Phụ lục 2. Mô hình đầy đủ về hành vi mua sắm của người tiêu dùng (Roger D.Blackwell, Paul W. Miniard và James F. Engel)
Đầu vào
Quá trình xử lý thông tin
Quá trình ra quyết định
Biến số ảnh hưởng
Môi trường
Chú ý
Tìm kiếm thông tin bên
trong
Lĩnh hội/ Nhận thức
Chấp nhận
Duy trì lại
Tình huống bị định hướng
Nhận ra nhu cầu
Tìm kiếm thông tin
Đánh giá các phương án
Ra quyết định mua
Trạng thái thiếu hụt | |
Tìm kiếm thông tin bên ngoài |
Có thể bạn quan tâm!
- Bàn Luận Về Kết Quả Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mức Độ Hài Lòng Của Khách Hàng
- Một Số Kiến Nghị Nhằm Phát Triển Loại Hình C2C Trong Các Chính Sách Và Chương Trình Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
- Nguyễn Hùng Cường (2011), “Nghiên Cứu Mô Hình Mở Rộng Về Hành Vi Khách Hàng Trực Tuyến”, Tạp Chí Thông Tin Nghiên Cứu Quốc Tế, Viện Quan Hệ Quốc Tế -
- Mức độ hài lòng của khách hàng trong marketing trực tuyến loại hình C2C - 17
- Mức độ hài lòng của khách hàng trong marketing trực tuyến loại hình C2C - 18
Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.
- Văn hóa
TRÍ NHỚ
- Giai tầng
- Gia đình
- Tình huống
- Nhóm/Truyền miệng
Cá nhân
Hệ quả
Không thỏa mãn
Thỏa mãn
- Hoàn cảnh kinh tế
- Động cơ, nhu cầu
- Hiểu biết
- Nhận thức
- Thái độ
- Giá trị chuẩn mực
- Cá tính, lối sống
Phụ lục 3. Mô hình tổng quát về hành vi khách hàng trong môi trường trực tuyến
(Charles Dennis, Bill Merrilees, Chanaka Jayawardhena và Len Tiu Wright, 2009)
Các yếu tố
xã hội
Học hỏi
P17M1
P9
P17M2
P8
P17M3
Không gian ảo
P14
P2
P3
Trạng thái cảm xúc
Thái độ
P15
Ý định mua
hàng
Mua, sử
dụng
P13
P10
Các yếu tố tình huống
Tìm kiếm và định vị
Tương tác trực tuyến
P16
P6
P4
P5
P12
- Sự thuận tiện
- Đa dạng
- Tần suất
P11
Sự tin tưởng
Kinh nghiệm
P7
P1
Hình ảnh
- Danh mục lựa chọn sản phẩm
- Hoàn tất thương vụ
- Dịch vụ khách hàng
Đặc điểm cá nhân khách hàng
- Giới tính
- Học vấn
- Tuổi
- Thu nhập
Phụ lục 4. Bảng hỏi khảo sát
Phụ lục 5. Độ tin cậy của thang đo (Hệ số tải, Cronbach’s α, CR và AVE)
Hệ số tải - Loadings | Cronbach ’s α | CR | AVE | |
Các biến chính của mô hình | ||||
EPEO (Mong đợi về tính dễ sử dụng) | 0,75 | 0,86 | 0,66 | |
- Tôi hi vọng rằng mua/bán qua trang web C2C | ||||
này dễ hơn các trang web với loại hình khác | 0,769 | |||
(B2C, G2C…) | ||||
- Tôi hi vọng rằng sử dụng trang web C2C này | ||||
sẽ giúp tôi dễ dàng mua/bán được sản | 0,868 | |||
phẩm/dịch vụ mà tôi mong muốn | ||||
- Tôi hi vọng những tương tác diễn ra giữa tôi và trang web là rõ ràng và dễ hiểu | 0,806 | |||
EPU (Mong đợi về tính hữu ích) | 0,81 | 0,89 | 0,72 | |
- Tôi hi vọng rằng trang web C2C này mang lại | ||||
cho tôi nhiều kinh nghiệm trong hoạt động | 0,885 | |||
mua/bán | ||||
- Tôi hi vọng rằng phương thức kinh doanh | ||||
trên trang web C2C này sẽ giúp nâng cao khả năng tự ra quyết định của mình trong việc | 0,842 | |||
mua/bán | ||||
- Tôi hi vọng phương thức kinh doanh C2C | ||||
trên trang web C2C này là một phương thức hiệu quả hơn các phương thức kinh doanh | 0,825 | |||
TMĐT khác mà tôi từng thực hiện | ||||
EASS (Mong đợi về tính đảm bảo) | 0,90 | 0,93 | 0,77 | |
- Tôi hi vọng rằng trang web C2C này sẽ đảm bảo các thông tin cá nhân mà tôi cung cấp | 0,829 | |||
- Tôi hi vọng rằng các dịch vụ thanh toán mà | ||||
trang web C2C này cung cấp hoặc cho phép | 0,919 | |||
người mua/người bán sử dụng là an toàn | ||||
- Tôi hi vọng các dịch vụ giao hàng mà trang | ||||
web C2C này đảm bảo hoặc cung cấp là an | 0,872 | |||
toàn | ||||
- Tôi hi vọng các hoạt động tương tác giữa tôi và trang web C2C này là an toàn | 0,878 | |||
FPEO (Thực tế trải nghiệm về tính dễ sử dụng cảm nhận được) | 0,88 | 0,92 | 0,80 | |
- Tôi thấy mua/bán qua trang web C2C này dễ hơn các phương thức kinh doanh TMĐT khác mà tôi biết | 0,890 |
0,907 0,887 | ||||
FPU (Thực tế về tính hữu ích) | 0,88 | 0,93 | 0,81 | |
- Tôi thấy mua/bán qua trang web C2C này | ||||
mang lại cho tôi nhiều kinh nghiệm trong hoạt | 0,920 | |||
động mua/bán | ||||
- Tôi thấy trang web C2C này đã giúp nâng cao | ||||
khả năng tự ra quyết định của tôi trong việc | 0,911 | |||
mua bán | ||||
- Tôi thấy phương thức kinh doanh C2C qua | ||||
trang web này là một phương thức hiệu quả hơn các phương thức kinh doanh TMĐT khác | 0,872 | |||
mà tôi từng thực hiện | ||||
FASS (Thực tế về tính đảm bảo) | 0,92 | 0,94 | 0,80 | |
- Tôi thấy yên tâm với thông tin cá nhân mà mình đã cung cấp trên trang web C2C này | 0,843 | |||
- Tôi thấy yên tâm với dịch vụ thanh toán mà trang web C2C này có hoặc đảm bảo | 0,925 | |||
- Tôi thấy yên tâm với dịch vụ giao hàng mà trang web C2C này cung cấp hoặc đảm bảo | 0,875 | |||
- Tôi thấy yên tâm với các hoạt động tương tác giữa tôi và trang web C2C này | 0,928 | |||
SGEN (Hài lòng tổng thể với trang web) - Tôi cảm thấy hài lòng với phương thức giao dịch C2C qua trang web này | 1,00 | |||
SPEO (Hài lòng với tính dễ sử dụng) - Tôi cảm thấy hài lòng vì trang web C2C này có các tính năng dễ sử dụng | 1,00 | |||
SPU (Hài lòng với tính hữu ích) - Tôi cảm thấy hài lòng vì trang web C2C này thực sự hữu ích với tôi | 1,00 | |||
SASS (Hài lòng với tính đảm bảo) - Tôi cảm thấy hài lòng vì trang web C2C này an toàn và đáng tin cậy | 1,00 |