Tham chiếu số dư các khoản trả khác (BHXH, BHYT, BHTN) đến phần hành E430-Phải trả người LĐ, các khoản trích theo lương và dự phòng trợ cấp mất việc làm | " | E270 | |
Đối với tài sản thừa chờ xử lý: Tham chiếu tới phần hành kiểm toán tài sản/nợ phải trả liên quan, đánh giá tính hợp lý và cân nhắc các điều chỉnh (nếu cần thiết) dựa trên các sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ kế toán. | " | E270 | |
Kiểm tra việc áp dụng tỷ giá chuyển đổi sang đồng tiền hạch toán đối với các số dư phải trả có gốc bằng ngoại tệ tại thời điểm khoá sổ. Kiểm tra cách tính toán và hạch toán chênh lệch tỷ giá. | " | E270 | |
10 | Kiểm tra việc trình bày trên BCTC. | " | E240 |
IV. Thủ tục kiểm toán khác | |||
Có thể bạn quan tâm!
- So Sánh Quy Trình Kiểm Toán Các Khoản Nợ Phải Trả Với Các Chuẩn Mực Kiểm Toán Việt Nam
- Một Số Giải Pháp Hoàn Thiện Quy Trình Kiểm Toán Khoản Mục Nợ Phải Trả Tại Công Ty Tnhh Kiểm Toán Sao Việt – Chi Nhánh Cần Thơ
- Chương Trình Kiểm Toán Mẫu Khoản Mục Nợ Phải Trả
- C210– Kiểm Tra Kiểm Soát Chu Trình Mua Hàng- Phải Trả-Trả Tiền
- Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 14
- Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 15
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
A. KẾT LUẬN
Theo ý kiến của tôi, trên cơ sở các bằng chứng thu thập được từ việc thực hiện các thủ tục ở trên, các mục tiêu kiểm toán trình bày ở phần đầu của chương trình kiểm toán đã đạt được, ngoại trừ các vấn đề sau:
Chữ ký của người thực hiện:
Kết luận khác của Thành viên BGĐ và/hoặc Chủ nhiệm kiểm toán (nếu có):
(Nguồn: Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ)
Phụ lục 02: PHÂN TÍCH SƠ BỘ BCTC
1. Bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu | Mã số | 31/12/2015 Trước KT | 01/01/2015 Sau KT | Chênh lệch | |
Số tiền | Tỷ lệ (%) | ||||
A. Tài sản ngắn hạn | 100 | 140.126.296.633 | 382.615.980.509 | (242.489.683.876) | (63,38) |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | 9.286.871.051 | 29.231.583.813 | (19.944.712.762) | (68,23) |
1. Tiền | 111 | 9.286.871.051 | 3.261.583.813 | 6.025.287.238 | 184,74 |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | - | 25.970.000.000 | (25.970.000.000) | (100,00) |
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | 14.700.000.000 | 47.530.000.000 | (32.830.000.000) | (69,07) |
1. Chứng khoán kinh doanh | 121 | - | - | - | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) | 122 | - | - | - | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123 | 14.700.000.000 | 47.530.000.000 | (32.830.000.000) | (69,07) |
130 | 29.473.236.694 | 43.707.331.745 | (14.234.095.051) | (32,57) | |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131 | 28.921.362.179 | 40.808.374.509 | (11.887.012.330) | (29,13) |
2. Trả trước người bán ngắn hạn | 132 | 500.525.200 | 836.087.180 | (335.561.980) | (40,13) |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | - | - | - | |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 | - | - | - | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 135 | - | - | - | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 136 | 51.349.315 | 2.062.870.055 | (2.011.520.740) | (97,51) |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) | 137 | - | - | - | |
8. Tài sản thiếu chờ xử lý | 139 | - | - | - | |
IV. Hàng tồn kho | 140 | 83.882.998.418 | 260.844.137.551 | (176.961.139.133) | (67,84) |
1. Hàng tồn kho | 141 | 83.882.998.418 | 260.844.137.551 | (176.961.139.133) | (67,84) |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | 149 | - | - | - | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 2.783.190.470 | 1.302.927.400 | 1.480.263.070 | 113,61 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 427.100.334 | - | 427.100.334 | 100,00 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | 2.305.164.531 | 1.302.927.400 | 1.002.237.131 | 76,92 |
153 | 50.925.605 | - | 50.925.605 | 100,00 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 154 | - | - | - | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 155 | - | - | - | |
B. Tài sản dài hạn | 200 | 17.190.517.456 | 14.589.543.702 | 2.600.973.754 | 15,13 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | - | - | - | |
II. Tài sản cố định | 220 | 16.069.639.591 | 11.789.936.654 | 4.279.702.937 | 36,30 |
1. TSCĐ hữu hình | 221 | 16.069.639.591 | 11.789.936.654 | 4.279.702.937 | 36,30 |
- Nguyên giá | 222 | 58.160.485.262 | 52.786.737.143 | 5.373.748.119 | 10,18 |
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 223 | (42.090.845.671) | (40.996.800.489) | (1.094.045.182) | 2,67 |
III. Bất động sản đầu tư | 230 | - | - | - | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 240 | - | 1.998.119.654 | (1.998.119.654) | (100,00) |
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 241 | - | - | - | |
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 242 | - | 1.998.119.654 | (1.998.119.654) | (100,00) |
V. Đầu tư tài chính dài hạn | 250 | - | - | - | |
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | 1.120.877.865 | 801.487.394 | 319.390.471 | 39,85 |
261 | 1.120.877.865 | 801.487.394 | 319.390.471 | 39,85 | |
Tổng cộng tài sản | 270 | 157.316.814.089 | 397.205.524.211 | (239.888.710.122) | (60,39) |
C. Nợ phải trả | 300 | 101.194.429.595 | 299.570.529.975 | (198.376.100.380) | (66,22) |
I. Nợ ngắn hạn | 310 | 101.194.429.595 | 299.570.529.975 | (198.376.100.380) | (66,22) |
1. Phải trả người bán ngắn hạn | 311 | 36.974.144.741 | 48.415.847.063 | (11.441.702.322) | (23,63) |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 312 | - | - | - | |
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 313 | 1.704.963.633 | 4.868.369.440 | (3.163.405.807) | (64,98) |
4. Phải trả người lao động | 314 | 9.920.833.128 | 10.034.294.431 | (113.461.303) | (1,13) |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 315 | - | - | - | |
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 316 | - | - | - | |
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 317 | - | - | - | |
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 318 | - | - | - | |
9. Phải trả ngắn hạn khác | 319 | 729.239.979 | 464.239.622 | 265.000.357 | 57,08 |
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 320 | 51.409.617.944 | 235.307.006.474 | (183.897.388.530) | (78,15) |
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 321 | - | - | - |
322 | 455.630.170 | 480.772.945 | (25.142.775) | (5,23) | |
13. Quỹ bình ổn giá | 323 | - | - | - | |
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 324 | - | - | - | |
II. Nợ dài hạn | 330 | - | - | - | |
1. Phải trả người bán dài hạn | 331 | - | - | - | |
2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 332 | - | - | - | |
3. Chi phí phải trả dài hạn | 333 | - | - | - | |
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 334 | - | - | - | |
5. Phải trả dài hạn nội bộ | 335 | - | - | - | |
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 336 | - | - | - | |
7. Phải trả dài hạn khác | 337 | - | - | - | |
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 338 | - | - | - | |
9. Trái phiếu chuyển đổi | 339 | - | - | - | |
10. Cổ phiếu ưu đãi | 340 | - | - | - | |
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 341 | - | - | - |
342 | - | - | - | ||
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 343 | - | - | - | |
B. Vốn chủ sở hữu | 400 | 56.122.384.494 | 97.634.994.236 | (41.512.609.742) | (42,52) |
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | 56.122.384.494 | 97.634.994.236 | (41.512.609.742) | (42,52) |
1. Vốn góp chủ sở hữu | 411 | 24.279.990.000 | 24.279.990.000 | - | |
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 411a | 24.279.990.000 | 24.279.990.000 | - | |
- Cổ phiếu ưu đãi | 411b | - | - | - | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 31.842.394.494 | 73.355.004.236 | (41.512.609.742) | (56,59) |
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 421a | 2.679.615.011 | 0 | 2.679.615.011 | 100,00 |
- LNST chưa phân phối kỳ này | 421b | 29.162.779.483 | 73.355.004.236 | (44.192.224.753) | (60,24) |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 430 | - | - | - | |
1. Nguồn kinh phí | 431 | - | - | - | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tscđ | 432 | - | - | - | |
Tổng cộng nguồn vốn | 440 | 157.316.814.089 | 397.205.524.211 | (239.888.710.122) | (60,39) |
1. Kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Mã số | Năm nay | Năm trước | Biến động | ||
Số tiền | Tỷ lệ (%) | ||||
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 819.512.457.815 | 1.050.304.070.979 | (230.791.613.164) | (21,97) |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | - | - | - | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 819.512.457.815 | 1.050.304.070.979 | (230.791.613.164) | (21,97) |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | 757.324.976.400 | 939.763.001.197 | (182.438.024.797) | (19,41) |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp | 20 | 62.187.481.415 | 110.541.069.782 | (48.353.588.367) | (43,74) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 8.262.016.583 | 28.157.679.849 | (19.895.663.266) | (70,66) |
7. Chi phí tài chính | 22 | 20.248.179.742 | 28.122.359.557 | (7.874.179.815) | (28,00) |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 | 4.704.317.166 | 9.371.765.358 | (4.667.448.192) | (49,80) |
8. Chi phí bán hàng | 24 | 8.539.118.114 | 11.208.233.147 | (2.669.115.033) | (23,81) |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 7.573.930.640 | 6.281.061.630 | 1.292.869.010 | 20,58 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | 34.088.269.502 | 93.087.095.297 | (58.998.825.795) | (63,38) |