Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
9.000,00 | ||||||
17 | Đinh Thị Lê Na | Xã Minh Hòa | Xẻ nan | 5.400,00 | 1000 | 6 |
18 | Hà Văn Hùng | Xã Minh Hòa | Xẻ nan | 5.400,00 | 1000 | 6 |
19 | DNTN Tân Hương | Xã Minh Hòa | Băm dăm | 18.000,00 | 2500 | 14 |
20 | Tạ Huy Phương | Ngọc Lập | Xẻ nan | 5.400,00 | 1000 | 6 |
21 | Nguyễn Văn Bảo | Ngọc Đồng | Băm dăm | 18.000,00 | 2500 | 10 |
22 | Đỗ Ngọc Quý | Ngọc Đồng | Ván bóc | 9.000,00 | 1000 | 9 |
23 | Nguyễn Văn Lâm | Ngọc Đồng | Xẻ nan | 5.400,00 | 1000 | 8 |
24 | Nguyễn Văn Chương | Ngọc Đồng | Xẻ nan | 5.400,00 | 1000 | 9 |
25 | Lê Quang Thái | Thượng Long | Ván Bóc | 9.000,00 | 1000 | 10 |
26 | Phạm Văn Trường | Xã Mỹ Lung | Ván bóc | 9.000,00 | 1000 | 6 |
27 | DNTN Minh Quang | Xã Mỹ Lung | Ván bóc | 9.000,00 | 1000 | 10 |
Có thể bạn quan tâm!
- Heichel, G.h And Turner, N.c. (1983). Co2 Assimilation Of Primary And Regrowth Foliage Of Red Maple (Acer Rubrum L.) And Red Oak (Quercus Rubra L.): Responses To Defoliation. Oecologia 57, 14-19.
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 13
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 14
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 16
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 17
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển trồng rừng cung cấp gỗ lớn ở tỉnh Phú Thọ - 18
Xem toàn bộ 148 trang tài liệu này.
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
28 | Đỗ Thị Thúy Chinh | Xã Mỹ Lung | Băm dăm | 18.000,00 | 2300 | 12 |
29 | Nguyễn Đức Hải | Mỹ Lung | Xẻ ván | 5.400,00 | 1000 | 5 |
30 | CT CBLS Đồng Xuân | Xã Xuân Viên | Xẻ ván | 5.400,00 | 1000 | 4 |
31 | Cù Xuân Trường | Xã Mỹ Lương | Ván bóc | 9.000,00 | 1000 | 5 |
32 | Nguyễn Văn Thi | Xã Mỹ Lương | Ván bóc | 9.000,00 | 1000 | 6 |
33 | Phan Văn Liêm | Xã Mỹ Lương | Ván bóc | 9.000,00 | 1100 | 7 |
34 | Nguyễn Thị Lâm | Xã Lương Sơn | Băm dăm | 18.000,00 | 2500 | 11 |
35 | DNTN Phú Thịnh | Xã Lương Sơn | Ván bóc | 9.000,00 | 1200 | 8 |
36 | Trần Hải Sơn | Xã Lương Sơn | Ván bóc | 9.000,00 | 1100 | 6 |
37 | Trần Thị Việt | Xã Xuân An | Xẻ ván | 5.400,00 | 1100 | 12 |
38 | Trần Văn Hùng | Xã Xuân An | Xẻ ván | 5.400,00 | 1100 | 5 |
39 | Công ty N,LS Đại An | Xã Xuân An | Ván bóc | 1200 | 10 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
9.000,00 | ||||||
40 | Nguyễn Văn Hồng | Mỹ Lương | Ván bóc | 9.000,00 | 1100 | 5 |
VIII | Huyện Đoan Hùng | 500242 | 225930 | 1709 | ||
1 | Đỗ văn Khoa | Thôn 6-Vân Đồn | Dăm | 300 | 250 | 5 |
2 | Lê Văn Tính | Thôn 8-Vân Đồn | Dăm | 300 | 250 | 7 |
3 | Trần Thành Trung | Thôn 1-Vân Đồn | Dăm | 500 | 300 | 4 |
4 | Bùi mộng Tình | Thôn 11-Vân Đồn | Dăm | 300 | 300 | 15 |
5 | Phạm hải Đăng | Thôn 11-Vân Đồn | Dăm | 400 | 200 | 8 |
6 | Phạm Văn Tường | Thôn 1-Hùng Long | Gỗ xẻ | 1872 | 400 | 9 |
7 | Đỗ Văn Huân | Thôn 1-Hùng Long | Gỗ xẻ | 1250 | 400 | 6 |
8 | Công ty TTHH Lương Sơn | Thôn 3-Hùng Long | Dăm | 18720 | 1200 | 30 |
9 | Cty TNHH T.rừng Tây bắc | Thôn 8-Hùng Long | Dăm | 12480 | 1200 | 15 |
10 | Nguyễn Văn Cường | Thôn 4-Phú Thứ | Gỗ Thanh | 1000 | 400 | 2 |
11 | Phùng Văn Dũng | Ngọc Chúc 3 - Chí Đám | Ván xẻ | 500 | 500 | 6 |
12 | Ngô Văn Chiểu | Ngọc Chúc 3 - Chí Đám | Ván xẻ | 300 | 450 | 3 |
13 | Nguyễn Văn Hiển | Ngọc Chúc 3 - Chí Đám | Nội Thất | 2500 SP | 500 | 17 |
14 | Cao Xuân Huy | Ngọc Chúc 3 - Chí Đám | Ván xẻ | 300 | 250 | 3 |
15 | Nguyễn Ngọc Kha | Ngọc Chúc 2 - Chí Đám | Nội thất | 2500sp | 500 | 3 |
16 | Nguyễn Tiến Sỹ | Ngọc Chúc 2 - Chí Đám | Ván xẻ | 300 | 250 | 7 |
17 | Đặng Văn Trường | Ngọc Chúc 2 - Chí Đám | Nội thất | 300sp | 100 | 2 |
18 | Nguyễn Văn Hiển | Ngọc Chúc 2 - Chí Đám | Nội thất | 2500sp | 500 | 5 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
19 | Nguyễn Văn Hà | Ngọc Chúc 1 - Chí Đám | Ván xẻ | 600 | 350 | 7 |
20 | Nguyễn Văn Đoàn | Ngọc Chúc 1 - Chí Đám | Ván xẻ | 600 | 350 | 7 |
21 | Nguyễn Văn Hưng | Ngọc Chúc 1 - Chí Đám | Ván xẻ | 600 | 300 | 7 |
22 | Nguyễn Văn Huy | Ngọc Chúc 1 - Chí Đám | Ván xẻ | 600 | 350 | 5 |
23 | Vũ Văn Dũng | Ngọc Chúc 1 - Chí Đám | Ván xẻ | 600 | 350 | 7 |
24 | Nguyễn Văn Phú | Ngọc Chúc 1 - Chí Đám | Ván xẻ | 600 | 350 | 7 |
25 | Nguyễn Văn Bình | Ngọc Chúc 1 - Chí Đám | Que kem | 150 | 100 | 10 |
26 | Nguyễn Văn Lâm | Ngọc Chúc 1 - Chí Đám | Nội Thất | 1200sp | 300 | 7 |
27 | Nguyễn Văn Hà | Ngọc Chúc 1 - Chí Đám | Nội Thất | 1000sp | 250 | 2 |
28 | Nguyễn Văn Công | Phượng Hùng 1 - Chí Đám | Nội Thất | 1000sp | 250 | 3 |
29 | Phạm Quang Khải | Phượng Hùng 1 - Chí Đám | Ván bóc | 1000 | 250 | 10 |
30 | Bùi Quang Tuấn | Phượng Hùng 1 - Chí Đám | Ván bóc | 1000 | 250 | 8 |
31 | Lê Thanh Chi | Phượng Hùng 1 - Chí Đám | Nội Thất | 500 | 300 | 2 |
32 | Lê Văn Minh | Phượng Hùng 1 - Chí Đám | Nội Thất | 500 | 300 | 2 |
33 | Đặng Văn Tính | Phượng Hùng 2 - Chí Đám | Nội Thất | 500 | 250 | 2 |
34 | Trần Xuân Biên | Gò Găng - Chí Đám | Nội Thất | 500 | 250 | 3 |
35 | Trần Văn Biên | Gò Găng - Chí Đám | Nội Thất | 500 | 300 | 2 |
36 | Trần Đại Nghĩa | Gò Găng - Chí Đám | Nội Thất | 500 | 300 | 2 |
37 | Nguyễn Ngọc Khánh | Gò Găng - Chí Đám | Nội Thất | 500 | 300 | 2 |
38 | Trần Văn Ký | Lã Hoàng 3 - Chí Đám | Nội Thất | 300 | 300 | 1 |
39 | Phạm Văn Toán | Lã Hoàng 2 - Chí Đám | Nội Thất | 500 | 300 | 2 |
40 | Trần như Anh | Lã Hoàng 2 - Chí Đám | Nội Thất | 500 | 300 | 2 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
41 | Trần Xuân Điện | Lã Hoàng 1 - Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
42 | Trần Văn Thêm | Lã Hoàng 1 - Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
43 | Trần Ngọc An | Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
44 | Đặng Văn Tư | Chí Đám | Nội Thất | 700 | 350 | 3 |
45 | Lã Héc Tăng | Chí Đám | Nội Thất | 300 | 180 | 1 |
46 | Phùng Văn Việt | Đám 1- Chí Đám | Nội Thất | 500 | 300 | 2 |
47 | Nguyễn Thế Long | Đám 1- Chí Đám | Nội Thất | 500 | 250 | 4 |
48 | Đặng Quốc Luyến | Đám 1- Chí Đám | Nội Thất | 500 | 300 | 2 |
49 | Nguyễn Tiến Dũng | Chí 2- xã Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
50 | Nguyễn Minh Tuấn | Chí 2- xã Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
51 | Vũ Việt Huệ | Chí 2- xã Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
52 | Trương Công Đoàn | Chí 1- xã Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
53 | Dương Quốc Nghĩa | Chí 1- xã Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
54 | Phùng Văn Thành | Đồng màu- xã Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
55 | Trần Xuân Hiểu | Đồng màu- xã Chí Đám | Nội Thất | 300 | 200 | 1 |
56 | Nguyễn Văn Trọng | Thôn 1- xã Phúc Lai | Nội Thất | 820 | 300 | 5 |
57 | Nguyễn Quang Huy | Thôn 1- xã Phúc Lai | Nội Thất | 410 | 300 | 2 |
58 | Vũ Văn Toàn | Thôn 1- xã Phúc Lai | Xẻ gỗ | 1000 | 400 | 5 |
59 | Phùng Xuân Tường | Thôn 1- xã Phúc Lai | Xẻ gỗ | 600 | 350 | 4 |
60 | Đinh Văn Bằng | Thôn 2- xã Phúc Lai | Xẻ gỗ | 400 | 200 | 4 |
61 | Nguyễn Đức Phương | Thôn 5- xã Phúc Lai | Ván Bóc | 1500 | 600 | 8 |
62 | Đào Ngọc Sơn | Thôn 6- xã Phúc Lai | Xẻ gỗ | 450 | 250 | 4 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
63 | Võ Thị Kim Chung | Thôn 7- xã Phúc Lai | Xẻ gỗ | 680 | 350 | 4 |
64 | Vũ kiều Hưng | Thôn 3- xã Phong Phú | Dăm gỗ | 450 | 300 | 3 |
65 | Trần Văn Toản | Thôn 3- xã Phong Phú | Dăm gỗ | 200 | 250 | 2 |
66 | Trần Văn Cơ | Thôn 4- xã Phong Phú | Dăm gỗ | 300 | 200 | 5 |
67 | Trần Đăng Khoa | Thôn 4- xã Phong Phú | Dăm gỗ | 300 | 200 | 2 |
68 | Dương Văn Đương | Thôn 7- xã Phong Phú | Dăm gỗ | 300 | 200 | 3 |
69 | Vũ Quốc Huy | Thôn 7- xã Phong Phú | Dăm gỗ | 300 | 200 | 3 |
70 | Ngô Văn Thắng | Thôn 7- xã Phong Phú | Dăm gỗ | 200 | 250 | 4 |
71 | Tống Văn Thất | Thôn 2- xã Ca Đình | Nan, dát | 200 | 200 | 3 |
72 | Kiều Văn Cường | Thôn 2- xã Ca Đình | Nan, dát | 300 | 200 | 2 |
73 | Nguyễn Trung Kiên | Thôn 3- xã Ca Đình | Nan, dát | 300 | 200 | 3 |
74 | Công ty Anh Minh Phú Thọ | Thôn 3- xã Ca Đình | Ba lết | 1000 | 500 | 10 |
75 | Nguyễn Văn Thụ | Thôn 3- xã Ca Đình | Cốt Len | 300 | 250 | 6 |
76 | Lê Văn Tám | Thôn 5- xã Ca Đình | Ba lết | 1500 | 500 | 10 |
77 | Nguyễn Văn Đạo | Thôn 5- xã Ca Đình | Ván bóc | 2000 | 600 | 10 |
78 | Nguyễn Đình Thắng | Thôn 7- xã Ca Đình | Ba lết | 400 | 450 | 5 |
79 | Đặng Kiều Hưng | Thôn 7- xã Ca Đình | Ba lết | 1500 | 500 | 14 |
80 | Nguyễn Văn Đán | Thôn 6- xã Vụ Quang | Bột gỗ thô | 900 | 600 | 4 |
81 | Đỗ Văn Thanh | Thôn 3- xã Nghinh Xuyên | Nội thất | 250 | 150 | 5 |
82 | Phạm Văn Công | Thôn 10- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 1500 | 650 | 12 |
83 | Nguyễn Văn Đạt | Thôn 9- xã Bằng Luân | Xưởng xẻ | 600 | 350 | 4 |
84 | Nguyễn Văn Công | Thôn 9- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 5000 | 1000 | 15 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
85 | Lã Huy Hoàng | Thôn 9- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 4000 | 1000 | 15 |
86 | Trương Văn Biên | Thôn 13- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 3000 | 1000 | 14 |
87 | Nguyễn Văn Huy | Thôn 13- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 2000 | 1000 | 10 |
88 | Trần Văn Bằng | Thôn 13- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 1500 | 1000 | 10 |
89 | Nguyễn Văn Công | Thôn 13- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 1500 | 1000 | 10 |
90 | Đỗ Văn chiến | Thôn 5- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 2000 | 1000 | 10 |
91 | Trần quốc Toản | Thôn 5- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 2000 | 1000 | 10 |
92 | Trương Huy Hùng | Thôn 5- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 1500 | 1000 | 8 |
93 | Phạm Quang Hà | Thôn 13- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 1500 | 1000 | 8 |
94 | Đỗ Trung Kiên | Thôn 7- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 3000 | 1000 | 10 |
95 | Lê Văn Phú | Thôn 6- xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 4000 | 1200 | 12 |
96 | Nguyễn Thanh Giảng | Thôn 15 - xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 1500 | 1200 | 8 |
97 | Trần Văn Tuân | Thôn 15 - xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 1000 | 1000 | 8 |
98 | Trần Văn Duy | Thôn 13 - xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 2000 | 1100 | 8 |
99 | Trương Văn Chiến | Thôn 5 - xã Bằng Luân | Ván nhân tạo | 3000 | 1200 | 10 |
100 | Trần Văn Hùng | Thôn 5 - xã Bằng Luân | Xẻ gỗ | 600 | 350 | 7 |
101 | Nguyễn Thị Loan | Thôn 5 - xã Bằng Luân | Bóc gỗ | 400 | 450 | 5 |
102 | Vũ Tiến Sơn | Thôn 10 - xã Bằng Luân | Xẻ gỗ | 450 | 300 | 5 |
103 | Nguyễn Văn Thường | Thôn 10 - xã Bằng Luân | Xẻ gỗ | 450 | 300 | 6 |
104 | Vũ Văn Hoàng | Thôn 10 - xã Bằng Luân | Xẻ gỗ | 680 | 350 | 7 |
105 | Phạm Văn Kỳ | Thôn 10 - xã Bằng Luân | Xẻ gỗ | 550 | 300 | 7 |
106 | Nguyễn Văn Phú | Khu 7- Ngọc Quan | Xẻ gỗ | 450 | 300 | 6 |
Tên cơ sở chế biến gỗ | Địa chỉ | Sản phẩm chế biến | Công suất thiết kế cho từng loại sản phẩm (m3 SP/năm) | Nguồn vốn đầu tư (triệu đồng) | Tổng số lao động | |
107 | Nguyễn Thế an | Khu 7- Ngọc Quan | Xẻ gỗ | 500 | 280 | 6 |
108 | Nguyễn Thị Ngư | Khu 8- Ngọc Quan | Xẻ gỗ | 550 | 330 | 6 |
109 | Nguyễn Văn Nghĩa | Khu 8- Ngọc Quan | Xẻ gỗ | 500 | 300 | 5 |
110 | CT TTHH Mạnh Lâm | xã Hùng Quan | Ván, Dăm gỗ | 1500 | 1000 | 12 |
111 | CT TTHH Nhật Thắng | xã Hùng Quan | Ván nhân tạo | 1500 | 1000 | 8 |
112 | Lê Văn Mừng | xã Hùng Quan | Ván nhân tạo | 800 | 800 | 4 |
113 | Lê Văn Thực | xã Hùng Quan | Ván nhân tạo | 800 | 800 | 4 |
114 | Vũ Tiến Dũng | xã Hùng Quan | Ván nhân tạo | 800 | 800 | 4 |
115 | Lưu Văn Luận | xã Hùng Quan | Ván nhân tạo | 800 | 800 | 4 |
116 | Trần thị hà | Tân Thịnh- TT Đoan Hùng | Xẻ gỗ | 650 | 350 | 5 |
117 | Đỗ minh thực | Tân Thịnh- TT Đoan Hùng | Xẻ gỗ | 470 | 300 | 4 |
118 | Trần Ngọc Hoàn | Tân Thịnh- TT Đoan Hùng | Xẻ gỗ | 550 | 300 | 5 |
119 | Phạm Hồng Vũ | Thọ Sơn- TT Đoan Hùng | Chế biến gỗ | 540 | 300 | 5 |
120 | Phạm Văn Sơn | Thọ Sơn- TT Đoan Hùng | Chế biến gỗ | 680 | 350 | 5 |
121 | Đoàn minh thuần | Thọ Sơn- TT Đoan Hùng | Chế biến gỗ | 790 | 450 | 6 |
122 | Phạm Hồng Vũ | Thọ Sơn- TT Đoan Hùng | Xẻ gỗ | 500 | 350 | 4 |
123 | Dương Đức Quân | Thôn 4- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 450 | 320 | 4 |
124 | Lê Văn Thành | Thôn 4- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 650 | 380 | 5 |
125 | Phạm Đình Sáu | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 460 | 280 | 4 |
126 | Lê Minh Hải | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 550 | 300 | 5 |
127 | Dương Minh Vũ | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 510 | 300 | 4 |
128 | Phạm Văn Kiên | Thôn 5- Xã Tây Cốc | Xẻ gỗ | 700 | 400 | 6 |