Total | 276 | 100.0% | 178.1% |
a. Group
$LD Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
Giá cả phù hợp | 79 | 29.9% | 51.0% | |
Chất lượng phim ảnh đảm bảo | 20 | 7.6% | 12.9% | |
Nhân viên nhiệt tình, thân thiện, hòa đồng | 25 | 9.5% | 16.1% | |
LÝ DOa | Không gian rộng rãi, thoáng mát | 60 | 22.7% | 38.7% |
Có nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá | 25 | 9.5% | 16.1% | |
Chất lượng dịch vụ tốt | 25 | 9.5% | 16.1% | |
Rạp phim có uy tín, thương hiệu | 20 | 7.6% | 12.9% | |
Khác | 10 | 3.8% | 6.5% | |
Total | 264 | 100.0% | 170.3% |
a. Group
Phụ lục 2.2: Kết quả thống kê mô tả các biến quan sát
Yếu tố “HU”
Statistics
HU1 | HU2 | HU3 | HU4 | HU5 | HU6 | |
Valid N | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 3.6323 | 3.6323 | 3.5935 | 3.5742 | 3.5742 | 3.5097 |
Std. Error of Mean | .06004 | .06409 | .06322 | .06597 | .06723 | .06300 |
Median | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 3.0000 |
Mode | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
Std. Deviation | .74746 | .79788 | .78704 | .82137 | .83704 | .78432 |
Variance | .559 | .637 | .619 | .675 | .701 | .615 |
Range | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 4.00 | 3.00 | 3.00 |
Minimum | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 1.00 | 2.00 | 2.00 |
Maximum | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
Frequency Table
HU1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 9 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | |
Bình thường | 55 | 35.5 | 35.5 | 41.3 | |
Valid | Đồng ý | 75 | 48.4 | 48.4 | 89.7 |
Rất đồng ý | 16 | 10.3 | 10.3 | 100.0 | |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |
HU2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 10 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | |
Bình thường | 58 | 37.4 | 37.4 | 43.9 | |
Valid | Đồng ý | 66 | 42.6 | 42.6 | 86.5 |
Rất đồng ý | 21 | 13.5 | 13.5 | 100.0 | |
Total | 155 | 100.0 | 100.0 |