(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
100. | Vĩnh Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 4 | 5,5 | 0,5 | 10,0 |
101. | Hà Giang | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 9,5 | 1,0 | 15,5 |
102. | Hà Giang | Clinker | Koh | Sài Gòn | 4,5 | 13,5 | 4,0 | 22,0 |
103. | Hà Giang | Gypsum | Thathong | Hòn Gai | 4,5 | 11 | 1,0 | 16,5 |
104. | Hà Giang | Clinker | Koh | Sài Gòn | 4,5 | 17,0 | 3,5 | 25,0 |
105. | Hà Giang | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 9,0 | 2,5 | 16,5 |
106. | Hà Giang | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 9,0 | 1,0 | 15,0 |
107. | Hà Giang | Clinker | Thathong | Hòn Gai | 5,0 | 8,0 | 2,0 | 15,0 |
108. | Hà Giang | Coal | Hòn Gai | Kelang | 7,0 | 8,5 | 3,5 | 19,0 |
109. | Hà Giang | Gypsum | Thathong | Hòn Gai | 10,5 | 5,5 | 0,5 | 16,5 |
110. | Hà Giang | Gypsum | Khanom | Hòn Gai | 8,0 | 6,5 | 1,0 | 15,5 |
111. | Hà Giang | Coal | Hòn Gai | Kelang | 6,5 | 8,0 | 2,5 | 17,0 |
112. | Hà Giang | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 8,0 | 1,5 | 14,5 |
113. | Hà Giang | Gypsum | Thathong | Hòn Gai | 8,0 | 6,0 | 3,5 | 17,5 |
114. | Hà Giang | Coal | Hòn Gai | Kelang | 6,0 | 5,5 | 4,0 | 15,5 |
115. | Hà Giang | Gypsum | Thathong | Hòn Gai | 10,0 | 7,5 | 5,5 | 23,0 |
116. | Hà Giang | Coal | Cửa Ông | Kelang | 6,0 | 7,5 | 0,5 | 14,0 |
117. | Hà Giang | Clinker | Koh | Sài Gòn | 6,5 | 11,0 | 1,0 | 18,5 |
118. | Hà Giang | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,5 | 7,5 | 0,5 | 13,5 |
119. | Hưng Yên | Gypsum | Thathong | Sài Gòn | 5,5 | 7,5 | 1,0 | 14,0 |
120. | Hưng Yên | Gypsum | Thathong | Hòn Gai | 8,5 | 6,5 | 1,5 | 16,5 |
121. | Hưng Yên | Coal | Hòn Gai | Kelang | 6,0 | 6,5 | 2,5 | 15,0 |
122. | Hưng Yên | Gypsum | Khanom | Hòn Gai | 8,5 | 5,0 | 3,0 | 16,5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 24
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 25
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 26
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 28
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 29
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 245 trang tài liệu này.
202
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
123. | Hưng Yên | Clinker | Koh | Sài Gòn | 7,0 | 10,5 | 1,5 | 19,0 |
124. | Hưng Yên | Coal | Hòn Gai | Kelang | 6,5 | 6,5 | 4,5 | 17,5 |
125. | Hưng Yên | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,5 | 7,5 | 1,5 | 14,5 |
126. | Hưng Yên | Rice in bag | Sài Gòn | Subic | 3,5 | 13,5 | 9,0 | 26,0 |
127. | Hưng Yên | Coal | Hòn Gai | Kelang | 6,5 | 5,5 | 1,0 | 13,0 |
128. | Hưng Yên | Coal | Hòn Gai | Kelang | 6,5 | 6,0 | 2,5 | 15,0 |
129. | Hưng Yên | Gypsum | Khanom | Hòn Gai | 8,5 | 5,0 | 3,0 | 16,5 |
130. | Hưng Yên | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 12,5 | 2,0 | 19,5 |
131. | Hưng Yên | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 9,5 | 3,5 | 18,0 |
132. | Hưng Yên | Clinker | Koh | Sài Gòn | 4,5 | 10,5 | 0,0 | 15,0 |
133. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Davao | 13,0 | 8,5 | 2,0 | 23,5 |
134. | Bình Phước | Copra | Jolo | Sài Gòn | 6,5 | 16,0 | 1,0 | 23,5 |
135. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 6,0 | 7,0 | 4,0 | 17,0 |
136. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 9,5 | 7,5 | 1,5 | 18,5 |
137. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Zamboanga | 8,0 | 12,0 | 5,5 | 25,5 |
138. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 8,5 | 9,5 | 1,5 | 19,5 |
139. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 7,0 | 12,5 | 4,0 | 23,5 |
140. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 8,0 | 10,0 | 0,0 | 18,0 |
141. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Batangas | 7,5 | 14,0 | 2,5 | 24,0 |
142. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Z.boanga | 9,0 | 9,0 | 5,0 | 23,0 |
143. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 7,5 | 14,0 | 5,0 | 26,5 |
144. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Subic | 8,0 | 11,5 | 6,5 | 26,0 |
145. | Bình Phước | W.B.P | Makassar | Hải Phòng | 12,5 | 5,5 | 2,0 | 20,0 |
203
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
146. | Bình Phước | Rice in bag | Sài Gòn | Bitung | 6,5 | 7,5 | 1,5 | 15,5 |
147. | Bình Phước | Steel | Iligan | Sài Gòn | 7,5 | 6,5 | 2,0 | 16,0 |
148. | Chương Dương | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 5,0 | 1,0 | 11,0 |
149. | Chương Dương | Gypsum | Thathong | Sài Gòn | 5,0 | 10,0 | 5,0 | 20,0 |
150. | Chương Dương | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 12,0 | 2,0 | 19,0 |
151. | Chương Dương | Clinker | Koh | Sài Gòn | 4,5 | 11,0 | 2,5 | 18,0 |
152. | Chương Dương | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 10,0 | 1,0 | 16,0 |
153. | Chương Dương | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 8,5 | 1,5 | 15,0 |
154. | Chương Dương | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 10,5 | 6,5 | 22,0 |
155. | Chương Dương | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 8,5 | 1,5 | 15,0 |
156. | Chương Dương | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 12,0 | 3,0 | 20,0 |
157. | Hà Đông | Clinker | Koh | Sài Gòn | 2,5 | 7,5 | 5,0 | 15,0 |
158. | Hà Đông | Rice in bag | Sài Gòn | Batangas | 4,0 | 9,5 | 4,0 | 17,5 |
159. | Hà Đông | PKE | Sahabat | Hải Phòng | 6,5 | 6,5 | 1,0 | 14,0 |
160. | Hà Đông | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 9,5 | 13,0 | 4,5 | 27,0 |
161. | Hà Đông | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 7,5 | 15,5 | 5,0 | 28,0 |
162. | Hà Đông | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 6,5 | 10,0 | 7,5 | 24,0 |
163. | Hà Đông | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 8,0 | 13,0 | 2,0 | 23,0 |
164. | Hà Đông | Coll | Iligan | Sài Gòn | 6,5 | 7,0 | 2,5 | 16,0 |
165. | Hà Đông | Rice in bag | Sài Gòn | Philipin | 6,5 | 14,0 | 3,5 | 24,0 |
166. | Hà Đông | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 8,0 | 9,0 | 3,0 | 20,0 |
167. | Hà Đông | Rice in bag | Sài Gòn | Davao | 9,0 | 12,5 | 2,5 | 24,0 |
168. | Hà Đông | N.P.K | Isabel | Quy Nhơn | 6,0 | 5,5 | 2,5 | 14,0 |
204
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
169. | Hà Đông | Clinker | Koh | Sài Gòn | 4,0 | 13,0 | 1,5 | 18,5 |
170. | Hà Đông | Clinker | Makassar | Sài Gòn | 7,5 | 7,0 | 2,0 | 16,5 |
171. | Hà Đông | Rice in bag | Sài Gòn | Ballkpapang | 6,0 | 10,0 | 9,0 | 25,0 |
172. | Hà Đông | Wheat | Makassar | Sài Gòn | 8,5 | 4,5 | 1,0 | 14,0 |
173. | Nam Định | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 11,5 | 4,0 | 20,5 |
174. | Nam Định | Clinker | Iligan | Sài Gòn | 7,0 | 6,5 | 1,0 | 14,5 |
175. | Nam Định | Gypsum | Thathong | Sài Gòn | 5,0 | 10,5 | 4,5 | 20,0 |
176. | Nam Định | Clinker | Koh | Bình Trị | 4,0 | 5,5 | 3,0 | 12,5 |
177. | Nam Định | Clinker | Koh | Sài Gòn | 3,5 | 9,5 | 4,0 | 17,0 |
178. | Nam Định | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 7,5 | 1,5 | 14,0 |
179. | Nam Định | Clinker | Hòn Gai | Sài gòn | 7,0 | 16,0 | 6,0 | 29,0 |
180. | Nam Định | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 12,0 | 1,0 | 18,0 |
181. | Nam Định | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 8,0 | 1,0 | 14,0 |
182. | Nam Định | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 5,0 | 2,0 | 12,0 |
183. | Nam Định | Rice in bag | Sài Gòn | Kelang | 4,5 | 9,5 | 7,0 | 21,0 |
184. | Nam Định | W.B.P | Surabaya | Sài Gòn | 8,5 | 9,0 | 2,5 | 20,0 |
185. | Nam Định | Rice in bag | Sàn Gòn | Subic | 3,5 | 12,5 | 7,5 | 23,5 |
186. | Nam Định | Coal | Hòn Gai | Koh | 9,5 | 5,0 | 4,5 | 19,0 |
187. | Nam Định | Gypsum | Thatthong | Hòn Gai | 7,0 | 7,0 | 0,0 | 14,0 |
188. | Nam Định | Coal | Hòn Gai | Klang | 6,5 | 5,0 | 1,5 | 13,0 |
189. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 10,0 | 11,0 | 26,0 |
190. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 10,0 | 6,0 | 21,0 |
191. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 11,0 | 2,0 | 18,0 |
205
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
192. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,5 | 9,0 | 2,0 | 16,5 |
193. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 6,5 | 1,0 | 12,5 |
194. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,5 | 9,5 | 0,5 | 15,5 |
195. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,5 | 6,5 | 1,5 | 13,5 |
196. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 9,0 | 5,5 | 19,5 |
197. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 8,5 | 1,0 | 14,5 |
198. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 9,0 | 0,0 | 14,0 |
199. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 10,5 | 3,5 | 19,0 |
200. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 7,5 | 0,5 | 13,0 |
201. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 7,5 | 5,5 | 18,0 |
202. | Ninh Bình | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 3,5 | 10,5 | 6,0 | 20,0 |
203. | Ninh Bình | Coal | Hòn Gai | Koh | 10,5 | 6,0 | 2,5 | 19,0 |
204. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 2,5 | 5,5 | 1,0 | 9,0 |
205. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 11,0 | 1,0 | 17,0 |
206. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 11,5 | 1,5 | 18,0 |
207. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,5 | 5,0 | 1,0 | 11,5 |
208. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 5,0 | 1,5 | 11,5 |
209. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 4,5 | 4,5 | 3,0 | 12,0 |
210. | Ninh Bình | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,5 | 6,0 | 1,5 | 13,0 |
211. | Hà Nam | Clinker | Koh | Sài Gòn | 2,5 | 10,0 | 7,5 | 20,0 |
212. | Hà Nam | Rice in bag | Sài Gòn | Kupang | 7,5 | 14,5 | 5,0 | 27,0 |
213. | Hà Nam | Maize | BKK | Sài Gòn | 3,0 | 7,5 | 3,5 | 14,0 |
214. | Hà Nam | Rice in bag | Sài Gòn | Batangas | 4,5 | 9,0 | 3,5 | 17,0 |
206
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
215. | Hà Nam | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 8,0 | 7,0 | 1,0 | 16,0 |
216. | Hà Nam | Rice in bag | Sài Gòn | Legaspi | 9,0 | 14,0 | 1,0 | 24,0 |
217. | Hà Nam | DAP | Isabel | Sàn Gòn | 4,5 | 7,5 | 1,5 | 13,5 |
218. | Hà Nam | Rice in bag | Legaspi | Sài Gòn | 4,0 | 10,5 | 4,5 | 19,0 |
219. | Hà Nam | Rice in bag | Sài Gòn | Propoint | 8,0 | 11,0 | 1,0 | 20,0 |
220. | Hà Nam | Rice in bag | Sàn gòn | Davao | 7,5 | 8,0 | 4,0 | 19,5 |
221. | Hà Nam | Rice in bag | Sàn gòn | Batangas | 8,5 | 12,0 | 4,5 | 25,0 |
222. | Hà Nam | Rice in bag | Sàn gòn | Cebu | 4,5 | 13,0 | 1,5 | 19,0 |
223. | Hà Nam | Rice in bag | Sàn gòn | Padang | 10,0 | 12,0 | 14,5 | 36,5 |
224. | Hà Nam | Copra | Pajang | Sài Gòn | 7,0 | 5,5 | 4,5 | 17,0 |
225. | Mỹ An | Clinker | Koh | Sàn gòn | 9,0 | 7,0 | 14,0 | 30,0 |
226. | Mỹ An | Rice in bag | Sàn gòn | Kupang | 9,0 | 12,0 | 12,0 | 33,0 |
227. | Mỹ An | W.B.P | Makasar | Hải Phòng | 12,5 | 11,5 | 2,0 | 26,0 |
228. | Mỹ An | Rice in bag | Sàn gòn | Cebu | 9,0 | 7,0 | 2,5 | 18,5 |
229. | Mỹ An | Rice in bag | Sài Gòn | Propoint | 8,0 | 8,0 | 4,0 | 20,0 |
230. | Mỹ An | Rice in bag | Sài Gòn | Malina | 7,5 | 7,5 | 2,0 | 17,0 |
231. | Mỹ An | Rice in bag | Sài Gòn | Poro Point | 8,5 | 9,0 | 2,5 | 20,0 |
232. | Mỹ An | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 4,5 | 13,0 | 2,0 | 19,5 |
233. | Mỹ An | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 10,5 | 7,0 | 3,5 | 21,0 |
234. | Mỹ An | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 11,5 | 10,5 | 1,5 | 23,5 |
235. | Mỹ An | Rice in bag | Sài Gòn | Malina | 8,5 | 14,5 | 7,0 | 30,0 |
236. | Mỹ An | NPK | Isabel | Sài Gòn | 6,5 | 11,5 | 2,0 | 20,0 |
237. | Mỹ An | Steel | JKT | Sài Gòn | 5,0 | 2,0 | 1,5 | 8,5 |
207
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
238. | Mỹ An | Rice in bag | Sài Gòn | Belawan | 4,0 | 10,0 | 1,0 | 15,0 |
239. | Mỹ An | NPK | Isabel | Sài Gòn | 7,0 | 13,5 | 1,5 | 22,0 |
240. | Mỹ Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Il0lio | 8,0 | 8,5 | 4,0 | 20,5 |
241. | Mỹ Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Lhok | 7,5 | 9,5 | 6,0 | 23,0 |
242. | Mỹ Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 7,0 | 8,0 | 2,0 | 17,0 |
243. | Mỹ Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Zamboanga | 7,5 | 13,0 | 4,0 | 24,5 |
244. | Mỹ Hưng | Clinker | Cebu | Sài Gòn | 5,0 | 7,5 | 2,5 | 15,0 |
245. | Mỹ Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Zamboanga | 6,5 | 11,0 | 6,0 | 23,5 |
246. | Mỹ Hưng | Steel | Iligan | Sài Gòn | 4,5 | 9,0 | 0,5 | 14,0 |
247. | Mỹ Hưng | Steel | Iligan | Sàn gòn | 7,5 | 6,5 | 0,5 | 14,5 |
248. | Mỹ Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Phillipin | 5,0 | 10,0 | 2,0 | 17,0 |
249. | Mỹ Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Poro point | 7,0 | 8,0 | 3,5 | 18,5 |
250. | Mỹ Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 4,0 | 8,0 | 3,0 | 15,0 |
251. | Mỹ Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 8,5 | 5,5 | 4,5 | 18,5 |
252. | Mỹ Hưng | Steel | Iligan | Sài Gòn | 5,0 | 4,0 | 4,5 | 13,5 |
253. | Mỹ Hưng | Coal | Cửa Ông | Koh | 5,5 | 5,0 | 1,0 | 11,5 |
254. | Mỹ Hưng | Steel | Iligan | Sài Gòn | 5,0 | 6,5 | 2,5 | 14,0 |
255. | Mỹ Hưng | Wheat | Makassar | Sài Gòn | 7,0 | 2,5 | 2,5 | 12,0 |
256. | Hùng Vương 01 | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 8,5 | 4,5 | 18,0 |
257. | Hùng Vương 01 | Rice in bag | Sài Gòn | Batangas | 4,5 | 10,5 | 4,0 | 19,0 |
258. | Hùng Vương 01 | Copra | Cagayan | Sài Gòn | 7,5 | 8,0 | 3,5 | 19,0 |
259. | Hùng Vương 01 | Rice in bag | Sài Gòn | Bacolod | 5,5 | 6,0 | 2,5 | 14,0 |
260. | Hùng Vương 01 | Rice in bag | Sài Gòn | Subic | 8,0 | 7,5 | 3,0 | 18,5 |
208
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
261. | Hùng Vương 01 | Fert | Isabel | Đà Nẵng | 6,0 | 6,0 | 1,0 | 13,0 |
262. | Hùng Vương 01 | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 5,5 | 2,5 | 13,0 |
263. | Hùng Vương 01 | Gypsum | Thatthong | Sài Gòn | 5,0 | 5,0 | 1,5 | 11,5 |
264. | Hùng Vương 01 | Clinker | Koh | Mỹ Thới | 5,0 | 9,5 | 3,5 | 18,0 |
265. | Hùng Vương 01 | Rice in bag | Sài Gòn | Surigao | 7,5 | 10,5 | 3,5 | 21,5 |
266. | Hùng Vương 01 | Copra | Tacloban | Cái Mép | 6,0 | 8,5 | 5,0 | 19,5 |
267. | Hùng Vương 01 | Rice in bag | Sài Gòn | Bacolod | 6,0 | 8,0 | 9,0 | 23,0 |
268. | Hùng Vương 01 | Copra | Panjang | Sàn Gòn | 7,5 | 9,0 | 7,0 | 23,5 |
269. | Hùng Vương 01 | Steel | JKT | Sài Gòn | 4,5 | 2,0 | 2,5 | 9,0 |
270. | Hùng Vương 01 | Rice in bag | Sài Gòn | Belawan | 4,5 | 9,5 | 1,5 | 15,5 |
271. | Hùng Vương 01 | Rice in bag | Jakarta | Sài gòn | 9,0 | 5,0 | 3,0 | 17,0 |
272. | Hùng Vương 01 | Rice in bag | Sài gòn | Surabaya | 8,5 | 4,0 | 8,5 | 21,0 |
273. | Hùng Vương 02 | Clinker | Koh | Sài Gòn | 5,0 | 8,5 | 2,5 | 16,0 |
274. | Hùng Vương 02 | Rice in bag | Sài Gòn | Zamboanga | 5,0 | 8,5 | 5,5 | 19,0 |
275. | Hùng Vương 02 | Rice in bag | Sài Gòn | Iloilo | 8,5 | 11,5 | 2,0 | 22,0 |
276. | Hùng Vương 02 | Rice in bag | Sài Gòn | Iloilo | 9,5 | 10,0 | 1,5 | 21,0 |
277. | Hùng Vương 02 | Rice in bag | Sài gòn | Manila | 10,0 | 19,5 | 4,0 | 33,5 |
278. | Hùng Vương 02 | Rice in bag | Sài Gòn | Surigao | 9,5 | 10,0 | 3,0 | 22,5 |
279. | Hùng Vương 02 | Rice in bag | Sài gòn | Tabaco | 11,5 | 9,5 | 1,0 | 22,0 |
280. | Hùng Vương 02 | Rice in bag | Sài Gòn | Davao | 10,0 | 10,0 | 2,5 | 22,5 |
281. | Hùng Vương 02 | Steel | Iligan | Sài Gòn | 7,5 | 4,0 | 1,5 | 13,0 |
282. | Hùng Vương 02 | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 5,0 | 15,0 | 5,0 | 25,0 |
209