108
Anhang 2. Die statischen lokalen Präposition “auf” in “Die Vermessung der Welt”
Phụ lục 2. Giới từ địa điểm tĩnh “auf - trên” trong “Đo thế giới”
Erscheinung im Korpus auf Deutschen (Xuất hiện trong văn bản của người Đức) | Seite (Trang) | Erscheinung im Korpus auf Vietnamesischen (Xuất hiện trong văn bản của người Việt) | Seite (Trang) | |
1 | auf dem Fensterbrett | 7 | trên bậu cửa sổ | 10 |
2 | auf seinem Weg | 19 | trên đường | 22 |
3 | auf dem Dach des Schlosses | 20 | lên mái lâu đài | 23 |
4 | auf dem Dach des Physikprofessors | 20 | trên mái nhà của giáo sư vật lý | 23 |
5 | auf kahlen Bäumen | 23 | trên các cành cây trụi lá | 27 |
6 | auf dem Heimweg | 28 | trên đường về nhà | 31 |
7 | auf Hawaii | 28 | ở Hawaii | 33 |
8 | auf der Welt | 30 | trên đời | 35 |
9 | auf dem Boden | 32 | dưới sàn | 37 |
10 | auf dem schnellsten Pferd | 34 | con ngựa nhanh nhất | 40 |
11 | auf dem Rücken | 37 | sau lưng | 42 |
12 | auf dem Sofa | 37 | trên sofa | 43 |
13 | auf einem Bein (stehen) | 38 | (đứng) một chân | 44 |
14 | auf der Treppe | 39 | trên bậc thang | 45 |
15 | auf dem Weg nach Spanien | 41 | dọc đường đến Tây Ban | 47 |
16 | auf allen Schiffen | 44 | trên mọi tàu thuyền | 51 |
17 | auf der Wolkendecke | 46 | trên thảm mây | 53 |
18 | auf dem Boden | 47 | dưới đất | 54 |
19 | auf einem Palmenstamm | 47 | trên gốc cọ | 54 |
20 | auf ihrem Gesicht | 54 | khuôn mặt | 61 |
21 | auf seinem Platz | 56 | tại chỗ | 64 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh Hưởng Của Thói Quen Khi Sử Dụng Giới Từ Chỉ Không Gian
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 21
- Grammatical Categories And The Lexicon. Cambridge: Cambridge University Press, Pp. 36–149.
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 24
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 25
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 26
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
auf seinem Gesicht | 57 | trên khuôn mặt | 64 | |
23 | auf seinem Platz | 57 | về chỗ | 64 |
24 | auf dem Weg nach Stockholm | 63 | trên đường tới Stockholm | 72 |
25 | auf dem geflochtenen Boden | 65 | trên nền cũi | 74 |
26 | auf seinem Schulter | 66 | trên vai mình | 75 |
27 | auf den Köpfen | 70 | trên đầu | 79 |
28 | auf der Welt | 71 | trên thế giới | 80 |
29 | auf der Schulter | 71 | vào vai | 81 |
30 | auf Gras | 72 | trên cỏ | 81 |
31 | auf dem Boden | 73 | trên mặt đất | 83 |
32 | auf dem gesamten Planeten | 78 | trên khắp hành tinh | 88 |
33 | auf dem Boden | 79 | dưới đất | 89 |
34 | auf den Weltkarten | 80 | trên bản đồ thế giới | 90 |
35 | auf dem Rücken | 81 | (nằm) ngửa | 92 |
36 | auf einigen zerknüllten | 81 | trên mấy tờ giấy nhàu nhĩ | 92 |
37 | auf dem Boden | 81 | trên sàn | 92 |
38 | auf dem Nachttisch | 84 | trên bàn ngủ | 95 |
39 | auf der Universität | 85 | ở trường đại học | 96 |
40 | auf der Welt | 86 | trên thế gian này | 97 |
41 | auf dem Gang | 87 | ngoài hành lang | 99 |
42 | auf Gottes Erde | 89 | trên mặt đất của chúa | 101 |
43 | auf einer Fläche | 89 | trên mặt phẳng | 102 |
44 | auf einer Kugel | 89 | trên bề mặt hình cầu | 102 |
45 | auf der Straße | 90 | trên phố | 103 |
46 | auf dem Rückweg | 91 | trên đường về | 104 |
47 | auf dessen erste Seite | 95 | trên trang đầu | 108 |
48 | auf dem Doppelberg | 101 | lên ngọn núi đôi | 114 |
49 | auf dem Gipfel | 101 | trên đỉnh núi | 114 |
22
auf einem gleißenden Spiegel | 102 | trên một tấm gương bóng | 115 | |
51 | auf dem Elektrometer | 104 | trên đồng hồ đo điện | 117 |
52 | auf dem Weg zur Herberge | 106 | trên đường về nhà trọ | 120 |
53 | auf den Kisten mit ihren | 114 | lên những dụng cụ của | 129 |
54 | auf seiner Stirn | 115 | vào trán | 130 |
55 | auf dem Gerät La | 115 | trên máy móc của La | 131 |
56 | auf dem Gerät Bouguers | 115 | trên máy móc của Bouguer | 131 |
57 | (Federn) auf dem Kopf | 123 | đội mũ lông vũ | 139 |
58 | auf seinem Bauch | 125 | trên bụng mình | 141 |
59 | auf diesem Boot | 128 | trên thuyền | 144 |
60 | auf keiner Karte | 129 | trong bản đồ nào | 145 |
61 | auf einem Stein | 131 | trên một phiến đá | 147 |
62 | auf der Erde | 132 | trên nền đất | 148 |
63 | auf einem umkippten Baum | 132 | trên một thân cây đổ | 148 |
64 | auf ihrer gleißenden | 135 | trên bề mặt chói chang của | 152 |
65 | auf der anderem Seite | 135 | phía bên kia | 152 |
66 | auf den Karten | 136 | lên các bản đồ | 153 |
67 | auf einer Felseninsel | 139 | lên một đảo đá | 156 |
68 | auf dem Papier | 147 | trên giấy | 165 |
69 | auf dem Rückweg | 148 | trên đường về | 166 |
70 | auf freiem Feld | 148 | giữa một quãng đồng trống | 166 |
71 | auf dem Meer | 148 | trên biển | 167 |
72 | auf dem Weg nach Hause | 149 | lên đường về nhà | 168 |
73 | auf dem Boden | 149 | trên nền nhà | 169 |
74 | auf dem Weg zurück | 149 | lúc quay lại | 169 |
75 | auf der Straße | 151 | ngoài phố | 170 |
76 | auf der Stadtmauer | 153 | trên tường thành | 173 |
77 | auf dem Berg | 164 | trên núi | 184 |
50
auf dem Magdalenenfluß | 165 | trên sông Magdalena | 185 | |
79 | auf dem Orinoko | 165 | ở Orinoco | 185 |
80 | auf dem Boden | 167 | ra đất | 188 |
81 | auf den aus dem Schnee | 169 | trên các tảng đá chòi lên | 190 |
82 | auf einer schmalen Plattform | 170 | trên một khoảng hẹp | 191 |
83 | auf der Orinokoinsel | 172 | trên hòn đảo Orinoco | 193 |
84 | auf der Insel | 173 | trên đảo | 194 |
85 | auf einem drei hängenden | 174 | trên một vòng cung bằng | 195 |
86 | auf der anderen Seite der Erde | 175 | ở phía bên kia của quả đất | 196 |
87 | auf dem Kopf (stehen) | 177 | lộn ngược | 198 |
88 | auf einer Höhe | 177 | trên độ cao | 198 |
89 | auf der Brücke | 179 | trên cầu tuyết | 201 |
90 | auf dem Boden | 183 | trên sàn | 206 |
91 | auf der Pritsche | 184 | trên phản gỗ | 207 |
92 | auf der Pritsche | 184 | trên phản | 207 |
93 | auf der Pritsche | 184 | trên phản | 207 |
94 | auf dem Boden | 185 | trên sàn | 207 |
95 | auf dem Bettrand | 185 | ở rìa phản | 207 |
96 | auf Bildern | 185 | trong tranh | 208 |
97 | auf dem Boden | 185 | trên nền đất | 208 |
98 | auf einer Wiese | 186 | trên bãi cỏ | 208 |
99 | auf dem Rücken | 188 | sau lưng | 211 |
100 | auf den Palmenstämmen | 188 | trên gốc cọ | 211 |
101 | auf dem Weg | 190 | trên đường | 213 |
102 | auf jedem Baum | 190 | trên mỗi gốc cây | 214 |
103 | auf magnetischen Skalen | 191 | trên thước từ tính | 214 |
104 | auf einer Schiefertafel | 193 | trên bảng | 216 |
105 | auf den feuchten Wurzeln | 193 | trên những rễ cây ướt | 216 |
78
auf dem Rücken (liegen) | 196 | nằm ngửa | 220 | |
107 | auf einer Anhöhe | 200 | trên đỉnh đồi | 224 |
108 | auf dem Boden | 200 | trên nền đất | 225 |
109 | auf seinen Block | 201 | trang sổ | 226 |
110 | auf einer gerade Chaussee | 207 | theo một đại lộ chạy thẳng | 232 |
111 | auf dem Hinterdeck | 210 | trên khoang sau | 236 |
112 | auf der Brust | 213 | trước ngực | 240 |
113 | auf dem Tisch | 213 | trên bàn | 240 |
114 | auf dem Kupferplatten | 216 | trên bản đồng bằng hóa | 243 |
115 | auf der einen Seite | 218 | một bên | 246 |
116 | auf der anderen | 218 | bên kia | 246 |
117 | auf der Straße | 218 | ngoài phố | 246 |
118 | auf geraden Linien | 220 | theo đường thẳng | 248 |
119 | auf seinem Hof | 224 | tại chính nông trại của | 254 |
120 | auf dem Weg | 228 | ra đường | 256 |
121 | auf dem Boden | 229 | trên nền nhà | 257 |
122 | auf langen Bänken | 234 | trên hàng ghế băng | 263 |
123 | auf dem | 235 | với | 264 |
124 | auf dem Weg zum Foyer | 240 | trên đường ra tiền sảnh | 269 |
125 | auf einem mexikanischen | 246 | lên chiếc bàn đá nhỏ kiều | 276 |
126 | auf der Straße | 249 | ngoài đường | 280 |
127 | auf dem Orinoko | 252 | trên dòng Orinoco | 283 |
128 | auf der anderen Seite | 254 | lấy tay kia | 285 |
129 | auf einer törichten | 256 | ở một cuộc tụ họp ngớ | 288 |
130 | auf der Treppe | 259 | ở cầu thang | 291 |
131 | auf der Rückfahrt von Berlin | 267 | trên dường từ Berlin về | 300 |
132 | auf der Karte | 268 | lên bản đồ | 300 |
133 | auf der Weiterfahrt | 269 | đường đi tiếp | 302 |
106
134 | auf einem alten Kupfertisch | 273 | trong một bức khắc đồng | 306 |
135 | auf ihr | 274 | trên lộ trình đó | 307 |
136 | auf freiem Feld | 275 | trên đất trống | 309 |
137 | auf der Weiterreise | 276 | trên đường đi tiếp | 310 |
138 | auf der Weiterfahrt | 278 | trên đường đi | 312 |
139 | auf dem Gipfel | 278 | trên đỉnh | 312 |
140 | auf gerader Linie | 282 | trên một đường thẳng | 317 |
141 | auf dem Rückweg | 285 | trên đường về | 319 |
142 | auf einer winzigen Inseln | 288 | ở một hòn đảo bé xíu | 288 |
143 | auf den Prunkstiegen | 291 | ở trên bục danh dự | 326 |
144 | auf dem Weg | 298 | trên đường | 333 |
145 | auf seinen Wangen | 298 | trên má mình | 333 |
146 | auf dem Gipfel | 300 | đến đỉnh núi | 336 |
147 | auf einem Felsbrocken | 300 | lên một tảng đá | 336 |
148 | auf dem Stein | 300 | trên đá | 336 |
Anhang 3: Die dynamischen lokalen Präposition “in” in “Die Vermessung der Welt”
Phụ lục 3: Giới từ địa điểm chuyển động “in – trong” trong “Đo thế giới”
Erscheinung im Korpus auf Deutschen (Xuất hiện trong văn bản của người Đức) | Seite (Trang) | Erscheinung im Korpus auf Vietnamesischen (Xuất hiện trong văn bản của người Việt) | Seite (Trang) | |
1 | in die Kutsche | 8 | lên xe ngựa | 10 |
2 | in der Deutschen Turnkunst | 9 | quyển nghệ thuật thể dục | 12 |
3 | in einen kränklichen Körper | 10 | trong một cơ thể ốm o | 12 |
4 | in die Höhe | 12 | (nâng) lên | 15 |
5 | in die gekrümmten Räume | 12 | vào không gian cong | 15 |
6 | in tiefen Schlaf | 13 | vào giấc ngủ sâu | 15 |
in den Hof | 14 | vào sân | 17 | |
8 | in Positur | 14 | vào vị trí | 17 |
9 | in die Tropen | 19 | tới vùng nhiệt đới | 21 |
10 | in jedes Erdloch | 19 | vào từng hang động | 22 |
11 | in einen Schrank | 21 | vào trong tủ | 23 |
12 | in diese Gegend | 22 | đến chốn này | 25 |
13 | in einen Glaskrug | 22 | vào một bình thủy tinh | 25 |
14 | in die Luft | 28 | lên không trung | 32 |
15 | in den Kopf | 32 | lên đến tận đầu | 37 |
16 | in eine noch nie erforschte Kammer | 34 | xuống một khoang trống chưa hề | 39 |
17 | ins Gesicht | 34 | vào mặt cậu | 40 |
18 | in den Dreck | 35 | xuống bùn | 40 |
19 | in die neue Welt reisen | 36 | tới Tân thế giới | 42 |
20 | in unterschiedlichen Farben gestrichener Zimmer | 36 | dọc theo những căn phòng quét | 42 |
21 | in die Richtung der bunter Zimmer | 37 | về phía những căn phòng nhiều | 42 |
22 | ins Gefängnis | 39 | đi tù | 45 |
23 | in die Südsee | 39 | xuống biển Nam | 45 |
24 | in einen dunklen Winkel des | 43 | đến một góc tối trong căn | 50 |
25 | in die Tropen | 44 | về vùng nhiệt đới | 51 |
26 | in sein Tagebuch | 44 | vào nhật ký | 51 |
27 | in den Schutz des Eingangs | 46 | được cửa hang che chắn | 53 |
in die Ferne | 47 | về phía xa | 54 | |
28 | in einen Molluskenschwamm | 49 | vào giữa một đàn động vật | 46 |
29 | in ein dickes Logbuch | 50 | vào cuốn nhật ký hải trình | 57 |
30 | in Richtung | 51 | về hướng | 59 |
31 | in die Zeitung | 51 | lên báo | 59 |
32 | ins Gesicht | 53 | vào mặt | 60 |
7
in der Spinnerei | 59 | ở xưởng dệt | 67 | |
34 | in den Deckenspiegeln | 61 | từ gương lát trần phòng | 69 |
35 | in die Flammen | 61 | vào ngọn lửa | 69 |
36 | in die Rippen | 62 | vào mạng sườn | 70 |
37 | in die Stadt | 63 | đến thành phố | 71 |
38 | in die Tiefe | 63 | sâu xuống | 72 |
39 | in die Luft | 64 | lên không trung | 72 |
40 | in die Ferne | 66 | về phía xa xa | 74 |
41 | in die Sonne | 66 | về phía mặt trời | 75 |
42 | in den noch hellen Himmel | 66 | lên vòm trời còn sáng sủa | 75 |
43 | in das Holzgestell eines | 67 | vào khung gỗ của đống cỏ | 76 |
44 | in eine Lehmpfütze | 67 | vào một vũng bùn | 76 |
45 | in eine bestimmte Richtung | 68 | theo hướng nhất định | 77 |
46 | in die Höhle | 69 | xuống hang động | 78 |
47 | in Brunnen | 69 | xuống giếng | 78 |
48 | ins Flußwasser | 69 | xuống sông | 78 |
49 | in die Strömung | 69 | trong dòng nước chảy | 78 |
50 | in die Ohren | 70 | xem tai | 79 |
51 | in Richtung | 74 | về hướng | 84 |
52 | in die Flammen | 74 | xuống lửa | 84 |
53 | in den Nacken | 75 | ngửa đầu | 84 |
54 | in die Mitte des Zimmer | 76 | ra giữa phòng | 86 |
55 | ins Auge | 77 | trước mắt | 87 |
56 | in die Zeitung | 78 | lên báo | 88 |
57 | ins Innerste des Landes | 79 | vào sâu trong đất liền | 89 |
58 | ins Morgenlicht | 81 | ra vầng sang ban mai | 92 |
59 | in den Mund | 82 | vào miệng | 93 |
60 | in das Zimmer | 82 | trở lại căn phòng | 93 |
61 | ins Bett | 83 | lên giường | 94 |