Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .087 | .000 | .000 | ||
N | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | |
GTCN | Pearson Correlation | .563** | .605** | .324** | .397** | .640** | .486** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Lại Độ Tin Cậy Cronbach’S Alpha Của Thang Đo Sau Khi Đã Loại Các Biến Không Đạt Yêu Cầu
- Cảm Nhận Của Anh/chị Về Không Gian Của Khu Du Lịch Văn Thánh
- Giải pháp marketing nhằm gia tăng giá trị cảm nhận của khách hàng tại khu du lịch Văn Thánh - 17
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
9.2. Phân tích hồi qui
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .841a | .707 | .702 | .45399 | 2.013 |
a. Predictors: (Constant), GTXH, GIA, KG, CLDV, CNNV, GTCX
b. Dependent Variable: GTCN
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 170.676 | 6 | 28.446 | 138.018 | .000a |
Residual | 70.694 | 343 | .206 | |||
Total | 241.369 | 349 |
a. Predictors: (Constant), GTXH, GIA, KG, CLDV, CNNV, GTCX
b. Dependent Variable: GTCN
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | -.509 | .146 | -3.497 | .001 | |||
KG | .177 | .026 | .230 | 6.782 | .000 | .744 | 1.343 | |
CNNV | .331 | .029 | .376 | 11.371 | .000 | .780 | 1.281 | |
CLDV | .126 | .028 | .145 | 4.539 | .000 | .833 | 1.200 | |
GIA | .074 | .028 | .086 | 2.617 | .009 | .793 | 1.261 | |
GTCX | .288 | .034 | .313 | 8.577 | .000 | .640 | 1.564 | |
GTXH | .131 | .032 | .141 | 4.079 | .000 | .719 | 1.391 |
a. Dependent Variable: GTCN
9.3. Đồ thị dò tìm sự vi phạm các giả định cần thiết trong hồi qui tuyến tính