Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
Thạch Khoán | ||||||
76 | Nguyễn Văn Nhâm | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 120 | 350 | 3 |
77 | Hoàng Văn Thoại | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 200 | 450 | 3 |
78 | Vũ Khắc Tư | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 100 | 250 | 3 |
79 | Hoàng Văn Nhữ | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 100 | 300 | 3 |
80 | Dương Đức Thắng | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 100 | 270 | 3 |
81 | Vũ Xuân Đức | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 150 | 350 | 3 |
82 | Đỗ Đức Tân | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 100 | 300 | 3 |
83 | Nguyễn Đình Hữu | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 100 | 300 | 3 |
84 | Đỗ Nguyên Huyên | Khu Phú Đặng- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 100 | 350 | 3 |
85 | Lương Văn Lộc | Khu Chiềng- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 180 | 450 | 3 |
86 | Đinh Văn Bình | Khu Chiềng- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 500 | 550 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 11
- Heichel, G.h And Turner, N.c. (1983). Co2 Assimilation Of Primary And Regrowth Foliage Of Red Maple (Acer Rubrum L.) And Red Oak (Quercus Rubra L.): Responses To Defoliation. Oecologia 57, 14-19.
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 13
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 15
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 16
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 17
Xem toàn bộ 148 trang tài liệu này.
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
87 | Đinh Văn Thìn | Khu Chiềng- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 200 | 350 | 3 |
88 | Nguyễn Bá Thủy | Khu Chiềng- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 100 | 300 | 3 |
89 | Nguyễn Văn Miên | Khu Đồng Phú- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 100 | 330 | 3 |
90 | Hoàng Văn Thuận | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 100 | 300 | 3 |
91 | Nguyễn Đình Hưng | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 150 | 400 | 3 |
92 | Nguyễn Đình Nghị | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 200 | 450 | 3 |
93 | Nguyễn Quốc Khánh | Khu Dộc Cày- Xã Thạch Khoán | Gỗ bóc | 500 | 650 | 4 |
94 | Nguyễn Đức Giang | Khu Đá Bạc- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 500 | 650 | 4 |
95 | Châu Ngọc Anh | Khu Đồng Bung- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 500 | 550 | 4 |
96 | Hoàng Văn Đạt | Xóm Thanh Hà- Xã Văn Miếu | Gỗ bóc | 200 | 450 | 4 |
97 | Hoàng Đại Lượng | Xóm Tân Phong- Xã Văn Miếu | Gỗ bóc | 200 | 400 | 4 |
98 | Lê Văn Minh | Xóm Hà Biên - Xã Văn | Gỗ bóc | 500 | 700 | 4 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
Miếu | ||||||
99 | Trần Xuân Vinh | Xóm Hà Biên - Xã Văn Miếu | Gỗ bóc | 150 | 350 | 4 |
100 | Trần Doãn Hanh | Xóm Hà Biên - Xã Văn Miếu | Gỗ bóc | 250 | 450 | 3 |
101 | Lưu Văn Việt | Xóm Hà Biên - Xã Văn Miếu | Gỗ bóc | 200 | 300 | 4 |
102 | Nguyễn Thế Tuấn | Xóm Hà Biên - Xã Văn Miếu | Gỗ bóc | 300 | 400 | 3 |
103 | Vũ Đình Chiến | Xóm Bần 2- Xã Văn Miếu | Gỗ bóc | 300 | 500 | 4 |
104 | Lê Anh Khuê | Hà Biên Võ Miếu | xẻ | 200 | 340 | 4 |
105 | Nguyễn Cảnh Nam | Thanh Hà Võ Miếu | xẻ | 150 | 300 | 4 |
106 | Trần Bá Minh | Hà Biên Võ Miếu | bóc | 450 | 500 | 3 |
107 | Trần Văn Vinh | Liên Thành Võ Miếu | bóc | 300 | 400 | 3 |
108 | Hoàng Văn Hiệp | Tân Phong Võ Miếu | xẻ | 150 | 250 | 4 |
109 | Nguyễn Tiến Nghĩa | Hà Biên Võ Miếu | Gỗ xẻ | 200 | 400 | 2 |
110 | Vũ Đình Bình | Xóm Bần 2 Văn Miếu | Bóc | 400 | 550 | 3 |
111 | Trần Anh Tuấn | Liên Thành Võ Miếu | bóc | 200 | 350 | 2 |
112 | Nguyễn Thị Thu Hà | Xã Tinh Nhuệ | gỗ xẻ | 400 | 600 | 4 |
113 | Ngô Thị Hoa Lý | Xã Tinh Nhuệ | dăm | 3600 | 2200 | 6 |
114 | Vũ Đình Nguyên | Xóm Trống Văn Miếu | bóc | 300 | 500 | 4 |
115 | Đỗ Văn Chiến | Xóm Trống Văn Miếu | bóc | 300 | 450 | 4 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
116 | Hà Thị Huệ | Xóm Trống Văn Miếu | bóc | 300 | 450 | 4 |
117 | Hoàng Đức Thiện | Văn Phú Văn Miếu | bóc | 300 | 500 | 4 |
118 | Trần Văn Bảy | Dẹ 1 Văn Miếu | bóc | 300 | 500 | 4 |
119 | Lê Thị Bích | Dẹ 1 Văn Miếu | dăm | 20.000 | 10000 | 20 |
120 | Ngọc Văn Huấn | Xóm Mít 1 - Xã Tân Lập | Gỗ xẻ | 180 | 350 | 3 |
121 | Đoàn Văn Sào | Xóm Chầm 1 - Xã Tân Lập | Gỗ xẻ, đồ mộc | 180 | 400 | 3 |
122 | Mai Công Vang | Khu Minh Khai- Xã Cự Đồng | Gỗ xẻ | 150 | 350 | 2 |
123 | Hoàng Ngọc Tiếp | Khu Quyết Tiến- Xã Cự Đồng | Gỗ xẻ | 100 | 300 | 2 |
124 | Nguyễn Đình Thọ | Xã Yên Lãng | Gỗ xẻ | 150 | 400 | 3 |
125 | Đinh Văn Quang | Khu 7 -Xã Yên Lương | Gỗ bóc | 300 | 500 | 3 |
126 | Lê Viết Toại | Khu Liên Trung-Xã Yên Sơn | Gỗ bóc | 480 | 650 | 3 |
127 | Đinh Văn Hiền | Khu Mố -Xã Yên Sơn | Gỗ xẻ | 100 | 250 | 4 |
128 | Cơ sở ván bóc Thắng Hường | Khu 6 -Xã Thục Luyện | Gỗ bóc | 2300 | 1600 | 4 |
129 | Cơ sở ván bóc Thọ Cảnh | Khu 6 -Xã Thục Luyện | Gỗ bóc | 300 | 450 | 2 |
130 | Cơ sở ván bóc Đỗ Thị Liên | Khu 6 -Xã Thục Luyện | Gỗ bóc | 1000 | 1000 | 5 |
131 | Cơ sở ván bóc Hà Thái | Khu Bình Dân -Xã Thục Luyện | Gỗ bóc | 3000 | 2200 | 3 |
132 | Cơ sở ván bóc Sơn Tùng | Khu Đa Đu -Xã Thục | Gỗ bóc | 4000 | 2500 | 2 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
Luyện | ||||||
133 | CS CB Trần Ngọc Bảo Sơn | Khu Đồng Xịa-Xã Thục Luyện | Gỗ xẻ | 200 | 350 | 3 |
134 | Cơ sở ván bóc Thái Hùng | Khu Đa Đu -Xã Thục Luyện | Gỗ bóc | 1000 | 1000 | 4 |
135 | Đặng Văn Tuấn | K10 Tất Thắng | gỗ xẻ | 100 | 300 | 3 |
136 | Ngô Quang Phú | K10 Tất Thắng | gỗ xẻ | 100 | 350 | 3 |
137 | Nguyễn Văn Hải | K10 Tất Thắng | gỗ xẻ | 100 | 350 | 3 |
138 | Nguyễn Thị Oanh | xóm Chanh -Xã Sơn Hùng | Gỗ bóc | 200 | 400 | 4 |
VI | Huyện Thanh Thủy | 42660 | 33440 | 140 | ||
1 | Nguyễn Văn Phiếu | K3-Hoàng Xá | Đóng Giường tủ, bàn ghế | 850 | 250 | 4 |
2 | Nguyễn Ngọc Trường | K16-Hoàng Xá | Đóng Giường tủ, bàn ghế | 700 | 200 | 4 |
3 | Dương Đình Mạnh | K1-Tu Vũ | Nội thất | 500 | 230 | 2 |
4 | Trần Kim Chín | K1-Tu Vũ | Nội thất | 600 | 350 | 2 |
5 | Phan Sỹ Toàn | K3-Tu Vũ | Nội thất | 400 | 250 | 1 |
6 | Cấn Xuân Phương | K4-Tu Vũ | Nội thất | 450 | 250 | 2 |
7 | Tạ Đình Đông | K7-Tu Vũ | Nội thất | 300 | 200 | 2 |
8 | Khuất Đình Đồng | K7-Tu Vũ | Nội thất | 400 | 270 | 2 |
9 | Phan Minh Tuấn | K8-Phượng Mao | Ván nhân tạo | 3000 | 2000 | 8 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
10 | Bùi Đình Hội | K3-Phượng Mao | Gỗ thanh | 600 | 450 | 3 |
11 | DN tư nhân Toàn Năng | Khu Hầm-Trung Thịnh | Răm gỗ | 11.000 | 2500 | 10 |
12 | Nguyễn Quốc Cường | K8-Xuân Lộc | Xẻ gỗ + sx đồ mộc | 600 | 500 | 2 |
13 | Nguyễn Văn Lương | K5-Xuân Lộc | Xẻ gỗ + sx đồ mộc | 600 | 450 | 3 |
14 | Đào Văn Liên | K5-Xuân Lộc | Xẻ gỗ + sx đồ mộc | 600 | 450 | 3 |
15 | Đỗ Văn Minh | K5-Xuân Lộc | Xẻ gỗ + sx đồ mộc | 600 | 480 | 2 |
17 | Nguyễn Văn Đà | K1-Thị trấn TT | Ván nhân tạo | 1.440 | 3000 | 3 |
18 | Nguyễn Văn Tường | K1-Thị trấn TT | Ván nhân tạo | 1.440 | 3000 | 3 |
19 | Vũ Văn Hùng | K1-Thị trấn TT | Ván nhân tạo | 1.400 | 3000 | 3 |
20 | Nguyễn Văn Út | K7-Thị trấn TT | Ván nhân tạo | 1.440 | 3000 | 3 |
21 | Trần Thị Nga | K7-Thị trấn TT | Ván nhân tạo | 1.440 | 3000 | 3 |
22 | Đỗ Văn Quyết | K7-Đoan Hạ | Răm gỗ | 1.000 | 900 | 3 |
23 | Đinh Văn Thắng | K5-Đoan Hạ | Răm gỗ | 1.000 | 1000 | 3 |
24 | Nguyễn Văn Hùng | K5-Đoan Hạ | Răm gỗ | 1.000 | 950 | 3 |
25 | Nguyễn Ngọc Thư | K3-Tân Phương | Cưa, xẻ gỗ | 100 | 150 | 4 |
26 | Công ty CP Lương Sơn | K2-Tân Phương | Răm gỗ | 2.000 | 1000 | 10 |
27 | Nguyễn Văn Nhật | K10-Đào Xá | Ván lạng | 300 | 500 | 5 |
28 | Hạ Kim Thanh | K8-Đào Xá | xẻ ván | 200 | 200 | 4 |
29 | Vũ Văn Bích | K1-Bảo Yên | Xẻ ván | 200 | 200 | 2 |
30 | Lương Văn Quế | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 350 | 250 | 3 |
31 | Lương Văn Bình | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 200 | 200 | 3 |
32 | Lương Văn Bình | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 300 | 250 | 3 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
33 | Lương Văn Tĩnh | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 400 | 300 | 2 |
34 | Kiều Hồng Nam | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 500 | 300 | 2 |
35 | Trần Quang Trung | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 600 | 350 | 2 |
36 | Nguyễn Văn Tưởng | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 750 | 350 | 2 |
37 | Kiều Như Việt | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 800 | 300 | 3 |
38 | Lương Văn Thường | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 600 | 300 | 3 |
39 | Kiều Ngọc Anh | K4-Bảo Yên | Xẻ ván | 650 | 350 | 2 |
40 | Phạm Quang Trung | K4-Bảo Yên | Xẻ ván | 300 | 280 | 3 |
41 | Nguyễn Ngọc Bài | K4-Bảo Yên | Xẻ ván | 400 | 230 | 2 |
42 | Nguyễn Ngọc Lượng | K5-Bảo Yên | Xẻ ván | 550 | 250 | 3 |
43 | Nguyễn Tiến Đỉnh | K6-Bảo Yên | Xẻ ván | 700 | 300 | 3 |
44 | Nguyễn Văn Quế | K9-Bảo Yên | Xẻ ván | 900 | 400 | 3 |
45 | Đỗ Văn Chiu | K2-Bảo Yên | Xẻ ván | 500 | 300 | 2 |
VII | Huyện Yên Lập | 356.400,00 | 56.100,00 | 302,00 | ||
1 | Hoàng Quốc Chính | Xã Đồng Thịnh | Ván bóc | 9.000,00 | 2500 | 7 |
2 | Đặng Văn Toàn | Xã Đồng Thịnh | Gỗ xẻ | 3.600,00 | 1000 | 5 |
3 | Kiều Văn Thân | Xã Đồng Thịnh | Ván bóc | 9.000,00 | 2500 | 7 |
4 | DNTN Dũng Nhiên | Xã Đồng Thịnh | Ván bóc | 9.000,00 | 2500 | 10 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
5 | Nguyễn Đức Trường | Xã Đồng Thịnh | Ván bóc | 9.000,00 | 2700 | 8 |
6 | Nguyễn Văn Mậu | TT Yên Lập | Xẻ | 3.600,00 | 700 | 4 |
7 | Hoàng Văn Viết | TT Yên Lập | Ván bóc | 9.000,00 | 1000 | 6 |
8 | Trần Thanh Hải | TT. Yên Lập | Xẻ nan | 5.400,00 | 1000 | 8 |
9 | Đinh Văn Mẫu | TT. Yên Lập | Xẻ nan | 5.400,00 | 1000 | 5 |
10 | DNTN Phú Huyền | Xã Hưng Long | Ván bóc | 9.000,00 | 1500 | 5 |
11 | Hoàng Quốc Chính | Xã Hưng Long | Băm dăm | 18.000,00 | 2500 | 12 |
12 | Đinh Xuân Đông | Xuân Thủy | Xẻ nan | 5.400,00 | 1000 | 5 |
13 | Hoàng Quốc Diện | Xã Đồng Lạc | Băm dăm | 18.000,00 | 2500 | 10 |
14 | Nguyễn Tiến Nhã | Xã Đồng Lạc | Xẻ nan | 5.400,00 | 1000 | 5 |
15 | Lê Văn Tâm | Xã Minh Hòa | Ván bóc | 9.000,00 | 1000 | 6 |
16 | Hoàng Khắc Điền | Xã Minh Hòa | Ván bóc | 1000 | 9 |