2. Độ tuổi của Anh/Chị ?
□ Dưới 25 tuổi □ Từ 30 - 35 tuổi
□ Từ 25 – 30 tuổi □ Trên 35 tuổi
3. Thời gian công tác tại Công ty của Anh/Chị ?
□ Dưới 1 năm □ Trên 2 - 3 năm
□ Từ 1 - 2 năm □ Trên 3 năm
4. Anh/Chị đang làm ở bộ phận nào ?
□ Trung tâm Vận hành □ Kỹ thuật phần mềm □ Kỹ thuật phần cứng
□ Hành chính Nhân sự □ Kế toán □Trung tâm IRC
□ Trung tâm Truyền thông Đa phương tiện
□ Design □ ID & Payment □ GAMO
5. Thu nhập trung bình hàng tháng của Anh/Chị ?
□ Dưới 4 triệu đồng □ Từ 6 – 8 triệu đồng
□ Từ 4 – 6 triệu đồng □ Trên 8 triệu đồng
6. Trình độ văn hóa của Anh/chị ?
□ Sơ cấp/ Chứng chỉ nghề □ Đại học/ Trên đại học
□ Cao đẳng/ Trung cấp □ Khác:…………………………
Một lần nữa xin cám ơn anh/chị đã nhiệt tình giúp đỡ !
Chúc anh/chị sức khỏe và thành công
THỐNG KÊ TẦN SỐ
1. Đối với đặc điểm giới tính
Gioitinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 53 | 66,3 | 66,3 | 66,3 | |
Valid | Nữ | 27 | 33,8 | 33,8 | 100,0 |
Total | 80 | 100,0 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Nhân Viên Về Nhân Tố “Môi Trường Trực Tuyến”
- Giải Pháp Nâng Cao Về Môi Trường Làm Việc Tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Trực Tuyến Gosu- Thành Phố Huế.
- Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 14
- Đối Với Nhân Tố Bầu Không Khí Làm Việc
- Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 17
- Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 18
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
2. Đối với đặc điểm độ tuổi
Dotuoi
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Dưới 25 tuổi | 29 | 36,3 | 36,3 | 36,3 |
Từ 25 – 30 tuổi | 34 | 42,5 | 42,5 | 78,8 |
Valid Từ 30 - 35 tuổi | 14 | 17,5 | 17,5 | 96,3 |
Trên 35 tuổi | 3 | 3,8 | 3,8 | 100,0 |
Total | 80 | 100,0 | 100,0 |
3. Đối với đặc điểm thời gian công tác
Thoigian
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Dưới 1 năm | 22 | 27,5 | 27,5 | 27,5 |
Từ 1 - 2 năm | 32 | 40,0 | 40,0 | 67,5 |
Valid Từ 2 - 3 năm | 16 | 20,0 | 20,0 | 87,5 |
Trên 3 năm | 10 | 12,5 | 12,5 | 100,0 |
Total | 80 | 100,0 | 100,0 |
4. Đối với đặc điểm bộ phận công tác
Bophan
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Trung tâm vận hành | 16 | 20,0 | 20,0 | 20,0 |
Kỹ thuật phần mềm | 8 | 10,0 | 10,0 | 30,0 |
Kỹ thuật phần cứng | 2 | 2,5 | 2,5 | 32,5 |
Hành chính nhân sự | 4 | 5,0 | 5,0 | 37,5 |
Kế toán | 4 | 5,0 | 5,0 | 42,5 |
Valid Trung tâm IRC | 8 | 10,0 | 10,0 | 52,5 |
Trung tâm Truyền thông Đa phương tiện | 12 | 15,0 | 15,0 | 67,5 |
Design | 9 | 11,3 | 11,3 | 78,8 |
ID & Payment | 4 | 5,0 | 5,0 | 83,8 |
GAMO | 13 | 16,3 | 16,3 | 100,0 |
Total | 80 | 100,0 | 100,0 |
5. Đối với đặc điểm thu nhập trung bình
Thunhap
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Dưới 4 triệu đồng | 6 | 7,5 | 7,5 | 7,5 |
Từ 4 - 6 triệu đồng | 23 | 28,8 | 28,8 | 36,3 |
Valid Từ 6 - 8 triệu đồng | 31 | 38,8 | 38,8 | 75,0 |
Trên 8 triệu đồng | 20 | 25,0 | 25,0 | 100,0 |
Total | 80 | 100,0 | 100,0 |
PHỤ LỤC 2
KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO BẰNG HỆ SỐ CROBACH’S ALPHA
1. Đối với nhân tố Cơ sở vật chất và tinh thần
Reliability Statistics
N of Items | |
.691 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSVC1 | 21.94 | 3.376 | .437 | .651 |
CSVC2 | 21.89 | 3.316 | .397 | .659 |
CSVC3 | 21.79 | 3.258 | .332 | .680 |
CSVC4 | 21.86 | 2.829 | .433 | .651 |
CSVC5 | 21.64 | 2.943 | .531 | .613 |
CSVC6 | 21.76 | 3.069 | .431 | .647 |
2. Đối với nhân tố Mối quan hệ giữa đồng nghiệp
Reliability Statistics
N of Items | |
.888 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QHDN1 | 19.20 | 8.213 | .703 | .869 |
QHDN2 | 19.10 | 8.370 | .686 | .872 |
QHDN3 | 19.26 | 7.133 | .810 | .853 |
QHDN4 | 18.83 | 8.551 | .774 | .860 |
QHDN5 | 18.81 | 9.167 | .657 | .877 |
QHDN6 | 18.80 | 8.972 | .644 | .878 |
3. Đối với nhân tố Bản chất công việc
Reliability Statistics
N of Items | |
.606 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BCCV1 | 11.75 | 2.215 | .349 | .573 |
BCCV2 | 11.70 | 2.061 | .415 | .531 |
BCCV3 | 11.86 | 1.715 | .334 | .588 |
BCCV4 | 12.24 | 1.297 | .527 | .411 |
4. Đối với nhân tố Chính sách đãi ngộ
Reliability Statistics
N of Items | |
.781 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSDN1 | 13.05 | 1.820 | .552 | .746 |
CSDN2 | 12.89 | 1.721 | .564 | .740 |
CSDN3 | 12.89 | 1.569 | .657 | .690 |
CSDN4 | 12.96 | 1.657 | .577 | .733 |
5. Đối với nhân tố Môi trường trực tuyến
Reliability Statistics
N of Items | |
.733 | 4 |