Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa

ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng trả nợ cho ngân hàng. Nếu khách hàng thường xuyên kinh doanh thua lỗ, hàng hóa không tiêu thụ được thì cũng sẽ không có khả năng trả nợ; khách hàng có năng lực quản lý vốn không tốt, quản lý vốn không hợp lý sẽ dẫn đến thiếu thanh khoản. Trong nhiều trường hợp, ngân hàng phải đi kiện để đòi lại vốn vay, thường gặp nhất là khi doanh nghiệp vay vốn thiếu năng lực điều hành, tham ô, lừa đảo. Việc mất đoàn kết trong nội bộ Hội đồng quản trị, ban điều hành của doanh nghiệp cũng gây ảnh hưởng đến việc khách hàng trả nợ cho ngân hàng.

Các nguyên nhân khách quan liên quan đến môi trường bên ngoài

Các nguyên nhân liên quan đến môi trường bên ngoài luôn có tác động không nhỏ đến hoạt động cho vay của ngân hàng. Các yếu tố ảnh hưởng này có thể là: do thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn; do tình hình an ninh trong nước, trong khu vực bất ổn; do khủng hoảng hoặc suy thoái kinh tế, lạm phát, mất thăng bằng cán cân thanh toán quốc tế, tỷ giá hối đoái biến động bất thường; do môi trường pháp lý không thuận lợi, quá thắt chặt hoặc quá lỏng lẻo trong quản lý vĩ mô.‌


III. QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA

1 Sự cần thiết của công tác quản trị rủi ro tín dụng DNNVV

Để hạn chế rủi ro tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa, ngân hàng phải có các biện pháp để thực hiện tốt từ khâu phòng ngừa cho đến khâu giải quyết hậu quả của rủi ro.

Đầu tiên, ngân hàng phải đề ra phương án nhằm dự báo, phát hiện rủi ro tiềm ẩn, bao gồm phát hiện những biến cố không có lợi, ngăn chặn các tình huống không có lợi đã và đang xảy ra và có thể lan ra phạm vi rộng, giải quyết hậu quả rủi ro để hạn chế các thiệt hại đối với tài sản và thu nhập của ngân hàng. Đây là quá trình logic chặt chẽ, do đó cần có quản trị để đảm bảo tính thống nhất.

Việc phòng chống rủi ro được thực hiện bởi các nhân viên, các cán bộ lãnh đạo ngân hàng. Tuy nhiên, trong ngân hàng, các nhân viên có suy nghĩ và hành động khác nhau, có thể trái ngược hoặc cản trở nhau. Vì vậy, cần phải có quản trị để mọi người hành động một cách thống nhất.

Như vậy, công tác quản trị rủi ro tín dụng rất cần thiết trong việc hạn chế rủi ro, giúp ngân hàng đề ra những mục tiêu cụ thể để ngân hàng đi đúng hướng và xây dựng các kế hoạch hành động chi tiết, có hiệu quả phù hợp với mục tiêu đề ra.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.


26

Một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Vietcombank thời kỳ khủng hoảng kinh tế - 4

2 Nhiệm vụ của công tác quản trị rủi ro tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa

Để công việc hạn chế rủi ro tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa đạt hiệu quả, công tác quản trị rủi ro cần thực hiện tốt các nhiệm vụ sau:

- Hoạch định phương hướng và kế hoạch phòng chống rủi ro. Phương hướng nhằm vào dự đoán xác định rủi ro có thể xảy ra đến đâu, trong điều kiện nào, nguyên nhân dẫn đến rủi ro, hậu quả ra sao.

- Tổ chức phòng chống rủi ro có khoa học nhằm chỉ ra những mục tiêu cụ thể cần đạt được, ngưỡng an toàn, mức độ sai sót có thể chấp nhận được.

- Thực hiện xây dựng các chương trình nghiệp vụ, cơ cấu kiểm soát phòng chống rủi ro, phân quyền hạn và trách nhiệm cho từng thành viên, lựa chọn những công cụ kỹ thuật phòng chống, xử lý rủi ro và nghiêm túc giải quyết hậu quả do rủi ro gây ra.

- Kiểm tra, kiểm soát để đảm bảo việc thực hiện theo đúng kế hoạch phòng chống rủi ro đã hoạch định, phát hiện các rủi ro tiềm ẩn, các sai sót khi thực hiện giao dịch, đánh giá hiệu quả công tác phòng chống rủi ro trên cơ sở đó đề nghị các biện pháp điều chỉnh và bổ sung nhằm hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro.

3 Một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng DNNVV

Lợi nhuận thu được từ hoạt động tín dụng

Lợi nhuận là mục đích cao nhất của một ngân hàng, do vậy mọi biện pháp nhằm hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro tín dụng đều vì mục đích nâng cao lợi nhuận. Công tác quản trị rủi ro càng hiệu quả, lợi nhuận thu được sẽ càng tăng trưởng mạnh và bền vững. Hiệu quả của hoạt động quản trị rủi ro tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa được thể hiện trên chỉ số tương đối và chỉ số tuyệt đối về lợi nhuận thu được từ tín dụng:

Lợi nhuận năm n

Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận = (-------------------------------- - 1) x 100%

Lợi nhuận năm (n-1)


Mức tăng lợi nhuận = Lợi nhuận năm n – Lợi nhuận năm (n-1)


Chất lượng tín dụng của ngân hàng

Công tác quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả sẽ nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng. Do vậy, chất lượng tín dụng của ngân hàng thấp hoặc có biểu hiện đi xuống chứng tỏ việc quản trị rủi ro của ngân hàng chưa được tốt. Chất lượng tín dụng

của ngân hàng được đánh giá thông qua tỷ lệ nợ quá hạn và tỷ lệ nợ xấu (xem cách xác định tỷ lệ nợ quá hạn và tỷ lệ nợ xấu trong chương I, mục II.4). Các tỷ lệ này càng cao thể hiện chất lượng tín dụng của ngân hàng càng kém và ngược lại.

Hai tiêu chí này có mối liên hệ mật thiết với nhau và thường biến động cùng chiều. Nếu chất lượng tín dụng của ngân hàng thấp sẽ làm tăng các khoản trích lập dự phòng rủi ro, làm tăng chi phí và dẫn đến lợi nhuận giảm.

4 Đo lường rủi ro tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa

Một trong những tính chất cơ bản của tài chính hiện đại là tính rủi ro và vì vậy, tất cả các mô hình tài chính hiện đại đều được đặt trong môi trường rủi ro. Do đó, cần thiết phải có một khái niệm rủi ro theo quan điểm lượng và phải xây dựng công cụ để đo lường nó.

Các mô hình đánh giá rủi ro là công cụ vô cùng hữu ích trong quản trị rủi ro tín dụng, bởi nó hỗ trợ cho tất cả các yêu cầu mà nhiệm vụ của công tác quản trị rủi ro tín dụng đề ra. Tổ chức tín dụng có thể sử dụng nhiều mô hình khác nhau để đánh giá rủi ro tín dụng. Các mô hình này rất đa dạng, bao gồm các mô hình định lượng và mô hình định tính. Khóa luận xin giới thiệu một số mô hình thường được sử dụng sau đây:

4.1 Mô hình định tính vri ro tín dng Mô hình 6C

Đối với mỗi khoản vay, câu hỏi đầu tiên của ngân hàng là liệu khách hàng có thiện chí và khả năng thanh toán khi khoản vay đến hạn hay không? Điều này liên quan đến việc nghiên cứu chi tiết “6 khía cạnh – 6C” của khách hàng bao gồm:

Tư cách người vay (Character): cán bộ tín dụng phải chắc chắn rằng người vay có mục đích tín dụng rõ ràng và có thiện chí nghiêm chỉnh trả nợ vay.

Năng lực của người vay (Capacity): người đi vay phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự, người đi vay phải là đại diện hợp pháp của doanh nghiệp và có đủ thẩm quyền đi vay.

Thu nhập của người vay (Cashflow): cán bộ tín dụng phải xác định rõ ràng các nguồn trả nợ của khách hàng vay.

Bảo đảm tiền vay (Collateral): là nguồn thu thứ hai có thể dùng để trả nợ vay cho ngân hàng.

Các điều kiện (Conditions): ngân hàng quy định các điều kiện tùy theo chính sách tín dụng trong từng thời kỳ.

Kiểm soát (Control): đánh giá những ảnh hưởng do sự thay đổi của luật pháp đến quy chế hoạt động của các ngân hàng và đánh giá khả năng khách hàng đáp ứng các tiêu chuẩn của ngân hàng.

Việc sử dụng mô hình này tương đối đơn giản, song hạn chế của mô hình này là sự phụ thuộc vào mức độ chính xác của nguồn thông tin thu thập, khả năng dự báo cũng như trình độ phân tích, đánh giá của cán bộ tín dụng.

4.2 Các mô hình lượng hoá ri ro tín dng

Mô hình định tính được xem là mô hình cổ điển để đánh giá rủi ro tín dụng. Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều tiếp cận phương pháp đánh giá rủi ro hiện đại hơn, đó là lượng hóa rủi ro tín dụng. Sau đây là một số mô hình lượng hóa rủi ro tín dụng thường được sử dụng nhiều nhất khi xét tín dụng cho các doanh nghiệp:

4.2.1 Mô hình điểm số Z (của Altman)

Mô hình này phụ thuộc vào: (i) chỉ số các yếu tố tài chính của người vay – X; (ii) tầm quan trọng của các chỉ số này trong việc xác định xác suất vỡ nợ của người vay trong quá khứ, mô hình được mô tả như sau:

Z = 1,2X1 + 1,4X2 + 3,3X3 + 0,6X4 + 1,0 X5

Trong đó:

X1: tỷ số “vốn lưu động ròng/tổng tài sản”. X2: tỷ số “lợi nhuận tích lũy/tổng tài sản”.

X3: tỷ số “lợi nhuận trước thuế và lãi/tổng tài sản”.

X4: tỷ số “thị giá cổ phiếu/giá trị ghi sổ của nợ dài hạn” X5: tỷ số “doanh thu/tổng tài sản”.

Trị số Z càng cao thì người vay có xác suất vỡ nợ càng thấp, khi trị số Z thấp hoặc là một số âm sẽ là căn cứ để xếp khách hàng đi vay vào nhóm có nguy cơ vỡ nợ cao.

Z < 1.81: Khách hàng có khả năng rủi ro cao.

1.81 < Z <2.99: Không xác định được.

Z > 2.99: Khách hàng hầu như không có khả năng vỡ nợ.

Bất kỳ công ty nào có điểm số Z < 1.81 phải được xếp vào nhóm có nguy cơ rủi ro tín dụng cao.

Ưu điểm của mô hình này là kỹ thuật đo lường rủi ro được sử dụng tương đối đơn giản. Tuy nhiên, mô hình này chỉ cho phép phân loại nhóm khách hàng vay có rủi ro và không có rủi ro trong khi thực tế mức độ rủi ro tín dụng tiềm năng của mỗi khách hàng khác nhau từ mức thấp như chậm trả lãi, không được trả lãi cho đến mức mất hoàn toàn cả vốn và lãi của khoản vay. Hơn nữa, không có lý do thuyết phục để chứng minh rằng các thông số phản ánh tầm quan trọng của các chỉ số X trong công thức là bất biến. Tương tự như vậy, bản thân các chỉ số X được chọn cũng không phải là bất biến, đặc biệt khi các điều kiện kinh doanh cũng như điều kiện thị trường tài chính đang thay đổi liên tục. Mô hình cũng không tính đến một số nhân tố khó định lượng nhưng có thể đóng một vai trò quan trọng ảnh hưởng đến mức độ của các khoản vay (danh tiếng của khách hàng, mối quan hệ lâu dài giữa ngân hàng và khách hàng hay các yếu tố vĩ mô như sự biến động của chu kỳ kinh tế…).

4.2.2 Mô hình xếp hạng tín nhiệm

Hiện nay, theo khuyến khích của Ngân hàng Thế giới (WB) và theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, một số ngân hàng thương mại hàng đầu Việt Nam đã thuê các công ty kiểm toán có uy tín xây dựng phần mềm xếp hạng tín dụng nội bộ cho ngân hàng của mình, dựa trên các tiêu chí về tài chính và phi tài chính để xếp loại các khách hàng là doanh nghiệp. Mô hình này thường sử dụng 7-12 hạng mục, mỗi hạng mục được cho điểm từ 1-10.

Mô hình có ưu điểm là đã loại bỏ được sự phán xét chủ quan của cán bộ tín dụng trong quá trình cho vay, giảm đáng kể thời gian ra quyết định tín dụng và khắc phục được một số nhược điểm của mô hình điểm số Z như: phân hạng được rủi ro của tín dụng theo mức độ rủi ro; tính đến các các nhân tố khó định lượng (phi tài chính). Nhưng hạn chế là việc xây dụng mô hình này khá tốn kém, mặt khác các yếu tố được đưa ra làm tiêu chí vẫn chưa đủ linh hoạt để có thể tự điều chỉnh một cách nhanh chóng nhằm thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.

4.2.3 Mô hình xếp hạng của Moody và Standard & Poor’s

Rủi ro tín dụng trong cho vay và đầu tư thường được thể hiện bằng việc xếp hạng trái phiếu và khoản cho vay, trong đó Moody và Standard & Poor là những công ty

cung cấp dịch vụ này tốt nhất. Moody và Standard & Poor xếp hạng trái phiếu và khoản cho vay theo 9 hạng theo chất lượng giảm dần, trong đó 4 hạng đầu ngân hàng nên cho vay, còn các hạng sau thì không nên đầu tư, cho vay.

Tóm lại, việc một ngân hàng áp dụng phương thức nào để đánh giá xác suất rủi ro của người vay, yêu cầu định giá các khoản vay hoặc khoản nợ chính xác đến đâu phụ thuộc vào quy mô của khoản vay và chi phí thu thập thông tin. Các yếu tố liên quan đến quyết định cho vay bao gồm:

Nhóm các yếu tố liên quan đến người vay vốn

Uy tín của khách hàng: thể hiện qua lịch sử vay trả của khách hàng. Nếu trong suốt quá trình đi vay, khách hàng luôn trả đủ và đúng hạn sẽ tạo được lòng tin.

Cơ cấu vốn của khách hàng: thể hiện thông qua tỷ số giữa vốn huy động/vốn tự có. Nếu tỷ lệ càng cao thì xác suất rủi ro càng lớn.

Mức độ biến động của thu nhập: với bất kỳ cơ cấu vốn nào, thu nhập sẽ có ảnh hưởng rất lớn đến khả năng trả nợ của người vay. Chính vì vậy, thường các công ty có lịch sử thu nhập ổn định thường xuyên lâu dài sẽ hấp dẫn các nhà đầu tư hơn.

Tài sản đảm bảo: là điều kiện chủ yếu trong bất kỳ một quyết định cho vay nào nhằm khuyến khích việc sử dụng vốn có hiệu quả đồng thời nâng cao trách nhiệm của khách hàng trong việc trả nợ ngân hàng.


Nhóm các yếu tố liên quan đến thị trường:

Chu kỳ kinh tế: chu kỳ kinh tế ảnh hưởng rất lớn đến tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, ngân hàng cần phân tích chu kỳ kinh tế nhằm lựa chọn quyết định đúng thời điểm và nên đầu tư vào ngành nào có mức độ rủi ro thấp.

Mức lãi suất: mức lãi suất cao là biểu hiện kết quả của chính sách thắt chặt tiền tệ, thường gắn với mức độ rủi ro cao. Nguyên nhân là do giá vốn quá đắt nên nhà đầu tư thường bị hấp dẫn bởi những dự án nhiều lợi nhuận, mà lợi nhuận càng cao thì độ rủi ro càng lớn.

5 Nguyên tắc Basel về quản lý rủi ro tín dụng

Ủy ban Basel về giám sát Ngân hàng là một ủy ban bao gồm các chuyên gia giám sát hoạt động ngân hàng được thành lập vào năm 1975 bởi các Thống đốc Ngân hàng Trung ương của nhóm G10 (Bỉ, Canada, Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Hà Lan, Thụy Điển,


31

Vương quốc Anh và Mỹ). Ủy ban tổ chức họp thường niên tại trụ sở Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) tại Washington (Mỹ) hoặc tại thành phố Basel (Thụy Sĩ).

Quan điểm của Ủy ban Basel: sự yếu kém trong hệ thống ngân hàng của một quốc gia, dù quốc gia phát triển hay đang phát triển, sẽ đe dọa đến sự ổn định về tài chính trong cả nội bộ quốc gia đó. Vì vậy nâng cao sức mạnh của hệ thống tài chính là điều mà Ủy ban Basel quan tâm. Ủy ban Basel không chỉ bó hẹp hoạt động trong phạm vi các nước thành viên mà mở rộng mối liên hệ với các chuyên gia trên toàn cầu và ban hành 2 ấn phẩm:

- Những nguyên tắc cơ bản cho việc giám sát hoạt động của ngân hàng một cách hiệu quả (hệ thống các nguyên tắc và chuẩn mực về biện pháp thận trọng).

- Tài liệu hướng dẫn (được cập nhật định kỳ) với các khuyến cáo, các hướng dẫn và tiêu chuẩn của Ủy ban Basel.

Như vậy từ chỗ là diễn đàn trao đổi kinh nghiệm, hợp tác quốc tế về thanh tra và giám sát ngân hàng, Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng ngày nay đã trở thành cơ quan xây dựng và phát triển các chuẩn mực ngân hàng được quốc tế công nhận. Ủy ban Basel đã ban hành 17 nguyên tắc về quản lý nợ xấu mà thực chất là đưa ra các nguyên tắc trong quản trị rủi ro tín dụng, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong hoạt động cấp tín dụng. Các nguyên tắc này tập trung vào các nội dung cơ bản sau đây:


Xây dựng môi trường tín dụng thích hợp (3 nguyên tắc): trong nội dung này, Ủy ban Basel yêu cầu Hội đồng quản trị phải thực hiện phê duyệt định kỳ chính sách rủi ro tín dụng, xem xét rủi ro tín dụng và xây dựng một chiến lược xuyên suốt trong hoạt động của ngân hàng (tỷ lệ nợ xấu, mức độ chấp nhận rủi ro…). Trên cơ sở này, Ban Tổng giám đốc có trách nhiệm thực thi các định hướng này và phát triển các chính sách, thủ tục nhằm phát hiện, đo lường, theo dõi và kiểm soát nợ xấu trong mọi hoạt động, ở cấp độ của từng khoản tín dụng và cả danh mục đầu tư. Các ngân hàng cần xác định và quản lý rủi ro tín dụng trong mọi sản phẩm và hoạt động của mình, đặc biệt là các sản phẩm mới phải có sự phê duyệt của Hội đồng quản trị hoặc Ủy ban của Hội đồng quản trị.

Thực hiện cấp tín dụng lành mạnh (4 nguyên tắc): các ngân hàng cần xác định rõ ràng các tiêu chí cấp tín dụng lành mạnh (thị trường mục tiêu, đối tượng khách hàng,

điều khoản và điều kiện cấp tín dụng…). Ngân hàng cần xây dựng các hạn mức tín dụng cho từng loại khách hàng vay vốn và nhóm khách hàng vay vốn để tạo ra các loại hình rủi ro tín dụng khác nhau nhưng có thể so sánh và theo dõi được trên cơ sở xếp hạng tín dụng nội bộ đối với khách hàng trong các lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Ngân hàng phải có quy trình rõ ràng trong phê duyệt tín dụng, các sửa đổi tín dụng với sự tham gia của các bộ phận tiếp thị, bộ phận phận tích tín dụng và bộ phận phê duyệt tín dụng cũng như trách nhiệm rạch ròi của các bộ phận tham gia, đồng thời cần phát triển đội ngũ nhân viên quản lý rủi ro tín dụng có kinh nghiệm, có kiến thức nhằm đưa ra các nhận định thận trọng trong việc đánh giá, phê duyệt và quản lý rủi ro tín dụng. Việc cấp tín dụng cần được thực hiện trên cơ sở giao dịch công bằng giữa các bên, đặc biệt cần có sự cẩn trọng và đánh giá hợp lý đối với các khoản tín dụng cấp cho các khách hàng có quan hệ.

Duy trì một quá trình quản lý, đo lường và theo dõi tín dụng phù hợp (10 nguyên tắc): các ngân hàng cần có hệ thống quản lý cập nhật đối với các danh mục đầu tư có rủi ro tín dụng, bao gồm cập nhật hồ sơ tín dụng, thu thập thông tin tài chính hiện hành, dự thảo các văn bản như hợp đồng vay… theo quy mô và mức độ phức tạp của ngân hàng. Đồng thời hệ thống này phải có khả năng nắm bắt và kiểm soát tình hình tài chính, sự tuân thủ các giao kèo của khách hàng… để phát hiện kịp thời những khoản vay có vấn đề. Ngân hàng cần có hệ thống khắc phục sớm đối với các khoản tín dụng xấu, quản lý các khoản tín dụng có vấn đề. Các chính sách rủi ro tín dụng của ngân hàng cần chỉ rõ cách thức quản lý các khoản tín dụng có vấn đề. Trách nhiệm đối với các khoản tín dụng này có thể được giao cho bộ phận tiếp thị hay bộ phận xử lý nợ hoặc kết hợp cả hai bộ phận này, tùy theo quy mô và bản chất của mỗi khoản tín dụng. Ủy ban Basel cũng khuyến khích các ngân hàng phát triển và xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ trong quản lý rủi ro tín dụng, giúp phân biệt các mức độ rủi ro tín dụng trong các tài sản có tiềm năng rủi ro của ngân hàng.

Như vậy trong xây dựng mô hình quản lý rủi ro tín dụng, nguyên tắc Basel có một số điểm cơ bản:

- Phân tách bộ máy cấp tín dụng theo các bộ phận tiếp thị, bộ phận phân tích tín dụng và bộ phận phê duyệt tín dụng cũng như nêu rõ trách nhiệm của các bộ phận.

- Nâng cao năng lực của cán bộ quản lý rủi ro tín dụng.

Xem tất cả 113 trang.

Ngày đăng: 07/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí