Đối Với Nhân Tố Bầu Không Khí Làm Việc



Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

MTTT 1


12.33


1.766


.464


.710

MTTT 2


12.39


1.506


.592


.632

MTTT 3


12.16


1.834


.590


.644

MTTT 4


12.10


1.889


.475


.700

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 16

6. Đối với nhân tố Bầu không khí làm việc


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.804

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

BKK 1


16.19


4.028


.514


.800

BKK 2


15.77


4.075


.740


.722

BKK 3


15.86


4.728


.525


.786

BKK 4


15.69


4.876


.555


.782

BKK 5


16.14


3.639


.688


.734



7. Đối với nhân tố Sự hài lòng


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.867

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SHL1

8.46

.961

.731

.829

SHL2

8.44

.907

.709

.848

SHL3

8.43

.830

.805

.757


PHỤ LỤC 3

THỐNG KÊ MÔ TẢ ĐÁNH GIÁ CỦA NHÂN VIÊN VỀ CÁC NHÂN TỐ

1. Cơ sở vật chất và tinh thần


CSVC1



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dong y

61

76.3

76.3

76.3


Valid

Rat dong y


19


23.8


23.8


100.0


Total

80

100.0

100.0



CSVC2



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Phân vân

1

1.3

1.3

1.3

Dong y

55

68.8

68.8

70.0

Valid Rat dong y


24


30.0


30.0


100.0

Total

80

100.0

100.0




CSVC3



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Phân vân

3

3.8

3.8

3.8

Dong y

43

53.8

53.8

57.5

Valid Rat dong y


34


42.5


42.5


100.0

Total

80

100.0

100.0



CSVC4



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y


1


1.3


1.3


1.3


Phân vân

6

7.5

7.5

8.8

Valid


Dong y


40


50.0


50.0


58.8


Rat dong y

33

41.3

41.3

100.0


Total

80

100.0

100.0



CSVC5



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Phân vân

2

2.5

2.5

2.5

Dong y

33

41.3

41.3

43.8

Valid Rat dong y


45


56.3


56.3


100.0

Total

80

100.0

100.0



CSVC6



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Phân vân

3

3.8

3.8

3.8

Dong y

41

51.3

51.3

55.0

Valid Rat dong y


36


45.0


45.0


100.0

Total

80

100.0

100.0




2. Mối quan hệ đồng nghiệp


QHDN1



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y


5


6.3


6.3


6.3


Phân vân

30

37.5

37.5

43.8

Valid


Dong y


37


46.3


46.3


90.0


Rat dong y

8

10.0

10.0

100.0


Total

80

100.0

100.0



QHDN2



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y


2


2.5


2.5


2.5


Phân vân

31

38.8

38.8

41.3

Valid


Dong y


36


45.0


45.0


86.3


Rat dong y

11

13.8

13.8

100.0


Total

80

100.0

100.0




QHDN3



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y


11


13.8


13.8


13.8


Phân vân

26

32.5

32.5

46.3

Valid


Dong y


32


40.0


40.0


86.3


Rat dong y

11

13.8

13.8

100.0


Total

80

100.0

100.0



QHDN4



Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y


1


1.3


1.3


1.3


Phân vân

14

17.5

17.5

18.8

Valid


Dong y


51


63.8


63.8


82.5


Rat dong y

14

17.5

17.5

100.0


Total

80

100.0

100.0


Xem tất cả 161 trang.

Ngày đăng: 10/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí