Mẫu số B 02 - DN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH ĐÃ KIỂM TOÁN
Năm: 2015
Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 819.512.457.815 | 1.050.304.070.979 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | - | - | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | VI.1 | 819.512.457.815 | 1.050.304.070.979 |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | VI.1 | 757.324.976.400 | 939.763.001.197 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp | 20 | VI.1 | 62.187.481.415 | 110.541.069.782 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | VI.2 | 8.262.016.583 | 28.157.679.849 |
7. Chi phí tài chính | 22 | VI.3 | 20.248.179.742 | 28.122.359.557 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 | 4.704.317.166 | 9.371.765.358 | |
8. Chi phí bán hàng | 24 | VI.4 | 8.539.118.114 | 11.208.233.147 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | VI.5 | 7.603.930.640 | 6.281.061.630 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 12
- C210– Kiểm Tra Kiểm Soát Chu Trình Mua Hàng- Phải Trả-Trả Tiền
- Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả nhà cung cấp tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – chi nhánh Cần Thơ - 14
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
30 | 34.058.269.502 | 93.087.095.297 | ||
11. Thu nhập khác | 31 | 1.033.054.260 | - | |
12. Chi phí khác | 32 | 164.286.561 | - | |
13. Lợi nhuận khác | 40 | 868.767.699 | - | |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | VI.9 | 34.927.037.201 | 93.087.095.297 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | VI.7 | 5.787.657.718 | 20.529.913.748 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | VI.8 | - | - |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 | VI.9 | 29.139.379.483 | 72.557.181.549 |
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) | 70 | VI.10 | - | - |
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) | 71 | - | - |