Nhân viên xử lý công việc thành thạo và nhanh chóng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
13 | Nhân viên luôn lịch sự, tôn trọng, niềm nở với KH | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14 | Nhân viên có đạo đức nghề nghiệp, không vòi vĩnh khách hàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
15 | Nhân viên có trình độ chuyên môn nghiệp vụ giỏi. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
16 | Nhân viên chủ động thông báo với KH khi NH có thay đổi mức phí và lãi suất | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
17 | Điều kiện vay vốn đơn giản, thuận tiện. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
18 | Đối tượng vay vốn đa dạng, phong phú. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19 | Thời hạn vay phù hợp với nhu cầu của khách hàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
20 | NH áp dụng mức lãi suất vay cạnh tranh, linh hoạt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
21 | NH có các sản phẩm cho vay đa dạng, phong phú | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22 | Khách hàng được cung cấp thông tin về lãi suất, phí giao dịch một cách chính xác, đầy đủ và kịp thời. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23 | Nhân viên có đủ kiến thức và năng lực chuyên môn để tư vấn và trả lời thắc mắc của khách hàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
24 | Khách hàng được tư vấn, hướng dẫn nhiệt tình, chu đáo và chuyên nghiệp mà không cần trả thêm bất cứ một khoản phí nào | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25 | Yêu cầu của khách hàng được giải quyết thỏa đáng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
ĐÁNH GIÁ CHUNG | ||||||
26 | Quý khách hài lòng với chất lượng tín dụng của Agribank chi nhánh Phú Vang. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27 | Quý khách có ý định giới thiệu bạn bè, người thân về hoạt động tín dụng của Agribank chi nhánh Phú Vang | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hệ Số Kmo Và Kiểm Định Bartlett's Test Trong Efa Lần 1
- Kiểm Định Anova Về Độ Phù Hợp Của Mô Hình Hồi Quy Anova B
- Hoàn Thiện Quy Trình, Thủ Tục Theo Hướng Đơn Giản Hóa Cho Vay
- Đánh giá chất lượng tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Thừa Thiên Huế - chi nhánh phú vang - 11
Xem toàn bộ 88 trang tài liệu này.
Quý khách vẫn tiếp tục sử dụng dịch vụ của Agribank chi nhánh Phú Vang trong thời gian tới. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 6:Quý khách vui lòng cho biết ý kiến đóng góp của mình nhằm nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng của Agribank chi nhánh Phú Vang?
..............................................................................................................................................
..............................................................................................................................................
..............................................................................................................................................
Phần 3: Thông tin khách hàng
Giới tính: | 1.Nam | 2.Nữ | |
Câu 8: | Độ tuổi: | 1.Dưới 23 | 2.Từ 24 – 35 |
3.Từ 36 – 55 | 4.Trên 55 |
Câu 9:Trình độ học vấn
1.THPT hoặc thấp hơn 2.Trung cấp, Cao đẳng
3.Đại học 4.Sau ĐH
Câu 10:Nghề nghiệp
1.CBCNVC 2.Kinh doanh
3.Lao động 4.Hưu trí
5.Khác:…………………………………………………....................................
Câu 11:Thu nhập trung bình mỗi tháng
1.Dưới 3 triệu 2.Từ 3 – 5 triệu
3.Từ 5 – 10 triệu 4.Trên 10 triệu
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Quý khách!!!
Phụ lục 2:
1. Cơ cấu mẫu điều tra
gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | nam | 87 | 58,4 | 58,4 | 58,4 |
Nu | 62 | 41,6 | 41,6 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
do tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | duoi 23 | 16 | 10,7 | 10,7 | 10,7 |
tu 24- 35 | 50 | 33,6 | 33,6 | 44,3 | |
tu 36- 55 | 62 | 41,6 | 41,6 | 85,9 | |
tren 55 | 21 | 14,1 | 14,1 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
nghe nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | CBCNVC | 32 | 21,5 | 21,5 | 21,5 |
kinh doanh | 51 | 34,2 | 34,2 | 55,7 | |
lao dong nong-lam-ngu | 52 | 34,9 | 34,9 | 90,6 | |
huu tri | 14 | 9,4 | 9,4 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
thoi gian su dung
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
duoi 1 nam | 33 | 22,1 | 22,1 | 22,1 |
tu 1-2 nam | 38 | 25,5 | 25,5 | 47,7 |
tu 2-3 nam | 35 | 23,5 | 23,5 | 71,1 |
tren 3 nam | 43 | 28,9 | 28,9 | 100,0 |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
thu nhap trung binh hang thang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | duoi 3 trieu | 18 | 12,1 | 12,1 | 12,1 |
tu 3-5 trieu | 63 | 42,3 | 42,3 | 54,4 | |
tu 5-10 trieu | 51 | 34,2 | 34,2 | 88,6 | |
tren 10 trieu | 17 | 11,4 | 11,4 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | THPT hoac thap hon | 95 | 63,8 | 63,8 | 63,8 |
trung cap, cao dang | 37 | 24,8 | 24,8 | 88,6 | |
dai hoc | 11 | 7,4 | 7,4 | 96,0 | |
sau dai hoc | 6 | 4,0 | 4,0 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
2. Thống kê các giao dịch tại NH
quy khach dang thuc hien giao dich nop tien vao tai khoan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 74 | 49,7 | 49,7 | 49,7 |
khong | 75 | 50,3 | 50,3 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
quy khach dang thuc hien giao dich gui tien tiet kiem
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 91 | 61,1 | 61,1 | 61,1 |
khong | 58 | 38,9 | 38,9 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
quy khach dang thuc hien giao dich vay von
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 109 | 73,2 | 73,2 | 73,2 |
khong | 40 | 26,8 | 26,8 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
quy khach dang thuc hien giao dich chuyen tien
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 80 | 53,7 | 53,7 | 53,7 |
khong | 69 | 46,3 | 46,3 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
quy khach dang thuc hien giao dich rut tien tiet kiem
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 57 | 38,3 | 38,3 | 38,3 |
khong | 92 | 61,7 | 61,7 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 36 | 24,2 | 24,2 | 24,2 |
khong | 113 | 75,8 | 75,8 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
3. Lý do KH lựa chọn NH
chon Agribank PV vi NH uy tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 130 | 87,2 | 87,2 | 87,2 |
khong | 19 | 12,8 | 12,8 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
chon Agribank PV vi lai suat canh tranh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 66 | 44,3 | 44,3 | 44,3 |
khong | 83 | 55,7 | 55,7 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
chon Agribank PV vi có doi ngu nhan vien nhiet tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 67 | 45,0 | 45,0 | 45,0 |
khong | 82 | 55,0 | 55,0 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
chon Agribank PV vi nhieu chuong trinh khuyen mai
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 68 | 45,6 | 45,6 | 45,6 |
khong | 81 | 54,4 | 54,4 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
chon Agribank PV vi có ngươi quen trong NH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 42 | 28,2 | 28,2 | 28,2 |
khong | 107 | 71,8 | 71,8 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
chon Agribank PV vi thoi gian,thu tuc nhanh chong
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 90 | 60,4 | 60,4 | 60,4 |
khong | 59 | 39,6 | 39,6 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 83 | 55,7 | 55,7 | 55,7 |
khong | 66 | 44,3 | 44,3 | 100,0 | |
Total | 149 | 100,0 | 100,0 |
4. Kiểm định độ tin cậy đối với các biến quan sát
Reliability Statistics
N of Items | |
,814 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nh luon thuc hien dung cam ket | 23,1074 | 14,002 | ,774 | ,751 |
nh luon dap ung cac sp tin dung vao thoi diem da hua | 23,0470 | 13,842 | ,798 | ,747 |
NH luon giai quyet thoa dang khi KH co khieu nai, thac mac | 23,0336 | 13,789 | ,788 | ,747 |
NH bao mat thong tin KH an toan | 22,7919 | 16,896 | ,344 | ,820 |
vi tri giao dich thuan tien | 23,1812 | 16,163 | ,387 | ,817 |
co so vat chat khang trang,hien dai | 23,4161 | 15,109 | ,357 | ,837 |
NH co cs uu dai Kh truyen thong | 23,1812 | 15,595 | ,549 | ,790 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,757 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
thoi gian tham dinh | 10,6577 | 4,078 | ,654 | ,642 |
ho so, thu tuc | 10,5973 | 4,715 | ,481 | ,740 |
kha nang tham dinh | 10,5235 | 4,913 | ,506 | ,726 |
thoi gian giai ngan | 10,6443 | 4,339 | ,583 | ,684 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,980 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nv xu li cong viec thanh thao | 15,6913 | 14,282 | ,915 | ,979 |
nv lich su | 15,6376 | 14,287 | ,974 | ,970 |
nv co dao duc nghe nghiep | 15,6980 | 14,401 | ,940 | ,975 |
nv co trinh do chuyen mon | 15,6846 | 14,393 | ,940 | ,975 |
nv chu dong thong bao khi co thay doi lai suat | 15,6510 | 14,742 | ,934 | ,976 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,715 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
dk vay | 15,0537 | 5,308 | ,670 | ,582 |
doi tuong vay | 15,0470 | 5,342 | ,645 | ,593 |
thoi han vay | 15,2819 | 6,920 | ,297 | ,731 |
lai suat canh tranh | 14,9933 | 6,250 | ,393 | ,701 |
NH co cac sp cho vay da dang | 15,1141 | 6,440 | ,385 | ,702 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,614 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
kh dc cung cap thong tin | 11,2953 | 4,561 | ,481 | ,486 |
nv co du kien thuc | 11,3154 | 4,920 | ,429 | ,528 |
kh dc tu van ma ko tra phi | 11,3691 | 4,234 | ,404 | ,537 |
yeu cau cua kh dc giai quyet | 11,5839 | 4,488 | ,300 | ,626 |
5. Kiểm định độ tin cậy của thang đo sự hài lòng
Reliability Statistics
N of Items | |
,879 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
quy khach hai long voi chat luong tin dung cua Agribank PV | 7,4094 | 2,730 | ,730 | ,862 |
quy khach co y dinh gioi thieu | ||||
ban be, nguoi than su dung dich | 7,5503 | 2,736 | ,767 | ,829 |
vu tai Agribank PV | ||||
quy khach se tiep tuc su dung | ||||
dich vu cua Agribank PV trong | 7,5235 | 2,494 | ,805 | ,794 |
thoi gian toi |
6. Phân tích nhân tố lần 1
KMO and Bartlett's Test
,856 | ||
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 4,235E3 | |
df | 276 | |
Sig. | ,000 |
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
nv co dao duc nghe nghiep | ,919 | ,205 | ||||
nv lich su | ,913 | ,254 | ,202 | |||
nv co trinh do chuyen mon | ,900 | ,238 | ||||
nv xu li cong viec thanh thao | ,897 | ,214 | ||||
nv chu dong thong bao khi co thay doi lai suat | ,892 | ,241 | ,207 | |||
kh dc tu van ma ko tra phi | ,816 | ,214 | ||||
kh dc cung cap thong tin | ,276 | ,894 | ,202 | |||
NH luon giai quyet thoa dang khi KH co khieu nai, thac mac | ,265 | ,894 | ,211 | |||
nh luon dap ung cac sp tin dung vao thoi diem da hua | ,291 | ,891 | ,223 | |||
nh luon thuc hien dung cam ket | ,217 | ,876 | ,213 | |||
lai suat canh tranh | ,233 | ,868 | ,253 | |||
NH co cs uu dai Kh truyen thong | ,702 | ,272 | -,373 | |||
NH co cac sp cho vay da dang | ,649 | ,201 | -,424 | |||
nv co du kien thuc | ,221 | ,288 | ,256 | |||
dk vay | ,908 | |||||
vi tri giao dich thuan tien | ,895 |
doi tuong vay | ,890 | ||||
co so vat chat khang trang,hien dai | ,213 | ,631 | |||
thoi gian tham dinh | ,844 | ||||
thoi gian giai ngan | ,784 | ||||
kha nang tham dinh | ,216 | ,675 | |||
ho so, thu tuc | ,660 | ||||
yeu cau cua kh dc giai quyet | ,679 | ||||
NH bao mat thong tin KH an toan | ,255 | ,243 | ,644 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
7. Phân tích nhân tố lần 2
KMO and Bartlett's Test
,855 | ||
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 4,196E3 | |
df | 253 | |
Sig. | ,000 |
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
nv co dao duc nghe nghiep | ,922 | ,202 | |||
nv lich su | ,916 | ,257 | ,203 | ||
nv co trinh do chuyen mon | ,903 | ,238 | |||
nv xu li cong viec thanh thao | ,899 | ,213 | |||
nv chu dong thong bao khi co thay doi lai suat | ,894 | ,244 | ,210 | ||
kh dc tu van ma ko tra phi | ,818 | ,216 | |||
NH luon giai quyet thoa dang khi KH co khieu nai, thac mac | ,268 | ,907 | |||
kh dc cung cap thong tin | ,279 | ,906 | |||
nh luon dap ung cac sp tin dung vao thoi diem da hua | ,294 | ,906 | |||
nh luon thuc hien dung cam ket | ,220 | ,890 | |||
lai suat canh tranh | ,235 | ,887 | |||
NH co cs uu dai Kh truyen thong | ,661 | ,255 | -,478 | ||
NH co cac sp cho vay da dang | ,603 | -,535 | |||
dk vay | ,909 | ||||
vi tri giao dich thuan tien | ,895 | ||||
doi tuong vay | ,887 | ||||
co so vat chat khang trang,hien dai | ,212 | ,644 | |||
thoi gian tham dinh | ,840 | ||||
thoi gian giai ngan | ,783 | ||||
kha nang tham dinh | ,220 | ,677 | |||
ho so, thu tuc | ,665 |
NH bao mat thong tin KH an toan yeu cau cua kh dc giai quyet | ,263 | ,301 ,225 | ,605 ,599 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
7. Kiểm định Cronbach’s Alpha sau khi phân tích nhân tố EFA 8.
Reliability Statistics
N of Items | |
,974 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nv xu li cong viec thanh thao | 19,5101 | 22,049 | ,904 | ,970 |
nv lich su | 19,4564 | 21,980 | ,970 | ,963 |
nv co dao duc nghe nghiep | 19,5168 | 22,089 | ,941 | ,966 |
nv co trinh do chuyen mon | 19,5034 | 22,184 | ,927 | ,967 |
nv chu dong thong bao khi co thay doi lai suat | 19,4698 | 22,467 | ,941 | ,966 |
kh dc tu van ma ko tra phi | 19,5906 | 22,419 | ,811 | ,980 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,949 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nh luon thuc hien dung cam ket | 23,1477 | 20,802 | ,906 | ,935 |
nh luon dap ung cac sp tin dung vao thoi diem da hua | 23,0872 | 20,594 | ,931 | ,932 |
NH luon giai quyet thoa dang | ||||
khi KH co khieu nai, thac mac | 23,0738 | 20,488 | ,926 | ,933 |
NH co cs uu dai Kh truyen thong | 23,2215 | 22,917 | ,661 | ,954 |
NH co cac sp cho vay da dang | 23,2416 | 23,482 | ,563 | ,962 |
kh dc cung cap thong tin | 23,1074 | 20,651 | ,920 | ,933 |
lai suat canh tranh | 23,1208 | 20,702 | ,896 | ,935 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,873 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
dk vay | 11,1477 | 6,559 | ,861 | ,792 |
doi tuong vay | 11,1409 | 6,622 | ,826 | ,804 |
vi tri giao dich thuan tien | 11,1879 | 6,586 | ,806 | ,810 |
co so vat chat khang trang,hien dai | 11,4228 | 6,611 | ,519 | ,946 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,757 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
thoi gian tham dinh | 10,6577 | 4,078 | ,654 | ,642 |
ho so, thu tuc | 10,5973 | 4,715 | ,481 | ,740 |
kha nang tham dinh | 10,5235 | 4,913 | ,506 | ,726 |
thoi gian giai ngan | 10,6443 | 4,339 | ,583 | ,684 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,606 | 2 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
yeu cau cua kh dc giai quyet NH bao mat thong tin KH an toan | 4,1678 3,6040 | ,668 1,254 | ,457 ,457 | .a .a |
a. The value is negative due to a negative average covariance among items. This violates reliability model assumptions. You may want to check item codings.
9. Giá trị trung bình của các thành phần thang đo
Statistics
nv co dao duc nghe nghiep | nv lich su | nv co trinh do chuyen mon | nv xu li cong viec thanh thao | nv chu dong thong bao khi co thay doi lai suat | kh dc tu van ma ko tra phi | ||
N | Valid | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3,8926 | 3,9530 | 3,9060 | 3,8993 | 3,9396 | 3,8188 |
Statistics
NH luon giai quyet thoa dang khi KH co khieu nai, thac mac | kh dc cung cap thong tin | nh luon dap ung cac sp tin dung vao thoi diem da hua | nh luon thuc hien dung cam ket | lai suat canh tranh | NH co cs uu dai Kh truyen thong | NH co cac sp cho vay da dang | ||
N | Valid | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3,9262 | 3,8926 | 3,9128 | 3,8523 | 3,8792 | 3,7785 | 3,7584 |
Statistics
dk vay | vi tri giao dich thuan tien | doi tuong vay | co so vat chat khang trang,hien dai | ||
N | Valid | 149 | 149 | 149 | 149 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3,8188 | 3,7785 | 3,8255 | 3,5436 |
Statistics
thoi gian tham dinh | thoi gian giai ngan | kha nang tham dinh | ho so, thu tuc | ||
N | Valid | 149 | 149 | 149 | 149 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3,4832 | 3,4966 | 3,6174 | 3,5436 |
Statistics
yeu cau cua kh dc giai quyet | NH bao mat thong tin KH an toan | ||
N | Valid | 149 | 149 |
Missing | 0 | 0 | |
Mean | 3,6040 | 4,1678 |