Đánh giá sự hài lòng trong công việc của người lao động tại Công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến gỗ Minh An Huế - 10


Đào tạo thăng tiến


Statistics




DTTT1

DTTT2

DTTT3

DTTT4

DTTT

N Valid

Missing

125

9

125

9

125

9

125

9

125

9

Mean

4.15

3.70

3.88

3.51

3.8100

Std. Deviation

.554

.599

.679

.577

.47136

Variance

.307

.358

.461

.333

.222

Minimum

3

2

2

2

2.25

Maximum

5

5

5

5

4.75

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 90 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng trong công việc của người lao động tại Công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến gỗ Minh An Huế - 10


DTTT1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

11

8.2

8.8

8.8

Valid

Đồng ý

Hoàn toàn đồng ý

84

30

62.7

22.4

67.2

24.0

76.0

100.0


Total

125

93.3

100.0


Missing

System

9

6.7



Total


134

100.0




DTTT2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Không đồng ý

3

2.2

2.4

2.4

Trung lập

38

28.4

30.4

32.8

Valid Đồng ý

78

58.2

62.4

95.2

Hoàn toàn đồng ý

6

4.5

4.8

100.0

Total

125

93.3

100.0


Missing System

9

6.7



Total

134

100.0




DTTT3



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Không đồng ý

4

3.0

3.2

3.2


Trung lập

25

18.7

20.0

23.2

Valid

Đồng ý

78

58.2

62.4

85.6


Hoàn toàn đồng ý

18

13.4

14.4

100.0


Total

125

93.3

100.0


Missing

System

9

6.7



Total


134

100.0





DTTT4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

3

2.2

2.4

2.4


Trung lập

57

42.5

45.6

48.0

Valid

Đồng ý

63

47.0

50.4

98.4


Hoàn toàn đồng ý

2

1.5

1.6

100.0


Total

125

93.3

100.0


Missing

System

9

6.7



Total


134

100.0




Lương thưởng phúc lợi

Statistics



LTPL2

LTPL3

LTPL4

LTPL

Valid

N

Missing

125

9

125

9

125

9

125

9

Mean

3.90

3.82

3.91

3.8747

Std. Deviation

.749

.723

.762

.66217

Variance

.562

.522

.581

.438

Minimum

2

2

2

2.00

Maximum

5

5

5

5.00


LTPL2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Không đồng ý

3

2.2

2.4

2.4

Trung lập

33

24.6

26.4

28.8

Valid Đồng ý

63

47.0

50.4

79.2

Hoàn toàn đồng ý

26

19.4

20.8

100.0

Total

125

93.3

100.0


Missing System

9

6.7



Total

134

100.0




LTPL3


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Không đồng ý

3

2.2

2.4

2.4


Trung lập

37

27.6

29.6

32.0

Valid

Đồng ý

65

48.5

52.0

84.0


Hoàn toàn đồng ý

20

14.9

16.0

100.0


Total

125

93.3

100.0


Missing

System

9

6.7



Total


134

100.0




LTPL4


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Không đồng ý

3

2.2

2.4

2.4

Trung lập

33

24.6

26.4

28.8

Valid Đồng ý

61

45.5

48.8

77.6

Hoàn toàn đồng ý

28

20.9

22.4

100.0

Total

125

93.3

100.0


Missing System

9

6.7



Total

134

100.0




Mối quan hệ với đồng nghiệp


Statistics


MQH1

MQH2

MQH3

MQH4

MQH

Valid

N

Missing

125

9

125

9

125

9

125

9

125

9

Mean

4.08

3.79

3.73

3.71

3.8667

Std. Deviation

.667

.722

.700

.682

.58199

Variance

.445

.521

.490

.465

.339

Minimum

3

2

2

2

2.33

Maximum

5

5

5

5

5.00


MQH1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Trung lập

23

17.2

18.4

18.4

Valid Đồng ý

Hoàn toàn đồng ý

69

33

51.5

24.6

55.2

26.4

73.6

100.0

Total

125

93.3

100.0


Missing System

9

6.7



Total

134

100.0




MQH2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

2

1.5

1.6

1.6


Trung lập

42

31.3

33.6

35.2

Valid

Đồng ý

61

45.5

48.8

84.0


Hoàn toàn đồng ý

20

14.9

16.0

100.0


Total

125

93.3

100.0


Missing

System

9

6.7



Total


134

100.0




MQH3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent

Không đồng ý

4

3.0

3.2

3.2

Trung lập

40

29.9

32.0

35.2

Valid Đồng ý

67

50.0

53.6

88.8

Hoàn toàn đồng ý

14

10.4

11.2

100.0

Total

125

93.3

100.0


Missing System

9

6.7



Total

134

100.0




MQH4


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulativ

e Percent

Không đồng ý

5

3.7

4.0

4.0

Trung lập

37

27.6

29.6

33.6

Valid Đồng ý

72

53.7

57.6

91.2

Hoàn toàn đồng ý

11

8.2

8.8

100.0

Total

125

93.3

100.0


Missing System

9

6.7



Total

134

100.0




Sự hài lòng


Statistics


HL1

HL2

HL3

HL

Valid

125

125

125

125

N Missin g

9

9

9

9

Mean

4.43

4.09

3.96

4.1600

Std. Deviation

.513

.684

.677

.52466

Variance

.263

.468

.458

.275

Minimum

3

2

2

2.67

Maximum

5

5

5

5.00


HL1


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

1

.7

.8

.8


Đồng ý

69

51.5

55.2

56.0

Valid

Hoàn toàn

đồng ý

55

41.0

44.0

100.0


Total

125

93.3

100.0


Missin

g

System

9

6.7



Total


134

100.0




HL2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Không đồng ý Trung lập

Đồng ý

Valid

Hoàn toàn đồng

ý Total

Missing System

Total

1

.7

.8

.8

21

15.7

16.8

17.6

69

51.5

55.2

72.8

34

25.4

27.2

100.0

125

93.3

100.0


9

6.7



134

100.0




HL3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

4

3.0

3.2

3.2


Trung lập

19

14.2

15.2

18.4

Valid

Đồng ý

80

59.7

64.0

82.4


Hoàn toàn đồng

ý


22


16.4


17.6


100.0


Total

125

93.3

100.0


Missing System

9

6.7


Total

134

100.0



PHÂN TÍCH NHÂN TỐ

Phân tíchnhân tố cho các biến độc lập

Lần 1

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.

.787

Approx. Chi-Square

Bartlett's Test of

1696.41

0

Sphericity df

231

Sig.

.000


Total Variance Explained

Component

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

7.452

33.870

33.870

3.275

14.886

14.886

2

2.145

9.748

43.619

2.903

13.197

28.083

3

1.596

7.257

50.875

2.675

12.161

40.244

4

1.377

6.257

57.132

2.645

12.021

52.266

5

1.312

5.962

63.094

2.382

10.829

63.094


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

BCCV2

BCCV5

.871

.837






BCCV3

.673





BCCV4

.621





BCCV1

.537





LTPL2


.918




LTPL4


.913




LTPL3


.517




LTPL1


.382




LTPL5


.376




DTTT4



.831



DTTT2



.829



DTTT1



.617



DTTT3



.616



DKLV3




.822


DKLV1




.703


DKLV2




.689


DKLV4




.510


MQH2





.752

MQH3





.687

MQH4





.633

MQH1





.533


Lần 2


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.795

Approx. Chi-Square

Bartlett's Test of

1583.44

3

Sphericity df

190

Sig.

.000


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

BCCV2

BCCV5

.881

.846





Xem tất cả 90 trang.

Ngày đăng: 05/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí