Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 13




STT


Tên cơ sở chế biến gỗ


Địa chỉ


Sản phẩm chế biến

Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm

(m3 SP/năm)


Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng)


Tổng số lao động

27

Cơ sở CBLS Nguyễn Văn

Thương

Khu 1 - Xã Quân Khê

Gỗ bóc

612

550

7

28

Cơ sở CBLS Nguyễn Tuấn

Anh

Khu 1 - Xã Quân Khê

Gỗ bóc

405

350

5

29

Cơ sở CBLS Phạm Đức Thắng

Khu 6 - Xã Đan Hà

Gỗ bóc

575

450

6

30

Cơ sở CBLSNguyễn Hồng

Nguyên

Khu 6 - Xã Đan Hà

Gỗ bóc

585

475

6

31

Cơ sở CBLS Đào Quốc Bình

Khu 3 - Xã Ấm Hạ

Gỗ bóc

604

595

7

32

Cơ sở SX dăm gỗ Nguyễn

Ngọc Thạch

Khu 10 - Xã Bằng Giã

Dăm gỗ

750

550

10

33

Cơ sở CBLS Nguyễn Kim

Phụng

Khu 14 - Xã Đại Phạm

Gỗ bóc

670

500

8

34

Cơ sở CBLSNguyễn Văn Hải

Khu 7 - TT Hạ Hòa

Gỗ bóc

540

400

8

35

Cơ sở CBLS Đỗ Xuân Trường

Khu 6 - TT Hạ Hòa

Gỗ bóc

800

650

8

36

Cơ sở bóc gỗ Nguyễn Kha

Luân

Khu 5 - Xã Phương Viên

Gỗ bóc

600

550

8

37

Cơ sở bóc gỗ Đặng Văn Bằng

Khu 5 - Xã Phương Viên

Gỗ bóc

650

500

6

III

Huyện Tân Sơn



45016

31900

157

1

Trần Viết Sinh

Khu Bặn- Thu Cúc

Xẻ thanh

1350

1.000

3

2

DNTN Phúc Hậu

Khu Bặn- Thu Cúc

Ván Bóc

1.080


1.000

8

3

Triệu Tài Cần

Khu Bặn- Thu Cúc

Ván Bóc

1050

1.000

5

4

Trần Đăng Tiến

Khu Giác 1- Thu Cúc

cốt pha, nan nẹp

950

500

3

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 148 trang tài liệu này.

Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 13




STT


Tên cơ sở chế biến gỗ


Địa chỉ


Sản phẩm chế biến

Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm

(m3 SP/năm)


Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng)


Tổng số lao động

5

Hoàng thị Dầu

Khu Giác 1- Thu Cúc

Ván Bóc

3.600

3.000

8

6

Trần Văn Quỳnh

Khu Trung Tâm- Thu Cúc

đồ mộc gia dụng

250

200

3

7

Hà Văn Liên

Khu Bặn- Thu Cúc

Xẻ thanh

950

600

3

8

Nguyễn thị Hiền

Khu Bặn- Thu Cúc

Ván Bóc

1050

1.000

4

9

Đinh Minh Trọng

Khu 3- Kiệt Sơn

Ván bóc

1450

1.000

4

10

Trịnh Minh Hoàn

Khu 8- Kiệt Sơn

Ván bóc

1450

2.000

5

11

Nguyễn Công Thuần

Khu 3- Kiệt Sơn

xẻ thanh

2100

1.000

6

12

Nguyễn Vĩnh Phúc

Khu 5- Kiệt Sơn

Ván bóc

2520

1.000

8

13

Cty TNHH Hồng đà

Cường thịnh - Xã Thạch

Kiệt

băm dăm

3750

1.000

7

14

Bàn Sinh Bộ

Minh Nga- Thạch Kiệt

Xẻ thanh

1050

1.000

4

15

Kiều Xuân Trường

Đống cả- Xuân Đài

xẻ thanh

950

1.000

4

16

Nguyễn Sơn Phi

Đống cả- Xuân Đài

Ván bóc

3240

1.000

8

17

Nguyễn Văn Toán

Đống cả- Xuân Đài

Ván bóc

1050

1.000

4

18

Trần Hồng Hoàn

Khu xuân- Kim Thượng

Ván bóc

1620

1.000

5

19

Cty TNHH Quang Vinh

Khu Chiềng- Xã Mỹ

Thuận

Băm Dăm

1080

1.000

6

20

Hà Đình Thiều

Khu Chiềng- Xã Mỹ

Thuận

Ván Bóc

1080

1.000

6

21

Phạm Tố Oanh

Đồng Tâm- Minh Đài

Ván Bóc

1080

1.000

5

22

Đỗ Văn Út

Khu Luông- Văn Luông

Xẻ thanh

1808

1.000

5

23

Đỗ Thị Luyến

Khu Luông- Văn Luông

Xẻ thanh

1808

1000

6




STT


Tên cơ sở chế biến gỗ


Địa chỉ


Sản phẩm chế biến

Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm

(m3 SP/năm)


Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng)


Tổng số lao động

24

Đỗ Thị Luyến

Khu 2A- Tân Phú

Ván Bóc

1800

1100

7

25

Hà Xuân Ngọ

Khu 2A- Tân Phú

Ván Bóc

1500

1000

5

26

Hoàng Văn Lý

Khu 2B- Tân Phú

Ván Bóc

1200

1000

5

27

Hà Ngọc Cường

Khu 1- Tân Phú

Xẻ thanh

900

1000

5

28

Đỗ Văn Tuyến

Khu 1- Tân Phú

Ván Bóc

1500

1000

6

29

Trần Quốc Nam

Khu 1- Tân Phú

Xẻ thanh

900

1000

5

30

Hà Thi Thuyết

Khu Chò- Tân Phú

Xẻ thanh

900

1500

4

IV

Huyện Thanh Ba



19000

55250

197

1

CT TNHH Đồng Xuân

Khu 4 - Đồng Xuân

Dăm gỗ, nguyên

liệu

10000

32000

50

2

Hoàng Hữu Thành

Khu 10 - Võ Lao

Gỗ bóc

1000

3000

11

3

Phạm Tiến Dũng

Khu 11 - Thị trấn

Đóng đồ gia dụng

25 m3

120

4

4

Nguyễn Hữu Viết

Khu 2 - Thị trấn

Đóng đồ gia dụng

25 m3

120

3

5

Phạm Thị Thu

Khu 10 - Thị trấn

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

2

6

Trần Văn Tư

Khu 10 - Thị trấn

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

7

Nguyễn Tiến Thắng

Khu 3 - Đồng Xuân

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

8

Nguyễn Văn Lan

Khu 4 - Đồng Xuân

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

9

Phạm Thị Hằng

Khu 4 - Đồng Xuân

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

10

Đinh Quốc Anh

Khu 1 - Thái Ninh

Gỗ bóc

1000

3000

35

11

Lê Quý Nghiêm

Khu 3 - Hanh Cù

Xẻ thuê, Đồ mộc

20 m3

90

3

12

Trương Văn Hội

Khu 3 - Hanh Cù

Đồ mộc

20 m3

90

3

13

Nguyễn Văn Khuy

Khu 2 - Thanh Vân

Đồ mộc

20 m3

90

3




STT


Tên cơ sở chế biến gỗ


Địa chỉ


Sản phẩm chế biến

Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm

(m3 SP/năm)


Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng)


Tổng số lao động

14

Trần Văn Luật

Khu 6 - Đại An

Xẻ thuê

100 m3

100

4

15

Đàm Văn Thực

Khu 4 - Đại An

Đóng đồ gia dụng

50 m3

100

4

16

Đỗ Xuân Hùng

Khu 5 - Chí Tiên

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

17

Đỗ Văn Tạo

Khu 9 - Chí Tiên

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

18

Nguyễn Văn Dũng

Khu 8 - Vũ Yển

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

19

Nguyễn Đình Linh

Khu 8 - Vũ Yển

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

20

Nguyễn Văn Thà

Khu 7 - Năng Yên

Băm dăm

7000

15.000

20

21

Hoàng văn Yên

Khu 6 - Năng Yên

Xẻ thuê

30 m3

90

4

22

Dương Văn Minh

Khu 3 - Năng Yên

Xẻ thuê

30 m3

90

4

23

Dương Văn Nhân

Khu 6 - Năng Yên

Đồ mộc

20 m3

100

6

24

Phan Lạc Sỹ

Khu 1 - Đỗ Xuyên

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

4

25

Vũ Văn Thắng

Khu 10 - Đỗ Xuyên

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

26

Đỗ Văn Hoa

Khu 7 - Đỗ Xuyên

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

27

Nguyễn Văn Tấn

Khu 9 - Ninh Dân

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

3

28

Đỗ Văn Tiếp

Khu 4 - Ninh Dân

Đóng đồ gia dụng

20 m3

90

4

V

Huyện Thanh Sơn



195836

141874

640

1

Doanh nghiệp TN Tâm Minh

Đức

khu 7- Xã Giáp Lai

Ván ép

600

700

12

2

Công ty CP Sơn Hùng

khu 8- Xã Giáp Lai

Gỗ bóc

3500

2000

50

3

Doanh nghiệp Phú Liên

khu 8- Xã Giáp Lai

Gỗ bóc

2500

1500

15

4

Công ty TNHH Minh Khánh

TT. Thanh Sơn

Gỗ bóc

2500

1700

20

5

CT CPXD&TM Quang Trung

TT. Thanh Sơn

Gỗ bóc

4500

2500

15




STT


Tên cơ sở chế biến gỗ


Địa chỉ


Sản phẩm chế biến

Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm

(m3 SP/năm)


Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng)


Tổng số lao động

6

Công ty TNHH Minh Thanh

Xã Võ Miếu

Gỗ bóc

3150

2500

11

7

CT CPLS xây dựng tổng hợp

Thanh Son

TT. Thanh Sơn

Gỗ bóc, Ván ép

15000

8500

10

8

CT CPTM Lương Sơn (C.N xã

cự Thắng)

Xã Cự Thắng

Băm dăm

20000

11000

13

9

DN CBNLS Thịnh Sơn

Xã Thục Luyện

Băm dăm

4800

2500

12

10

HTX Sơn Tùng

Xã Thục Luyện

Gỗ bóc

3500

2500

10

11

HTX TTCN Nam Thái

TT. Thanh Sơn

Gỗ bóc, đồ gia

dụng

12000

6500

50

12

Công ty xưởng dăm 41- Cự

Thắng

khu 41- Xã Cự Thắng

Băm dăm

20400

11500

25

13

CT CP sắn Xuân Sơn

Xã Võ Miếu

Băm dăm

20000

11000

13

14

Công ty Đồng Xuân Thanh Ba

khu Việt Tiến- Xã Địch

Quả

Băm dăm

20000

11000

15

15

Hà Văn Hùng

khu Hùng nhĩ- TT. Thanh

Sơn

gỗ xẻ

1000

1000

5

16

Nguyễn Văn Xuân

khu Liên Đồng- TT. T.Sơn

gỗ xẻ

500

450

3

17

CS cá thể Sơn Oanh

khu Tân Thịnh- TT. T.Sơn

gỗ xẻ

500

450

3

18

Hộ cá thể Cường Oanh

khu Liên Đồng- TT. T.Sơn

Ván bóc

500

500

3

19

Hộ cá thể Văn Toàn

khu Liên Đồng- TT. T.Sơn

Ván bóc

500

550

3

20

Bùi Xuân Hoa

khu thống nhất- TT. T.Sơn

Đồ mộc

150 SP

50

2

21

Nguyễn Văn Tùng

khu thống nhất- TT. T.Sơn

Đồ mộc

120 SP

45

2




STT


Tên cơ sở chế biến gỗ


Địa chỉ


Sản phẩm chế biến

Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm

(m3 SP/năm)


Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng)


Tổng số lao động

22

Nguyễn Viết Sơn

Phố Phú Gia- TT. Thanh

Sơn

Đồ mộc

100 SP

45

2

23

Phạm tiến Hào

khu Liên Đồng- TT.T.Sơn

Đồ mộc

150SP

55

2

24

Phạm Tiến Hiền

khu Liên Đồng- TT.T.Sơn

Đồ mộc

120SP

45

2

25

Nguyễn Mạnh Cường

khu Đền Vọng- Xã Địch

Quả

Băm dăm

450

1100

3

26

Nguyễn Văn Mười

khu Đề Vọng- Xã Địch

Quả

Gỗ bóc

576

550

3

27

Trần Đức Mạnh

khu Đề Vọng- Xã Địch

Quả

Gỗ xẻ

340

200

3

28

Nguyễn Văn Lương

khu Đề Vọng- Xã Địch

Quả

Gỗ xẻ

350

300

3

29

Đinh Đức Thạch

khu 4-1- Xã Cự Thắng

Gỗ xẻ

450

320

3

25

Nguyễn Mạnh Cường

khu Đền Vọng- Xã Địch

Quả

Băm dăm

450

1100

5

31

Nguyễn Khắc Tuyên

khu 8- Xã Cự Thắng

Gỗ xẻ

800

600

4

32

Bùi Văn Nhã

khu 41- Xã Cự Thắng

Gỗ xẻ

500

400

3

33

Nguyễn Thị Huấn

Khu 8 xã Cự Thắng

gỗ xẻ

200

150

3

34

Trần Văn Dự

khu xóm Bái - Xã Đông

Cửu

Gỗ bóc

500

450

3

35

Lương Xuân Thái

khu 5 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

100SP

400

3

36

Lương Xuân Hoàng

khu 5 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

80SP

320

1

37

Đinh Văn Thuật

khu 4 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

40SP

160

1




STT


Tên cơ sở chế biến gỗ


Địa chỉ


Sản phẩm chế biến

Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm

(m3 SP/năm)


Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng)


Tổng số lao động

38

Khương Xuân Kiều

khu 1 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

30SP

120

1

39

Lã Hồng Sơn

khu 1 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

25SP

100

1

40

Nguyễn Văn Thìn

khu 2 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

26SP

104

1

41

Trương Văn Dậu

khu 2 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

25SP

100

1

42

Nguyễn Văn Phúc

khu 2 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

25SP

100

1

43

Nguyễn Văn Ánh

khu 3 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

27SP

108

1

44

Nguyễn Văn Khoa

khu 5 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

25SP

100

1

45

Phạm Tiến Đông

khu 6 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

28SP

112

1

46

Đỗ Xuân Điều

khu 7 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

25SP

100

1

47

Đặng Văn Thanh

khu 7 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

25SP

100

1

48

Nguyễn Chí Chung

khu 8 - Xã Giáp Lai

Đồ mộc

25SP

100

1

49

Nguyễn Văn Doanh

khu Dớn - Xã Tân Minh

Đồ mộc

50SP

200

1

50

Trần Đức Minh

khu Xóm Gằn - Xã Tân

Minh

Đồ mộc

90SP

360

2

51

Ngọc Văn Duy

khu Gò Vố - Xã Tân Minh

Đồ mộc

10SP

40

1

52

Hà Văn Khuê

khu Dớn - Xã Tân Minh

Đồ mộc

20SP

80

1

53

Đinh Ngọc Thanh

khu 1 - Xã Tất Thắng

Đồ mộc

30SP

120

1

54

Nguyễn Đình Văn

khu 1 - Xã Tất Thắng

Đồ mộc

50SP

200

2

55

Đinh Xuân Học

khu 5 - Xã Tất Thắng

Đồ mộc

40SP

160

2

56

Đinh Xuân Minh

khu 5 - Xã Tất Thắng

Đồ mộc

60SP

240

1

57

Đặng Anh Tuấn

khu 7 - Xã Tất Thắng

Gỗ xẻ

130

500

2

58

Nguyễn Văn Hải

khu 8 - Xã Tất Thắng

Gỗ bóc

300

550

2




STT


Tên cơ sở chế biến gỗ


Địa chỉ


Sản phẩm chế biến

Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm

(m3 SP/năm)


Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng)


Tổng số lao động

59

Ngô Đăng Khoa

khu 10 - Xã Tất Thắng

Gỗ xẻ

300

500

2

60

Đinh Văn Tâm

khu 12 - Xã Tất Thắng

Gỗ xẻ

200

350

2

61

Đinh Văn Vinh

Xóm Chẵng - Xã Khả Cửu

Gỗ bóc

1000

1000

3

62

Đinh Văn Kiêm

Xóm Chẵng - Xã Khả Cửu

Gỗ bóc

700

750

3

63

Nguyễn Hữu Mạnh

Xóm Rét - Xã Khả Cửu

Gỗ bóc

1000

950

3

64

Đinh Văn Quyền

Xóm Rét - Xã Khả Cửu

Gỗ bóc

600

700

3

65

Hà Văn Vụ

Xóm Tầm - Xã Khả Cửu

Gỗ xẻ

300

450

3

66

Hà Kim Kiên

Xó Tầm Khả Cửu

bóc

400

550

3

67

Trần Văn Dự

X.Bái Khả Cửu

bóc

450

600

3

68

Hà Văn Sinh

Xóm Tầm - Xã Khả Cửu

Gỗ xẻ

300

500

3

69

đinh Mạnh Dũng

Xóm Mu Khả Cửu

Gỗ bóc

300

500

3

70

Trần Văn Lộc

Khu Đồng Kẹm - Xã

Hương Cần

Gỗ xẻ

250

300

3

71

Bùi Văn Tám

Khu Tân Hương - Xã

Hương Cần

Dăm

1000

1350

5

72

Phan Anh Minh

Khu Tân Hương - Xã

Hương Cần

gỗ xẻ

200

350

3

73

Nguyễn Đình Huy

Khu Đồng Lương- Xã

Thạch Khoán

Gỗ xẻ

400

550

3

74

Nguyễn Đình Sơn

Khu Đồng Lương- Xã

Thạch Khoán

Gỗ xẻ

150

450

3

75

Vũ Văn Ngân

Khu Đồng Lương- Xã

Gỗ xẻ

100

350

3

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 04/02/2023