Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 12



Tham chiếu số dư các khoản trả khác (BHXH, BHYT, BHTN) đến phần hành E430-Phải trả người LĐ, các khoản trích theo lương và dự phòng trợ cấp mất việc làm


"


E270


Đối với tài sản thừa chờ xử lý: Tham chiếu tới phần hành kiểm toán tài sản/nợ phải trả liên quan, đánh giá tính hợp lý và cân nhắc các điều chỉnh (nếu cần thiết) dựa trên các sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ kế toán.


"


E270


Kiểm tra việc áp dụng tỷ giá chuyển đổi sang đồng tiền hạch toán đối với các số dư phải trả có gốc bằng ngoại tệ tại thời điểm khoá sổ. Kiểm tra cách tính toán và hạch toán chênh lệch tỷ giá.


"


E270

10

Kiểm tra việc trình bày trên BCTC.

"

E240

IV. Thủ tục kiểm toán khác





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.

Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 12

A. KẾT LUẬN


Theo ý kiến của tôi, trên cơ sở các bằng chứng thu thập được từ việc thực hiện các thủ tục ở trên, các mục tiêu kiểm toán trình bày ở phần đầu của chương trình kiểm toán đã đạt được, ngoại trừ các vấn đề sau:


Chữ ký của người thực hiện:


Kết luận khác của Thành viên BGĐ và/hoặc Chủ nhiệm kiểm toán (nếu có):


(Nguồn: Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ)


Phụ lục 02: PHÂN TÍCH SƠ BỘ BCTC

1. Bảng cân đối kế toán



Đơn vị tính: Đồng Việt Nam


Chỉ tiêu


Mã số


31/12/2015

Trước KT


01/01/2015

Sau KT

Chênh lệch

Số tiền

Tỷ lệ (%)

A. Tài sản ngắn hạn

100

140.126.296.633

382.615.980.509

(242.489.683.876)

(63,38)

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

9.286.871.051

29.231.583.813

(19.944.712.762)

(68,23)

1. Tiền

111

9.286.871.051

3.261.583.813

6.025.287.238

184,74

2. Các khoản tương đương tiền

112

-

25.970.000.000

(25.970.000.000)

(100,00)

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

120

14.700.000.000

47.530.000.000

(32.830.000.000)

(69,07)

1. Chứng khoán kinh doanh

121

-

-

-


2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)

122

-

-

-


3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

123

14.700.000.000

47.530.000.000

(32.830.000.000)

(69,07)


III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

29.473.236.694

43.707.331.745

(14.234.095.051)

(32,57)

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng

131

28.921.362.179

40.808.374.509

(11.887.012.330)

(29,13)

2. Trả trước người bán ngắn hạn

132

500.525.200

836.087.180

(335.561.980)

(40,13)

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

-

-

-


4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

-

-

-


5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

135

-

-

-


6. Phải thu ngắn hạn khác

136

51.349.315

2.062.870.055

(2.011.520.740)

(97,51)

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

137

-

-

-


8. Tài sản thiếu chờ xử lý

139

-

-

-


IV. Hàng tồn kho

140

83.882.998.418

260.844.137.551

(176.961.139.133)

(67,84)

1. Hàng tồn kho

141

83.882.998.418

260.844.137.551

(176.961.139.133)

(67,84)

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149

-

-

-


V. Tài sản ngắn hạn khác

150

2.783.190.470

1.302.927.400

1.480.263.070

113,61

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

427.100.334

-

427.100.334

100,00

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

2.305.164.531

1.302.927.400

1.002.237.131

76,92


3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

153

50.925.605

-

50.925.605

100,00

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

154

-

-

-


5. Tài sản ngắn hạn khác

155

-

-

-


B. Tài sản dài hạn

200

17.190.517.456

14.589.543.702

2.600.973.754

15,13

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

-

-

-


II. Tài sản cố định

220

16.069.639.591

11.789.936.654

4.279.702.937

36,30

1. TSCĐ hữu hình

221

16.069.639.591

11.789.936.654

4.279.702.937

36,30

- Nguyên giá

222

58.160.485.262

52.786.737.143

5.373.748.119

10,18

- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

223

(42.090.845.671)

(40.996.800.489)

(1.094.045.182)

2,67

III. Bất động sản đầu tư

230

-

-

-


IV. Tài sản dở dang dài hạn

240

-

1.998.119.654

(1.998.119.654)

(100,00)

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

241

-

-

-


2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

242

-

1.998.119.654

(1.998.119.654)

(100,00)

V. Đầu tư tài chính dài hạn

250

-

-

-


VI. Tài sản dài hạn khác

260

1.120.877.865

801.487.394

319.390.471

39,85


1. Chi phí trả trước dài hạn

261

1.120.877.865

801.487.394

319.390.471

39,85

Tổng cộng tài sản

270

157.316.814.089

397.205.524.211

(239.888.710.122)

(60,39)

C. Nợ phải trả

300

101.194.429.595

299.570.529.975

(198.376.100.380)

(66,22)

I. Nợ ngắn hạn

310

101.194.429.595

299.570.529.975

(198.376.100.380)

(66,22)

1. Phải trả người bán ngắn hạn

311

36.974.144.741

48.415.847.063

(11.441.702.322)

(23,63)

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn

312

-

-

-


3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

313

1.704.963.633

4.868.369.440

(3.163.405.807)

(64,98)

4. Phải trả người lao động

314

9.920.833.128

10.034.294.431

(113.461.303)

(1,13)

5. Chi phí phải trả ngắn hạn

315

-

-

-


6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

316

-

-

-


7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

317

-

-

-


8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

318

-

-

-


9. Phải trả ngắn hạn khác

319

729.239.979

464.239.622

265.000.357

57,08

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn

320

51.409.617.944

235.307.006.474

(183.897.388.530)

(78,15)

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn

321

-

-

-



12. Quỹ khen thưởng phúc lợi

322

455.630.170

480.772.945

(25.142.775)

(5,23)

13. Quỹ bình ổn giá

323

-

-

-


14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

324

-

-

-


II. Nợ dài hạn

330

-

-

-


1. Phải trả người bán dài hạn

331

-

-

-


2. Người mua trả tiền trước dài hạn

332

-

-

-


3. Chi phí phải trả dài hạn

333

-

-

-


4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

334

-

-

-


5. Phải trả dài hạn nội bộ

335

-

-

-


6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

336

-

-

-


7. Phải trả dài hạn khác

337

-

-

-


8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

338

-

-

-


9. Trái phiếu chuyển đổi

339

-

-

-


10. Cổ phiếu ưu đãi

340

-

-

-


11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

341

-

-

-



12. Dự phòng phải trả dài hạn

342

-

-

-


13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

343

-

-

-


B. Vốn chủ sở hữu

400

56.122.384.494

97.634.994.236

(41.512.609.742)

(42,52)

I. Vốn chủ sở hữu

410

56.122.384.494

97.634.994.236

(41.512.609.742)

(42,52)

1. Vốn góp chủ sở hữu

411

24.279.990.000

24.279.990.000

-


- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

411a

24.279.990.000

24.279.990.000

-


- Cổ phiếu ưu đãi

411b

-

-

-


11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

421

31.842.394.494

73.355.004.236

(41.512.609.742)

(56,59)

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

421a

2.679.615.011

0

2.679.615.011

100,00

- LNST chưa phân phối kỳ này

421b

29.162.779.483

73.355.004.236

(44.192.224.753)

(60,24)

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

430

-

-

-


1. Nguồn kinh phí

431

-

-

-


2. Nguồn kinh phí đã hình thành tscđ

432

-

-

-


Tổng cộng nguồn vốn

440

157.316.814.089

397.205.524.211

(239.888.710.122)

(60,39)


1. Kết quả hoạt động kinh doanh


Đơn vị tính: Đồng Việt Nam



Chỉ tiêu


Mã số


Năm nay


Năm trước

Biến động


Số tiền

Tỷ lệ (%)

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

819.512.457.815

1.050.304.070.979

(230.791.613.164)

(21,97)

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

-

-

-


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10

819.512.457.815

1.050.304.070.979

(230.791.613.164)

(21,97)

4. Giá vốn hàng bán

11

757.324.976.400

939.763.001.197

(182.438.024.797)

(19,41)

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp

20

62.187.481.415

110.541.069.782

(48.353.588.367)

(43,74)

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

8.262.016.583

28.157.679.849

(19.895.663.266)

(70,66)

7. Chi phí tài chính

22

20.248.179.742

28.122.359.557

(7.874.179.815)

(28,00)

- Trong đó: Chi phí lãi vay

23

4.704.317.166

9.371.765.358

(4.667.448.192)

(49,80)

8. Chi phí bán hàng

24

8.539.118.114

11.208.233.147

(2.669.115.033)

(23,81)

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

7.573.930.640

6.281.061.630

1.292.869.010

20,58

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

34.088.269.502

93.087.095.297

(58.998.825.795)

(63,38)

Xem tất cả 120 trang.

Ngày đăng: 07/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí