Đối chiếu giới từ chỉ không gian auf - in trong tiếng Đức với trên - trong trong tiếng Việt - 26
292 im Polizeigefängnis 252 trong trại giam của cảnh 284 321 in der Stirn 254 trên trán 285 322 (nie) im Leben 254 không bao giờ 285 323 in der Hölle 255 trong địa ngục 286 324 in der Höhle 255 trong hang đá 287 325 in Tirol 257 ở Tyrol 289 326 in Asien 261 đến châu Á ...