78 | GINTER ASIA PACIFIC PTE.LTD. | 0 | 299.654.721 | 299.654.721 | 0 | ||||
79 | LANGTRAM MACHINERY INC | 0 | 133.598.294 | 133.598.294 | 0 | ||||
80 | TH FOODS SINGAPORE PTE. LTD. | 18.192.116.195 | 80.301.824.058 | 89.912.229.523 | 27.802.521.660 | | |||
81 | KIGAWA KOGYO CO., LTD | 0 | 462.920.569 | 462.920.569 | 0 | ||||
TỔNG CỘNG | 836.087.180 | 48.415.847.062 | 545.381.130.634 | 534.274.990.293 | 500.525.200 | 36.974.144.741 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chương Trình Kiểm Toán Mẫu Khoản Mục Nợ Phải Trả
- Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 12
- C210– Kiểm Tra Kiểm Soát Chu Trình Mua Hàng- Phải Trả-Trả Tiền
- Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 15
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
Chú thích: Khớp biên bản đối chiếu công nợ.
Phụ lục 05: THƯ XÁC NHẬN CÔNG NỢ
CÔNG TY TNHH HẢI SẢN ABC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Người nhận:
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Cần Thơ, ngày 05 tháng 01 năm 2016
Công ty: CTY TNHH XD PHƯỚC HƯNG
Địa chỉ: 32 Nguyễn Huệ, huyện Cái Nước , tỉnh Cà Mau Fax
Kính thưa Quý vị,
Về việc: xác nhận số dư nợ cho mục đích kiểm toán
“Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt”, đang thực hiện kiểm toán Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 của Công ty chúng tôi. Báo cáo tài chính của chúng tôi đã phản ánh số dư liên quan đến tài khoản của Quý vị tại ngày 31/12/2015như sau:
Số tiền Quý vị phải trả chúng tôi : 500.525.200 VND
Số tiền chúng tôi phải trả Quý vị : 0
Nhằm mục đích kiểm toán Báo cáo tài chính của chúng tôi, rất mong Quý vị xác nhận tính đúng đắn của số dư nêu trên và gửi thư xác nhận này trực tiếp đến kiểm toán viên của chúng tôi theo địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN SAO VIỆT, CHI NHÁNH CẦN THƠ
Địa chỉ : Lô 66, đường số 11, KDC Công ty Xây dựng Cần Thơ, P. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, Tp Cần Thơ.
Người nhận : Từ Phúc Hậu Điện thoại : 0710. 3 765 999
Fax : 0710. 3 765 766
Lưu ý: Tất cả các xác nhận qua fax phải có bản chính/ hoặc xác nhận bản gốc được gửi bằng đường bưu điện theo sau.
Nếu không đồng ý với số dư nêu trên, xin Quý vị cung cấp đầy đủ chi tiết của sự khác biệt cho kiểm toán viên của chúng tôi.
Xin cảm ơn sự hợp tác của Quý vị.
Kính thư LÊ THỊ MAI
Xác nhận của CÔNG TY TNHH XD PHƯỚC HƯNG
| |
Chúng tôi xác nhận các số dư nêu trên là Không đúng Chi tiết về các khoản chênh lệch như sau: (đính kèm bảng chi tiết nếu không đủ chỗ trống để trình bày chi tiết): | Chữ ký: Đóng dấu (nếu có) |
LÂM PHƯỚC HƯNG |
CÔNG TY TNHH HẢI SẢN ABC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2016
Người nhận:
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Cần Thơ, ngày 05 tháng 01 năm
Công ty: CTY TNHH SX TM - DV ANH ĐÀO
Địa chỉ: Lô 7A - KCN Bình Tân, Q. Bình Thủy, Tp. Cần Thơ Fax
Kính thưa Quý vị,
Về việc: xác nhận số dư nợ cho mục đích kiểm toán
“Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt”, đang thực hiện kiểm toán Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 của Công ty chúng tôi. Báo cáo tài chính của chúng tôi đã phản ánh số dư liên quan đến tài khoản của Quý vị tại ngày 31/12/2015như sau:
Số tiền Quý vị phải trả chúng tôi : 0
Số tiền chúng tôi phải trả Quý vị : 400.154.786 VND
Nhằm mục đích kiểm toán Báo cáo tài chính của chúng tôi, rất mong Quý vị xác nhận tính đúng đắn của số dư nêu trên và gửi thư xác nhận này trực tiếp đến kiểm toán viên của chúng tôi theo địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN SAO VIỆT, CHI NHÁNH CẦN THƠ
Địa chỉ : Lô 66, đường số 11, KDC Công ty Xây dựng Cần Thơ, P. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, Tp Cần Thơ.
Người nhận : Từ Phúc Hậu Điện thoại : 0710. 3 765 999
Fax : 0710. 3 765 766
Lưu ý: Tất cả các xác nhận qua fax phải có bản chính/ hoặc xác nhận bản gốc được gửi bằng đường bưu điện theo sau.
Nếu không đồng ý với số dư nêu trên, xin Quý vị cung cấp đầy đủ chi tiết của sự khác biệt cho kiểm toán viên của chúng tôi.
Xin cảm ơn sự hợp tác của Quý vị.
Kính thư LÊ THỊ MAI
Xác nhận của CÔNG TY TNHH SX TM – DV ANH ĐÀO
| |
Chúng tôi xác nhận các số dư nêu trên là Không đúng Chi tiết về các khoản chênh lệch như sau: (đính kèm bảng chi tiết nếu không đủ chỗ trống để trình bày chi tiết): | Chữ ký: Đóng dấu (nếu có) |
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO |
Phụ lục 05: BCTC ĐÃ KIỂM TOÁN
Mẫu số B 01 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐÃ KIỂM TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015.
Mã số | Thuyết minh | Số cuối năm | Số đầu năm | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A. Tài sản ngắn hạn | 100 | V.1 | 140.107.296.633 | 382.615.980.509 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | 9.286.871.051 | 29.231.583.813 | |
1. Tiền | 111 | 9.286.871.051 | 3.261.583.813 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | - | 25.970.000.000 | |
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | V.2 | 14.700.000.000 | 47.530.000.000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 121 | - | - | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) | 122 | - | - | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123 | 14.700.000.000 | 47.530.000.000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 | V.3 | 29.443.236.694 | 43.707.331.745 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131 | 28.921.362.179 | 40.808.374.509 | |
2. Trả trước cho người bán | 132 | 500.525.200 | 836.087.180 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | - | - | |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 | - | - | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 135 | - | - | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 136 | 51.349.315 | 2.062.870.055 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) | 137 | (30.000.000) | - | |||
8. Tài sản thiếu chờ xử lý | 139 | - | - | |||
IV. Hàng tồn kho | 140 | V.4 | 83.892.998.418 | 260.844.137.551 | ||
1. Hàng tồn kho | 141 | 83.892.998.418 | 260.844.137.551 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | 149 | - | - | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | V.4 | 2.784.190.470 | 1.302.927.400 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 427.100.334 | - | |||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | 2.306.164.531 | 1.302.927.400 | |||
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 153 | 50.925.605 | - | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 154 | - | - | |||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 155 | - | - | |||
B. Tài sản dài hạn | 200 | 17.190.517.456 | 14.589.543.702 | |||
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | - | - | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | V.5 | - | - | ||
2. Trả trước cho người bán dài hạn | 212 | - | - | |||
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 213 | - | - | |||
4. Phải thu nội bộ dài hạn | 214 | - | - | |||
5. Phải thu về cho vay dài hạn | 215 | - | - | |||
6. Phải thu dài hạn khác | 216 | - | - | |||
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | 219 | - | - | |||
II. Tài sản cố định | 220 | 16.069.639.591 | 11.789.936.654 | |||
1. TSCĐ hữu hình | 221 | 16.069.639.591 | 11.789.936.654 | |||
- Nguyên giá | 222 | 58.160.485.262 | 52.786.737.143 | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 223 | (42.090.845.671) | (40.996.800.489) | |||
2. TSCĐ thuê tài chính | 224 | - | - | |||
- Nguyên giá | 225 | - | - |
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 226 | - | - | |||
3. TSCĐ vô hình | 227 | - | - | |||
- Nguyên giá | 228 | - | - | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 229 | - | - | |||
III. Bất động sản đầu tư | 230 | - | - | |||
- Nguyên giá | 231 | - | - | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 232 | - | - | |||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 240 | - | 1.998.119.654 | |||
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 241 | - | - | |||
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 242 | - | 1.998.119.654 | |||
V. Đầu tư tài chính dài hạn | 250 | - | - | |||
1. Đầu tư vào công ty con | 251 | - | - | |||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 252 | - | - | |||
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 253 | - | - | |||
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) | 254 | - | - | |||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 255 | - | - | |||
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | 1.120.877.865 | 801.487.394 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 261 | V.6 | 1.120.877.865 | 801.487.394 | ||
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | - | - | |||
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 263 | - | - | |||
4. Tài sản dài hạn khác | 268 | - | - | |||
Tổng cộng tài sản | 270 | 157.297.814.089 | 397.205.524.211 | |||
C. Nợ phải trả | 300 | 101.198.829.595 | 299.570.529.975 |
I. Nợ ngắn hạn | 310 | 101.198.829.595 | 299.570.529.975 | |||
1. Phải trả người bán ngắn hạn | 311 | V.8 | 36.985.144.741 | 48.415.847.063 | ||
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 312 | - | - | |||
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 313 | V.9 | 1.698.363.633 | 4.868.369.440 | ||
4. Phải trả người lao động | 314 | 9.920.833.128 | 10.034.294.431 | |||
5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 315 | - | - | |||
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 316 | - | - | |||
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 317 | - | - | |||
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 318 | - | - | |||
9. Phải trả ngắn hạn khác | 319 | V.10 | 729.239.979 | 464.239.622 | ||
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 320 | V.11 | 51.409.617.944 | 235.307.006.474 | ||
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 321 | - | - | |||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 322 | 455.630.170 | 480.772.945 | |||
13. Quỹ bình ổn giá | 323 | - | - | |||
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 324 | - | - | |||
II. Nợ dài hạn | 330 | - | - | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | 331 | - | - | |||
2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 332 | - | - | |||
3. Chi phí phải trả dài hạn | 333 | - | - | |||
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 334 | - | - | |||
5. Phải trả dài hạn nội bộ | 335 | - | - | |||
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 336 | - | - | |||
7. Phải trả dài hạn khác | 337 | - | - | |||
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 338 | - | - | |||
9. Trái phiếu chuyển đổi | 339 | - | - | |||
10. Cổ phiếu ưu đãi | 340 | - | - |
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 341 | - | - | |||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | 342 | - | - | |||
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 343 | - | - | |||
B. Vốn chủ sở hữu | 400 | 56.098.984.494 | 97.634.994.236 | |||
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | V.11 | 56.098.984.494 | 97.634.994.236 | ||
1. Vốn góp chủ sở hữu | 411 | 24.279.990.000 | 24.279.990.000 | |||
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 411a | 24.279.990.000 | 24.279.990.000 | |||
- Cổ phiếu ưu đãi | 411b | - | - | |||
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | - | - | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 413 | - | - | |||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 414 | - | - | |||
5. Cổ phiếu quỹ (*) | 415 | - | - | |||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 416 | - | - | |||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 417 | - | - | |||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 418 | - | - | |||
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 419 | - | - | |||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 420 | - | - | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 31.818.994.494 | 73.355.004.236 | |||
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 421a | 2.679.615.011 | 0 | |||
- LNST chưa phân phối kỳ này | 421b | 29.139.379.483 | 73.355.004.236 | |||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 422 | - | - | |||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 430 | - | - | |||
1. Nguồn kinh phí | 431 | - | - | |||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 432 | - | - | |||
Tổng cộng nguồn vốn | 440 | 157.297.814.089 | 397.205.524.211 |