Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 28


(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(7)

(6)

(8)

(9)

283.

Hùng Vương 02

Rice in bag

Sài Gòn

Subic

9,5

14,0

4,5

28,0

284.

Hùng Vương 02

Coal

Hòn Gai

Koh

9,5

4,5

3,0

17,0

285.

Hùng Vương 02

Maize

BKK

Sài gòn

4,0

8,0

3,0

15,0

286.

Hùng Vương 02

Rice in bag

Sài Gòn

Bittung

6,5

12,5

6,0

25,0

287.

Hùng Vương 02

NPK

Isabel

Quy Nhơn

8,0

9,0

2,5

19,5

288.

Hà Tiên

Coal

Đà Nẵng

Koh

5,0

5,5

0,0

10,5

289.

Hà Tiên

Rice in bag

Sài Gòn

C.De Oro

7,5

6,0

3,0

16,5

290.

Hà Tiên

Rice in bag

Sài Gòn

Batangas

7,5

13,5

9,0

30,0

291.

Hà Tiên

Rice in bag

Sài Gòn

C.De Oro

8,0

5,5

1,0

14,5

292.

Hà Tiên

Rice in bag

Sài Gòn

C.De Oro

8,5

8,0

1,5

18,0

293.

Hà Tiên

NPK

Isabel

Sài Gòn

5,5

10,5

2,0

18,0

294.

Hà Tiên

Clinker

Koh

Sài Gòn

5,0

10,0

6,0

21,0

295.

Hà Tiên

Rice in bag

Sài Gòn

Propoint

3,5

14,5

6,0

24,0

296.

Hà Tiên

Rice in bag

Sài Gòn

Zamboanga

7,0

14,0

5,0

26,0

297.

Hà Tiên

Rice in bag

Sài Gòn

Batangas

8,0

9,5

5,0

22,5

298.

Hà Tiên

DAP

Isabel

Sài Gòn

7,5

8,5

5,0

21,0

299.

Hà Tiên

Rice in bag

Sài Gòn

Ballkpapang

6,0

9,5

11,5

27,0

300.

Hà Tiên

W.B.P

Markassar

Sài Gòn

7,0

6,5

2,5

16,0

Tổng

2154

2943,5

745,5

5843

Tỷ trọng (%)

36,9

50,4

12,7

100

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 245 trang tài liệu này.

Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 28

Nguồn :Thống kê và tính toán trên cơ sở số liệu của Vosco, Vinaship. Tháng 2/2007.


210


KHẢO SÁT THÀNH PHẦN THỜI GIAN CHUYẾN ĐI CỦA TÀU CONTAINER

(năm 2006)



STT

Chuyến


Tên tàu


Mặt hàng


Tuyến đường

Thành phần thời gian

chuyến đi (ngày)

Thời gian chuyến đi (ngày)

(tch)

Chạy (tC)

Xếp dỡ (tXD)

Phụ (tf)

1-23

Mê Linh

Container

Hải Phòng- Đà Nẵng - Quy

Nhơn- Singapore- Hải Phòng

10,0

4,0

0,0

14,0

24-44

Vn Xuân

Container

Hải Phòng- Đà Nẵng - Quy

Nhơn- Singapore- Hải Phòng

10,0

4,0

0,0

14,0

45-80

Văn Phong

Container

Singapore- Sài Gòn - Singapore

4,0

3,0

0,0

7,0

81-101

Phong Châu

Container

Quảng Ninh – Sài Gòn-

Singapore- Sài Gòn- Quảng Ninh

9,5

4,5

0,0

14,0

Tổng

33,5

15,5

0.0

49

Tỷ lệ %

68,4

31,6

0,0

100

Nguồn: Vinalines. Tháng 2/2007


211


KHẢO SÁT THÀNH PHẦN THỜI GIAN CHUYẾN ĐI CỦA TÀU DẦU

(năm 2006)



STT

Chuyến


Tên tàu


Mặt hàng


Cảng xếp


Cảng dỡ

Thành phần thời gian

chuyến đi (ngày)

Thời gian chuyến đi (ngày)

(tch)

Chạy (tC)

Xếp dỡ (tXD)

Phụ (tf)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(7)

(6)

(8)

(9)

1

Petrolimex o2


Singapore

Cần Thơ

5,3

1,5

1,2

8,0

2

Petrolimex o2


Singapore

Nhà Bè

5,2

1,5

1,7

8,4

3

Petrolimex o2


Singapore

Nhà Bè

5,3

1,5

2,1

9,0

4

Petrolimex o2


Singapore

Đà Nẵng

7,6

1,2

1,7

10,5

5

Petrolimex o2


Singapore

Cần Thơ

6,2

1,3

4,2

11,8

6

Petrolimex o2


Singapore

Sài Gòn

4,9

1,4

4,9

11,2


212



(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(7)

(6)

(8)

(9)

7

Petrolimex o2


Singapore

Cần Thơ

5,4

1,2

2,2

8,8

8

Petrolimex o2


Mailiao

Hải Phòng

6,0

1,1

4,2

11,3

9

Petrolimex o2


Mailiao

Hải Phòng

5,8

1,2

2,9

9,9

10

Petrolimex o2


Vopak

Nhà Bè

7,1

1,2

7,2

15,5

11

Petrolimex o2


Vopak

Nhà Bè

4,8

1,2

2,1

8,1

12

Petrolimex o2


Mailiao

Hải Phòng

6,8

1,3

0,9

9,0

13

Petrolimex o2


Mailiao

Hải Phòng

8,2

1,1

0,7

10,1

14

Petrolimex o2


Oil Tanking

Sài Gòn

7,8

1,7

1,5

11,0

15

Petrolimex o2


SRC

Cần Thơ

4,8

1,3

1,7

7,8

16

Petrolimex o2


Tankstore

Sài Gòn

4,7

1,3

2,3

8,4

17

Petrolimex o2


Tankstore

Sài Gòn

4,7

1,0

8,0

13,7

18

Petrolimex o2


Tankstore

Đà Nẵng

6,5

1,1

0,9

8,5

19

Petrolimex o2


Singapore

Cần Thơ

6,4

1,1

4,5

12,0

20

Petrolimex o2


Singapore

Sài Gòn

4,9

1,3

2,8

9,0

21

Petrolimex o2


SRC

Sài Gòn

5,0

1,4

2,0

8,4


213



(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(7)

(6)

(8)

(9)

22

Petrolimex o2


Singapore

Cần Thơ

5,2

1,1

2,3

8,6

23

Petrolimex o2


Singapore

Sài Gòn

5,0

1,5

2,9

9,3

24

Petrolimex o2


Singapore

Cần Thơ

6,6

1,3

4,1

11,9

25

Petrolimex o2


Singapore

Đà nẵng

7,1

1,4

5,4

13,8

26

Petrolimex o3


Kaosiung

Hòn Gai

6,9

2,1

3,8

12,8

27

Petrolimex 03


Kaosiung, Mailiao

Hòn Gai

6,0

2,2

11,8

20,0

28

Petrolimex o3


Yangpu

Hòn Gai

1,4

1,7

2,5

5,6

29

Petrolimex o3


Mailiao

Hòn Gai

5,5

2,4

1,9

9,8

30

Petrolimex o3


Kaosiung, Mailiao

Hòn Gai

6,4

2,8

1,6

10,8

31

Petrolimex o3


Mailiao

Hòn Gai

6,2

2,0

1,0

9,2

32

Petrolimex o3


Mailiao

Hòn Gai

6,0

2,2

0,5

8,6

33

Petrolimex o3


Shell Bukom

Sài Gòn

7,1

2,4

1,1

10,7

34

Petrolimex o3


Shell Bukom

Đà Nẵng

5,9

3,0

1,3

10,2

35

Petrolimex o3


Shell Bukom

Sài Gòn

5,8

2,2

1,0

9,0

36

Petrolimex o3


West OPL

Sài Gòn

4,7

1,8

2,1

8,6


214



(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(7)

(6)

(8)

(9)

37

Petrolimex 03


Oil Tanking

Sài Gòn

4,7

3,1

2,8

10,6

38

Petrolimex o3


Vopak

Hòn Gai

6,7

5,0

8,3

20,0

39

Petrolimex o3


West OPL

Hòn Gai

8,9

2,6

0,8

12,4

40

Petrolimex o3


Mailiao

Hòn Gai

5,2

2,2

0,8

8,2

41

Petrolimex o3


Yangpu

Hòn Gai

1,1

2,4

3,8

7,3

42

Petrolimex o3


Mailiao

Hòn Gai

7,5

3,2

1,4

12,1

43

Petrolimex o3


Mailiao

Hòn Gai

6,5

3,1

1,2

10,8

44

Petrolimex o3


Kaohsiung

Hòn Gai

6,2

2,8

0,6

9,5

45

Petrolimex o3


Mailiao

Hòn Gai

5,6

2,3

1,0

9,0

46

Petrolimex o3


Kaohsiung

Hòn Gai

5,4

3,8

3,7

12,9

47

Petrolimex o3


Mailiao

Hòn Gai

6,2

3,5

1,7

11,4

48

Petrolimex o3


Mailiao

Sài Gòn

9,6

2,3

0,5

12,4

49

Petrolimex o6


Kaohsiung

Hòn Gai/Đ Nẵng

7,4

3,7

1,3

12,4

50

Petrolimex o6


Mailiao

Hòn Gai

5,9

3,0

3,5

12,4

51

Petrolimex o6


Mailiao

Hòn Gai/ĐNẵng

7,6

3,6

3,4

14,6


215



(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(7)

(6)

(8)

(9)

52

Petrolimex o6


Mailiao

Hòn Gai/ĐNẵng

6,4

3,9

1,8

12,0

53

Petrolimex o6


Kaohsiung

Hòn Gai

5,9

3,2

1,9

11,0

54

Petrolimex o6


Kaohsiung

Hòn Gai/ĐNẵng

7,2

3,8

2,3

13,3

55

Petrolimex o6


Kaohsiung

Hòn Gai

5,8

3,3

6,0

15,1

56

Petrolimex o6


Kaohsiung

Hòn Gai/Đ Nẵng

6,7

4,2

3,0

14,0

57

Petrolimex o6


Mailiao

Hòn Gai/Sài Gòn

9,0

3,7

1,2

13,9

58

Petrolimex o6


OPL Singapore

Sài Gòn

4,8

4,0

2,4

11,2

59

Petrolimex o6


Mailiao

Hòn Gai

6,1

3,9

1,1

11,0

60

Petrolimex o6


Mailiao

SGòn/ Hòn Gai

9,9

4,1

0,9

14,9

61

Petrolimex o6


Mailiao

ĐNẵng/Hòn Gai

7,3

4,2

3,6

15,1

62

Petrolimex o6


Mailiao/Kaohsiung

Nhà Bè

7,5

2,3

4,5

14,3

63

Petrolimex o6


Kaohsiung

Đ Nẵng/Hòn Gai

6,8

4,3

2,5

13,6

64

Petrolimex o6


Mailiao

Hòn Gai

8,4

3,1

0,6

12,0

65

Petrolimex 01

M92

Singapore

Nhà Bè

4,8

2,3

3,9

11,0


216



(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(7)

(6)

(8)

(9)

66

Petrolimex 01

M92

GuangZhou

Nhà Bè

6,0

2,0

2,0

10,0

67

Petrolimex 01

M92

Singapore

Nhà Bè

5,0

2,2

0,8

8,0

68

Petrolimex 01

DO

Mailiao

B12

6,5

3,5

2,0

12,0

69

Petrolimex 01

M92

Singapore

B12

9,5

3,1

5,4

18,0

70

Petrolimex 01

M92

Singapore

Nhà Bè

5,0

2,0

2,0

9,0

71

Petrolimex 01

M92

Karimun

B12

8,9

2,7

2,4

14,0

72

Petrolimex 01

M92

Singapore

Nhà Bè

4,9

1,9

2,2

9,0

73

Petrolimex 01

M92

Singapore

Nhà Bè

5,5

3,0

2,5

11,0

74

Petrolimex 01

DO

OPL

Nhà Bè

5,5

1,5

1,0

8,0

75

Petrolimex 01

M95

Kaoshiung

Nhà Bè

6,4

2,1

2,5

11,0

76

Petrolimex 01

DO

Thai Lan

Nhà Bè

4,9

2,5

3,6

11,0

77

Petrolimex 04

DO

OPL

Nhà Bè

4,1

1,6

1,3

7,0

78

Petrolimex 04

DO

OPL

Nhà Bè

4,8

3,1

3,1

11,0

79

Petrolimex 04

DO

OPL

Nhà Bè

5,0

3,0

1,0

9,0

80

Petrolimex 04

DO

OPL

Nhà Bè

6,0

3,0

1,0

10,0

81

Petrolimex 04

DO

Zhanjiang

B12

5,5

2,5

1,0

9,0

82

Petrolimex 04

DO

Mailiao

B12

5,0

2,9

1,1

9,0

83

Petrolimex 04

DO

Mailiao

Đà Nẵng

6,0

2,8

1,2

10,0

84

Petrolimex 04

DO

OPL

B12

6,9

3,3

1,8

12,0


217

Xem tất cả 245 trang.

Ngày đăng: 15/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí