50. Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu (2001), Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội.
51. Nguyễn Tương (2003), “Chính sách phát triển kết cấu hạ tầng vận tải biển của Trung Quốc”, Tạp chí Hàng Hải Việt Nam, (8), tr. 20.
52. Nguyễn Tương (2004), “Vận tải biển Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế khu vực và thế giới”, Tạp chí Hàng Hải Việt Nam, (9), tr. 23- 24.
53. Viện Chiến lược và Phát triển GTVT, Yukio Nishida- Viện trưởng ODCI Nhật Bản- Chuyên gia JICA (1999), Những kinh nghiệm phát triển cảng trên thế giới theo nhiều chương trình tham gia của khu vực công cộng/tư nhân (Hội thảo GTVT lần thứ 8), Hà Nội.
Tiếng Anh
54. John P.Van Gigch (Second Edition) (1978), Applied General Sytems Theory, California State University, Sacramento. Harper & Row, Publishers. New York, Harperstown, San Francico, London.
55. United Nations Conference on Trade and Development (2003), Review of Maritime Transport, 2003, Printed at United Nations, New York and Geneva.
56. United Nations Conference on Trade and Development (2004), Review of Maritime Transport, 2004, Printed at United Nations, New York and Geneva.
57. United Nations Conference on Trade and Development (2005), Review of Maritime Transport, 2005, Printed at United Nations, New York and Geneva.
58. United Nations Conference on Trade and Development (2006), Review of Maritime Transport, 2006, Printed at United Nations, New York and Geneva.
59. World Economics Forum (2005), The global Competitiveness Report (2003-2004), Oxford University Press.
Các tài liệu tham khảo khác
60. http://www.lib.umi.com/dissertations ( April 12, 2005)
61. http://proques.umi.com/login/ipauto ( April 20, 2005)
PHỤ LỤC
- Phụ lục 1: Khảo sát thành phần thời gian chuyến đi của tàu hàng khô
(từ trang 197 210)
- Phụ lục 2: Khảo sát thành phần thời gian chuyến đi của tàu container
(từ trang 211)
- Phụ lục 3: Khảo sát thành phần thời gian chuyến đi của tàu dầu
(từ trang 212 218)
- Phụ lục 4: Mẫu phiếu xin ý kiến chuyên gia quản lý khai thác tàu (lần 1) (từ trang 219 222)
- Phụ lục 5: Mẫu phiếu xin ý kiến chuyên gia quản lý khai thác tàu (lần 2) (từ trang 223 226)
- Phụ lục 6: Bảng tổng hợp điểm nhận được cho các nhân tố
(trang 227)
PHỤ LỤC 1
KHẢO SÁT THÀNH PHẦN THỜI GIAN CHUYẾN ĐI CỦA TÀU HÀNG KHÔ
(năm 2006)
Tên tàu | Mặt hàng | Cảng xếp | Cảng dỡ | Thành phần thời gian chuyến đi (ngày) | Thời gian chuyến đi (ngày) (tch) | |||
Chạy (tC) | Xếp dỡ (tXD) | Phụ (tf) | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) |
1. | Silver Star | Rice in bag | Sài Gòn | Santiago | 42 | 30 | 2 | 74,0 |
2. | Silver Star | Rice in bag | Sài Gòn | Santiago | 31,5 | 36,5 | 1 | 69,0 |
3. | Silver Star | Bulk Soybean meal | Rosario | Sài Gòn | 52 | 14,5 | 1,5 | 68,0 |
4. | Silver Star | Bulk Soybean meal | Rosario | Sài Gòn | 34 | 17,5 | 1,5 | 53,0 |
5. | Silver star | Rice in bag | Sài Gòn | Surabaya | 4 | 23 | 2 | 29,0 |
6. | Vĩnh Hoà | Rice in bag | Sài Gòn | Jakarta | 3,5 | 7,5 | 0,5 | 11,5 |
7. | Vĩnh Hoà | Rice in bag | Sài Gòn | Jakarta | 4 | 10,5 | 0,5 | 15,0 |
8. | Vĩnh Hoà | Rice in bag | Sài Gòn | Jakarta | 4 | 11 | 0,5 | 15,5 |
9. | Vĩnh Hoà | Rice in bag | Sài Gòn | Jakarta | 3 | 9,5 | 0 | 12,5 |
10. | Vĩnh Hoà | Bulk clinker | Jakarta | Hòn Gai | 7 | 7,5 | 0 | 14,5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 23
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 24
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 25
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 27
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 28
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 245 trang tài liệu này.
197
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
11. | Vĩnh Hoà | Bulk clinker | Jakarta | Hòn Gai | 5,5 | 9,5 | 0 | 15,0 |
12. | Vĩnh Hoà | Bulk clinker | Jakarta | Hòn Gai | 5 | 11 | 0,5 | 16,5 |
13. | Vĩnh Hoà | Bulk clinker | Jakarta | Hòn Gai | 4,5 | 9,5 | 0,5 | 14,5 |
14. | Vĩnh Hoà | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 7 | 7,5 | 1 | 15,5 |
15. | Vĩnh Hoà | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 7,0 | 9,5 | 0,5 | 17,0 |
16. | Vĩnh Hoà | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 3,5 | 10 | 0,5 | 14,0 |
17. | Vĩnh Hoà | Rice in bag | Sài Gòn | Cebu | 4 | 11,5 | 0,5 | 16,0 |
18. | Vĩnh Thuận | Rice in bag | Sài Gòn | Lhokseumawe | 4,5 | 7 | 0,5 | 12,0 |
19. | Vĩnh Thuận | Rice in bag | Sài Gòn | Lhokseumawe | 5 | 7,5 | 0,5 | 13,0 |
20. | Vĩnh Thuận | Rice in bag | Sài Gòn | Lhokseumawe | 4 | 10 | 0,5 | 14,5 |
21. | Vĩnh Thuận | Urea in bulk | Lhokseumawe | Đà Nẵng | 6,5 | 7,5 | 1 | 15,0 |
22. | Vĩnh Thuận | Urea in bulk | Lhokseumawe | Đà Nẵng | 6,5 | 9 | 0 | 15,5 |
23. | Vĩnh Thuận | Urea in bulk | Lhokseumawe | Đà Nẵng | 4,5 | 9 | 0,5 | 14,0 |
24. | Vĩnh Thuận | Urea in bulk | Lhokseumawe | Đà Nẵng | 5,5 | 9,5 | 0,5 | 15,5 |
25. | Vĩnh Thuận | Rice in bag | Sài Gòn | Legazpi | 6 | 7,5 | 0,5 | 14,0 |
26. | Vĩnh Thuận | Rice in bag | Sài Gòn | Legazpi | 4 | 9 | 0,5 | 13,5 |
27. | Vĩnh Thuận | Rice in bag | Sài Gòn | Legazpi | 4,5 | 9,5 | 0,5 | 14,5 |
28. | Vĩnh Thuận | Rice in bag | Sài Gòn | Legazpi | 5 | 10,5 | 0,5 | 16,0 |
29. | Sông Ngân | Coal in bulk | Cẩm Phả | Bangkok | 7 | 3 | 1 | 11,0 |
30. | Sông Ngân | Coal in bulk | Cẩm Phả | Bangkok | 4 | 5,5 | 0,5 | 10,0 |
31. | Sông Ngân | Coal in bulk | Cẩm Phả | Bangkok | 5 | 6,5 | 0 | 11,5 |
32. | Sông Ngân | Coal in bulk | Cẩm Phả | Bangkok | 4 | 4,5 | 1 | 9,5 |
33. | Sông Ngân | Gypsum in bulk | Bangkok | Sài Gòn | 2,5 | 5 | 0,5 | 8,0 |
198
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
34. | Sông Ngân | Gypsum in bulk | Bangkok | Sài Gòn | 3,5 | 7 | 0,5 | 11,0 |
35. | Sông Ngân | Gypsum in bulk | Bangkok | Sài Gòn | 2 | 7 | 0,5 | 9,5 |
36. | Sông Ngân | Rice in bag | Sài Gòn | Jakarta | 4 | 5,5 | 0,5 | 10,0 |
37. | Sông Ngân | Rice in bag | Sài Gòn | Jakarta | 3,5 | 7,5 | 0 | 11,0 |
38. | Sông Ngân | Rice in bag | Sài Gòn | Jakarta | 4,5 | 8 | 0 | 12,5 |
39. | Sông Ngân | Rice in bag | Sài Gòn | Jakarta | 3,5 | 7 | 0,5 | 11,0 |
40. | Morning Star | Rice in bag | Sài Gòn | Umm Qasr | 19,5 | 18 | 11 | 48,5 |
41. | Morning Star | Rice in bag | Sài Gòn | Umm Qasr | 16,5 | 22 | 2,5 | 41,0 |
42. | Morning Star | Rice in bag | Sài Gòn | Umm Qasr | 16,5 | 25 | 2 | 43,5 |
43. | Morning Star | Urea in bulk | Jubail | SGòn+HPhòng | 21 | 17,5 | 3,5 | 42,0 |
44. | Morning Star | Urea in bulk | Jubail | SGòn +HPhòng | 20,5 | 22 | 1 | 43,5 |
45. | Morning Star | Rice in bag | Sài Gòn | Subic | 5,5 | 20,5 | 2 | 28,0 |
46. | Morning Star | Rice in bag | Sài Gòn | Subic | 5 | 24 | 1 | 30,0 |
47. | Vega Star | Rice in bag | Sài Gòn | Durban | 21 | 28,5 | 0 | 49,5 |
48. | Vega Star | Rice in bag | Sài Gòn | Durban | 17 | 28,5 | 0,5 | 46,0 |
49. | Vega Star | Bulk Soybean meal | Rosario | Sài Gòn | 52,5 | 14,5 | 2 | 69,0 |
50. | Vega Star | Bulk Soybean meal | Rosario | Sài Gòn | 46 | 19 | 0 | 65,0 |
51. | Vega Star | Rice in bag | Sài Gòn | Umm Qasr | 17 | 20,5 | 10,5 | 48,0 |
52. | Vega Star | Rice in bag | Sài Gòn | Umm Qasr | 15,5 | 26,5 | 2,5 | 44,5 |
53. | Vega Star | Rice in bag | Sài Gòn | Umm Qasr | 19,5 | 26 | 0,5 | 46,0 |
199
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
54. | Tiên Yên | MOP in bag | Chiwan | Hải Phòng | 5,5 | 6 | 0,5 | 12,0 |
55. | Tiên Yên | MOP in bag | Chiwan | Hải Phòng | 3,5 | 9,5 | 0,5 | 13,5 |
56. | Tiên Yên | MOP in bag | Chiwan | Hải Phòng | 4 | 8 | 0,5 | 12,5 |
57. | Tiên Yên | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 6 | 6 | 1 | 13,0 |
58. | Tiên Yên | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 4,5 | 7 | 1 | 12,5 |
59. | Tiên Yên | Rice in bag | Sài Gòn | Manila | 3,5 | 7 | 2,5 | 13,0 |
60. | Tiên Yên | NPK in bag | Isabel | Quy Nhơn | 5 | 8 | 1 | 14,0 |
61. | Tiên Yên | NPK in bag | Isabel | Quy Nhơn | 4 | 9 | 2,5 | 15,5 |
62. | Tiên Yên | NPK in bag | Isabel | Quy Nhơn | 5 | 9 | 2,5 | 16,5 |
63. | Tiên Yên | NPK in bag | Isabel | Quy Nhơn | 4 | 9 | 1,5 | 14,5 |
64. | Tiên Yên | NPK in bag | Isabel | Quy Nhơn | 6 | 8 | 1 | 15,0 |
65. | Vĩnh An | Rice in bag | Sài Gòn | Panjang | 4 | 6,5 | 0,5 | 11,0 |
66. | Vĩnh An | Rice in bag | Sài Gòn | Panjang | 3,5 | 7,5 | 0,5 | 11,5 |
67. | Vĩnh An | Rice in bag | Sài Gòn | Panjang | 4 | 6 | 0,5 | 10,5 |
68. | Vĩnh An | Rice in bag | Sài Gòn | Panjang | 3,5 | 6 | 0,5 | 10,0 |
69. | Vĩnh An | Urea in bulk | Bintulu | Đà Nẵng | 5,5 | 7,5 | 0,5 | 13,5 |
70. | Vĩnh An | Urea in bulk | Bintulu | Đà Nẵng | 5,5 | 8,5 | 0,5 | 14,5 |
71. | Vĩnh An | Urea in bulk | Bintulu | Đà Nẵng | 3,5 | 8,5 | 1 | 13,0 |
72. | Vĩnh An | Urea in bulk | Bintulu | Đà Nẵng | 4 | 7,5 | 1,5 | 13,0 |
73. | Vĩnh An | Rice in bag | Saigon | Davao | 6,5 | 6 | 0 | 12,5 |
74. | Vĩnh An | Rice in bag | Sài Gòn | Davao | 5 | 7 | 0 | 12,0 |
75. | Vĩnh An | Rice in bag | Sài Gòn | Davao | 4 | 7,5 | 0,5 | 12,0 |
76. | Vĩnh An | Rice in bag | Sài Gòn | Davao | 4,5 | 7,5 | 1,5 | 13,5 |
200
(2) | (3) | (4) | (5) | (7) | (6) | (8) | (9) | |
77. | Thái Bình | Rice in bag | Sài Gòn | Semarang | 4,5 | 18,5 | 1,5 | 24,5 |
78. | Thái Bình | Rice in bag | Sài Gòn | Semarang | 5,5 | 18,5 | 1 | 25,0 |
79. | Thái Bình | Rice in bag | Sài Gòn | Semarang | 4,5 | 19,5 | 0 | 24,0 |
80. | Thái Bình | Urea in bag | Gresik | Sài Gòn | 5 | 16,5 | 1,5 | 23,0 |
81. | Thái Bình | Urea in bag | Gresik | Sài Gòn | 5 | 20 | 0,5 | 25,5 |
82. | Thái Bình | Urea in bag | Gresik | Sài Gòn | 5,5 | 18 | 0 | 23,5 |
83. | Thái Bình | Urea in bag | Gresik | Sài Gòn | 4,5 | 17 | 0,5 | 22,0 |
84. | Thái Bình | Rice in bag | Sài Gòn | Dumai | 2,5 | 13,5 | 1 | 17,0 |
85. | Thái Bình | Rice in bag | Sài Gòn | Dumai | 2,5 | 15 | 1 | 18,5 |
86. | Thái Bình | Rice in bag | Sài Gòn | Dumai | 3 | 14,5 | 0,5 | 18,0 |
87. | Thái Bình | Rice in bag | Sài Gòn | Dumai | 3,5 | 13,5 | 0,5 | 17,5 |
88. | Vĩnh Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Nagasaki | 12 | 6 | 0,5 | 18,5 |
89. | Vĩnh Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Nagasaki | 11 | 6 | 0,5 | 17,5 |
90. | Vĩnh Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Nagasaki | 9,5 | 8 | 0,5 | 18,0 |
91. | Vĩnh Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Nagasaki | 10 | 6,5 | 0,5 | 17,0 |
92. | Vĩnh Hưng | NPK in bulk | Yosu | Phú Mỹ | 7,5 | 5,5 | 0,5 | 13,5 |
93. | Vĩnh Hưng | NPK in bulk | Yosu | Phú Mỹ | 7 | 6,5 | 0,5 | 14,0 |
94. | Vĩnh Hưng | NPK in bulk | Yosu | Phú Mỹ | 6,5 | 7,5 | 0,5 | 14,5 |
95. | Vĩnh Hưng | NPK in bulk | Yosu | Phú Mỹ | 6,5 | 6 | 0,5 | 13,0 |
96. | Vĩnh Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 4 | 5,5 | 0 | 9,5 |
97. | Vĩnh Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 3,5 | 7 | 0,5 | 11,0 |
98. | Vĩnh Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 4 | 6 | 0,5 | 10,5 |
99. | Vĩnh Hưng | Rice in bag | Sài Gòn | Tabaco | 4 | 6 | 1 | 11,0 |
201