Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 24

33

ins Dorf

84

về làng

96

63

in die Unterwelt

85

xuống địa ngục

97

64

(den Kopf) in die Hände

88

hai tay chống đầu

100

65

ins Auge (fassen)

88

quan sát nghiêm ngặt

100

66

in den Boden

90

xuống đất

102

67

in Brennesseln

90

vào bụi lá han

102

68

in seine Wade

90

vào bắp chân

102

69

in ein kleines Zimmer

95

vào một căn phòng

108

70

in Wolldecken

95

trong chăn len

108

71

in die Hand

99

vào tay

112

72

in die Luft

99

lên không

113

73

in seinen Kragen

101

vào cổ áo

114

74

in die Abendsonne

101

về hướng mặt trời chiều

115

75

in die Dunkelheit

102

lên trời đêm

115

76

in Richtung

102

về hướng

115

77

in die Seite

103

vào mạng sườn

116

78

in den Mund

104

vào miệng

118

79

ins Wasser

107

xuống nước

121

80

ins Boot

107

trở lại thuyền

121

81

in seine Botanisiertrommel

107

vào hộp sưu tầm đầy cỏ

121

82

ins Gesicht

108

vào mặt anh

122

83

ins Unterholz

108

vào rừng rậm

123

84

in seine Decke

110

vào chăn anh

124

85

in den Orinoko

111

sang dòng Orinoko

126

86

in die Haut

111

xuống dưới da

126

87

ins Segel

112

vào buồm

127

88

in den Urwald

116

vào rừng già

131

89

in die Luft

116

tới trời xanh

132

90

ins Irreale

117

vào siêu thực

133

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.

Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 24

62

in Tücher

120

vào vải

136

92

in die Handfläche

123

vào lòng bàn tay

139

93

in den Rio Negro

127

tới nhánh Rio Negro

143

94

in den Käfig

128

vào cũi

144

95

in die Nase

130

vào mũi

146

96

in einen Bananenblatttrichter

131

qua một cái phễu làm bằng

147

97

in die Schüsseln

132

vào bát

148

98

ins Maul

132

vào mõm

149

99

in seine Erinnerungen

136

vào kí ức của anh

153

100

in ihr altes Boot

139

cái thuyền cũ của mình

156

101

ins Freie

140

ra ngoài

157

102

in die Freiheit (schleudern)

147

(rơi) tự do

166

103

in den Nachthimmel

148

lên bầu trời đêm

166

104

ins Mittelmaß

149

xuống bậc tầm tầm

169

105

in ermüdend langen Tabellen

151

vào một cái bảng dài dằng

170

106

in seine Wohnung

154

đến phòng khách của anh

173

107

in die Luft

158

keine Übersetzung


108

in die kalten Höhen

165

(lên) hang động lạnh lẽo

186

109

ins Tal

166

keine Übersetzung


110

ins Nichts

168

vào hư vô

189

111

in Schals

169

vào khăn

190

112

in die Tiefe

173

xuống được đáy sâu

194

113

in die Lunge

173

vào phổi

194

114

in die Tiefe (fallen)

176

dốc xuống

197

115

in die Knie

176

quỳ gối xuống

197

116

in den Schnee

178

vào tuyết

199

117

in Richtung

179

về phía

200

118

in eigene Gedanken

180

trong suy tưởng

201

119

in einen Kuhfladen

181

phải phân bò

203

91

in ein fürchterliches Loch

183

vào một xó ghê tởm

206

121

in die falsche Richtung

184

về phía ngược lại

207

122

ins Gesicht

185

lên mặt

207

123

in einen Dornenstrauch

186

vào bụi gai

208

124

in seine Tasse

187

vào chén trà

210

125

in den Wald

190

vào rừng

214

126

in die falsche Richtung

193

(chỉ) nhầm đường

217

127

in Felslöcher

197

vào các hang động

221

128

in die Mine

198

xuống hầm mỏ

222

129

in den Förderkorb

198

vào giỏ thang kéo

223

130

in das Gesicht

201

khuôn mặt

226

131

in den Krater

206

xuống miệng núi lửa

232

132

in die Stadt

208

về thành phố

233

133

in die Hände (klatschen)

208

vỗ tay

234

134

in die Sonne

209

vào mặt trời

234

135

in den Krater

209

xuống miệng núi lửa

235

136

in den Himmel (schauen)

209

nhìn trời

235

137

in die Navigation

210

vào việc hoa tiêu

236

138

in die Hauptstadt

211

vào kinh đô

237

139

in seine Tasse

219

vào tách trà

247

140

ins Feld

220

ở những nơi

249

141

in den Fuß (beißen)

222

nắm tóc dúi đầu vào

251

142

in sein Gesicht

227

vào mặt anh

255

143

in einen nach Schimmel

229

đến một căn hầm có mùi ẩm

257

144

in einen zweiten, tiefen

229

xuống tầng hầm thứ hai sâu

258

145

in einen Winkel

230

vào một góc

258

146

in den Raum

231

vào phòng

259

147

in ihm

231

(wird nicht übersetzt)

260

148

in die Knie

232

khuỵu gối

260

120

in etwas

234

vào chuyện này

263

150

in den Nachthimmel

235

lên bầu trời đêm

265

151

in den Nacken

238

(ngửa đầu) ra sau

268

152

ins Ohr (sagen)

240

rỉ tai

270

153

in den dunklen Hof

249

vào khoảng sân tối đen

280

154

in einen wollenen Hausrock

251

trong tấm váy ở nhà bằng

282

155

in die Höhe

252

lên

286

156

(Fußtritte) in den Arsch

258

một phát đá đít

290

157

(seine Hand) ins Feuer (legen)

259

lấy tính mạng ra thề

291

158

in den Nachthimmel (sehen)

261

(ngắm) trời đêm

293

159

ins Charlottenburg

265

đến lâu đài Charlottenburg

297

160

ins Reich

265

đến vương quốc

297

161

in die Höhlen

266

vào các hang động

298

162

in Richtung

270

về phía

303

163

ins Innere der Welt

272

thấu thị ruột gan thế giới

306

164

in ein Geschichtsbuch

275

vào một cuốn sử thi

309

165

in ein Goldseifenwerk

277

đến một mỏ có hàm lượng

311

166

in einen überschwemmten

277

vào một vỉa bị ngấp

311

167

in seine Wolldecke

278

tấm chăn len

312

168

in Segmente

279

từng khoảnh

314

169

in die weiche Baumwolle

280

tấm chăn bông

314

170

in den Nacken

282

sau gáy

316

171

in Ameisenkolonen

283

(như) đàn kiến

317

172

ins Innere

285

vào đền

320

173

in den Tee

287

vào trà

322

174

in die Kutsche

288

lên xe ngựa

323

175

in die Luft

288

vào không trung

323

176

ins Meer

288

ra biển

323

177

in die entgegengesetzte

290

về phía đuôi tàu

325

149

in Ehrenbergs Ohr

290

vào tai

325

179

in seine Zelle

295

vào phòng giam của anh

330

180

ins Teufels Küche

295

vào tình cảnh khốn khổ

330

181

in die Steuerkabine

299

vào buồng lái

334

182

in die Kanine

299

về phòng

225

183

in alle Richtungen

300

ra mọi hướng

335

184

in die Luft (blasen)

300

(thở) ra

336

185

in die Höhe

300

lên trời

336

186

in seinen Schatten

301

dưới bóng râm của cây

336

178


Anhang 4: Die statischen lokalen Präposition “in” in “Die Vermessung der Welt”

Phụ lục 4: Giới từ địa điểm tĩnh “in” trong “Đo thế giới”


Nr.

(Số

TT)

Erscheinung im Korpus auf Deutschen

(Xuất hiện trong văn bản của người Đức)

Seite

(Trang)

Erscheinung im Korpus auf Vietnamesischen

(Xuất hiện trong văn bản

của người Việt)

Seite

(Trang)

1

im Bett

7

trong chăn

9

2

in einer Gastwirtschaft

10

trong một quán trọ

12

3

in dem (einem Zertifikat)

11

(chứng chỉ) với

13

4

in entferntesten Ländern

11

ở mọi xứ sở xa xăm nhất

14

5

in seinen Taschen

12

trong túi

15

6

in groben Zügen

12

trong những nét cơ bản

15

7

in den Nebenstraße

14

đến ngõ

17

8

im nassen Sand

14

trong cát ướt

17

9

im Packhof Nummer 4

14

ở nhà số 4

17

10

in der Stadtmitte

14

giữa

17

11

in Warnemünde

15

ở Warnemünde

18

12

im Nebenzimmer

16

ở phòng bên

19

in der ganzen Wohnung

16

ầm nhà

19

14

in ganz Europa

19

khắp châu Âu

21

15

in Neuspanien

19

tới Nueva Espana

21

16

in einem entlegenen Zimmer

21

ở một phòng

23

17

in seinem Essen

21

trong đồ ăn của mình

24

18

im Schloß

21

trong lâu đài

24

19

in leeren Gängen

21

ngoài lối đi trống vắng

24

20

in denen (in Büchern)

21

(sách nói) về

24

21

in der Unterwelt

21

dưới địa ngục

24

22

in einer Alptraumfahrt

22

trong một chuyến du hành

ác mộng

25

23

in Henriettes Salon

22

phòng khách của Henriette

26

24

in der Seele

23

trong tâm hồn

26

25

in der Seele

23

tâm hồn

26

26

in dem leeren Zimmer

26

trong căn phòng

29

27

im Kollegium

26

ở phòng học

30

28

im nahen Braunschweig

28

ở gần Braunschweig

32

29

in Mainz

28

ở Mainz

32

30

in Freiberg

29

Freiberg

33

31

in der Freiberger Kapelle

29

ở nhà thờ Freiberg

33

32

in der tiefsten

30

trong những hang tối sâu

35

33

in der Höhle

30

trong hang

35

34

in denen (Schenkeln)

31

trong đùi ếch

36

35

in der Freiberger Mine

34

trong hầm mỏ Freiberg

39

36

in Weimar

35

ở Weimar

40

37

in ihm (einen Freund finden)

36

(là bạn ông)

42

38

in Paris

37

ở Paris

43

39

in ihrem Inneren

37

trong ruột

43

40

im Bett

38

trên giường

44

13

in einem Thronsessel

39

trong cái ghế

45

42

in dieser oder der anderen Welt

41

ở thế giới bên này hay bên

47

43

in der Nähe der Hauptstadt

42

gần đến kinh đô

48

44

im Palast

43

tại lâu đài

49

45

im weißen Mittagslicht

43

dưới ánh sáng trắng lúc

50

46

in unwirklicher Symmetrie

43

trong sự đối xứng hư ảo

50

47

im Dunkel

45

vào bóng tối

51

48

in der Ferne

45

ở phía xa

52

49

im Fernrohr

45

qua ống nhòm

52

50

im Hafen

46

ở cảng

53

51

in einer Spange seines

46

vào đai áo choàng của anh

53

52

in einer noch mit Schnee

46

trong một hang còn ứ đầy

53

53

in sich (der Uhr)

47

trong mình

55

54

im Licht einer abgedämpften

49

trong ánh đèn dầu vặn nhỏ

56

55

in den Atlanten

49

trên bản đồ

56

56

im Dunst

50

trong màn sương

58

57

im Boot

51

trên chiếc xuồng

59

58

in seinem Gedächtnis

53

trong trí nhớ

60

59

in den Büchern

54

trong sách

62

60

in der Schule

55

ở trường

62

61

in einem goldgeschmückten

61

trong căn phòng trang trí

69

62

in Büchern

61

trong sách

69

63

in ganz Deutschland

62

được cả nước Đức

70

64

in der Geometrie

62

trong môn hình học

70

65

in Südamerika

63

ở Nam Mỹ

71

66

in einem Korb

63

trong một cái cũi đan

71

67

in einem der billigeren

63

tại một quán trọ rẻ tiền

72

68

in Frankreich

64

ở Pháp

72

41

in Braunschweig

64

ở Braunschweig

72

70

in Hannover

64

ở Hannover

72

71

in ihm (dem Ballon)

65

trong đó

74

72

im Dunst

66

trong sương

74

73

in der Pergamenthaut

67

trên cái túi da dê

76

74

in Neuandalusien

69

ở Nueva Andalcuia

78

75

in Trümmern

69

thành đống hoang tàn

78

76

in ihren geflochten Haaren

70

trong những bím tóc của

79

77

in ihren Mündern

70

vạch mồm

79

78

in der Mission

71

ở trạm này

81

79

in der Höhle

72

trong hang

81

80

in Freiberg

73

ở Freiberg

83

81

in den Händen

74

tay cầm

83

82

im Berg

74

trong núi

84

83

in der (Klosterzelle)

75

nơi

85

84

im Zimmer

75

trong căn phòng

85

85

in der Hölle

76

trạng thái khốn cùng của

86

86

im Inland

77

trong đất liền

87

87

im Urwald

77

trong rừng nguyên sinh

87

88

in unterschiedlichen Höhen

77

ở các độ cao khác nhau

88

89

im flackernden Licht

78

trong ánh nến chập chờn

89

90

im Wind

79

theo gió

90

91

in seinem Kopf

82

trong đầu anh

93

92

in seinen Ohren

82

trong tai

93

93

im chemischen Institut

84

ở Viện Hóa

95

94

in seinem zerwühlten Bett

84

trên chiếc giường xộc xệch

95

95

in Göttingen

86

ở Göttingen

98

96

im altem Accouchierhaus

86

trong nhà hộ sinh cũ

98

Xem tất cả 217 trang.

Ngày đăng: 11/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí