Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 14





78

GINTER ASIA PACIFIC

PTE.LTD.


0

299.654.721

299.654.721


0


79

LANGTRAM

MACHINERY INC


0

133.598.294

133.598.294


0


80

TH FOODS SINGAPORE

PTE. LTD.


18.192.116.195

80.301.824.058

89.912.229.523


27.802.521.660

81

KIGAWA KOGYO CO.,

LTD


0

462.920.569

462.920.569


0


TỔNG CỘNG

836.087.180

48.415.847.062

545.381.130.634

534.274.990.293

500.525.200

36.974.144.741


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.

Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 14

Chú thích: Khớp biên bản đối chiếu công nợ.

Phụ lục 05: THƯ XÁC NHẬN CÔNG NỢ

CÔNG TY TNHH HẢI SẢN ABC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Người nhận:

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Cần Thơ, ngày 05 tháng 01 năm 2016

Công ty: CTY TNHH XD PHƯỚC HƯNG

Địa chỉ: 32 Nguyễn Huệ, huyện Cái Nước , tỉnh Cà Mau Fax

Kính thưa Quý vị,

Về việc: xác nhận số dư nợ cho mục đích kiểm toán

“Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt”, đang thực hiện kiểm toán Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 của Công ty chúng tôi. Báo cáo tài chính của chúng tôi đã phản ánh số dư liên quan đến tài khoản của Quý vị tại ngày 31/12/2015như sau:

Số tiền Quý vị phải trả chúng tôi : 500.525.200 VND

Số tiền chúng tôi phải trả Quý vị : 0

Nhằm mục đích kiểm toán Báo cáo tài chính của chúng tôi, rất mong Quý vị xác nhận tính đúng đắn của số dư nêu trên và gửi thư xác nhận này trực tiếp đến kiểm toán viên của chúng tôi theo địa chỉ sau:

CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN SAO VIỆT, CHI NHÁNH CẦN THƠ

Địa chỉ : Lô 66, đường số 11, KDC Công ty Xây dựng Cần Thơ, P. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, Tp Cần Thơ.

Người nhận : Từ Phúc Hậu Điện thoại : 0710. 3 765 999

Fax : 0710. 3 765 766

Lưu ý: Tất cả các xác nhận qua fax phải có bản chính/ hoặc xác nhận bản gốc được gửi bằng đường bưu điện theo sau.

Nếu không đồng ý với số dư nêu trên, xin Quý vị cung cấp đầy đủ chi tiết của sự khác biệt cho kiểm toán viên của chúng tôi.

Xin cảm ơn sự hợp tác của Quý vị.

Kính thư LÊ THỊ MAI


Xác nhận của CÔNG TY TNHH XD PHƯỚC HƯNG

Chúng tôi xác nhận các số dư nêu trên là Đúng

Chúng tôi xác nhận các số dư nêu trên là

Không đúng

Chi tiết về các khoản chênh lệch như sau:

(đính kèm bảng chi tiết nếu không đủ chỗ trống để trình bày chi tiết):

Chữ ký:

Đóng dấu (nếu có)


LÂM PHƯỚC HƯNG

CÔNG TY TNHH HẢI SẢN ABC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


2016

Người nhận:

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Cần Thơ, ngày 05 tháng 01 năm

Công ty: CTY TNHH SX TM - DV ANH ĐÀO

Địa chỉ: Lô 7A - KCN Bình Tân, Q. Bình Thủy, Tp. Cần Thơ Fax

Kính thưa Quý vị,

Về việc: xác nhận số dư nợ cho mục đích kiểm toán

“Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt”, đang thực hiện kiểm toán Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 của Công ty chúng tôi. Báo cáo tài chính của chúng tôi đã phản ánh số dư liên quan đến tài khoản của Quý vị tại ngày 31/12/2015như sau:

Số tiền Quý vị phải trả chúng tôi : 0

Số tiền chúng tôi phải trả Quý vị : 400.154.786 VND

Nhằm mục đích kiểm toán Báo cáo tài chính của chúng tôi, rất mong Quý vị xác nhận tính đúng đắn của số dư nêu trên và gửi thư xác nhận này trực tiếp đến kiểm toán viên của chúng tôi theo địa chỉ sau:

CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN SAO VIỆT, CHI NHÁNH CẦN THƠ

Địa chỉ : Lô 66, đường số 11, KDC Công ty Xây dựng Cần Thơ, P. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, Tp Cần Thơ.

Người nhận : Từ Phúc Hậu Điện thoại : 0710. 3 765 999

Fax : 0710. 3 765 766

Lưu ý: Tất cả các xác nhận qua fax phải có bản chính/ hoặc xác nhận bản gốc được gửi bằng đường bưu điện theo sau.

Nếu không đồng ý với số dư nêu trên, xin Quý vị cung cấp đầy đủ chi tiết của sự khác biệt cho kiểm toán viên của chúng tôi.

Xin cảm ơn sự hợp tác của Quý vị.

Kính thư LÊ THỊ MAI


Xác nhận của CÔNG TY TNHH SX TM – DV ANH ĐÀO

Chúng tôi xác nhận các số dư nêu trên là Đúng

Chúng tôi xác nhận các số dư nêu trên là

Không đúng

Chi tiết về các khoản chênh lệch như sau:

(đính kèm bảng chi tiết nếu không đủ chỗ trống để trình bày chi tiết):

Chữ ký:

Đóng dấu (nếu có)


NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO



Phụ lục 05: BCTC ĐÃ KIỂM TOÁN


Mẫu số B 01 – DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐÃ KIỂM TOÁN


Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015.

Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết minh

Số cuối năm

Số đầu năm

1

2

3

4

5

A. Tài sản ngắn hạn

100

V.1

140.107.296.633

382.615.980.509

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110


9.286.871.051

29.231.583.813

1. Tiền

111


9.286.871.051

3.261.583.813

2. Các khoản tương đương tiền

112


-

25.970.000.000

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

120

V.2

14.700.000.000

47.530.000.000

1. Chứng khoán kinh doanh

121


-

-

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)

122


-

-

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

123


14.700.000.000

47.530.000.000

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

V.3

29.443.236.694

43.707.331.745

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng

131


28.921.362.179

40.808.374.509

2. Trả trước cho người bán

132


500.525.200

836.087.180

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133


-

-

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134


-

-

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

135


-

-

6. Phải thu ngắn hạn khác

136


51.349.315

2.062.870.055





7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

137


(30.000.000)

-


8. Tài sản thiếu chờ xử lý

139


-

-

IV. Hàng tồn kho

140

V.4

83.892.998.418

260.844.137.551

1. Hàng tồn kho

141


83.892.998.418

260.844.137.551

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149


-

-

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

V.4

2.784.190.470

1.302.927.400

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151


427.100.334

-

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152


2.306.164.531

1.302.927.400

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

153


50.925.605

-

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

154


-

-

5. Tài sản ngắn hạn khác

155


-

-

B. Tài sản dài hạn

200


17.190.517.456

14.589.543.702

I. Các khoản phải thu dài hạn

210


-

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

V.5

-

-

2. Trả trước cho người bán dài hạn

212


-

-

3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

213


-

-

4. Phải thu nội bộ dài hạn

214


-

-

5. Phải thu về cho vay dài hạn

215


-

-

6. Phải thu dài hạn khác

216


-

-

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

219


-

-

II. Tài sản cố định

220


16.069.639.591

11.789.936.654

1. TSCĐ hữu hình

221


16.069.639.591

11.789.936.654

- Nguyên giá

222


58.160.485.262

52.786.737.143

- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

223


(42.090.845.671)

(40.996.800.489)

2. TSCĐ thuê tài chính

224


-

-

- Nguyên giá

225


-

-





- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

226


-

-


3. TSCĐ vô hình

227


-

-

- Nguyên giá

228


-

-

- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

229


-

-

III. Bất động sản đầu tư

230


-

-

- Nguyên giá

231


-

-

- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

232


-

-

IV. Tài sản dở dang dài hạn

240


-

1.998.119.654

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

241


-

-

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

242


-

1.998.119.654

V. Đầu tư tài chính dài hạn

250


-

-

1. Đầu tư vào công ty con

251


-

-

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252


-

-

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

253


-

-

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)

254


-

-

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

255


-

-

VI. Tài sản dài hạn khác

260


1.120.877.865

801.487.394

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

V.6


1.120.877.865


801.487.394

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262



-

-

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

263



-

-

4. Tài sản dài hạn khác

268


-

-

Tổng cộng tài sản

270


157.297.814.089

397.205.524.211

C. Nợ phải trả

300


101.198.829.595

299.570.529.975





I. Nợ ngắn hạn

310


101.198.829.595

299.570.529.975


1. Phải trả người bán ngắn hạn

311

V.8

36.985.144.741

48.415.847.063

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn

312


-

-

3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

313

V.9

1.698.363.633

4.868.369.440

4. Phải trả người lao động

314


9.920.833.128

10.034.294.431

5. Chi phí phải trả ngắn hạn

315


-

-

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

316


-

-

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

317


-

-

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

318


-

-

9. Phải trả ngắn hạn khác

319

V.10

729.239.979

464.239.622

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn

320

V.11

51.409.617.944

235.307.006.474

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn

321


-

-

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi

322


455.630.170

480.772.945

13. Quỹ bình ổn giá

323


-

-

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

324


-

-

II. Nợ dài hạn

330


-

-

1. Phải trả người bán dài hạn

331


-

-

2. Người mua trả tiền trước dài hạn

332


-

-

3. Chi phí phải trả dài hạn

333


-

-

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

334


-

-

5. Phải trả dài hạn nội bộ

335


-

-

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

336


-

-

7. Phải trả dài hạn khác

337


-

-

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

338


-

-

9. Trái phiếu chuyển đổi

339


-

-

10. Cổ phiếu ưu đãi

340


-

-





11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

341


-

-


12. Dự phòng phải trả dài hạn

342


-

-

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

343


-

-

B. Vốn chủ sở hữu

400


56.098.984.494

97.634.994.236

I. Vốn chủ sở hữu

410

V.11

56.098.984.494

97.634.994.236

1. Vốn góp chủ sở hữu

411


24.279.990.000

24.279.990.000

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

411a


24.279.990.000

24.279.990.000

- Cổ phiếu ưu đãi

411b


-

-

2. Thặng dư vốn cổ phần

412


-

-

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

413


-

-

4. Vốn khác của chủ sở hữu

414


-

-

5. Cổ phiếu quỹ (*)

415


-

-

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

416


-

-

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

417


-

-

8. Quỹ đầu tư phát triển

418


-

-

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

419


-

-

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

420


-

-

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

421


31.818.994.494

73.355.004.236

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

421a


2.679.615.011

0

- LNST chưa phân phối kỳ này

421b


29.139.379.483

73.355.004.236

12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

422


-

-

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

430


-

-

1. Nguồn kinh phí

431


-

-

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

432


-

-

Tổng cộng nguồn vốn

440


157.297.814.089

397.205.524.211

Xem tất cả 120 trang.

Ngày đăng: 07/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí