Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MTTT 1 | 12.33 | 1.766 | .464 | .710 |
MTTT 2 | 12.39 | 1.506 | .592 | .632 |
MTTT 3 | 12.16 | 1.834 | .590 | .644 |
MTTT 4 | 12.10 | 1.889 | .475 | .700 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nâng Cao Về Môi Trường Làm Việc Tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Trực Tuyến Gosu- Thành Phố Huế.
- Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 14
- Đối Với Nhân Tố Cơ Sở Vật Chất Và Tinh Thần
- Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 17
- Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 18
- Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 19
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
6. Đối với nhân tố Bầu không khí làm việc
Reliability Statistics
N of Items | |
.804 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BKK 1 | 16.19 | 4.028 | .514 | .800 |
BKK 2 | 15.77 | 4.075 | .740 | .722 |
BKK 3 | 15.86 | 4.728 | .525 | .786 |
BKK 4 | 15.69 | 4.876 | .555 | .782 |
BKK 5 | 16.14 | 3.639 | .688 | .734 |
7. Đối với nhân tố Sự hài lòng
Reliability Statistics
N of Items | |
.867 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SHL1 | 8.46 | .961 | .731 | .829 |
SHL2 | 8.44 | .907 | .709 | .848 |
SHL3 | 8.43 | .830 | .805 | .757 |
PHỤ LỤC 3
THỐNG KÊ MÔ TẢ ĐÁNH GIÁ CỦA NHÂN VIÊN VỀ CÁC NHÂN TỐ
1. Cơ sở vật chất và tinh thần
CSVC1
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dong y | 61 | 76.3 | 76.3 | 76.3 | |
Valid | Rat dong y | 19 | 23.8 | 23.8 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
CSVC2
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Phân vân | 1 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Dong y | 55 | 68.8 | 68.8 | 70.0 |
Valid Rat dong y | 24 | 30.0 | 30.0 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
CSVC3
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Phân vân | 3 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
Dong y | 43 | 53.8 | 53.8 | 57.5 |
Valid Rat dong y | 34 | 42.5 | 42.5 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
CSVC4
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 1 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | |
Phân vân | 6 | 7.5 | 7.5 | 8.8 | |
Valid | Dong y | 40 | 50.0 | 50.0 | 58.8 |
Rat dong y | 33 | 41.3 | 41.3 | 100.0 | |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
CSVC5
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Phân vân | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
Dong y | 33 | 41.3 | 41.3 | 43.8 |
Valid Rat dong y | 45 | 56.3 | 56.3 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
CSVC6
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Phân vân | 3 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
Dong y | 41 | 51.3 | 51.3 | 55.0 |
Valid Rat dong y | 36 | 45.0 | 45.0 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
2. Mối quan hệ đồng nghiệp
QHDN1
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 5 | 6.3 | 6.3 | 6.3 | |
Phân vân | 30 | 37.5 | 37.5 | 43.8 | |
Valid | Dong y | 37 | 46.3 | 46.3 | 90.0 |
Rat dong y | 8 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
QHDN2
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
Phân vân | 31 | 38.8 | 38.8 | 41.3 | |
Valid | Dong y | 36 | 45.0 | 45.0 | 86.3 |
Rat dong y | 11 | 13.8 | 13.8 | 100.0 | |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
QHDN3
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 11 | 13.8 | 13.8 | 13.8 | |
Phân vân | 26 | 32.5 | 32.5 | 46.3 | |
Valid | Dong y | 32 | 40.0 | 40.0 | 86.3 |
Rat dong y | 11 | 13.8 | 13.8 | 100.0 | |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
QHDN4
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 1 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | |
Phân vân | 14 | 17.5 | 17.5 | 18.8 | |
Valid | Dong y | 51 | 63.8 | 63.8 | 82.5 |
Rat dong y | 14 | 17.5 | 17.5 | 100.0 | |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |