292
im Polizeigefängnis | 252 | trong trại giam của cảnh | 284 | |
321 | in der Stirn | 254 | trên trán | 285 |
322 | (nie) im Leben | 254 | không bao giờ | 285 |
323 | in der Hölle | 255 | trong địa ngục | 286 |
324 | in der Höhle | 255 | trong hang đá | 287 |
325 | in Tirol | 257 | ở Tyrol | 289 |
326 | in Asien | 261 | đến châu Á | 293 |
327 | (halb) im Schlaf | 263 | nửa tỉnh nửa mê | 295 |
328 | in der Akademie | 264 | ở Viện hàn lâm | 297 |
329 | im Leben | 265 | trong đời | 300 |
340 | im Lehm | 268 | xuống bùn | 301 |
341 | in Bremen | 269 | ở Bremen | 301 |
342 | in Petersburg | 269 | ở Saint Petersburg | 302 |
343 | in einem der Stein | 269 | trong một viên hổ phách | 302 |
344 | in einem anderen | 270 | trong một viên khác | 203 |
345 | im Gedächtnis | 270 | trí nhớ | 303 |
346 | in Wien | 271 | ở Viên | 304 |
347 | in deutlicher Erinnerung | 271 | nhớ rõ | 304 |
348 | in einer Verstärkerspule | 272 | trong một cuộc khuếch đại | 305 |
349 | im Herzen | 272 | trong tim | 306 |
350 | in Rußland | 273 | Nga | 306 |
351 | in Moskau | 274 | ở Matxcơva | 307 |
352 | in der Umgebung | 274 | ở quanh | 308 |
353 | im Räderknirschen und | 275 | trong tiếng bánh xe cán | 308 |
354 | in der Stadt | 275 | vào thành phố | 309 |
355 | in Perm | 276 | ở Perm | 310 |
356 | im Bett (bleiben) | 277 | nằm bẹp | 311 |
357 | in einer Ecke | 277 | trong góc | 311 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 23
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 24
- Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 25
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
320
in der Ebene | 278 | giữa đồng bằng | 312 | |
359 | im Eisenwerk | 278 | đến xưởng sắt | 312 |
360 | im Zwischenreich | 280 | giữa | 314 |
361 | in der Stadtmitte | 381 | ở trung tâm thành phố | 315 |
362 | in der Realität | 383 | trong thực tại | 317 |
363 | in so vielen Kutschen | 283 | trong bao nhiêu xe ngựa | 317 |
364 | in Gouvernement Tobolsk | 283 | ở tỉnh Tobolsk | 318 |
365 | in Ischim | 283 | tại Ischim | 318 |
366 | in einiger Entfernung | 284 | gần đó | 318 |
367 | in der Leere der Landes | 284 | ngoài thảo nguyên | 319 |
368 | in dieser Gegend | 287 | ở vùng này | 322 |
369 | in zwölf Kutschen | 287 | trên mười hai xe ngựa | 322 |
370 | in Orenburg | 287 | ở Orenburg | 322 |
371 | in seinem Schlafzimmer | 288 | trong phòng ngủ của mình | 323 |
372 | in diesem Leben | 289 | trong kiếp này | 324 |
373 | in welcher Richtung | 289 | ở phía nào | 324 |
374 | in Landschaften | 289 | trong những phong cảnh | 325 |
375 | in Moskau | 290 | ở Matxcơva | 325 |
376 | im blauen Frack | 290 | trong bộ áo đuôi tôm màu | 325 |
377 | in Ruhe (lassen) | 290 | (để) yên | 326 |
378 | in gereizter Stimmung | 290 | bồn chồn | 326 |
379 | im Traum | 290 | trong mơ | 326 |
380 | in einer Schnellkutsche | 290 | trên chuyến xe | 326 |
381 | in Petersburg | 291 | ở Saint Petersburg | 327 |
382 | in seinen Ohren | 292 | trong tai ông | 327 |
383 | in der Ferne | 292 | đằng xa | 328 |
384 | in seiner Kutsche | 292 | trên xe ngựa của mình | 328 |
385 | in einem einzigen Buch | 293 | trong một cuốn sách duy | 328 |
358
im Gehrock | 295 | trong bộ áo đuôi tôm | 330 | |
387 | in einem sauber bezogenen Bett | 295f | trên một chiếc giường trải | 331 |
388 | im Kopf | 297 | trong óc | 332 |
389 | im Gedächtnis (behalten) | 297 | ghi nhớ | 332 |
390 | in einer anderen Gastwirtschaft | 297 | trong một quán ăn khác | 332 |
391 | in allen Gliedern | 297 | ở cả tứ chi | 332 |
392 | in seinem Gasthof | 298 | ở nhà trọ | 333 |
393 | in Teneriffa | 300 | bến Teneriffa | 335 |
394 | in der Nähe | 301 | gần | 336 |
395 | im Abenddunst | 302 | trong sương chiều | 337 |
386
Anhang 5: Deutsche und vietnamesische dynamische lokale Präpositionen
Phụ lục 5: Giới từ địa điểm chỉ phương hướng chuyển động tiếng Đức và tiếng Việt
Deutsche dynamische lokale Präpositionen (Giới từ địa điểm chỉ phương hướng chuyển động tiếng Đức) | Vietnamesische dynamische lokale Präpositionen (Giới từ địa điểm chỉ phươnghướng chuyển động tiếng Việt) | |
1 | ab | khỏi/ từ |
2 | an | trên, bên cạnh |
3 | auf | lên |
4 | aus | khỏi/ từ |
5 | bis | đến/ tới/ lại |
6 | durch | qua/ sang |
7 | gegen | đến |
8 | hinter | sau |
9 | in | vào |
10 | nach | đến/ tới/ lại |
11 | neben | bên cạnh |
über | qua/ sang/ về/ theo | |
13 | überall | suốt/khắp |
14 | unter | xuống/ dưới |
15 | von | khỏi/ từ |
16 | vor | trước |
17 | zu | đến/ tới/ lại |
18 | zwischen | ở giữa |
12
Anhang 6: Deutsche und vietnamesische statische lokale Präpositionen
Phụ lục 6: Giới từ địa điểm tĩnh tiếng Đức và tiếng Việt
Deutsche statische lokale Präpositionen (Giới từ địa điểm tĩnh tiếng Đức) | Vietnamesische statische lokale Präpositionen (Giới từ địa điểm tĩnh tiếng Việt) | |
1 | an | bên/ cạnh/ bên cạnh/ gần |
2 | auf | trên |
3 | außerhalb | ngoài |
4 | bei | ở/ tại |
5 | bei | xa |
6 | gegenüber | trên |
7 | hinter | sau |
8 | in | trong |
9 | innerhalb | trong |
10 | neben | bên/ cạnh/ bên cạnh/ gần |
11 | oberhalb | trên |
12 | über | trên |
13 | um | quanh/ chung quanh |
14 | unter | dưới |
15 | unterhalb | dưới |
16 | vor | trước |
17 | zwischen | giữa |