Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội | 99,25 | 100,63 | 112,4 | 105,5 | 107,9 | |
16 | Hoạt động văn hóa thể thao | 113,89 | 123,17 | 115,3 | 103,4 | 125,3 |
17 | Hoạt động Đảng, đoàn thể hiệp hội | 106,90 | 108,06 | 123,9 | 116,9 | 103,1 |
18 | Hoạt động phục vụ cá nhân, công cộng | 138,13 | 104,17 | 100,08 | 112,5 | 104,9 |
19 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình | 116,3 | 105,56 | 107,9 | 124,4 | 107,8 |
20 | Hoạt động khác | 119,81 | 107,09 | 142,6 | 135,1 | 79,8 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiện Toàn Công Tác Quản Lý Đền Bù, Giải Phóng Mặt Bằng Xây Dựng
- Hiệu quả dự án đầu tư bằng vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Giang - 22
- Ngân Hàng Thế Giới (2005), Báo Cáo Phát Triển Việt Nam Năm 2005.
- Hiệu quả dự án đầu tư bằng vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Giang - 25
- Hiệu quả dự án đầu tư bằng vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Giang - 26
- Hiệu quả dự án đầu tư bằng vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Giang - 27
Xem toàn bộ 216 trang tài liệu này.
Nguồn: Cục thống kê tỉnh Bắc Giang [19][20].
Bảng 4.7: Tổng hợp các nguồn vốn đầu tư trên địa bàn tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2006 - 2010
Đơn vị tính: tỷ đồng
DANH MỤC | Tổng số | Kết quả thực hiện vốn đầu tư | Cơ cấu (%) | |||||
2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | ||||
Tổng số: | 30,200 | 3,684 | 4,690 | 6,397 | 7,342 | 8,087 | 100.0 | |
1 | Vốn đầu tư ngân sách tỉnh quản lý | 6,528 | 693 | 1,038 | 1,373 | 1,795 | 1,629 | 21.6 |
Vốn ngân sách do địa phương quản lý | 4,715 | 626 | 903 | 1,003 | 1,182 | 1,000 | ||
Vốn ODA do địa phương quản lý | 704 | 67 | 109 | 150 | 178 | 199 | ||
Vốn TPCP | 1,110 | 0 | 27 | 219 | 434 | 430 | ||
2 | Vốn vay tín dụng ưu đãi | 234 | 50 | 59 | 15 | 80 | 30 | 0.8 |
3 | Vốn bộ ngành TW | 2,235 | 266 | 411 | 576 | 407 | 575 | 7.4 |
Vốn Ngân sách do TW quản lý | 1,840 | 205 | 366 | 478 | 353 | 438 | ||
Vốn ODA do TW quản lý | 395 | 61 | 45 | 97 | 54 | 137 | ||
4 | Vốn đầu tư nước ngoài | 3,439 | 172 | 234 | 958 | 935 | 1,140 | 11.4 |
Vốn các tổ chức phi chính phủ (NGOs) | 219 | 42 | 44 | 58 | 35 | 40 | ||
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) | 3,220 | 130 | 190 | 900 | 900 | 1,100 | ||
5 | Vốn đầu tư của các doanh nghiệp, HTX | 7,180 | 1,100 | 1,265 | 1,455 | 1,600 | 1,760 | 23.8 |
6 | Vốn đầu tư của dân cư và hộ cá thể | 10,584 | 1,403 | 1,683 | 2,020 | 2,525 | 2,953 | 35.0 |
Nguồn: Cục thống kê tỉnh Bắc Giang [19][20].
Bảng 4.8: Vốn đầu tư từ Ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Giang phân theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: tỷ đồng
DANH MỤC | Tổng số | Cơ cấu (%) | ||||||
Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | Năm 2009 | Năm 2010 | ||||
Tổng số: | 6,684 | 830 | 1,269 | 1,482 | 1,665 | 1,437 | 100.0 | |
1 | Đầu tư đối với ngành nông nghiệp | 589 | 91 | 139 | 133 | 124 | 103 | 8.8 |
2 | Đầu tư đối với ngành công nghiệp, xây dựng | 4,315 | 587 | 849 | 1,020 | 897 | 962 | 64.6 |
3 | Đầu tư đối với lĩnh vực dịch vụ | 144 | 32 | 16 | 24 | 30 | 42 | 2.2 |
4 | Đầu tư đối với lĩnh vực xã hội | 1,635 | 120 | 266 | 305 | 615 | 331 | 24.5 |
Nguồn: Cục thống kê tỉnh Bắc Giang [19][20].
Bảng 4.9: Các dự án đầu tư bằng vốn Ngân sách Nhà nước trong lĩnh vực Nông nghiệp của tỉnh Bắc Giang và số việc làm tạo mới hoặc tăng thêm
Tên dự án | Vốn đầu tư Ngân sách nhà nước (tỷ đồng) | Số việc làm tạo mới hoặc tăng thêm | |
1 | Trạm bơm Cống Bún (2 giai đoạn) | 13 | 4 |
2 | Trạm bơm Quang Biểu-Đông Tiến | 17 | 4 |
3 | Kênh N7+ Trạm bơm Me | 18 | 3 |
4 | Cải tạo kênh 5/3 | 17 | 4 |
5 | Kênh Đèo Rẻ Trí Yên | 17 | 4 |
6 | Đối ứng dự án thuỷ nông Nam Yên Dũng | 15 | 3 |
7 | Đối ứng dự án phát triển nông thôn tổng hợp Giảm nghèo | 15.5 | 4 |
8 | Đối ứng dự án hệ thống kênh trục HTTL Sông Cầu | 13 | 4 |
9 | Đối ứng dự án hệ thống thuỷ lợi Cầu Sơn- Cấm Sơn | 15 | 4 |
10 | Hỗ trợ thuỷ lợi nhỏ | 17 | 4 |
11 | Kiên cố hoá kênh mương | 15 | 5 |
12 | Nâng cấp Trạm bơm Lãng Sơn và Kênh G52 | 14 | 3 |
13 | Trung tâm giống thuỷ sản | 14 | 3 |
14 | Trại Lợn Giống Ông Bà | 17 | 6 |
15 | Đối ứng dự án thuỷ nông hồ Sông Sỏi | 13 | 2 |
16 | Đền bù giải phóng mặt bằng đê Trung ương | 20 | 4 |
17 | Tu bổ đê địa phương | 18 | 3 |
18 | Cải tạo nâng cấp đê sông Thương | 17 | 4 |
19 | Dự án xây dựng cơ sở vật chất phòng, chống cháy rừng | 16 | 3 |
20 | Đầu tư xây dựng CSVC Chi cục Thú y | 16 | 3 |
Dự án sắp xếp bố trí dân cư vùng thiên tai xã Đông Hưng | 19 | 4 | |
22 | Dự án sắp xếp bố trí dân cư vùng sạt lở xã Thắng Cương | 20 | 3 |
23 | Dự án kè chống sạt lổ bờ sông Lục Nam (Đoạn phố Kim-xã Phượng Sơn huyện Lục Ngạn) | 19 | 2 |
24 | Kênh tiêu ngoài hàng rào KCN Quang Châu | 18 | 3 |
25 | Cải tạo nâng cấp trạm bơm Trúc tay | 21 | 5 |
26 | Trạm giống cây ăn quả cây lâm nghiệp | 17.5 | 4 |
27 | Đối ứng các dự án cấp nước sạch tập trung | 19 | 2 |
28 | Một số công trình khác | 15.5 | 5 |
Nguồn: Tính toán từ các phiếu khảo sát
Bảng 4.10: GDP của Bắc Giang và vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước
(Tính theo giá thực tế các năm)
Đơn vị: Tỷ đồng
Vốn đầu tư của các Dự án từ Ngân sách Nhà nước trong kỳ | Giá trị GDP của Bắc Giang trong kỳ | |
Q1/2006 | 254 | 2216 |
Q2/2006 | 249.25 | 2212 |
Q3/2006 | 251 | 2214 |
Q4/2006 | 254.75 | 2219 |
Q1/2007 | 376 | 2635 |
Q2/2007 | 375 | 2638 |
Q3/2007 | 378 | 2636 |
Q4/2007 | 380 | 2640 |
Q1/2008 | 489 | 3100 |
Q2/2008 | 495 | 3104 |
Q3/2008 | 493 | 3102 |
Q4/2008 | 486 | 3109 |
Q1/2009 | 622 | 3321 |
Q2/2009 | 625 | 3325 |
Q3/2009 | 628 | 3323 |
Q4/2009 | 635 | 3341 |
Q1/2010 | 553 | 3631 |
Q2/2010 | 561 | 3635 |
Q3/2010 | 557 | 3637 |
562 | 3647 |
Nguồn: Cục thống kê tỉnh Bắc Giang [19][20].
Bảng 4.11: Tổng hợp số dự án và số vốn đăng ký trên địa bàn tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2006 - 2010
Chỉ tiêu | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
1 | Số dự án | 83 | 181 | 226 | 281 | 384 |
2 | Vốn đăng ký | 5300 | 13,525 | 17,874 | 21,132 | 28,689 |
Nguồn: Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bắc Giang [57], [58], [59], [60], [61], [62]
Bảng 4.12: Tốc độ tăng trưởng vốn đầu tư cả nước và của tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2006 - 2010
Đơn vị: Tỷ đồng
Chỉ tiêu | Đơn vị tính | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
I | Cả nước | ||||||
1 | Tổng vốn đầu tư | tỷ đồng | 404712 | 532093 | 616735 | 708826 | 830278 |
2 | So với GDP | % | 41.52% | 46.52% | 41.53% | 42.74% | 41.91% |
3 | Tốc độ tăng | % | 17.9% | 31.47% | 15.91% | 14.93% | 17.13% |
II | Bắc Giang | ||||||
1 | Tổng vốn đầu tư | Tỷ đồng | 3.684 | 4.69 | 6.397 | 7.569 | 8.163 |
2 | So với GDP | % | 41.6% | 44.5% | 51.4% | 56.9% | 56.1% |
3 | Tốc độ tăng | % | 41.0% | 27% | 36% | 18% | 8% |
Nguồn: Tổng cục thống kê [69] [70], Cục thống kê tỉnh Bắc Giang [19][20].
Bảng 4.13: Tổng hợp cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2006 - 2010
Đơn vị: %
Chỉ tiêu | Cơ cấu | |
1 | Vốn đầu tư nước ngoài | 11.3% |
2 | Vốn đầu tư của các doanh nghiệp, HTX | 23.5% |
3 | Vốn đầu tư của dân cư và hộ cá thể | 35.0% |
4 | Vốn Ngân sách Nhà nước | 30,2% |
4.1 | +Vốn ngân sách do trung ương quản lý | 6.0% |
4.2 | +Vốn ngân sách do địa phương quản lý | 15.9% |
+Vốn ODA | 3.7% | |
4.4 | +Vốn Trái phiếu Chính phủ | 3.9% |
4.5 | +Vốn vay tín dụng ưu đãi | 0.8% |
Nguồn: Cục thống kê tỉnh Bắc Giang [19][20].
Bảng 4.14: Cơ cấu kinh tế tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2006 - 2010
Đơn vị: %
Chỉ tiêu | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
1 | Nông, lâm nghiệp & thủy sản | 39.83 | 37.85 | 36.5 | 34 | 32.5 |
2 | Công nghiệp - xây dựng | 25.24 | 28.31 | 30.22 | 31.7 | 33.6 |
3 | Dịch vụ | 34.93 | 33.84 | 33.28 | 34.3 | 33.9 |
Nguồn: Cục thống kê tỉnh Bắc Giang [19][20].
Bảng 4.15: Tốc độ tăng trưởng và cơ cấu kinh tế của cả nước và tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2006 -2010
Đơn vị tính: %
Chỉ tiêu | Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | Năm 2009 | Năm 2010 | |
I | Cả nước | 8,23 | 8,46 | 6,31 | 5,32 | 6,78 |
1.1 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | 3,69 | 3,76 | 4,68 | 1,82 | 2,78 |
1.2 | Công nghiệp và xây dựng | 10,38 | 10,22 | 5,98 | 5,52 | 7,70 |
1.3 | Dịch vụ | 8,29 | 8,85 | 7,37 | 6,63 | 7,52 |
II | Tỉnh Bắc Giang | 9,6 | 10,2 | 9,1 | 7 | 9,3 |
2.1 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | 1,6 | 3,3 | 2,5 | 2,7 | 3,1 |
2.2 | Công nghiệp và xây dựng | 22,6 | 22,9 | 17,3 | 10,2 | 16,7 |
2.3 | Dịch vụ | 12 | 9,3 | 9,9 | 9,0 | 9,1 |
Nguồn: Tổng cục thống kê [69] [70], Cục thống kê tỉnh Bắc Giang [19][20].
PHỤ LỤC 02:
KIỂM ĐỊNH MỘT SỐ KẾT QUẢ KHẢO SÁT
Crosstabs
Notes
24-SEP-2011 10:14:52 | ||
Comments | ||
Input | Data | |
Filter | <none> | |
Weight | <none> | |
Split File | <none> | |
N of Rows in Working Data | 21 | |
File | ||
Missing Value Handling | Definition of Missing | User-defined missing values are treated as missing. |
Cases Used | Statistics for each table are based on all the cases with valid data in the specified range(s) for all | |
variables in each table. | ||
Syntax | CROSSTABS /TABLES=v4 BY v5 /FORMAT= | |
AVALUE TABLES /STATISTIC=CHISQ PHI | ||
/CELLS= COUNT . | ||
Resources | Elapsed Time | 0:00:00.00 |
2
Dimensions Requested
116508
Cells Available
Case Processing Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
Ln(VDTNSNN) * Ln(GDP) | 20 | 95.2% | 1 | 4.8% | 21 | 100.0% |
Ln(VDTNSNN) * Ln(GDP) Crosstabulation
Count
181
Ln(GDP)
7.48 7.58 7.78 7.84 7.88 7.88 7.92 7.95 7.99 8.02 8.03 8.03 8.06 8.08 8.08 8.14 8.18 8.20 8.23 8.33 Total
5.10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
5.28 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
5.53 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
5.66 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
5.75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
5.89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
5.98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
6.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
6.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
Ln(VDTNSNN) | 6.14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
6.17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
6.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
6.21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
6.26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
6.34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
6.36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
6.47 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
6.55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
6.57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
6.64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Total | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 20 |