(2) | (3) | (4) | |
III. ĐỐI VỚI TÀU DẦU | |||
1. Thời gian tàu chạy: | |||
1.1 Tốc độ | |||
1.2 Trọng tải thực chở | |||
1.3 Khác… | |||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng: | |||
2.1 Mức xếp dỡ | |||
2.2 Chủng loại hàng | |||
2.3 Khác… | |||
3. Thời gian phụ: | |||
3.1 Chờ hàng | |||
3.2 Cung ứng tàu biển | |||
3.3 Khác… | |||
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 27
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 28
- Hoàn thiện quản lý nhà nước nhằm nâng cao thị phần vận tải của đội tàu biển Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 245 trang tài liệu này.
Ghi chú:
- Cột 1: Các nhân tố (mục 1,2 và 3); Các tiểu nhân tố (1.1,…;2.1,…;3.1,…)
- Giá trị trên cột 3 là Hệ số tải trọng định mức của các tiểu nhân tố nhận được trên cơ sở tính toán (thuật toán Kli) thông qua phiếu xin ý kiến chuyên gia (lần 1).
- Giá trị trên cột 2 là điểm đánh giá của các chuyên gia về hệ số tải trọng định mức của các tiểu nhân tố.
- Giá trị trên cột 4 là điểm cho các nhân tố nhận được trên cơ sở tính toán (thuật toán Kli).
Ngày …..tháng…..năm 2007
Người lập phiếu Người cung cấp thông tin
(Ký và ghi rõ họ tên)
GVC.Ths Vũ Thị Minh Loan
PHỤ LỤC 6
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM NHẬN ĐƯỢC CHO CÁC NHÂN TỐ
Điểm đánh giá (bình quân) nhận được cho các nhân tố | Điểm đánh giá nhận được cho các nhân tố - chuyên gia Vosco | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||
I. ĐỐI VỚI TÀU HÀNG KHÔ | ||||||||
1. Thời gian tàu chạy | 2.938 | 3.579 | 3.192 | 3.276 | 3.303 | 3.146 | 2.594 | 2.583 |
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | 4.630 | 5.03 | 4.980 | 5.040 | 5.03 | 4.384 | 3.528 | 4.032 |
3. Thời gian phụ | 0.964 | 1.017 | 1.054 | 1.093 | 1.131 | 0.804 | 0.892 | 0.889 |
II. ĐỐI VỚI TÀU CONTAINER | ||||||||
1. Thời gian tàu chạy | 6.143 | |||||||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | 2.687 | |||||||
3. Thời gian phụ | 0.000 | |||||||
III. ĐỐI VỚI TÀU DẦU | ||||||||
1. Thời gian tàu chạy | 5.100 | 5.152 | 4.155 | 4.21 | ||||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | 1.921 | 2.088 | 1.762 | 1.589 | ||||
3. Thời gian phụ | 1.753 | 1.67 | 1.509 | 1.284 |
Điểm đánh giá nhận được cho các nhân tố - chuyên giaVinaship | |||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
I. ĐỐI VỚI TÀU HÀNG KHÔ | |||||||||||
1. Thời gian tàu chạy | 2.841 | 3.247 | 2.491 | 2.214 | 3.388 | 2.472 | 2.214 | 3.224 | 3.297 | 2.804 | 2.619 |
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | 4.536 | 4.814 | 4.032 | 4.032 | 5.030 | 4.233 | 4.435 | 5.040 | 5.015 | 4.940 | 4.486 |
3. Thời gian phụ | 1.054 | 1.157 | 0.775 | 0.819 | 1.189 | 0.762 | 0.838 | 1.139 | 1.015 | 0.762 | 0.876 |
II. ĐỐI VỚI TÀU CONTAINER | |||||||||||
1. Thời gian tàu chạy | 6.850 | 6.840 | 6.088 | 6.101 | |||||||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | 3.160 | 3.162 | 2.512 | 2.481 | |||||||
3. Thời gian phụ | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | |||||||
III. ĐỐI VỚI TÀU DẦU | |||||||||||
1. Thời gian tàu chạy | 5.54 | 5.456 | 4.377 | 5.540 | |||||||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | 2.065 | 1.617 | 1.659 | 2.238 | |||||||
3. Thời gian phụ | 1.907 | 1.904 | 1.363 | 1.798 |
Điểm đánh giá nhận được cho các nhân tố - chuyên giaVinalines | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
I. ĐỐI VỚI TÀU HÀNG KHÔ | ||||||||||
1. Thời gian tàu chạy | 3.284 | 2.989 | ||||||||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | 5.04 | 4.939 | ||||||||
3. Thời gian phụ | 0.991 | 1.016 | ||||||||
II. ĐỐI VỚI TÀU CONTAINER | ||||||||||
1. Thời gian tàu chạy | 6.840 | 4.856 | 5.583 | 5.335 | 6.293 | 6.156 | 6.558 | 6.215 | ||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | 2.755 | 2.180 | 2.212 | 2.465 | 2.765 | 2.828 | 2.812 | 2.907 | ||
3. Thời gian phụ | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | ||
III. ĐỐI VỚI TÀU DẦU | ||||||||||
1. Thời gian tàu chạy | ||||||||||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | ||||||||||
3. Thời gian phụ |
Điểm đánh giá nhận được cho các nhân tố - chuyên gia Vipco | |||
1 | 2 | 3 | |
I. ĐỐI VỚI TÀU HÀNG KHÔ | |||
1. Thời gian tàu chạy | |||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | |||
3. Thời gian phụ | |||
II. ĐỐI VỚI TÀU CONTAINER | |||
1. Thời gian tàu chạy | |||
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | |||
3. Thời gian phụ | |||
III. ĐỐI VỚI TÀU DẦU | |||
1. Thời gian tàu chạy | 5.540 | 5.540 | 5.485 |
2. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng | 2.290 | 2.088 | 1.810 |
3. Thời gian phụ | 2.054 | 1.898 | 2.140 |