69
in Neuandalusien | 87 | ở Nueva Andalucia | 99 | |
98 | im Fluß | 87 | ngoài sông | 99 |
99 | in der Kapuzinerermission | 87 | ở trạm truyền giáo | 99 |
100 | in Höhlen | 87 | trong hang | 99 |
101 | in seiner Nähe | 90 | ở gần anh | 103 |
102 | in Paris | 91 | ở Paris | 103 |
103 | in einem Brief | 93 | lá thư | 105 |
104 | in seiner Nähe | 93 | ở cạnh anh | 106 |
105 | in der Kutsche | 96 | trên xe ngựa | 110 |
106 | in Braunschweig | 98 | đến Brauschweig | 111 |
107 | in seinen Ohren | 99 | trong tai | 112 |
108 | in Caracas | 101 | ở Caracas | 114 |
109 | in Händen | 101 | trong tay | 114 |
110 | im Theater | 102 | nhà hát | 115 |
111 | (Tränen) in den Augen | 102 | mắt ngấn lệ | 115 |
112 | (die Feuchtigkeit) in der Luft | 102 | (độ ẩm) không khí | 116 |
113 | in ihrer Nähe | 103 | cạnh đó | 116 |
114 | in der ganzen Welt | 103 | cả thế giới | 116 |
115 | im Wasser | 103 | trong nước | 117 |
116 | in der einen Hand | 104 | bằng một tay | 117 |
117 | in der anderen Hand | 104 | tay kia | 117 |
118 | im hohen Gras | 104 | trong đám cỏ mọc cao | 118 |
119 | in der Stadt | 105 | đến thành phố | 119 |
120 | im Mundwinkel | 105 | nơi khóe miệng | 119 |
121 | in seinem Herbergszimmer | 106 | trong phòng trọ của mình | 120 |
122 | im Wasser | 107 | trong nước | 121 |
123 | in der Mitte des Stromes | 108 | giữa sông | 122 |
124 | im Tagebuch | 108 | trong nhật ký | 122 |
Có thể bạn quan tâm!
- Grammatical Categories And The Lexicon. Cambridge: Cambridge University Press, Pp. 36–149.
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 23
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 24
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 26
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
97
im Treppenhaus | 109 | ở chân cầu thang | 123 | |
126 | in Preußen | 111 | ở nước Phổ | 126 |
127 | in der Ferne | 111 | phía xa xa | 123 |
128 | in einer Essigwanne | 111 | trong chậu giấm | 126 |
129 | im Tagebuch | 112 | trong nhật ký | 126 |
130 | im Fluß | 112 | trên sông | 127 |
131 | im Fluß | 113 | trên sông | 127 |
132 | in der Ferne | 113 | phía xa | 127 |
133 | in der Hölle | 114 | xuống địa ngục | 129 |
134 | in denen (Lebensläufen) | 114 | trong đó | 129 |
135 | in allen Kolonien | 114 | ở tất cả các thuộc địa | 129 |
136 | im Palais Royal | 114 | trong Cung Hoàng gia | 130 |
137 | im Fernrohr | 115 | trong kính viễn vọng | 131 |
138 | im Fernrohr La Condamines | 116 | trong kính của La | 131 |
139 | im Wald | 116 | trong rừng | 132 |
140 | in Paris | 117 | ở Paris | 132 |
141 | im Inland | 118 | trên mặt đất | 133 |
142 | im Hof | 118 | ngoài sân | 133 |
143 | im Wald | 119 | trong rừng | 135 |
144 | in der Höhe | 119 | trên độ cao này | 135 |
145 | in ihrem eigenen Korb aus | 120 | trong một cái giỏ đan bằng | 135 |
146 | in der Mission | 121 | đến trạm truyền giáo | 136 |
147 | in den Tüchern | 121 | trong tấm vải | 136 |
148 | in der nächsten Mission | 122 | ở trạm truyền giáo tiếp | 138 |
149 | im Unterholz | 122 | vào bụi | 138 |
150 | in den Stoffballen | 123 | trong gói vải | 138 |
151 | in einer dieser Hütte | 123 | trong một túp lều như thế | 139 |
152 | in den Qualmhütten | 125 | trong túp lều oi khói | 141 |
125
im Dunkeln | 126 | trong bóng tối | 142 | |
154 | in der Hütte | 126 | trong lều | 142 |
155 | in den Bäumen | 128 | trong các tán cây | 144 |
156 | in ihren Käfigen | 127 | trong cũi | 143 |
157 | in ihm | 129 | trong người | 145 |
158 | in der Luft | 129 | ngoài không khí | 129 |
159 | im Fluß | 130 | nước sông | 146 |
160 | im Urwald | 133 | trong rừng già | 150 |
161 | in der Hand | 135 | trong tay | 152 |
162 | im Norden | 135 | phía Bắc | 152 |
163 | in der Mitte | 136 | vào giữa dòng | 153 |
164 | in der Wildnis | 137 | ở xứ hoang dã | 154 |
165 | in Deutschland | 137 | ở Đức | 155 |
166 | in der Hauptstadt | 138 | ở kinh đô | 155 |
167 | in seinem Essen | 138 | trong thức ăn | 155 |
168 | in der Flußmitte | 138 | ở giữa sông | 155 |
169 | in der Ferne | 139 | đằng xa | 157 |
170 | in der Decke | 140 | trên trần | 157 |
171 | in den Käfigen | 140 | trong cũi | 157 |
172 | in den Stromschnellen | 141 | trong dòng nước xiết | 158 |
173 | im Sturm | 142 | vào cơn bão | 160 |
174 | in Sankt Petersburg | 146 | Saint Petersbur | 164 |
175 | in der Nähe | 146 | gần | 164 |
177 | in der Leere | 147 | trong khoảng không | 165 |
178 | im Schlafzimmer | 149 | trong phòng ngủ | 168 |
179 | in Bremen | 151 | người Bremen | 170 |
180 | (den Kopf) in den Sternen | 154 | (đầu óc) toàn trăng với sao | 174 |
179 | in Händen | 155 | trên tay | 174 |
153
in Göttingen | 155 | ở Göttingen | 175 | |
180 | in der Nähe | 157 | gần đó | 177 |
181 | im Theater | 157 | vào nhà hát | 177 |
182 | im Hoftheater | 157 | trong nhà hát | 177 |
183 | in seiner Loge | 158 | trên lô | 178 |
184 | in Rom | 158 | ở Roma | 178 |
185 | im Innenministerium | 158 | tại Bộ nội vụ | 178 |
186 | in der Hand | 160 | trên tay | 180 |
187 | in der Universität | 160 | đến trường đại học | 180 |
188 | im Flur | 160 | ở hành lang | 180 |
189 | in dem (Blick) | 161 | trong ánh mắt | 181 |
190 | im Gesicht | 161 | trên khuôn mặt | 181 |
191 | in Büchern | 163 | trong sách vở | 183 |
192 | in denen (Träumen) | 163 | trong đó | 183 |
193 | in Havanna | 164 | ở La Havana | 184 |
194 | in einem zweiten Schiff | 164 | theo chiếc tàu thứ hai | 184 |
195 | in Alpträumen | 164 | trong những cơn ác mộng | 185 |
196 | in Havanna | 165 | ở La Havana | 185 |
197 | in Gesellschaft | 166 | trong phòng khách | 186 |
198 | in diesen Ländern | 167 | ở đất này | 187 |
199 | in Deutschland | 167 | ở Đức | 187 |
200 | in Weinar | 167 | ở Weinar | 187 |
201 | in der Erdkruste | 167 | vỏ trái đất | 187 |
202 | in Paris | 167 | ở Paris | 188 |
203 | in Havanna | 169 | keine Übersetzung | |
204 | in einer Verwehung | 171 | trong một đám tuyết | 192 |
205 | in den Adern | 172 | trong huyết quản | 193 |
206 | in seinen Händen | 172 | ở tay | 193 |
179
im Regen | 172 | trận mưa | 193 | |
208 | in der Einsamkeit | 174 | giữa sự cô quạnh | 194 |
209 | in der Schule gelernt | 175 | ở trường | 196 |
210 | in fließendem Wasser | 178 | trong nước | 199 |
211 | in seiner Hand | 178 | trong tay | 199 |
212 | in ihrem Leben | 179 | trong đời họ | 201 |
213 | in Sicherheit | 179 | qua nguy hiểm | 201 |
214 | in ihm | 182 | trong anh | 201 |
215 | in diesen Dingen | 182 | những chuyện | 202 |
216 | (Briefe,) in denen | 182 | bức thư | 202 |
217 | im Nacken | 182 | gáy ông | 205 |
218 | in südwestlicher Richtung | 182 | về hướng Tây | 205 |
219 | in der Ecke | 185 | trong góc | 207 |
220 | in der Tür | 185 | giữa khung cửa | 207 |
221 | in der Ecke | 185 | trong góc | 207 |
222 | in einem Lehnstuhl | 186 | trên chiếc ghế dựa | 208 |
223 | in der Schweiz | 186 | qua Thụy Sĩ | 208 |
224 | in dem (Stuhl) | 186 | trên đó | 209 |
225 | im Kopf | 186 | trong đầu | 209 |
226 | in Deutschland | 188 | ở Đức | 211 |
227 | in den Kordilleren | 188 | ở vùng núi Cordilleras | 211 |
228 | in der Eingangshalle | 190 | vào tiền sảnh | 213 |
229 | in Ballons | 191 | trên khinh khí cầu | 214 |
230 | in lehmigen Stiefeln | 191 | trong đối ủng | 215 |
231 | in einem langen Brief | 192 | qua một bức thư dài | 215 |
232 | in Neuspanien | 195 | ở Nueva Espana | 219 |
233 | in zunehmender Höhe | 197 | theo độ cao | 221 |
234 | im Berginneren | 197 | trong lòng núi | 221 |
207
im Haar | 198 | trong tóc | 223 | |
236 | in den Achselhöhlen | 198 | dưới nách | 223 |
237 | in den Mündern | 198 | trong mồm | 223 |
238 | im Anus | 198 | trong hậu môn | 223 |
239 | im Schatten | 199 | trong bóng | 224 |
240 | in keiner Metropole | 200 | đến một kinh đô nào | 224 |
241 | in der spanischen Kolonie | 200 | tại thuộc địa của Tây Ban | 225 |
242 | in der Luft | 200 | trong không khí | 225 |
243 | in Stein | 200 | đá | 225 |
244 | in der Mitte | 201 | ở giữa | 226 |
245 | in der Mitte | 201 | ở giữa | 226 |
246 | in der Lehmhütte | 201 | trong căn lều đất | 226 |
247 | im Mittelpunkt | 204 | ở tâm | 229 |
248 | in einer davon | 205 | trong một số báo | 231 |
249 | in einer anderen | 205 | trong một tờ khác | 231 |
250 | im Land | 206 | ở đây | 232 |
251 | in Acapulco | 206 | ở Acapulco | 232 |
252 | in Händen | 207 | trong tay | 233 |
253 | in der Ferne | 208 | đằng xa | 234 |
254 | in Veracruz | 209 | ở Veracruz | 235 |
255 | im Dunst | 209 | vào màn sương | 235 |
256 | in Havanna | 209 | rời Havanna | 235 |
257 | in Erinnerung | 210 | còn ghi nhớ | 236 |
258 | in der Kapitänskajüte | 210 | trong phòng thuyền trường | 236 |
259 | in Philadelphia | 210 | ở Philadelphia | 236 |
260 | im neu gebauten | 211 | trong dinh thự | 237 |
261 | im Wind | 212 | trong gió | 238 |
262 | in dunklen Gehröcken | 212 | trong áo đuôi tôm | 238 |
235
im elliptisch geformten | 213 | trong phòng bầu dục của | 239 | |
264 | im Land | 214 | trên mặt đất | 240 |
265 | in Berlin | 214 | ở Berlin | 241 |
266 | in Warnemünde | 216 | ở Warnemünde | 243 |
267 | in Paris | 216 | ở Paris | 243 |
268 | in Ägypten | 217 | ở Ai Cập | 244 |
269 | in Südamerika | 217 | ở Nam Phi | 244 |
270 | in einer stickigen Kammer | 217 | trong một căn phòng ngột | 244 |
271 | im Nebenhaus | 217 | ở nhà dưới | 244 |
272 | in seinem Land | 219 | trong nước mình | 246 |
273 | in Lateinamerika | 219 | ở châu Mỹ Latinh | 246 |
274 | in Trümmern | 219 | sụp đổ | 247 |
275 | in Gomez´ El Baron Humboldt | 219 | trong cuốn Nam Tước | 247 |
276 | in Ölsauce | 221 | lõng bõng như bát canh | 250 |
277 | in Lügenmärchen | 221 | biến thành ngụ ngôn dối | 250 |
278 | in der Freiheit | 222 | quyền tự do | 250 |
279 | in Europa | 223 | của Châu Âu | 251 |
280 | in der fünften | 223 | ở vị trí thứ năm sau dấu | 251 |
281 | im Erdinneren | 224 | trong lòng đất | 252 |
282 | (Herr) im Himmel | 224 | trời ạ | 252 |
283 | in einer Potenzreihe | 224 | theo lũy tiến | 252 |
285 | in Paraguay | 225 | ở Paraguay | 253 |
286 | in Paris | 225 | về Paris | 253 |
287 | in seinem Wirtshaus | 227 | trong một quán ăn | 255 |
288 | im Kampf | 229 | trong chiến đấu | 257 |
289 | im Boden | 229 | trên nền nhà | 258 |
290 | in den Ecken | 229 | trong góc | 257 |
291 | in Freyburg | 230 | ở Freyburg | 258 |
263
in einem Gedichtband | 230 | cuốn thơ hay | 258 | |
293 | in der Deutschen Turnkunst | 230 | Nghệ thuật thể dục Đức | 258 |
294 | in der Gastwirtschaft | 230 | trong quán ăn | 259 |
295 | in welscher Verzärtelung | 232 | trong vòng tay âu yếm dịu | 260 |
296 | im Daumenlutschschlaf | 232 | trong giấc mê | 260 |
297 | im Kotter | 234 | vào cũi | 262 |
298 | in der Faust | 234 | trong nắm tay | 263 |
299 | im ganzen Saal | 235 | cả phòng | 264 |
300 | im schwarzen Äther | 236 | trong tinh không | 266 |
301 | in ihren Paddelbooten | 237 | chèo thuyền | 266 |
302 | im stillen Meer | 237 | trong biển lặng | 266 |
303 | in den Erdhöhlungen | 237 | trong các hang đất | 267 |
304 | im Meer | 237 | dưới biển | 267 |
305 | im Ausland | 239 | ở nước ngoài | 268 |
306 | in Berlin | 239 | ở Berlin | 269 |
307 | in Berlin | 239 | ở Berlin | 269 |
308 | in Göttingen | 239 | ở Göttingen | 269 |
309 | in der Hauptstadt | 243 | ở kinh đô | 273 |
310 | in der Großstadt | 245 | ở thành phố lớn | 275 |
311 | in dieser Kloake | 246 | trong cái núi rác rưởi này | 276 |
3122 | in den meisten Städten | 246 | hầu hết các thàh phố | 276 |
313 | in allen deutschen Staaten | 246 | các lãnh địa Đức cộng lại | 276 |
314 | in Waben | 246 | trong các bọng ong | 276 |
3155 | im großen Lehnsessel | 246 | trong chiêc ghế bành lớn | 276 |
316 | in der Ferne | 247 | ở phương xa | 278 |
317 | in Löchern, Vulkanen oder | 247 | trong hang lỗ, núi lửa hay | 278 |
318 | in der Obhut der Gendarmen | 250 | ở chỗ cảnh sát | 281 |
319 | in der Singakademie | 251 | ở Viện âm nhạc | 282 |