Kênh khách hàng biết đến Trung tâm ngoại ngữ Việt Trung
$Kenh Frequencies
Responses Percent of
N Percent Cases
Website | 12 | 4.3% | 10.0% | |
105 | 37.5% | 87.5% | ||
Chương trình, sự kiện cộng đồng | 47 | 16.8% | 39.2% | |
Người thân, bạn bè | 90 | 32.1% | 75.0% | |
Khác | 26 | 9.3% | 21.7% | |
Total | 280 | 100.0% | 233.3% |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa Của Biến Phụ Thuộc
- Đề Xuất Giải Pháp Cho Các Hoạt Động Marketing Online Của Trung Tâm Ngoại Ngữ Việt Trung.
- Thu Nhập Hàng Tháng Của Anh / Chị Là Bao Nhiêu? (Đơn Vị: Triệu Đồng)
- Đánh giá hoạt động marketing online của Trung tâm ngoại ngữ Việt Trung - 15
Xem toàn bộ 124 trang tài liệu này.
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Các khóa học mà học viên đang theo học
$Khoahoc Frequencies
Responses Percent of
N Percent Cases
Tiếng Trung cơ bản | 71 | 30.2% | 59.2% | |
Tiếng Trung nâng cao | 69 | 29.4% | 57.5% | |
Tiếng Trung cao cấp | 17 | 7.2% | 14.2% | |
Tiếng Trung giao tiếp | 43 | 18.3% | 35.8% | |
Tiếng Trung theo nhu cầu | 18 | 7.7% | 15.0% | |
Học kèm tiếng Trung | 9 | 3.8% | 7.5% | |
Combo 4 khóa | 8 | 3.4% | 6.7% | |
Total | 235 | 100.0% | 195.8% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Các yếu tố quyết định đến việc lựa chọn Việt Trung
$Yeuto Frequencies
Responses Percent of
N Percent Cases
Học phí | 102 | 21.8% | 85.0% |
Giáo trình giảng dạy | 18 | 3.8% | 15.0% |
Đội ngũ giảng viên | 38 | 8.1% | 31.7% |
Đảm bảo chất lượng đầu ra | 71 | 15.2% | 59.2% |
Uy tín thương hiệu | 57 | 12.2% | 47.5% |
Chương trình khuyến mãi | 75 | 16.0% | 62.5% |
Chất lượng đào tạo | 99 | 21.2% | 82.5% |
Khác | 8 | 1.7% | 6.7% |
468
100.0%
390.0%
Total
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Khung giờ khách hàng thường xuyên tìm kiếm thông tin
Khung giờ
Valid | 6 -8 giờ | 14 | 11.7 | 11.7 | 11.7 |
11 - 13 giờ | 22 | 18.3 | 18.3 | 30.0 | |
20 -22 giờ | 67 | 55.8 | 55.8 | 85.8 | |
Khác | 17 | 14.2 | 14.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
2. Kiểm định giá trị trung bình One Sample T-Test
Biến “Sự chú ý”
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
120 | 3.73 | .935 | .085 | |
CY2 | 120 | 3.84 | .820 | .075 |
CY3 | 120 | 3.75 | .919 | .084 |
CY4 | 120 | 3.93 | .780 | .071 |
CY5 | 120 | 3.90 | .893 | .081 |
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
-3.224 | 119 | .002 | -.275 | -.44 | -.11 | |
CY2 | -2.116 | 119 | .036 | -.158 | -.31 | -.01 |
CY3 | -2.980 | 119 | .003 | -.250 | -.42 | -.08 |
CY4 | -1.054 | 119 | .294 | -.075 | -.22 | .07 |
CY5 | -1.227 | 119 | .222 | -.100 | -.26 | .06 |
Biến “Sự thích thú”
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
120 | 3.56 | 1.019 | .093 | |
TT2 | 120 | 3.65 | .976 | .089 |
TT3 | 120 | 3.63 | 1.062 | .097 |
TT4 | 120 | 3.53 | 1.069 | .098 |
TT5 | 120 | 3.60 | 1.040 | .095 |
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
-4.747 | 119 | .000 | -.442 | -.63 | -.26 | |
TT2 | -3.929 | 119 | .000 | -.350 | -.53 | -.17 |
TT3 | -3.869 | 119 | .000 | -.375 | -.57 | -.18 |
TT4 | -4.784 | 119 | .000 | -.467 | -.66 | -.27 |
TT5 | -4.212 | 119 | .000 | -.400 | -.59 | -.21 |
Biến “Sự tìm kiếm thông tin”
One-Sample Statistics
Mean | Std. | Deviation | Std. Error Mean | ||
TK1 | 120 | 3.90 | 1.080 | .099 | |
TK2 | 120 | 4.07 | .941 | .086 | |
TK3 | 120 | 4.18 | .886 | .081 | |
TK4 | 120 | 4.06 | .892 | .081 | |
TK5 | 120 | 2.85 | .682 | .062 |
One-Sample Test
Test Value = 4
df | Sig. | (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper | |||
TK1 | -1.014 | 119 | .312 | -.100 | -.30 | .10 | |
TK2 | .776 | 119 | .439 | .067 | -.10 | .24 | |
TK3 | 2.165 | 119 | .032 | .175 | .01 | .34 | |
TK4 | .717 | 119 | .475 | .058 | -.10 | .22 | |
TK5 | -18.480 | 119 | .000 | -1.150 | -1.27 | -1.03 |
Biến “Sự hành động”
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
120 | 3.60 | 1.064 | .097 | |
HD2 | 120 | 3.84 | .944 | .086 |
HD3 | 120 | 3.64 | 1.002 | .092 |
HD4 | 120 | 3.73 | .914 | .083 |
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
-4.117 | 119 | .000 | -.400 | -.59 | -.21 | |
HD2 | -1.838 | 119 | .069 | -.158 | -.33 | .01 |
HD3 | -3.916 | 119 | .000 | -.358 | -.54 | -.18 |
HD4 | -3.195 | 119 | .002 | -.267 | -.43 | -.10 |
Biến “Sự chia sẻ”
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
120 | 3.92 | .856 | .078 | |
CS2 | 120 | 3.74 | .948 | .087 |
CS3 | 120 | 4.00 | .850 | .078 |
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
-1.067 | 119 | .288 | -.083 | -.24 | .07 | |
CS2 | -2.984 | 119 | .003 | -.258 | -.43 | -.09 |
CS3 | .000 | 119 | 1.000 | .000 | -.15 | .15 |
Biến “Sự đánh giá hoạt động Marketing Online”
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
120 | 3.86 | .507 | .046 | |
DG2 | 120 | 3.90 | .492 | .045 |
DG3 | 120 | 3.74 | .510 | .047 |
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
-3.061 | 119 | .003 | -.142 | -.23 | -.05 | |
DG2 | -2.227 | 119 | .028 | -.100 | -.19 | -.01 |
DG3 | -5.545 | 119 | .000 | -.258 | -.35 | -.17 |
3. Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha
Thang đo “Sự chú ý”
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.821 5
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
CY1 | 15.42 | 7.304 | .568 | .800 |
CY2 | 15.30 | 7.371 | .675 | .769 |
CY3 | 15.39 | 7.854 | .456 | .833 |
CY4 | 15.22 | 7.247 | .761 | .747 |
CY5 | 15.24 | 7.160 | .647 | .775 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
Thang đo “Sự thích thú”
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.729 5
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
TT1 | 14.41 | 9.017 | .452 | .697 |
TT2 | 14.32 | 9.546 | .386 | .720 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
14.34 | 8.597 | .498 | .680 | |
TT4 | 14.43 | 8.365 | .536 | .664 |
TT5 | 14.37 | 8.285 | .577 | .648 |
Thang đo “Tìm kiếm thông tin”
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.673 5
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
TK1 | 15.15 | 5.524 | .430 | .626 |
TK2 | 14.98 | 6.151 | .393 | .637 |
TK3 | 14.88 | 5.741 | .553 | .564 |
TK4 | 14.99 | 6.109 | .446 | .613 |
TK5 | 16.20 | 7.187 | .334 | .660 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
Thang đo “Hành động”
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.773 4
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
HD1 | 11.22 | 5.314 | .560 | .729 |
HD2 | 10.98 | 5.571 | .613 | .699 |
HD3 | 11.18 | 5.608 | .543 | .735 |
HD4 | 11.08 | 5.758 | .592 | .711 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
Thang đo “Chia sẻ”
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.782 3
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
CS1 | 7.74 | 2.630 | .560 | .767 |
CS2 | 7.92 | 2.211 | .640 | .684 |
CS3 | 7.66 | 2.429 | .666 | .656 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
Thang đo “Đánh giá hoạt động Marketing Online”
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.730 3
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
DG1 | 7.64 | .736 | .558 | .635 |
DG2 | 7.60 | .763 | .551 | .644 |
DG3 | 7.76 | .739 | .546 | .650 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
4. Phân tích nhân tố khám phá EFA
Biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.693 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 957.078 |
df | 231 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
1 | 4.656 | 21.165 | 21.165 | 4.656 | 21.165 | 21.165 | 2.929 | 13.315 | 13.315 |
2 | 2.686 | 12.209 | 33.374 | 2.686 | 12.209 | 33.374 | 2.670 | 12.136 | 25.451 |
3 | 2.141 | 9.732 | 43.106 | 2.141 | 9.732 | 43.106 | 2.536 | 11.528 | 36.979 |
4 | 1.941 | 8.823 | 51.929 | 1.941 | 8.823 | 51.929 | 2.345 | 10.658 | 47.637 |
5 | 1.334 | 6.062 | 57.991 | 1.334 | 6.062 | 57.991 | 2.278 | 10.354 | 57.991 |
6 | .976 | 4.438 | 62.429 | ||||||
7 | .942 | 4.283 | 66.713 | ||||||
8 | .895 | 4.067 | 70.779 | ||||||
9 | .829 | 3.769 | 74.548 | ||||||
10 | .786 | 3.575 | 78.123 | ||||||
11 | .715 | 3.250 | 81.372 | ||||||
12 | .638 | 2.900 | 84.273 | ||||||
13 | .535 | 2.431 | 86.704 | ||||||
14 | .520 | 2.361 | 89.065 | ||||||
15 | .446 | 2.027 | 91.093 | ||||||
16 | .409 | 1.857 | 92.950 | ||||||
17 | .352 | 1.601 | 94.551 | ||||||
18 | .317 | 1.440 | 95.991 | ||||||
19 | .288 | 1.308 | 97.298 | ||||||
20 | .259 | 1.176 | 98.475 | ||||||
21 | .225 | 1.022 | 99.497 | ||||||
22 | .111 | .503 | 100.000 |
Compon ent
Total
% of Variance
Cumulativ
e % Total
% of Variance
Cumulativ
e % Total
% of Variance
Cumulativ e %
Extraction Method: Principal Component Analysis.