Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
129 | Nguyễn Duy Thái | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 800 | 450 | 6 |
130 | Dương Minh Sáu | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 650 | 350 | 4 |
131 | Nguyễn Văn Thực | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 460 | 250 | 3 |
132 | Lê Văn Thanh | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 550 | 300 | 4 |
133 | Nguyễn Xuân Nam | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 510 | 350 | 4 |
134 | Phạm Ngọc Hoán | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 700 | 360 | 5 |
135 | Nguyễn Đức Sơn | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 820 | 460 | 6 |
136 | Lê Ngọc Liễu | Thôn 6- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 510 | 300 | 4 |
137 | Nguyễn Công Đoàn | Thôn 6- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 430 | 300 | 3 |
138 | Vũ Hữu Sơn | Thôn 6- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 650 | 450 | 5 |
139 | Hoàng Văn Sơn | Thôn 6- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 460 | 250 | 3 |
140 | Bùi Thế Dân | Thôn 6- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 550 | 300 | 4 |
141 | Nguyễn Văn Huyền | Thôn 6- Xã Tây Cốc | đồ mộc | 150 | 100 | 6 |
142 | Nguyễn Thành Trung | Thôn 6- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 460 | 250 | 3 |
143 | Nguyễn Văn Toàn | Thôn 6- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 550 | 300 | 4 |
144 | Nguyễn Văn Liệu | Thôn 6- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 510 | 300 | 5 |
145 | Nguyễn Văn Thu | Thôn Tân Long- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 690 | 400 | 5 |
146 | Hoàng Ngọc Sơn | Thôn 12- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 820 | 450 | 6 |
147 | Phạm Hùng Phong | Thôn 12- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 500 | 350 | 4 |
148 | Đoàn Mạnh Hùng | Thôn 12- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 650 | 450 | 5 |
149 | Phạm Quang Thái | Thôn 26- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 480 | 400 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 13
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 14
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 15
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 17
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 18
Xem toàn bộ 148 trang tài liệu này.
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
150 | Nguyễn Bá Hoà | Thôn 26- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 550 | 500 | 4 |
151 | Nguyễn Quyết Thắng | Thôn 26- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 510 | 450 | 4 |
152 | Đỗ Quang Trung | Thôn 1- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 700 | 550 | 5 |
153 | Nguyễn Văn Thế | Thôn 1- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 800 | 600 | 6 |
154 | Lê Phi Trường | Thôn 1- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 500 | 450 | 4 |
155 | Khương Văn Sáng | Thôn 1- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 450 | 300 | 3 |
156 | Huỳnh Phi Long | Thôn 1- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 550 | 450 | 4 |
157 | Đặng Thế Huy | Thôn 3- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 660 | 500 | 5 |
158 | Nguyễn Quốc Huy | Thôn 3- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 400 | 350 | 3 |
159 | Phạm Văn Hạnh | Thôn 3- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 600 | 550 | 5 |
160 | Đặng Đức Lập | Thôn 4- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 750 | 550 | 5 |
161 | Lã Duy Phương | Thôn 4- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 550 | 400 | 4 |
162 | Lê Ngọc Tân | Thôn 4- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 440 | 350 | 3 |
163 | Nguyễn Văn Hương | Thôn 7- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 450 | 350 | 3 |
164 | Nguyễn Văn Hưng | Thôn 10- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 650 | 550 | 5 |
165 | Nguyễn Tiến Yên | Thôn 10- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 460 | 300 | 3 |
166 | Nguyễn Thị Thuận | Thôn 11- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 550 | 450 | 4 |
167 | Lưu Tôn Quyết | Thôn 11- xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 510 | 500 | 4 |
168 | Vũ văn mạnh | Thôn 2- xã Vân Du | xẻ gỗ | 730 | 600 | 5 |
169 | vũ ngọc bắc | Thôn 2- xã Vân Du | xẻ gỗ | 800 | 650 | 6 |
170 | Lưu Đức Lượng | Thôn 4- xã Vân Du | xẻ gỗ | 500 | 450 | 4 |
171 | lương ngọc dung | Thôn 4- xã Vân Du | xẻ gỗ | 450 | 350 | 3 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
172 | nguyễn văn hưởng | Thôn 9- xã Vân Du | xẻ gỗ | 650 | 500 | 5 |
173 | cao thanh long | Thôn 10- xã Vân Du | xẻ gỗ | 460 | 450 | 3 |
174 | hà văn quân | Thôn 11- xã Vân Du | xẻ gỗ | 550 | 500 | 4 |
175 | Cao thanh lân | Thôn 11- xã Vân Du | xẻ gỗ | 650 | 550 | 5 |
176 | Bùi công huân | Thôn 11- xã Vân Du | xẻ gỗ | 470 | 500 | 4 |
177 | Đỗ Xuân Huy. | Thôn 11- xã Vân Du | xẻ gỗ | 550 | 550 | 4 |
178 | nguyễn văn bính | Thôn 11- xã Vân Du | xẻ gỗ | 510 | 450 | 4 |
179 | nguyễn minh ngọc | Thôn 11- xã Vân Du | xẻ gỗ | 700 | 650 | 5 |
180 | nguyễn hải hậu | Thôn 11- xã Vân Du | xẻ gỗ | 810 | 650 | 6 |
181 | trần văn giáp | Thôn 12- xã Vân Du | xẻ gỗ | 500 | 400 | 4 |
182 | Trần Văn Viên | Thôn 12- xã Vân Du | xẻ gỗ | 650 | 550 | 5 |
183 | nguyễn văn định | Thôn 12- xã Vân Du | xẻ gỗ | 460 | 350 | 4 |
184 | Nguyễn Văn Hải | Thôn 12- xã Vân Du | xẻ gỗ | 550 | 450 | 4 |
185 | Phạm Văn Đoạt | Thôn 12- xã Vân Du | xẻ gỗ | 510 | 420 | 4 |
186 | nguyễn văn tùng | Thôn 12- xã Vân Du | xẻ gỗ | 700 | 630 | 5 |
187 | trần xuân hiền | Thôn 12- xã Vân Du | xẻ gỗ | 820 | 650 | 6 |
188 | Nguyễn Ánh Dương | Thôn 1-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 500 | 450 | 4 |
189 | Trịnh Văn Tập | Thôn 1-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 450 | 400 | 3 |
190 | Trần Anh Quang | Thôn 2-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 550 | 450 | 4 |
191 | Vũ Trường Giang | Thôn 2-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 650 | 500 | 5 |
192 | Cao Đức Hợp | Thôn 2-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 420 | 350 | 3 |
193 | Nguyễn Văn Hùng | Thôn 4-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 600 | 550 | 5 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
194 | Nguyễn Văn Thỏa | Thôn 4-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 750 | 600 | 6 |
195 | Hoàng Văn Việt | Thôn 5-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 550 | 500 | 4 |
196 | Hoàng văn Luyện | Thôn 5-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 400 | 450 | 3 |
197 | Nguyễn Thiị Linh | Thôn 5-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 350 | 350 | 2 |
198 | Nguyễn Thiện Thúy | Thôn 5-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 650 | 550 | 5 |
199 | Cao Xuân Tài | Thôn 5-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 460 | 440 | 3 |
200 | Hoàng Trung Ngân | Thôn 5-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 550 | 500 | 4 |
201 | Nguyễn Văn Phương | Thôn 6-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 550 | 500 | 4 |
202 | Nguyễn Tuấn Anh | Thôn 6-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 400 | 420 | 3 |
203 | Nguyễn Văn Dũng | Thôn 6-Xã Quế Lâm | xẻ gỗ | 350 | 350 | 2 |
204 | Đoàn Văn Thủy | Thôn 6-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 650 | 550 | 5 |
205 | Nguyễn Văn Mạnh | Thôn 6-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 460 | 400 | 3 |
206 | Nguyễn Văn Phương | Thôn 6-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 550 | 530 | 4 |
207 | Nguyễn Tuấn Anh | Thôn 6-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 510 | 520 | 4 |
208 | Nguyễn Văn Dũng | Thôn 6-Xã Quế Lâm | xẻ gỗ | 700 | 650 | 5 |
209 | Đoàn Văn Thủy | Thôn 6-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 780 | 700 | 6 |
210 | Huy Công chính | Thôn 7-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 530 | 550 | 4 |
211 | Nguyễn Văn Nghi | Thôn 7-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 610 | 550 | 5 |
212 | Nguyễn Văn Hùng | Thôn 8-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 750 | 600 | 6 |
213 | Trần Ngọc Thanh | Thôn 9-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 550 | 500 | 4 |
214 | Đinh Văn Khoa | Thôn 10-Xã Quế Lâm | Xẻ gỗ | 410 | 430 | 3 |
215 | Cty TNHH Hưng Thịnh | xã Sóc Đăng | Xẻ ván thanh | 9700 | 2200 | 17 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
216 | Cty TNHH 1TV Hoàng Thanh Phong | xã Bằng Luân | Xẻ ván thanh | 8000 | 2000 | 20 |
217 | DNTN Thanh Lam | TT. Đoan Hùng | Xẻ ván thanh | 8000 | 1700 | 14 |
218 | Cty TNHH 1TV Cầu Hai | xã Chân Mộng | Dăm gỗ | 28000 | 10000 | 23 |
219 | Cty TNHH Ngọc Ninh | xã Ngọc Quan | Xẻ ván thanh | 9000 | 4500 | 26 |
220 | DNTN Vân Du | xã Vân Du | Nội thất | 12000 | 2000 | 22 |
221 | Cty TNHH thương mại ĐứcTài | xã Yên Kiện | Xẻ ván thanh | 8000 | 2200 | 17 |
222 | Cty TNHH Hương Thảo | xã Tây Cốc | Xẻ ván thanh | 8000 | 2200 | 16 |
223 | DNN Hoàng Long | xã Tiêu Sơn | Chế biến lâm sản | 2000 | 1000 | 15 |
224 | DNN Định Thiệp | xã Tiêu Sơn | Dăm gỗ | 27000 | 12000 | 27 |
225 | Cty TNHH Hoa Hùng | xã Tiêu Sơn | Dăm gỗ | 27000 | 12000 | 23 |
226 | Cty CPTM Toàn Thắng | xã Tiêu Sơn | Dăm gỗ | 18000 | 9000 | 20 |
227 | Cty TNHH Hải Nam | xã Quế Lâm | Dăm gỗ | 36000 | 13000 | 19 |
228 | Cty TNHH Đức Lâm Phú Thọ | xã Ngọc Quan | Xẻ gỗ | 9700 | 4500 | 14 |
229 | Cty CP Hào Hưng Đoan Hùng | TT Đoan Hùng | Dăm gỗ | 18000 | 7500 | 20 |
230 | Cty TNHH Hà Giang | xã Tiêu Sơn | Xẻ gỗ | 8000 | 4500 | 22 |
231 | Cty TNHH 1TV TM Tuyển Đạt | xã Bằng luân | Chế biến lâm sản | 8000 | 4500 | 15 |
232 | Cty TNHH Lương sơn Đoan Hùng | xã Sóc Đăng | Chế biến lâm sản | 7000 | 2500 | 16 |
233 | Cty TNHH 1TV Phan Anh Phú Thọ | xã Ngọc Quan | Dăm gỗ | 15000 | 6500 | 20 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
234 | Cty TNHH Lâm sản Phong Đại Lâm | TT. Đoan Hùng | Xẻ gỗ | 17500 | 8000 | 21 |
235 | DNTN Mạnh Hùng | TT. Đoan Hùng | Xẻ gỗ | 9600 | 4500 | 17 |
236 | Cty TNHH Thanh Bình | xã Vân Du | Xẻ gỗ | 27500 | 11000 | 40 |
237 | Cty TNHH Thái Hoàng | xã Quế Lâm | Đũa gỗ | 120 triệu đôi | 3000 | 161 |
IX | Huyện Cẩm Khê | 5746 | 27120 | 323 | ||
1 | Nguyễn văn Thúy | Khu 7 xã Phượng Vỹ | Xẻ, đóng đồ mộc | 170 | 200 | 4 |
2 | Trần Công Nghĩa | Khu 4 xã Phượng Vỹ | Xẻ | 155 | 500 | 1 |
3 | Nguyễn Văn Thuần | Khu 9 xã Phượng Vỹ | Xẻ | 154 | 250 | 3 |
4 | Nguyễn Văn Nghĩa | Khu 16 xã Phượng Vỹ | Xẻ | 150 | 100 | 2 |
5 | Nguyễn Văn Dư | Khu 10 xã Phượng Vỹ | Xẻ | 145 | 100 | 2 |
6 | Nguyễn Văn Hậu | Khu 5 xã Ngô Xá | Xẻ | 145 | 100 | 2 |
7 | Nguyễn Văn Lắm | Khu 10 xã Ngô Xá | Thang Dát, ván bóc | 250 | 500 | 20 |
8 | Cù Văn Thuận | Khu Nhà thờ xã Tam Sơn | xẻ | 157 | 200 | 3 |
9 | Phạm Kiều Vân | Khu 13 xã Điêu Lương | Ván bóc, ép | 255 | 100 | 7 |
10 | Hoàng Văn Mạnh | Khu 13 xã Điêu Lương | Xẻ | 150 | 200 | 5 |
11 | C.ty Sx gỗ Hoàng Gia | Khu 6- xã Phương Xá | Ván nhân tạo | 300 | 110 | 15 |
12 | Nguyễn Thị Hưng | Khu 3 xã Phương Xá | Chế biến KD đồ gỗ | 200 | 500 | 5 |
13 | Nguyễn văn Đức | Khu 3 xã Phương Xá | xẻ, chế biến gỗ | 15 | 250 | 3 |
14 | Đặng Văn Tiến | Khu 9- xã Phương Xá | Đồ mộc | 20 | 100 | 3 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
15 | Đặng Ngọc Kiên | Khu 2- xã Phương xá | Đồ mộc | 14 | 250 | 2 |
16 | Đặng Ngọc Thịnh | Khu 2- xã Phương xá | Đồ mộc | 16 | 150 | 4 |
17 | Nguyễn Công Hoan | Khu 2- xã Phương xá | Đồ mộc | 17 | 200 | 3 |
18 | Nguyễn Văn Lợi | Khu 2- xã Phương xá | Đồ mộc | 15 | 200 | 3 |
19 | Nguyễn Văn Thắng | Khu 5 - xã Phương xá | Đồ mộc | 12 | 200 | 2 |
20 | Nguyễn Văn Nhị | Khu 8 - xã Phương Xá | Đồ mộc | 11 | 100 | 4 |
21 | Nguyễn Văn Dũng | Khu 4 - xã Phương Xá | Đồ mộc | 13 | 100 | 4 |
22 | Nguyễn Văn Quang | Khu 4 - xã Phương Xá | Đồ mộc | 20 | 200 | 2 |
23 | Trần Đức Kỷ | Khu 2 - xã Hương Lung | Xẻ gỗ | 156 | 500 | 6 |
24 | Trần VănTuấn | Khu 2 - xã Hương Lung | Xẻ gỗ | 150 | 600 | 6 |
25 | Lương Hữu Thuật | Khu 5 - xã Hương Lung | Xẻ gỗ | 200 | 700 | 8 |
26 | Đặng Văn Điển | Khu 4 - xã Hương Lung | Bóc, ép ván | 250 | 800 | 10 |
27 | Nguyễn Văn Bảy | Khu 4 - xã Hương Lung | Xẻ gỗ | 234 | 110 | 15 |
28 | Lê Văn Quý | Dốc Ngát xã Chương Xá | Đồ mộc | 20 | 50 | 1 |
29 | Lê Văn Sanh | Đồng Cạn xã Chương Xá | Ván nhân tạo | 102 | 80 | 1 |
30 | Lê Văn An | Xóm Chùa xã Chương Xá | Đồ mộc | 50 | 500 | 2 |
31 | Đỗ Thị Tỵ | Tiền Phong xã Chương Xá | Ván ép | 300 | 1200 | 15 |
32 | Nguyễn Khắc Chính | Quyết Thắng xã Chương Xá | Đồ mộc | 17 | 100 | 1 |
33 | Nguyễn Văn Minh | Xóm Chùa xã Chương Xá | Ván nhân tạo | 250 | 110 | 3 |
34 | Trần Văn Nguyên | Đồng Răm xã Chương Xá | Đồ mộc | 20 | 100 | 2 |
35 | Trần Văn Ngọc | Đồng Răm xã Chương Xá | Đồ mộc | 30 | 100 | 4 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
36 | Trần Văn Hưng | Khu 3 xã Đồng Cam | Đồ mộc | 11 | 600 | 2 |
37 | Nguyễn Văn Hiệp | Khu 4 xã Đồng Cam | Đồ mộc | 9 | 300 | 2 |
38 | Nguyễn Văn Đô | Khu 4 xã Đồng Cam | Đồ mộc | 9 | 500 | 2 |
39 | Vi Mạnh Tuấn | Khu 5 xã Đồng Cam | Đồ mộc | 15 | 700 | 5 |
40 | Vi Văn Mẫn | Khu 5 xã Đồng Cam | Đồ mộc | 11 | 600 | 2 |
41 | Vi Văn Hùng | Khu 5 xã Đồng Cam | Đồ mộc | 8 | 300 | 2 |
42 | Nguyễn Văn Đoan | Khu 9 xã Đồng Cam | Đồ mộc | 7 | 300 | 2 |
43 | Nguyễn Văn Vượng | Khu 7 xã Đồng Cam | Đồ mộc | 12 | 500 | 3 |
44 | Nguyễn Văn Thực | Khu 7 xã Đồng Cam | Đồ mộc | 8 | 400 | 2 |
45 | Nguyễn Văn Lương | Khu Minh Thắng xã Tuy Lộc | Đồ mộc | 5 | 60 | 2 |
46 | Ngô Mạnh Thập | Khu Minh Thắng xã Tuy Lộc | Đồ mộc | 7 | 50 | 2 |
47 | Hà Công Khiêm | Khu An Lộc xã Tuy Lộc | Đồ mộc | 5 | 60 | 1 |
48 | Nguyễn Văn Sơn | Khu Tân An xã Tuy Lộc | Đồ mộc | 5 | 40 | 1 |
49 | Hoàng Công Hiền | Khu Thống Nhất xã Tuy Lộc | Đồ mộc | 10 | 100 | 3 |
50 | Kiều Mạnh Tùng | Khu Thống Nhất xã Tuy Lộc | Đồ mộc | 10 | 100 | 2 |
51 | Đỗ Đức Lân | Khu Thống Nhất xã Tuy Lộc | Đồ mộc | 15 | 200 | 3 |
52 | Kiều Văn Lương | Khu Thắng lợi xã Tuy Lộc | Đồ mộc | 10 | 100 | 2 |