Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
27 | Cơ sở CBLS Nguyễn Văn Thương | Khu 1 - Xã Quân Khê | Gỗ bóc | 612 | 550 | 7 |
28 | Cơ sở CBLS Nguyễn Tuấn Anh | Khu 1 - Xã Quân Khê | Gỗ bóc | 405 | 350 | 5 |
29 | Cơ sở CBLS Phạm Đức Thắng | Khu 6 - Xã Đan Hà | Gỗ bóc | 575 | 450 | 6 |
30 | Cơ sở CBLSNguyễn Hồng Nguyên | Khu 6 - Xã Đan Hà | Gỗ bóc | 585 | 475 | 6 |
31 | Cơ sở CBLS Đào Quốc Bình | Khu 3 - Xã Ấm Hạ | Gỗ bóc | 604 | 595 | 7 |
32 | Cơ sở SX dăm gỗ Nguyễn Ngọc Thạch | Khu 10 - Xã Bằng Giã | Dăm gỗ | 750 | 550 | 10 |
33 | Cơ sở CBLS Nguyễn Kim Phụng | Khu 14 - Xã Đại Phạm | Gỗ bóc | 670 | 500 | 8 |
34 | Cơ sở CBLSNguyễn Văn Hải | Khu 7 - TT Hạ Hòa | Gỗ bóc | 540 | 400 | 8 |
35 | Cơ sở CBLS Đỗ Xuân Trường | Khu 6 - TT Hạ Hòa | Gỗ bóc | 800 | 650 | 8 |
36 | Cơ sở bóc gỗ Nguyễn Kha Luân | Khu 5 - Xã Phương Viên | Gỗ bóc | 600 | 550 | 8 |
37 | Cơ sở bóc gỗ Đặng Văn Bằng | Khu 5 - Xã Phương Viên | Gỗ bóc | 650 | 500 | 6 |
III | Huyện Tân Sơn | 45016 | 31900 | 157 | ||
1 | Trần Viết Sinh | Khu Bặn- Thu Cúc | Xẻ thanh | 1350 | 1.000 | 3 |
2 | DNTN Phúc Hậu | Khu Bặn- Thu Cúc | Ván Bóc | 1.080 | 1.000 | 8 |
3 | Triệu Tài Cần | Khu Bặn- Thu Cúc | Ván Bóc | 1050 | 1.000 | 5 |
4 | Trần Đăng Tiến | Khu Giác 1- Thu Cúc | cốt pha, nan nẹp | 950 | 500 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đề Xuất Các Giải Pháp Góp Phần Phát Triển Rừng Trồng Cung Cấp Gỗ Lớn Ở Tỉnh Phú Thọ
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 11
- Heichel, G.h And Turner, N.c. (1983). Co2 Assimilation Of Primary And Regrowth Foliage Of Red Maple (Acer Rubrum L.) And Red Oak (Quercus Rubra L.): Responses To Defoliation. Oecologia 57, 14-19.
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 14
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 15
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 16
Xem toàn bộ 148 trang tài liệu này.
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
5 | Hoàng thị Dầu | Khu Giác 1- Thu Cúc | Ván Bóc | 3.600 | 3.000 | 8 |
6 | Trần Văn Quỳnh | Khu Trung Tâm- Thu Cúc | đồ mộc gia dụng | 250 | 200 | 3 |
7 | Hà Văn Liên | Khu Bặn- Thu Cúc | Xẻ thanh | 950 | 600 | 3 |
8 | Nguyễn thị Hiền | Khu Bặn- Thu Cúc | Ván Bóc | 1050 | 1.000 | 4 |
9 | Đinh Minh Trọng | Khu 3- Kiệt Sơn | Ván bóc | 1450 | 1.000 | 4 |
10 | Trịnh Minh Hoàn | Khu 8- Kiệt Sơn | Ván bóc | 1450 | 2.000 | 5 |
11 | Nguyễn Công Thuần | Khu 3- Kiệt Sơn | xẻ thanh | 2100 | 1.000 | 6 |
12 | Nguyễn Vĩnh Phúc | Khu 5- Kiệt Sơn | Ván bóc | 2520 | 1.000 | 8 |
13 | Cty TNHH Hồng đà | Cường thịnh - Xã Thạch Kiệt | băm dăm | 3750 | 1.000 | 7 |
14 | Bàn Sinh Bộ | Minh Nga- Thạch Kiệt | Xẻ thanh | 1050 | 1.000 | 4 |
15 | Kiều Xuân Trường | Đống cả- Xuân Đài | xẻ thanh | 950 | 1.000 | 4 |
16 | Nguyễn Sơn Phi | Đống cả- Xuân Đài | Ván bóc | 3240 | 1.000 | 8 |
17 | Nguyễn Văn Toán | Đống cả- Xuân Đài | Ván bóc | 1050 | 1.000 | 4 |
18 | Trần Hồng Hoàn | Khu xuân- Kim Thượng | Ván bóc | 1620 | 1.000 | 5 |
19 | Cty TNHH Quang Vinh | Khu Chiềng- Xã Mỹ Thuận | Băm Dăm | 1080 | 1.000 | 6 |
20 | Hà Đình Thiều | Khu Chiềng- Xã Mỹ Thuận | Ván Bóc | 1080 | 1.000 | 6 |
21 | Phạm Tố Oanh | Đồng Tâm- Minh Đài | Ván Bóc | 1080 | 1.000 | 5 |
22 | Đỗ Văn Út | Khu Luông- Văn Luông | Xẻ thanh | 1808 | 1.000 | 5 |
23 | Đỗ Thị Luyến | Khu Luông- Văn Luông | Xẻ thanh | 1808 | 1000 | 6 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
24 | Đỗ Thị Luyến | Khu 2A- Tân Phú | Ván Bóc | 1800 | 1100 | 7 |
25 | Hà Xuân Ngọ | Khu 2A- Tân Phú | Ván Bóc | 1500 | 1000 | 5 |
26 | Hoàng Văn Lý | Khu 2B- Tân Phú | Ván Bóc | 1200 | 1000 | 5 |
27 | Hà Ngọc Cường | Khu 1- Tân Phú | Xẻ thanh | 900 | 1000 | 5 |
28 | Đỗ Văn Tuyến | Khu 1- Tân Phú | Ván Bóc | 1500 | 1000 | 6 |
29 | Trần Quốc Nam | Khu 1- Tân Phú | Xẻ thanh | 900 | 1000 | 5 |
30 | Hà Thi Thuyết | Khu Chò- Tân Phú | Xẻ thanh | 900 | 1500 | 4 |
IV | Huyện Thanh Ba | 19000 | 55250 | 197 | ||
1 | CT TNHH Đồng Xuân | Khu 4 - Đồng Xuân | Dăm gỗ, nguyên liệu | 10000 | 32000 | 50 |
2 | Hoàng Hữu Thành | Khu 10 - Võ Lao | Gỗ bóc | 1000 | 3000 | 11 |
3 | Phạm Tiến Dũng | Khu 11 - Thị trấn | Đóng đồ gia dụng | 25 m3 | 120 | 4 |
4 | Nguyễn Hữu Viết | Khu 2 - Thị trấn | Đóng đồ gia dụng | 25 m3 | 120 | 3 |
5 | Phạm Thị Thu | Khu 10 - Thị trấn | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 2 |
6 | Trần Văn Tư | Khu 10 - Thị trấn | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
7 | Nguyễn Tiến Thắng | Khu 3 - Đồng Xuân | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
8 | Nguyễn Văn Lan | Khu 4 - Đồng Xuân | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
9 | Phạm Thị Hằng | Khu 4 - Đồng Xuân | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
10 | Đinh Quốc Anh | Khu 1 - Thái Ninh | Gỗ bóc | 1000 | 3000 | 35 |
11 | Lê Quý Nghiêm | Khu 3 - Hanh Cù | Xẻ thuê, Đồ mộc | 20 m3 | 90 | 3 |
12 | Trương Văn Hội | Khu 3 - Hanh Cù | Đồ mộc | 20 m3 | 90 | 3 |
13 | Nguyễn Văn Khuy | Khu 2 - Thanh Vân | Đồ mộc | 20 m3 | 90 | 3 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
14 | Trần Văn Luật | Khu 6 - Đại An | Xẻ thuê | 100 m3 | 100 | 4 |
15 | Đàm Văn Thực | Khu 4 - Đại An | Đóng đồ gia dụng | 50 m3 | 100 | 4 |
16 | Đỗ Xuân Hùng | Khu 5 - Chí Tiên | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
17 | Đỗ Văn Tạo | Khu 9 - Chí Tiên | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
18 | Nguyễn Văn Dũng | Khu 8 - Vũ Yển | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
19 | Nguyễn Đình Linh | Khu 8 - Vũ Yển | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
20 | Nguyễn Văn Thà | Khu 7 - Năng Yên | Băm dăm | 7000 | 15.000 | 20 |
21 | Hoàng văn Yên | Khu 6 - Năng Yên | Xẻ thuê | 30 m3 | 90 | 4 |
22 | Dương Văn Minh | Khu 3 - Năng Yên | Xẻ thuê | 30 m3 | 90 | 4 |
23 | Dương Văn Nhân | Khu 6 - Năng Yên | Đồ mộc | 20 m3 | 100 | 6 |
24 | Phan Lạc Sỹ | Khu 1 - Đỗ Xuyên | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 4 |
25 | Vũ Văn Thắng | Khu 10 - Đỗ Xuyên | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
26 | Đỗ Văn Hoa | Khu 7 - Đỗ Xuyên | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
27 | Nguyễn Văn Tấn | Khu 9 - Ninh Dân | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 3 |
28 | Đỗ Văn Tiếp | Khu 4 - Ninh Dân | Đóng đồ gia dụng | 20 m3 | 90 | 4 |
V | Huyện Thanh Sơn | 195836 | 141874 | 640 | ||
1 | Doanh nghiệp TN Tâm Minh Đức | khu 7- Xã Giáp Lai | Ván ép | 600 | 700 | 12 |
2 | Công ty CP Sơn Hùng | khu 8- Xã Giáp Lai | Gỗ bóc | 3500 | 2000 | 50 |
3 | Doanh nghiệp Phú Liên | khu 8- Xã Giáp Lai | Gỗ bóc | 2500 | 1500 | 15 |
4 | Công ty TNHH Minh Khánh | TT. Thanh Sơn | Gỗ bóc | 2500 | 1700 | 20 |
5 | CT CPXD&TM Quang Trung | TT. Thanh Sơn | Gỗ bóc | 4500 | 2500 | 15 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
6 | Công ty TNHH Minh Thanh | Xã Võ Miếu | Gỗ bóc | 3150 | 2500 | 11 |
7 | CT CPLS xây dựng tổng hợp Thanh Son | TT. Thanh Sơn | Gỗ bóc, Ván ép | 15000 | 8500 | 10 |
8 | CT CPTM Lương Sơn (C.N xã cự Thắng) | Xã Cự Thắng | Băm dăm | 20000 | 11000 | 13 |
9 | DN CBNLS Thịnh Sơn | Xã Thục Luyện | Băm dăm | 4800 | 2500 | 12 |
10 | HTX Sơn Tùng | Xã Thục Luyện | Gỗ bóc | 3500 | 2500 | 10 |
11 | HTX TTCN Nam Thái | TT. Thanh Sơn | Gỗ bóc, đồ gia dụng | 12000 | 6500 | 50 |
12 | Công ty xưởng dăm 41- Cự Thắng | khu 41- Xã Cự Thắng | Băm dăm | 20400 | 11500 | 25 |
13 | CT CP sắn Xuân Sơn | Xã Võ Miếu | Băm dăm | 20000 | 11000 | 13 |
14 | Công ty Đồng Xuân Thanh Ba | khu Việt Tiến- Xã Địch Quả | Băm dăm | 20000 | 11000 | 15 |
15 | Hà Văn Hùng | khu Hùng nhĩ- TT. Thanh Sơn | gỗ xẻ | 1000 | 1000 | 5 |
16 | Nguyễn Văn Xuân | khu Liên Đồng- TT. T.Sơn | gỗ xẻ | 500 | 450 | 3 |
17 | CS cá thể Sơn Oanh | khu Tân Thịnh- TT. T.Sơn | gỗ xẻ | 500 | 450 | 3 |
18 | Hộ cá thể Cường Oanh | khu Liên Đồng- TT. T.Sơn | Ván bóc | 500 | 500 | 3 |
19 | Hộ cá thể Văn Toàn | khu Liên Đồng- TT. T.Sơn | Ván bóc | 500 | 550 | 3 |
20 | Bùi Xuân Hoa | khu thống nhất- TT. T.Sơn | Đồ mộc | 150 SP | 50 | 2 |
21 | Nguyễn Văn Tùng | khu thống nhất- TT. T.Sơn | Đồ mộc | 120 SP | 45 | 2 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
22 | Nguyễn Viết Sơn | Phố Phú Gia- TT. Thanh Sơn | Đồ mộc | 100 SP | 45 | 2 |
23 | Phạm tiến Hào | khu Liên Đồng- TT.T.Sơn | Đồ mộc | 150SP | 55 | 2 |
24 | Phạm Tiến Hiền | khu Liên Đồng- TT.T.Sơn | Đồ mộc | 120SP | 45 | 2 |
25 | Nguyễn Mạnh Cường | khu Đền Vọng- Xã Địch Quả | Băm dăm | 450 | 1100 | 3 |
26 | Nguyễn Văn Mười | khu Đề Vọng- Xã Địch Quả | Gỗ bóc | 576 | 550 | 3 |
27 | Trần Đức Mạnh | khu Đề Vọng- Xã Địch Quả | Gỗ xẻ | 340 | 200 | 3 |
28 | Nguyễn Văn Lương | khu Đề Vọng- Xã Địch Quả | Gỗ xẻ | 350 | 300 | 3 |
29 | Đinh Đức Thạch | khu 4-1- Xã Cự Thắng | Gỗ xẻ | 450 | 320 | 3 |
25 | Nguyễn Mạnh Cường | khu Đền Vọng- Xã Địch Quả | Băm dăm | 450 | 1100 | 5 |
31 | Nguyễn Khắc Tuyên | khu 8- Xã Cự Thắng | Gỗ xẻ | 800 | 600 | 4 |
32 | Bùi Văn Nhã | khu 41- Xã Cự Thắng | Gỗ xẻ | 500 | 400 | 3 |
33 | Nguyễn Thị Huấn | Khu 8 xã Cự Thắng | gỗ xẻ | 200 | 150 | 3 |
34 | Trần Văn Dự | khu xóm Bái - Xã Đông Cửu | Gỗ bóc | 500 | 450 | 3 |
35 | Lương Xuân Thái | khu 5 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 100SP | 400 | 3 |
36 | Lương Xuân Hoàng | khu 5 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 80SP | 320 | 1 |
37 | Đinh Văn Thuật | khu 4 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 40SP | 160 | 1 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
38 | Khương Xuân Kiều | khu 1 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 30SP | 120 | 1 |
39 | Lã Hồng Sơn | khu 1 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 25SP | 100 | 1 |
40 | Nguyễn Văn Thìn | khu 2 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 26SP | 104 | 1 |
41 | Trương Văn Dậu | khu 2 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 25SP | 100 | 1 |
42 | Nguyễn Văn Phúc | khu 2 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 25SP | 100 | 1 |
43 | Nguyễn Văn Ánh | khu 3 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 27SP | 108 | 1 |
44 | Nguyễn Văn Khoa | khu 5 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 25SP | 100 | 1 |
45 | Phạm Tiến Đông | khu 6 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 28SP | 112 | 1 |
46 | Đỗ Xuân Điều | khu 7 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 25SP | 100 | 1 |
47 | Đặng Văn Thanh | khu 7 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 25SP | 100 | 1 |
48 | Nguyễn Chí Chung | khu 8 - Xã Giáp Lai | Đồ mộc | 25SP | 100 | 1 |
49 | Nguyễn Văn Doanh | khu Dớn - Xã Tân Minh | Đồ mộc | 50SP | 200 | 1 |
50 | Trần Đức Minh | khu Xóm Gằn - Xã Tân Minh | Đồ mộc | 90SP | 360 | 2 |
51 | Ngọc Văn Duy | khu Gò Vố - Xã Tân Minh | Đồ mộc | 10SP | 40 | 1 |
52 | Hà Văn Khuê | khu Dớn - Xã Tân Minh | Đồ mộc | 20SP | 80 | 1 |
53 | Đinh Ngọc Thanh | khu 1 - Xã Tất Thắng | Đồ mộc | 30SP | 120 | 1 |
54 | Nguyễn Đình Văn | khu 1 - Xã Tất Thắng | Đồ mộc | 50SP | 200 | 2 |
55 | Đinh Xuân Học | khu 5 - Xã Tất Thắng | Đồ mộc | 40SP | 160 | 2 |
56 | Đinh Xuân Minh | khu 5 - Xã Tất Thắng | Đồ mộc | 60SP | 240 | 1 |
57 | Đặng Anh Tuấn | khu 7 - Xã Tất Thắng | Gỗ xẻ | 130 | 500 | 2 |
58 | Nguyễn Văn Hải | khu 8 - Xã Tất Thắng | Gỗ bóc | 300 | 550 | 2 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
59 | Ngô Đăng Khoa | khu 10 - Xã Tất Thắng | Gỗ xẻ | 300 | 500 | 2 |
60 | Đinh Văn Tâm | khu 12 - Xã Tất Thắng | Gỗ xẻ | 200 | 350 | 2 |
61 | Đinh Văn Vinh | Xóm Chẵng - Xã Khả Cửu | Gỗ bóc | 1000 | 1000 | 3 |
62 | Đinh Văn Kiêm | Xóm Chẵng - Xã Khả Cửu | Gỗ bóc | 700 | 750 | 3 |
63 | Nguyễn Hữu Mạnh | Xóm Rét - Xã Khả Cửu | Gỗ bóc | 1000 | 950 | 3 |
64 | Đinh Văn Quyền | Xóm Rét - Xã Khả Cửu | Gỗ bóc | 600 | 700 | 3 |
65 | Hà Văn Vụ | Xóm Tầm - Xã Khả Cửu | Gỗ xẻ | 300 | 450 | 3 |
66 | Hà Kim Kiên | Xó Tầm Khả Cửu | bóc | 400 | 550 | 3 |
67 | Trần Văn Dự | X.Bái Khả Cửu | bóc | 450 | 600 | 3 |
68 | Hà Văn Sinh | Xóm Tầm - Xã Khả Cửu | Gỗ xẻ | 300 | 500 | 3 |
69 | đinh Mạnh Dũng | Xóm Mu Khả Cửu | Gỗ bóc | 300 | 500 | 3 |
70 | Trần Văn Lộc | Khu Đồng Kẹm - Xã Hương Cần | Gỗ xẻ | 250 | 300 | 3 |
71 | Bùi Văn Tám | Khu Tân Hương - Xã Hương Cần | Dăm | 1000 | 1350 | 5 |
72 | Phan Anh Minh | Khu Tân Hương - Xã Hương Cần | gỗ xẻ | 200 | 350 | 3 |
73 | Nguyễn Đình Huy | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 400 | 550 | 3 |
74 | Nguyễn Đình Sơn | Khu Đồng Lương- Xã Thạch Khoán | Gỗ xẻ | 150 | 450 | 3 |
75 | Vũ Văn Ngân | Khu Đồng Lương- Xã | Gỗ xẻ | 100 | 350 | 3 |