33
ins Dorf | 84 | về làng | 96 | |
63 | in die Unterwelt | 85 | xuống địa ngục | 97 |
64 | (den Kopf) in die Hände | 88 | hai tay chống đầu | 100 |
65 | ins Auge (fassen) | 88 | quan sát nghiêm ngặt | 100 |
66 | in den Boden | 90 | xuống đất | 102 |
67 | in Brennesseln | 90 | vào bụi lá han | 102 |
68 | in seine Wade | 90 | vào bắp chân | 102 |
69 | in ein kleines Zimmer | 95 | vào một căn phòng | 108 |
70 | in Wolldecken | 95 | trong chăn len | 108 |
71 | in die Hand | 99 | vào tay | 112 |
72 | in die Luft | 99 | lên không | 113 |
73 | in seinen Kragen | 101 | vào cổ áo | 114 |
74 | in die Abendsonne | 101 | về hướng mặt trời chiều | 115 |
75 | in die Dunkelheit | 102 | lên trời đêm | 115 |
76 | in Richtung | 102 | về hướng | 115 |
77 | in die Seite | 103 | vào mạng sườn | 116 |
78 | in den Mund | 104 | vào miệng | 118 |
79 | ins Wasser | 107 | xuống nước | 121 |
80 | ins Boot | 107 | trở lại thuyền | 121 |
81 | in seine Botanisiertrommel | 107 | vào hộp sưu tầm đầy cỏ | 121 |
82 | ins Gesicht | 108 | vào mặt anh | 122 |
83 | ins Unterholz | 108 | vào rừng rậm | 123 |
84 | in seine Decke | 110 | vào chăn anh | 124 |
85 | in den Orinoko | 111 | sang dòng Orinoko | 126 |
86 | in die Haut | 111 | xuống dưới da | 126 |
87 | ins Segel | 112 | vào buồm | 127 |
88 | in den Urwald | 116 | vào rừng già | 131 |
89 | in die Luft | 116 | tới trời xanh | 132 |
90 | ins Irreale | 117 | vào siêu thực | 133 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 21
- Grammatical Categories And The Lexicon. Cambridge: Cambridge University Press, Pp. 36–149.
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 23
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 25
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 26
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
62
in Tücher | 120 | vào vải | 136 | |
92 | in die Handfläche | 123 | vào lòng bàn tay | 139 |
93 | in den Rio Negro | 127 | tới nhánh Rio Negro | 143 |
94 | in den Käfig | 128 | vào cũi | 144 |
95 | in die Nase | 130 | vào mũi | 146 |
96 | in einen Bananenblatttrichter | 131 | qua một cái phễu làm bằng | 147 |
97 | in die Schüsseln | 132 | vào bát | 148 |
98 | ins Maul | 132 | vào mõm | 149 |
99 | in seine Erinnerungen | 136 | vào kí ức của anh | 153 |
100 | in ihr altes Boot | 139 | cái thuyền cũ của mình | 156 |
101 | ins Freie | 140 | ra ngoài | 157 |
102 | in die Freiheit (schleudern) | 147 | (rơi) tự do | 166 |
103 | in den Nachthimmel | 148 | lên bầu trời đêm | 166 |
104 | ins Mittelmaß | 149 | xuống bậc tầm tầm | 169 |
105 | in ermüdend langen Tabellen | 151 | vào một cái bảng dài dằng | 170 |
106 | in seine Wohnung | 154 | đến phòng khách của anh | 173 |
107 | in die Luft | 158 | keine Übersetzung | |
108 | in die kalten Höhen | 165 | (lên) hang động lạnh lẽo | 186 |
109 | ins Tal | 166 | keine Übersetzung | |
110 | ins Nichts | 168 | vào hư vô | 189 |
111 | in Schals | 169 | vào khăn | 190 |
112 | in die Tiefe | 173 | xuống được đáy sâu | 194 |
113 | in die Lunge | 173 | vào phổi | 194 |
114 | in die Tiefe (fallen) | 176 | dốc xuống | 197 |
115 | in die Knie | 176 | quỳ gối xuống | 197 |
116 | in den Schnee | 178 | vào tuyết | 199 |
117 | in Richtung | 179 | về phía | 200 |
118 | in eigene Gedanken | 180 | trong suy tưởng | 201 |
119 | in einen Kuhfladen | 181 | phải phân bò | 203 |
91
in ein fürchterliches Loch | 183 | vào một xó ghê tởm | 206 | |
121 | in die falsche Richtung | 184 | về phía ngược lại | 207 |
122 | ins Gesicht | 185 | lên mặt | 207 |
123 | in einen Dornenstrauch | 186 | vào bụi gai | 208 |
124 | in seine Tasse | 187 | vào chén trà | 210 |
125 | in den Wald | 190 | vào rừng | 214 |
126 | in die falsche Richtung | 193 | (chỉ) nhầm đường | 217 |
127 | in Felslöcher | 197 | vào các hang động | 221 |
128 | in die Mine | 198 | xuống hầm mỏ | 222 |
129 | in den Förderkorb | 198 | vào giỏ thang kéo | 223 |
130 | in das Gesicht | 201 | khuôn mặt | 226 |
131 | in den Krater | 206 | xuống miệng núi lửa | 232 |
132 | in die Stadt | 208 | về thành phố | 233 |
133 | in die Hände (klatschen) | 208 | vỗ tay | 234 |
134 | in die Sonne | 209 | vào mặt trời | 234 |
135 | in den Krater | 209 | xuống miệng núi lửa | 235 |
136 | in den Himmel (schauen) | 209 | nhìn trời | 235 |
137 | in die Navigation | 210 | vào việc hoa tiêu | 236 |
138 | in die Hauptstadt | 211 | vào kinh đô | 237 |
139 | in seine Tasse | 219 | vào tách trà | 247 |
140 | ins Feld | 220 | ở những nơi | 249 |
141 | in den Fuß (beißen) | 222 | nắm tóc dúi đầu vào | 251 |
142 | in sein Gesicht | 227 | vào mặt anh | 255 |
143 | in einen nach Schimmel | 229 | đến một căn hầm có mùi ẩm | 257 |
144 | in einen zweiten, tiefen | 229 | xuống tầng hầm thứ hai sâu | 258 |
145 | in einen Winkel | 230 | vào một góc | 258 |
146 | in den Raum | 231 | vào phòng | 259 |
147 | in ihm | 231 | (wird nicht übersetzt) | 260 |
148 | in die Knie | 232 | khuỵu gối | 260 |
120
in etwas | 234 | vào chuyện này | 263 | |
150 | in den Nachthimmel | 235 | lên bầu trời đêm | 265 |
151 | in den Nacken | 238 | (ngửa đầu) ra sau | 268 |
152 | ins Ohr (sagen) | 240 | rỉ tai | 270 |
153 | in den dunklen Hof | 249 | vào khoảng sân tối đen | 280 |
154 | in einen wollenen Hausrock | 251 | trong tấm váy ở nhà bằng | 282 |
155 | in die Höhe | 252 | lên | 286 |
156 | (Fußtritte) in den Arsch | 258 | một phát đá đít | 290 |
157 | (seine Hand) ins Feuer (legen) | 259 | lấy tính mạng ra thề | 291 |
158 | in den Nachthimmel (sehen) | 261 | (ngắm) trời đêm | 293 |
159 | ins Charlottenburg | 265 | đến lâu đài Charlottenburg | 297 |
160 | ins Reich | 265 | đến vương quốc | 297 |
161 | in die Höhlen | 266 | vào các hang động | 298 |
162 | in Richtung | 270 | về phía | 303 |
163 | ins Innere der Welt | 272 | thấu thị ruột gan thế giới | 306 |
164 | in ein Geschichtsbuch | 275 | vào một cuốn sử thi | 309 |
165 | in ein Goldseifenwerk | 277 | đến một mỏ có hàm lượng | 311 |
166 | in einen überschwemmten | 277 | vào một vỉa bị ngấp | 311 |
167 | in seine Wolldecke | 278 | tấm chăn len | 312 |
168 | in Segmente | 279 | từng khoảnh | 314 |
169 | in die weiche Baumwolle | 280 | tấm chăn bông | 314 |
170 | in den Nacken | 282 | sau gáy | 316 |
171 | in Ameisenkolonen | 283 | (như) đàn kiến | 317 |
172 | ins Innere | 285 | vào đền | 320 |
173 | in den Tee | 287 | vào trà | 322 |
174 | in die Kutsche | 288 | lên xe ngựa | 323 |
175 | in die Luft | 288 | vào không trung | 323 |
176 | ins Meer | 288 | ra biển | 323 |
177 | in die entgegengesetzte | 290 | về phía đuôi tàu | 325 |
149
in Ehrenbergs Ohr | 290 | vào tai | 325 | |
179 | in seine Zelle | 295 | vào phòng giam của anh | 330 |
180 | ins Teufels Küche | 295 | vào tình cảnh khốn khổ | 330 |
181 | in die Steuerkabine | 299 | vào buồng lái | 334 |
182 | in die Kanine | 299 | về phòng | 225 |
183 | in alle Richtungen | 300 | ra mọi hướng | 335 |
184 | in die Luft (blasen) | 300 | (thở) ra | 336 |
185 | in die Höhe | 300 | lên trời | 336 |
186 | in seinen Schatten | 301 | dưới bóng râm của cây | 336 |
178
Anhang 4: Die statischen lokalen Präposition “in” in “Die Vermessung der Welt”
Phụ lục 4: Giới từ địa điểm tĩnh “in” trong “Đo thế giới”
Erscheinung im Korpus auf Deutschen (Xuất hiện trong văn bản của người Đức) | Seite (Trang) | Erscheinung im Korpus auf Vietnamesischen (Xuất hiện trong văn bản của người Việt) | Seite (Trang) | |
1 | im Bett | 7 | trong chăn | 9 |
2 | in einer Gastwirtschaft | 10 | trong một quán trọ | 12 |
3 | in dem (einem Zertifikat) | 11 | (chứng chỉ) với | 13 |
4 | in entferntesten Ländern | 11 | ở mọi xứ sở xa xăm nhất | 14 |
5 | in seinen Taschen | 12 | trong túi | 15 |
6 | in groben Zügen | 12 | trong những nét cơ bản | 15 |
7 | in den Nebenstraße | 14 | đến ngõ | 17 |
8 | im nassen Sand | 14 | trong cát ướt | 17 |
9 | im Packhof Nummer 4 | 14 | ở nhà số 4 | 17 |
10 | in der Stadtmitte | 14 | giữa | 17 |
11 | in Warnemünde | 15 | ở Warnemünde | 18 |
12 | im Nebenzimmer | 16 | ở phòng bên | 19 |
in der ganzen Wohnung | 16 | ầm nhà | 19 | |
14 | in ganz Europa | 19 | khắp châu Âu | 21 |
15 | in Neuspanien | 19 | tới Nueva Espana | 21 |
16 | in einem entlegenen Zimmer | 21 | ở một phòng | 23 |
17 | in seinem Essen | 21 | trong đồ ăn của mình | 24 |
18 | im Schloß | 21 | trong lâu đài | 24 |
19 | in leeren Gängen | 21 | ngoài lối đi trống vắng | 24 |
20 | in denen (in Büchern) | 21 | (sách nói) về | 24 |
21 | in der Unterwelt | 21 | dưới địa ngục | 24 |
22 | in einer Alptraumfahrt | 22 | trong một chuyến du hành ác mộng | 25 |
23 | in Henriettes Salon | 22 | phòng khách của Henriette | 26 |
24 | in der Seele | 23 | trong tâm hồn | 26 |
25 | in der Seele | 23 | tâm hồn | 26 |
26 | in dem leeren Zimmer | 26 | trong căn phòng | 29 |
27 | im Kollegium | 26 | ở phòng học | 30 |
28 | im nahen Braunschweig | 28 | ở gần Braunschweig | 32 |
29 | in Mainz | 28 | ở Mainz | 32 |
30 | in Freiberg | 29 | Freiberg | 33 |
31 | in der Freiberger Kapelle | 29 | ở nhà thờ Freiberg | 33 |
32 | in der tiefsten | 30 | trong những hang tối sâu | 35 |
33 | in der Höhle | 30 | trong hang | 35 |
34 | in denen (Schenkeln) | 31 | trong đùi ếch | 36 |
35 | in der Freiberger Mine | 34 | trong hầm mỏ Freiberg | 39 |
36 | in Weimar | 35 | ở Weimar | 40 |
37 | in ihm (einen Freund finden) | 36 | (là bạn ông) | 42 |
38 | in Paris | 37 | ở Paris | 43 |
39 | in ihrem Inneren | 37 | trong ruột | 43 |
40 | im Bett | 38 | trên giường | 44 |
13
in einem Thronsessel | 39 | trong cái ghế | 45 | |
42 | in dieser oder der anderen Welt | 41 | ở thế giới bên này hay bên | 47 |
43 | in der Nähe der Hauptstadt | 42 | gần đến kinh đô | 48 |
44 | im Palast | 43 | tại lâu đài | 49 |
45 | im weißen Mittagslicht | 43 | dưới ánh sáng trắng lúc | 50 |
46 | in unwirklicher Symmetrie | 43 | trong sự đối xứng hư ảo | 50 |
47 | im Dunkel | 45 | vào bóng tối | 51 |
48 | in der Ferne | 45 | ở phía xa | 52 |
49 | im Fernrohr | 45 | qua ống nhòm | 52 |
50 | im Hafen | 46 | ở cảng | 53 |
51 | in einer Spange seines | 46 | vào đai áo choàng của anh | 53 |
52 | in einer noch mit Schnee | 46 | trong một hang còn ứ đầy | 53 |
53 | in sich (der Uhr) | 47 | trong mình | 55 |
54 | im Licht einer abgedämpften | 49 | trong ánh đèn dầu vặn nhỏ | 56 |
55 | in den Atlanten | 49 | trên bản đồ | 56 |
56 | im Dunst | 50 | trong màn sương | 58 |
57 | im Boot | 51 | trên chiếc xuồng | 59 |
58 | in seinem Gedächtnis | 53 | trong trí nhớ | 60 |
59 | in den Büchern | 54 | trong sách | 62 |
60 | in der Schule | 55 | ở trường | 62 |
61 | in einem goldgeschmückten | 61 | trong căn phòng trang trí | 69 |
62 | in Büchern | 61 | trong sách | 69 |
63 | in ganz Deutschland | 62 | được cả nước Đức | 70 |
64 | in der Geometrie | 62 | trong môn hình học | 70 |
65 | in Südamerika | 63 | ở Nam Mỹ | 71 |
66 | in einem Korb | 63 | trong một cái cũi đan | 71 |
67 | in einem der billigeren | 63 | tại một quán trọ rẻ tiền | 72 |
68 | in Frankreich | 64 | ở Pháp | 72 |
41
in Braunschweig | 64 | ở Braunschweig | 72 | |
70 | in Hannover | 64 | ở Hannover | 72 |
71 | in ihm (dem Ballon) | 65 | trong đó | 74 |
72 | im Dunst | 66 | trong sương | 74 |
73 | in der Pergamenthaut | 67 | trên cái túi da dê | 76 |
74 | in Neuandalusien | 69 | ở Nueva Andalcuia | 78 |
75 | in Trümmern | 69 | thành đống hoang tàn | 78 |
76 | in ihren geflochten Haaren | 70 | trong những bím tóc của | 79 |
77 | in ihren Mündern | 70 | vạch mồm | 79 |
78 | in der Mission | 71 | ở trạm này | 81 |
79 | in der Höhle | 72 | trong hang | 81 |
80 | in Freiberg | 73 | ở Freiberg | 83 |
81 | in den Händen | 74 | tay cầm | 83 |
82 | im Berg | 74 | trong núi | 84 |
83 | in der (Klosterzelle) | 75 | nơi | 85 |
84 | im Zimmer | 75 | trong căn phòng | 85 |
85 | in der Hölle | 76 | trạng thái khốn cùng của | 86 |
86 | im Inland | 77 | trong đất liền | 87 |
87 | im Urwald | 77 | trong rừng nguyên sinh | 87 |
88 | in unterschiedlichen Höhen | 77 | ở các độ cao khác nhau | 88 |
89 | im flackernden Licht | 78 | trong ánh nến chập chờn | 89 |
90 | im Wind | 79 | theo gió | 90 |
91 | in seinem Kopf | 82 | trong đầu anh | 93 |
92 | in seinen Ohren | 82 | trong tai | 93 |
93 | im chemischen Institut | 84 | ở Viện Hóa | 95 |
94 | in seinem zerwühlten Bett | 84 | trên chiếc giường xộc xệch | 95 |
95 | in Göttingen | 86 | ở Göttingen | 98 |
96 | im altem Accouchierhaus | 86 | trong nhà hộ sinh cũ | 98 |