PHIẾU THU Quyển số:01
Ngày 10 tháng 01 năm 2019 Số:PT002
Nợ:TK 1111
Có: TK 5113,3331
Họ và tên người nộp tiền: Lê Hoa Địa chỉ: Bộ phận thu ngân khách sạn
Lý do nộp: Tiền thuê phòng khách sạn
Số tiền: 4.400.000 VNĐ (Viết bằng chữ): Bốn triệu bốn trăm ngàn đồng Kèm theo: 01 HĐGTGT 0000051 Chứng từ gốc.
Giám đốc | Kế toán trưởng | Người nộp tiền | Người lập phiếu | Thủ quỹ |
(Ký, họ tên, đóng dấu) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh nghiệp 4 Nghề Kế toán - Trình độ Cao đẳng - Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu - 16
- Kế toán doanh nghiệp 4 Nghề Kế toán - Trình độ Cao đẳng - Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu - 17
- Kế toán doanh nghiệp 4 Nghề Kế toán - Trình độ Cao đẳng - Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu - 18
- Kế toán doanh nghiệp 4 Nghề Kế toán - Trình độ Cao đẳng - Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu - 20
- Kế toán doanh nghiệp 4 Nghề Kế toán - Trình độ Cao đẳng - Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu - 21
- Kế toán doanh nghiệp 4 Nghề Kế toán - Trình độ Cao đẳng - Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu - 22
Xem toàn bộ 212 trang tài liệu này.
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):................................................................................
+ Số tiền quy đổi:..............................................................................................................
3. Ghi nhật ký chung các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trên.
SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm 2019
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
Số trang trước chuyển sang | 1 | |||||||
1/1/19 | XK001 | 01/1 | Chi phí vật tư phòng KS | 2 | 621 KS | 1.800.000 | ||
Trị giá vật tư xuất kho | 3 | 152 | 1.800.000 | |||||
1/1/19 | PC001 | 1/1 | Chi phí mua báo cho KS | 4 | 621 KS | 200.000 | ||
Tiền mặt | 5 | 1111 | 200.000 | |||||
5/1/19 | BL01 | 5/1 | Tiền lương nhân viên tổ phòng | 6 | 622 KS | 12.000.000 | ||
Tiền lương BP giặt ủi | 7 | 622 | 6.000.000 |
GU | ||||||||
Tiền lương BPPV KS | 8 | 627 KS | 7.000.000 | |||||
Tiền lương BP QLDN | 9 | 6421 | 15.000.000 | |||||
Phải trả người lao động | 10 | 334 | 40.000.000 | |||||
5/1/19 | BL01 | 5/01 | Các khoản đóng góp tổ phòng | 11 | 622 KS | 2.820.000 | ||
Các khoản đóng gópBP giặt ủi | 12 | 622 GU | 1.410.000 | |||||
Các khoản đóng gópBPPV KS | 13 | 627 KS | 1.645.000 | |||||
Các khoản đóng gópBP QLDN | 6421 | 3.525.000 | ||||||
Các khoản đóng góp trừ lương | 14 | 334 | 4.200.000 | |||||
Các khoản phải trả phải nộp khác | 15 | 338 | 13.600.000 | |||||
6/1/19 | XK002 | 6/1 | Chi phí vật tư BP giặt ủi | 16 | 621 GU | 500.000 | ||
Trị giá vật tư xuất kho | 17 | 152 | 500.000 | |||||
7/1/19 | PT001 | 7/1 | Tiền thu phòng KS bằng mặt | 18 | 1111 | 2.750.000 | ||
0000050 | Doanh thu khách sạn | 19 | 5113 | 2.500.000 | ||||
Thuế GTGT | 3331 | 250.000 | ||||||
8/1/19 | XK003 | 8/1 | Chi phí CC BP khách sạn | 627 KS | 4.000.000 | |||
Chi phí CC BP giặt ủi | 627 GU | 1.000.000 | ||||||
Chi phí CC BP QLDN | 6423 | 800.000 | ||||||
Trị giá CC xuất kho | 153 | 5.800.000 | ||||||
10/1/19 | PT002 | 10/1 | Tiền thu giặt ủi bằng mặt | 18 | 1111 | 4.400.000 | ||
0000051 | Doanh thu khách sạn | 19 | 5113 | 4.000.000 | ||||
Thuế GTGT | 3331 | 400.000 | ||||||
10/1/19 | PT003 | 10/1 | Tiền thu phòng KS bằng mặt | 18 | 1111 | 55.000.000 | ||
0000052 | Doanh thu khách sạn | 19 | 5113 | 50.000.000 | ||||
Thuế GTGT | 3331 | 5.000.000 | ||||||
10/1/19 | XK004 | 10/1 | Chi phí vật tư BP giặt ủi | 16 | 621 GU | 600.000 | ||
Trị giá vật tư xuất kho | 17 | 152 | 600.000 | |||||
11/1/19 | 0000008 | 11/1 | Chi phí điện nước BP KS | 627 KS | 2.000.000 |
Chi phí điện nước GU | 627 GU | 1.500.000 | ||||||
Chi phí điện nước QLDN | 6427 | 500.000 | ||||||
Phải trả người bán | 331 | 4.000.000 | ||||||
12/1/19 | PC002 | 12/1 | Chi phí điện thoại QLDN | 6428 | 6.000.000 | |||
Tiền mặt | 1111 | 6.000.000 | ||||||
15/1/19 | XK005 | 15/1 | Chi phí vật tư phòng KS | 2 | 621 KS | 1.500.000 | ||
Trị giá vật tư xuất kho | 3 | 152 | 1.500.000 | |||||
20/1/19 | PT004 | 20/1 | Tiền thu phòng KS bằng mặt | 18 | 1111 | 7.700.000 | ||
0000053 | Doanh thu khách sạn | 19 | 5113 | 7.000.000 | ||||
Thuế GTGT | 3331 | 700.000 | ||||||
31/1/19 | PT005 | 31/1 | Tiền thu phòng KS bằng mặt | 18 | 1111 | 50.000.000 | ||
BC006 | Tiền thu phòng KS bằng TGNH | 1121 | 60.000.000 | |||||
0000054 | Doanh thu khách sạn | 19 | 5113 | 100.000.000 | ||||
Thuế GTGT | 3331 | 10.000.000 | ||||||
31/1/19 | PT006 | 31/1 | Tiền thu giặt ủi bằng mặt | 18 | 1111 | 6.930.000 | ||
0000055 | Doanh thu khách sạn | 19 | 5113 | 6.300.000 | ||||
Thuế GTGT | 3331 | 630.000 | ||||||
31/1/19 | PT007 | 31/1 | Tiền thu KD điện thoại bằng TM | 18 | 1111 | 8.000.000 | ||
0000056 | Doanh thu khách sạn | 19 | 5113 | 8.000.000 | ||||
31/1/19 | KH01 | 31/1 | Chi phí khấu hao BP KS | 20 | 627 KS | 60.000.000 | ||
Chi phí khấu hao BP GU | 627 GU | 3.000.000 | ||||||
Chi phí khấu hao BP QLDN | 21 | 6424 | 500.000 | |||||
Khấu hao TSCĐ | 22 | 214 | 9.500.000 | |||||
31/1/19 | THC01 | 31/1 | Tổng hợp chi phí | 35 | 154 | 104.875.000 | ||
Chi phí NVLTT | 36 | 621 | 2.500.000 | |||||
Chi phí NCTT | 37 | 622 | 22.230.000 | |||||
Chi phí SXC | 38 | 627 | 80.145.000 | |||||
KCV01 | Giá vốn hàng bán | 39 | 632 | 103.375.000 | ||||
Chi phí SXKD dở dang | 40 | 154 | 103.375.000 | |||||
31/1/19 | KC01 | 31/1 | Kết chuyển doanh thu thuần | 41 | 5113 | 177.800.000 |
Xác định kết quả KD | 42 | 911 | 177.800.000 | |||||
Xác định kết quả kinh doanh | 43 | 911 | 129.700.000 | |||||
Kết chuyển giá vốn hàng bán | 44 | 632 | 103.375.000 | |||||
Kết chuyển chi phí QLDN | 45 | 642 | 26.325.000 | |||||
Xác định kết quả kinh doanh | 46 | 911 | 48.100.000 | |||||
Lợi nhuận chưa phân phối | 47 | 4212 | 48.100.000 | |||||
Cộng chuyển sang trang sau |
2. Ghi sổ cái các tài khoản 154, 911
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm 2019
Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang
Số hiệu: 154
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
- Số dư đầu năm | ||||||||
- Số phát sinh trong tháng | ||||||||
31/1/19 | THC01 | 31/01 | Chi phí NVLTT | 1 | 36 | 621 | 2.500.000 | |
31/1/19 | THC01 | 31/01 | Chi phí NCTT | 1 | 37 | 622 | 22.230.000 | |
31/1/19 | THC01 | 31/01 | Chi phí SXC | 1 | 38 | 627 | 80.145.000 | |
31/1/19 | KCV01 | 31/01 | Chi phí SXKD dở dang | 1 | 40 | 632 | 103.375.000 | |
- Cộng số phát sinh tháng | 103.375.000 | 103.375.000 | ||||||
- Số dư cuối tháng | 1.500.000 | |||||||
- Cộng lũy kế từ đầu quý |
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm 2019
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ
Số hiệu: 911
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
- Số dư đầu năm | ||||||||
- Số phát sinh trong tháng | ||||||||
31/1/19 | KC01 | 31/01 | Xác định kết quả KD | 42 | 5113 | 177.800.000 | ||
31/1/19 | KC01 | 31/01 | Xác định kết quả kinh doanh | 43 | 632 | 103.375.000 | ||
31/1/19 | KC01 | 31/01 | Xác định kết quả kinh doanh | 642 | 26.325.000 | |||
31/1/19 | KC01 | 31/01 | Xác định kết quả kinh doanh | 46 | 4212 | 48.100.000 | ||
- Cộng số phát sinh tháng | 177.800.000 | 177.800.000 | ||||||
- Số dư cuối tháng | ||||||||
- Cộng lũy kế từ đầu quý |
4. Ghi sổ chi tiết chi phí SXKD dịch vụ phòng ngủ (khách sạn) và thẻ tính giá thành dịch vụ phòng ngủ.
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 154
- Tên phân xưởng: Bộ phận khách sạn
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Phòng ngủ
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Ghi Nợ Tài khoản 154 | |||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Tổng số tiền | Chia ra | |||||
VLTT | NCTT | SXC | ||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 |
- Số dư đầu kỳ - Số PS trong kỳ | ||||||||
1/1/19 | XK001 | 01/1 | Chi phí vật tư | 621 | 1.800.000 | 1.800.000 | ||
1/1/19 | PC001 | 1/1 | Chi phí mua báo | 621 | 200.000 | 200.000 | ||
5/1/19 | BL01 | 5/1 | Tiền lương tổ phòng | 622 | 12.000.000 | 12.000.000 | ||
5/1/19 | BL01 | 5/1 | Tiền lương BPPV KS | 627 | 7.000.000 | 7.000.000 | ||
5/1/19 | BL01 | 5/01 | Các khoản đóng góp tổ phòng | 622 | 2.820.000 | 2.820.000 | ||
5/1/19 | BL01 | 5/01 | Các khoản đóng góp PV KS | 627 | 1.645.000 | 1.645.000 | ||
8/1/19 | XK003 | 8/1 | Chi phí CC BPKS | 627 | 4.000.000 | 4.000.000 | ||
11/1/19 | 0000008 | 11/1 | Chi phí điện nước BP KS | 627 | 2.000.000 | 2.000.000 | ||
15/1/19 | XK005 | 15/1 | Chi phí VT KS | 621 | 1.500.000 | 1.500.000 | ||
31/1/19 | KH01 | 31/1 | Chi phí khấu hao BP KS | 627 | 60.000.000 | 60.000.000 | ||
- Cộng số phát sinh trong kỳ | 92.965.000 | 3.500.000 | 14.820.000 | 74.645.000 | ||||
- Ghi Có TK ... | 632 | 91.465.000 | ||||||
- Số dư cuối kỳ | 154 | 1.500.000 |
Thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ Tháng 01 năm 2019
Tên sản phẩm, dịch vụ: Phòng ngủ
Tổng số tiền | Chia ra theo khoản mục | ||||
Nguyên liệu, vật liệu | TL | CKĐG | SXC | ||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ | - | ||||
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ | 92.965.000 | 3.500.000 | 12.000.000 | 2.820.000 | 74.645.000 |
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ | 91.465.000 | ||||
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ | 1.500.000 |