Cronbach's Alpha
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GTCN1 | 6.8229 | 3.241 | .663 | .694 |
GTCN2 | 6.7200 | 3.532 | .532 | .817 |
GTCN3 | 6.7829 | 2.371 | .739 | .601 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giá Trị Chức Năng Của Không Gian Của Khu Du Lịch
- Kiểm Định Lại Độ Tin Cậy Cronbach’S Alpha Của Thang Đo Sau Khi Đã Loại Các Biến Không Đạt Yêu Cầu
- Cảm Nhận Của Anh/chị Về Không Gian Của Khu Du Lịch Văn Thánh
- Giải pháp marketing nhằm gia tăng giá trị cảm nhận của khách hàng tại khu du lịch Văn Thánh - 18
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 7
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
7.1. Kết quả phân tích nhân tố EFA đối với thang đo giá trị cảm nhận của khách hàng
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .646 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 364.407 |
Df | 3 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.128 | 70.928 | 70.928 | 2.128 | 70.928 | 70.928 |
2 | .596 | 19.875 | 90.803 | |||
3 | .276 | 9.197 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
GTCN1 | .857 |
GTCN2 | .760 |
GTCN3 | .903 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
7.2. Kết quả phân tích nhân tố đối với các thành phần giá trị cảm nhận của khách hàng
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .606 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 8194.926 |
df | 351 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 7.306 | 27.058 | 27.058 | 7.306 | 27.058 | 27.058 | 3.539 | 13.108 | 13.108 |
2 | 3.133 | 11.602 | 38.660 | 3.133 | 11.602 | 38.660 | 3.448 | 12.769 | 25.877 |
3 | 2.914 | 10.791 | 49.452 | 2.914 | 10.791 | 49.452 | 3.264 | 12.088 | 37.966 |
4 | 2.423 | 8.973 | 58.425 | 2.423 | 8.973 | 58.425 | 3.192 | 11.824 | 49.789 |
5 | 2.195 | 8.131 | 66.555 | 2.195 | 8.131 | 66.555 | 3.081 | 11.412 | 61.202 |
6 | 1.525 | 5.647 | 72.203 | 1.525 | 5.647 | 72.203 | 2.970 | 11.001 | 72.203 |
7 | .992 | 3.672 | 75.875 | ||||||
8 | .963 | 3.565 | 79.440 | ||||||
9 | .812 | 3.006 | 82.447 | ||||||
10 | .782 | 2.895 | 85.342 | ||||||
11 | .536 | 1.985 | 87.326 | ||||||
12 | .489 | 1.811 | 89.137 | ||||||
13 | .458 | 1.698 | 90.835 | ||||||
14 | .375 | 1.389 | 92.225 | ||||||
15 | .350 | 1.298 | 93.522 | ||||||
16 | .314 | 1.162 | 94.684 | ||||||
17 | .268 | .993 | 95.677 | ||||||
18 | .226 | .838 | 96.515 | ||||||
19 | .203 | .754 | 97.269 | ||||||
20 | .167 | .619 | 97.888 | ||||||
21 | .148 | .547 | 98.434 | ||||||
22 | .127 | .471 | 98.906 | ||||||
23 | .084 | .311 | 99.216 | ||||||
24 | .081 | .299 | 99.516 | ||||||
25 | .055 | .204 | 99.720 | ||||||
26 | .046 | .170 | 99.889 | ||||||
27 | .030 | .111 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
KG1 | .246 | .059 | -.112 | .755 | .017 | .124 | ||
KG2 | .044 | .071 | .241 | .710 | .012 | .220 | ||
KG3 | .249 | .164 | .051 | .797 | .153 | -.050 | ||
KG4 | .366 | .282 | -.265 | .617 | .263 | .236 | ||
KG5 | .041 | -.069 | .181 | .856 | .039 | .086 | ||
CNNV1 | .176 | .018 | .236 | .088 | .081 | .873 | ||
CNNV2 | .252 | -.016 | .024 | .106 | -.056 | .717 | ||
CNNV3 | -.114 | -.082 | .263 | .038 | .215 | .739 | ||
CNNV4 | .018 | .005 | .020 | .183 | .140 | .843 | ||
CLDV1 | -.015 | .771 | .110 | .218 | .204 | -.008 | ||
CLDV2 | .061 | .775 | .005 | .048 | -.057 | -.032 | ||
CLDV3 | -.002 | .780 | .269 | .057 | .205 | .018 | ||
CLDV4 | .388 | .769 | -.007 | .036 | .039 | -.083 | ||
CLDV5 | -.090 | .857 | .132 | -.034 | .078 | .047 | ||
GIA1 | .225 | .051 | .045 | .123 | .854 | .018 | ||
GIA2 | .234 | .125 | -.162 | .083 | .737 | .105 | ||
GIA3 | -.022 | .205 | -.048 | -.011 | .790 | .213 | ||
GIA4 | .067 | .025 | .185 | .081 | .809 | .034 | ||
GTCX1 | .858 | .086 | .213 | .146 | -.056 | -.023 | ||
GTCX2 | .580 | .193 | .237 | .241 | .173 | .321 | ||
GTCX3 | .732 | .032 | .194 | .155 | .219 | .171 | ||
GTCX4 | .767 | .013 | -.010 | .184 | .055 | .107 | ||
GTCX5 | .764 | -.033 | .222 | .077 | .346 | -.013 | ||
GTXH1 | .159 | .153 | .833 | .076 | .127 | .195 | ||
GTXH2 | .171 | .083 | .837 | .164 | .150 | .173 | ||
GTXH3 | .241 | .044 | .773 | -.142 | -.092 | .011 | ||
GTXH4 | .057 | .227 | .784 | .187 | -.123 | .163 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
PHỤ LỤC 8
THANG ĐO HOÀN CHỈNH GIÁ TRỊ CẢM NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG
Ký hiệu | Câu hỏi các biến quan sát | |
Giá trị chức năng về không gian của khu du lịch | KG1 | Không gian bên trong của khu du lịch được yêu thích do thể hiện sự riêng tư |
KG2 | Cơ sở vật chất của khu du lịch trông rất hấp dẫn | |
KG3 | Không gian thiết kế của khu du lịch trông rộng rãi, sạch sẽ | |
KG4 | Trang thiết bị phục vụ trong khu du lịch rất hiện đại | |
KG5 | Khu du lịch được đặt ở vị trí thuận lợi (dễ tìm thấy, gần trung tâm, giao thông thuận lợi) | |
Giá trị chức năng về tính chuyên nghiệp của nhân viên | CNNV1 | Nhân viên có kiến thức nghiệp vụ chuyên môn tốt |
CNNV2 | Những thông tin nhân viên cung cấp có giá trị với tôi | |
CNNV3 | Nhân viên hiểu rõ công việc của họ | |
CNNV4 | Nhân viên có kỹ năng phục vụ phù hợp | |
Giá trị chức năng về chất lượng dịch vụ | CLDV1 | Chất lượng dịch vụ như tôi mong đợi |
CLDV2 | Chất lượng phục vụ được duy trì từ đầu đến cuối | |
CLDV3 | Tôi cảm thấy an toàn khi sử dụng dịch vụ tại đây | |
CLDV4 | Chất lượng dịch vụ được tổ chức tốt | |
CLDV5 | Chất lượng dịch vụ chấp nhận được so với các khu du lịch khác | |
Giá trị chức năng về giá | GIA1 | Giá cả tại khu du lịch là hợp lý |
GIA2 | Giá cả phù hợp với chất lượng | |
GIA3 | Giá cả là tiêu chí chính tác động đến quyết định của tôi | |
GIA4 | Giá cả được đánh giá tốt hơn so với các khu du lịch khác | |
Giá trị cảm xúc | GTCX1 | Tôi cảm thấy thoải mái khi sử dụng các dịch vụ tại khu du lịch |
GTCX2 | Khu du lịch luôn sẵn sàng thỏa mãn những mong muốn của tôi | |
GTCX3 | Khu du lịch đã cho tôi một cảm giác thú vị | |
GTCX4 | Tôi cảm thấy thư giãn với không gian tại khu du lịch | |
GTCX5 | Tôi cảm thấy được quan tâm, chăm sóc khi đến khu du lịch | |
Giá trị xã hội | GTXH1 | Sử dụng các dịch vụ tại khu du lịch Văn Thánh giúp cải thiện cách người khác nhìn nhận về tôi |
GTXH2 | Khu du lịch Văn Thánh mà tôi chọn được nhiều người biết đến | |
GTXH3 | Khi chọn khu du lịch Văn Thánh thể hiện địa vị xã hội của tôi |
GTXH4 | Việc sử dụng dịch vụ tại khu du lịch Văn Thánh giúp tôi có ấn tượng tốt đẹp với mọi người | |
Giá trị cảm nhận của khách hàng | GTCN1 | Tôi cảm thấy giá trị nhận được từ khu du lịch Văn Thánh là cao |
GTCN2 | Những gì tôi nhận được từ khu du lịch Văn Thánh cao hơn so với những gì tôi bỏ ra | |
GTCN3 | Khu du lịch Văn Thánh đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của tôi |
PHỤ LỤC 9
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN – HỒI QUI
9.1.Kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố thành phần tác động đến giá trị cảm nhận của khách hàng
Kiểm định giá trị trung bình
N | Mean | Std. Deviation | Minimum | Maximum | ||
Valid | Missing | |||||
KG1 | 350 | 0 | 3.5143 | 1.35991 | 1.00 | 5.00 |
KG2 | 350 | 0 | 3.5457 | 1.28108 | 1.00 | 5.00 |
KG3 | 350 | 0 | 3.5400 | 1.41921 | 1.00 | 5.00 |
KG4 | 350 | 0 | 3.3429 | 1.22165 | 1.00 | 5.00 |
KG5 | 350 | 0 | 3.4371 | 1.46801 | 1.00 | 5.00 |
CNNV1 | 350 | 0 | 3.3371 | .96977 | 1.00 | 5.00 |
CNNV2 | 350 | 0 | 3.3143 | 1.26834 | 1.00 | 5.00 |
CNNV3 | 350 | 0 | 3.4486 | 1.25145 | 1.00 | 5.00 |
CNNV4 | 350 | 0 | 3.3171 | 1.12001 | 1.00 | 5.00 |
CLDV1 | 350 | 0 | 3.1857 | 1.07715 | 1.00 | 5.00 |
CLDV2 | 350 | 0 | 3.6029 | 1.22275 | 1.00 | 5.00 |
CLDV3 | 350 | 0 | 3.5371 | 1.09573 | 1.00 | 5.00 |
CLDV4 | 350 | 0 | 3.1771 | 1.11902 | 1.00 | 5.00 |
CLDV5 | 350 | 0 | 3.2029 | 1.40261 | 1.00 | 5.00 |
GIA1 | 350 | 0 | 3.2629 | 1.10458 | 1.00 | 5.00 |
GIA2 | 350 | 0 | 3.2514 | 1.10725 | 1.00 | 5.00 |
GIA3 | 350 | 0 | 3.3600 | 1.41891 | 1.00 | 5.00 |
GIA4 | 350 | 0 | 3.4571 | 1.04464 | 2.00 | 5.00 |
GTCX1 | 350 | 0 | 3.5686 | 1.04875 | 1.00 | 5.00 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
KG | 350 | 3.4760 | 1.07764 | .05760 |
CNNV | 350 | 3.3543 | .94504 | .05051 |
CLDV | 350 | 3.3411 | .96094 | .05136 |
GIA | 350 | 3.3329 | .96496 | .05158 |
GTCX | 350 | 3.6269 | .90631 | .04844 |
GTXH | 350 | 3.5207 | .89477 | .04783 |
GTCN | 350 | 3.3871 | .83163 | .04445 |
Statistics
350 | 0 | 3.6057 | 1.09124 | 1.00 | 5.00 | |
GTCX3 | 350 | 0 | 3.8114 | 1.11714 | 2.00 | 5.00 |
GTCX4 | 350 | 0 | 3.6971 | .95440 | 2.00 | 5.00 |
GTCX5 | 350 | 0 | 3.4514 | 1.35701 | 1.00 | 5.00 |
GTXH1 | 350 | 0 | 3.5571 | .97587 | 2.00 | 5.00 |
GTXH2 | 350 | 0 | 3.6343 | 1.09334 | 1.00 | 5.00 |
GTXH3 | 350 | 0 | 3.3371 | .99023 | 1.00 | 5.00 |
GTXH4 | 350 | 0 | 3.5543 | 1.11831 | 1.00 | 5.00 |
GTCN1 | 350 | 0 | 3.3400 | .90294 | 1.00 | 5.00 |
GTCN2 | 350 | 0 | 3.4429 | .91838 | 1.00 | 5.00 |
GTCN3 | 350 | 0 | 3.3800 | 1.12851 | 1.00 | 5.00 |
KG | 350 | 0 | 3.4760 | 1.07764 | 1.60 | 5.00 |
CNNV | 350 | 0 | 3.3543 | .94504 | 1.25 | 5.00 |
CLDV | 350 | 0 | 3.3411 | .96094 | 1.60 | 5.00 |
GIA | 350 | 0 | 3.3329 | .96496 | 1.50 | 5.00 |
GTCX | 350 | 0 | 3.6269 | .90631 | 1.40 | 5.00 |
GTXH | 350 | 0 | 3.5207 | .89477 | 1.50 | 4.75 |
GTCN | 350 | 0 | 3.3871 | .83163 | 1.33 | 4.67 |
Ma trận tương quan giữa các biến
Correlations
KG | CNNV | CLDV | GIA | GTCX | GTXH | GTCN | ||
KG | Pearson Correlation | 1 | .297** | .219** | .252** | .447** | .199** | .563** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | |
CNNV | Pearson Correlation | .297** | 1 | .017 | .249** | .288** | .332** | .605** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .758 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | |
CLDV | Pearson Correlation | .219** | .017 | 1 | .248** | .198** | .277** | .324** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .758 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | |
GIA | Pearson Correlation | .252** | .249** | .248** | 1 | .353** | .092 | .397** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .087 | .000 | ||
N | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | |
GTCX | Pearson Correlation | .447** | .288** | .198** | .353** | 1 | .405** | .640** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | |
GTXH | Pearson Correlation | .199** | .332** | .277** | .092 | .405** | 1 | .486** |