Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 19



Between

Groups


.684


3


.228


2.005


.120

CO SO VAT







CHAT VA TINH

Within

Groups

8.637

76

.114



THAN








Total

9.321

79






Between Groups


.904


3


.301


.834


.479

QUAN HE DONG NGHIEP

Within Groups


27.448


76


.361





Total


28.352


79






Between Groups


.353


3


.118


.648


.586

BAN CHAT CONG VIEC

Within Groups


13.785


76


.181





Total


14.138


79





CHINH SACH


Between Groups


.961


3


.320


1.891


.138

DAI NGO

Within Groups


12.882


76


.169



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 19




Total


13.843


79






Between Groups


.374


3


.125


.690


.561

MOI TRUONG TRUC TUYEN

Within Groups


13.723


76


.181





Total


14.097


79






Between Groups


.481


3


.160


.621


.604

BAU KHONG KHI

Within Groups


19.615


76


.258





Total


20.096


79






Between Groups


.424


3


.141


.661


.578

SU HAI LONG

Within Groups


16.230


76


.214




Total

16.654

79





3. Sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng phân theo thu nhập


Test of Homogeneity of Variances



Levene Statistic

df1

df2

Sig.

CO SO VAT CHAT VA TINH THAN


1.654


3


76


.184

QUAN HE DONG NGHIEP


1.906


3


76


.198

BAN CHAT CONG VIEC


0.908


3


76


.443

CHINH SACH DAI NGO


1.793


3


76


.156

MOI TRUONG TRUC TUYEN


1.212


3


76


.311

BAU KHONG KHI

1.088

3

76

.360

SU HAI LONG

2.512

3

76

.063


ANOVA



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


CO SO VAT

Between Groups


.080


3


.027


.219


.883

CHAT VA TINH







THAN

Within Groups


9.241


76


.122




QUAN HE DONG

NGHIEP

BAN CHAT

CONG VIEC

CHINH SACH

DAI NGO

MOI TRUONG

TRUC TUYEN


9.321


79





2.003


3


.668


1.926


.133


26.349


76


.347




28.352


79





.125


3


.042


.226


.878


14.012


76


.184




14.138


79





1.004


3


.335


1.981


.124


12.839


76


.169




13.843


79





.614


3


.205


1.153


.333


13.483


76


.177



Total


Between Groups

Within Groups


Total


Between Groups

Within Groups

Total


Between Groups

Within Groups

Total


Between Groups

Within Groups


Total

14.097

79




Between Groups


1.253


3


.418


1.685


.177

BAU KHONG KHI Within

Groups


18.842


76


.248



Total

20.095

79




Between Groups


1.092


3


.364


1.777


.159

SU HAI LONG Within

Groups


15.562


76


.205



Total

16.654

79




Xem tất cả 161 trang.

Ngày đăng: 10/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí