Nâng cao chất lượng dịch vụ bảo lãnh ngân hàng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Nam Sài Gòn - 14


16. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, 2010. Luật các TCTD số 47/2010/QH12 ngày 16/06/2010.

17. Tổng giám đốc Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam, 1993. Quyết định số 70/TCCB ngày 26/03/1993.

18. Tổng giám đốc Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam, 2013. Quyết định số 288/QĐ-VCB.CSTD ngày 03/05/2013.

19. Website tham khảo: www.vneconomy.vn; www.sbv.gov.vn; www.tailieu.vn; www.vietcombank.com.vn. www.vapcf.org.vn

TIẾNG ANH

1. Thai V. Vinh, 2007. Service quality in maritime transport: conceptual model and empirical evidence. Asia Pacific Journal of Marketing and Logistics, Vol. 20 No. 4: 493-518


PHỤ LỤC‌


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Phụ lục A: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ TỪ PHẦN MỀM SPSS 20

Phụ lục A.1: Thống kê mô tả sự thỏa mãn của mẫu Bảng A-1: Descriptive Statistics

Phụ lục A 2 Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha Reliability Scale Sự đáng 1


Phụ lục A.2: Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha (Reliability)

Scale: Sự đáng giá đối với nguồn lực của ngân hàng

Bảng A-2: Case Prcocessing Summary

Bảng A 3 Reliability Statistics Bảng A 4 Item Statistics Bảng A 5 Item Total Statistics 2

Bảng A-3: Reliability Statistics

Bảng A 4 Item Statistics Bảng A 5 Item Total Statistics Bảng A 6 Scale Statistics Bảng 3

Bảng A-4: Item Statistics

Bảng A 5 Item Total Statistics Bảng A 6 Scale Statistics Bảng A 8 Reliability Statistics 4

Bảng A-5: Item- Total Statistics

Bảng A 6 Scale Statistics Bảng A 8 Reliability Statistics Bảng A 9 Item Statistics Bảng 5

Bảng A-6: Scale Statistics

Bảng A 8 Reliability Statistics Bảng A 9 Item Statistics Bảng A 10 Item Total Statistics 6

Bảng A 8 Reliability Statistics Bảng A 9 Item Statistics Bảng A 10 Item Total Statistics 7

Bảng A-8: Reliability Statistics

Bảng A 9 Item Statistics Bảng A 10 Item Total Statistics Bảng A 11 Scale Statistics 8

Bảng A-9: Item Statistics

Bảng A 10 Item Total Statistics Bảng A 11 Scale Statistics Bảng A 13 Reliability 9

Bảng A-10: Item- Total Statistics

Bảng A 11 Scale Statistics Bảng A 13 Reliability Statistics Bảng A 14 Item Statistics 10

Bảng A-11: Scale Statistics

Bảng A 13 Reliability Statistics Bảng A 14 Item Statistics Bảng A 15 Item Total 11

Bảng A 13 Reliability Statistics Bảng A 14 Item Statistics Bảng A 15 Item Total 12

Bảng A-13: Reliability Statistics

Bảng A 14 Item Statistics Bảng A 15 Item Total Statistics Bảng A 16 Scale Statistics 13

Bảng A-14: Item Statistics

Bảng A 15 Item Total Statistics Bảng A 16 Scale Statistics Bảng A 18 Reliability 14

Bảng A-15: Item- Total Statistics

Bảng A 16 Scale Statistics Bảng A 18 Reliability Statistics Bảng A 19 Item Statistics 15

Bảng A-16: Scale Statistics

Bảng A 18 Reliability Statistics Bảng A 19 Item Statistics Bảng A 20 Item – Total 16

Bảng A 18 Reliability Statistics Bảng A 19 Item Statistics Bảng A 20 Item – Total 17

Bảng A-18: Reliability Statistics

Bảng A 19 Item Statistics Bảng A 20 Item – Total Statistics Bảng A 21 Scale Statistics 18

Bảng A-19: Item Statistics

Bảng A 20 Item – Total Statistics Bảng A 21 Scale Statistics Scale sự hài lòng đối 19

Bảng A-20: Item – Total Statistics

Bảng A 21 Scale Statistics Scale sự hài lòng đối với hình ảnh và trách nhiệm 20

Bảng A-21: Scale Statistics


Scale sự hài lòng đối với hình ảnh và trách nhiệm xã hội Bảng A 22 Case 21

Scale: sự hài lòng đối với hình ảnh và trách nhiệm xã hội

Bảng A-22: Case Processing Summary


Bảng A 23 Reliability Statistics Bảng A 24 Item Statistics Bảng A 25 Item – Total 22

Bảng A-23: Reliability Statistics


Bảng A 24 Item Statistics Bảng A 25 Item – Total Statistics Bảng A 26 Scale Statistics 23

Bảng A-24: Item Statistics


Bảng A 25 Item – Total Statistics Bảng A 26 Scale Statistics Scale sự thòa mãn đối 24

Bảng A-25: Item – Total Statistics


Bảng A 26 Scale Statistics Scale sự thòa mãn đối với chất lượng dịch vụ 25

Bảng A-26: Scale Statistics


Scale sự thòa mãn đối với chất lượng dịch vụ Bảng A 27 Reliability Statistics 26


Scale: sự thòa mãn đối với chất lượng dịch vụ

Bảng A-27: Reliability Statistics


Bảng A 28 Item Statistics Bảng A 29 Item –Total Statistics Bảng A 30 Scale Statistics 27

Bảng A-28: Item Statistics


Bảng A 29 Item –Total Statistics Bảng A 30 Scale Statistics 28

Bảng A-29: Item –Total Statistics


Bảng A 30 Scale Statistics 29

Bảng A-30: Scale Statistics


Bảng A 28 Item Statistics Bảng A 29 Item –Total Statistics Bảng A 30 Scale Statistics 30

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 06/06/2022