luôn hoạt động tốt | |||||||
10 | Thẻ bị kẹt được xử lý một cách nhanh chóng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
11 | Xử lý các giao dịch rất là nhanh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
12 | Thời gian mở thẻ của ngân hàng là phù hợp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Năng lực phục vụ | 13 | Nhân viên phục vụ khách hàng một cách lịch sự, nhã nhặn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14 | Nhân viên xử lý các nghiệp vụ một cách nhanh chóng, chính xác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
15 | Thẻ đa dạng, nhiều tiện ích | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
16 | Ngân hàng có đường dây nóng tư vấn về dịch vụ thẻ 24/24 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
17 | Thẻ ATM được sử dụng để thanh toán hàng hóa, dịch vụ một cách dễ dàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Sự đồng cảm | 18 | Ngân hàng luôn thể hiện sự quan tâm đến cá nhân khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19 | Khách hàng không phải chờ đợi lâu để được phục vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
20 | Ngân hàng luôn chú ý đến các nhu cầu của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Sự bảo mật và an toàn | 21 | Quý vị luôn cảm thấy an toàn khi rút tiền từ các máy ATM | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22 | Quý vị luôn cảm thấy an toàn khi nhập mã Pin / mật khẩu ATM | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
23 | Ngân hàng luôn bảo mật các thông tin của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
24 | Các cây ATM luôn có camera giám sát | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Phương tiện hữu hình | 25 | Ngân hàng BIDV có cơ sở vật chất hiện đại | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
26 | Ngân hàng có các tờ rơi, tài liệu liên quan tới thẻ rất cuốn hút | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
27 | Các cây ATM luôn sạch sẽ, có đầy đủ máy điều hòa, thùng rác, giấy in,… tạo cảm giác thoải mái | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mô Hình Nghiên Cứu Về Chất Lượng Dịch Vụ Thẻ
- Kết Quả Phân Tích Hệ Số Cronbcah’S Alpha Các Thành Phần Của Thang Đo
- Một Số Giải Pháp Đẩy Mạnh Hoạt Động Dịch Vụ Thẻ Của Ngân Hàng Tmcp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Huế
- Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ của ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển Việt Nam – chi nhánh Thừa Thiên Huế - 8
- Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ của ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển Việt Nam – chi nhánh Thừa Thiên Huế - 9
Xem toàn bộ 77 trang tài liệu này.
cho quý vị | |||||||
28 | Phí phát hành thẻ thấp hơn các ngân hàng khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
29 | Ngân hàng có hệ thống máy ATM phân bổ rộng khắp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
30 | Có thể dễ dàng tìm thấy vị trí đặt máy ATM của BIDV | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
31 | Khuyến mãi đa dạng, các chương trình chăm sóc khách hàng tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Sự thỏa mãn | 32 | Quý vị có hài lòng với chất lượng dịch vụ thẻ tại ngân hàng BIDV | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
33 | Quý vị sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ thẻ BIDV trong thời gian tới | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
34 | Quý vị sẽ giới thiệu dịch vụ này cho người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
PHẦN 2: THÔNG TIN CÁ NHÂN
1. Thông tin cá nhân
Họ và tên ......................................................................................................................
Số điện thoại.................................................................................................................
2. Giới tính
Nam
Nữ
3. Tuổi
Từ 15-30 tuổi
Từ 31-40 tuổi
Từ 41-50 tuổi
Trên 51 tuổi
4. Trình độ học vấn
THCS, THPT
Trường dạy nghề, cao đẳng
Đại học
Sau đại học
5. Thu nhập hàng tháng
Dưới 1 triệu đồng
Từ 1-3 triệu đồng
Từ 3-5 triệu đồng
Từ 5-7 triệu đồng
Hơn 7 triệu đồng
Cám ơn sự ủng hộ của các bạn!
2. THỐNG KÊ MÔ TẢ
2.1. Thống kê mô tả của người trả lời
GioiTinh
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Nam | 76 | 42.9 | 42.9 | 42.9 |
Nu | 101 | 57.1 | 57.1 | 100.0 |
Total | 177 | 100.0 | 100.0 |
Tuoi
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Tu 15-30 tuoi | 73 | 41.2 | 41.2 | 41.2 |
Tu 31-40 tuoi | 66 | 37.3 | 37.3 | 78.5 |
Tu 41-50 tuoi | 30 | 16.9 | 16.9 | 95.5 |
Tren 50 tuoi | 8 | 4.5 | 4.5 | 100.0 |
Total | 177 | 100.0 | 100.0 |
Trinh do hoc van
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid THCS, THPT | 35 | 19.8 | 19.8 | 19.8 |
Truong day nghe, cao dang | 45 | 25.4 | 25.4 | 45.2 |
Dai hoc | 87 | 49.2 | 49.2 | 94.4 |
Sau dai hoc | 10 | 5.6 | 5.6 | 100.0 |
Total | 177 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhap
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 1 trieu dong | 11 | 6.2 | 6.2 | 6.2 |
Tu 1-3 trieu dong | 25 | 14.1 | 14.1 | 20.3 | |
Tu 3-5 trieu dong | 62 | 35.0 | 35.0 | 55.4 | |
Tu 5-7 trieu dong | 60 | 33.9 | 33.9 | 89.3 | |
Hon 7 trieu dong | 19 | 10.7 | 10.7 | 100.0 | |
Total | 177 | 100.0 | 100.0 |
C1 Quy khach co su dung dich vu the ngan hang BIDV Hue khong?
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co | 177 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
C2 Quy khach da su dung dich vu the ngan hang BIDV Hue bao lau roi?
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Duoi 1 nam | 57 | 32.2 | 32.2 | 32.2 |
Tu 1-2 nam | 50 | 28.2 | 28.2 | 60.5 |
Tu 2-3 nam | 30 | 16.9 | 16.9 | 77.4 |
Khac | 40 | 22.6 | 22.6 | 100.0 |
Total | 177 | 100.0 | 100.0 |
C3 Quy khach co su dung the thuong xuyen khong?
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Moi ngay | 15 | 8.5 | 8.5 | 8.5 |
Tu 1-2 lan/tuan | 47 | 26.6 | 26.6 | 35.0 |
Tu 1-2 lan/thang | 62 | 35.0 | 35.0 | 70.1 |
Khac | 53 | 29.9 | 29.9 | 100.0 |
Total | 177 | 100.0 | 100.0 |
C4 Quy khach thuong su dung the de lam gi?
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Kiem tra so du | 33 | 18.6 | 18.6 | 18.6 |
Rut tien mat | 105 | 59.3 | 59.3 | 78.0 |
Chuyen tien | 24 | 13.6 | 13.6 | 91.5 |
Gui tien | 15 | 8.5 | 8.5 | 100.0 |
Total | 177 | 100.0 | 100.0 |
N | Minimu m | Maximu m | Mean | Std. Deviation | |
TC5.1 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.4576 | 1.25665 |
TC5.2 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.3277 | 1.26804 |
TC5.3 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.2655 | 1.16901 |
TC5.4 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.3446 | .95340 |
DU5.5 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.3842 | 1.14781 |
DU5.6 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.4294 | 1.25989 |
DU5.7 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.4237 | 1.20301 |
DU5.8 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.2203 | 1.14417 |
DU5.9 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.3559 | 1.13962 |
DU5.10 | 177 | 1.00 | 5.00 | 2.9661 | 1.11242 |
DU5.11 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.2260 | 1.14555 |
DU5.12 | 177 | 1.00 | 5.00 | 2.9435 | 1.19524 |
NL5.13 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.5141 | 1.29732 |
NL5.14 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.5085 | 1.28858 |
NL5.15 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.2768 | 1.16149 |
NL5.16 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.2712 | 1.15055 |
NL5.17 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.2881 | 1.22081 |
DC5.18 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.4181 | 1.11565 |
DC5.19 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.2768 | 1.09086 |
DC5.20 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.1243 | 1.16596 |
BA5.21 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.5198 | 1.17788 |
BA5.22 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.3842 | 1.23370 |
BA5.23 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.4576 | 1.21527 |
BA5.24 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.3446 | 1.22004 |
HH5.25 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.5367 | 1.15800 |
HH5.26 | 177 | 1.00 | 5.00 | 2.9379 | 1.16852 |
HH5.27 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.3220 | 1.21694 |
2.2. Thống kê mô tả các thành phần của thang đo Descriptive Statistics
177 | 1.00 | 5.00 | 3.0452 | 1.02147 | |
HH5.29 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.1469 | 1.11340 |
HH5.30 | 177 | 1.00 | 5.00 | 3.0678 | 1.09541 |
HH5.31 | 177 | 1.00 | 5.00 | 2.9379 | 1.09834 |
TM5.32 | 177 | 2.00 | 5.00 | 3.7966 | .52591 |
TM5.33 | 177 | 2.00 | 5.00 | 4.1977 | .69935 |
TM5.34 | 177 | 2.00 | 5.00 | 4.2316 | .69700 |
Valid N (listwise) | 177 |
HH5.28
3. PHÂN TÍCH ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO (CRONBACH’S ALPHA)
3.1. Phân tích hệ số Cronbach’s alpha các biến quan sát của thành phần độ tin cậy
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 177 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 177 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.893 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC5.1 | 9.9379 | 8.922 | .807 | .847 |
TC5.2 | 10.0678 | 8.654 | .844 | .832 |
TC5.3 | 10.1299 | 9.625 | .767 | .862 |
TC5.4 | 10.0508 | 11.378 | .664 | .900 |
3.2. Phân tích hệ số Cronbach’s alpha các biến quan sát của thành phần độ tính đáp ứng
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 177 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 177 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.889 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DU5.5 | 22.5650 | 38.043 | .700 | .872 |
DU5.6 | 22.5198 | 37.444 | .664 | .875 |
DU5.7 | 22.5254 | 38.194 | .646 | .877 |
DU5.8 | 22.7288 | 38.540 | .663 | .875 |
DU5.9 | 22.5932 | 39.720 | .574 | .883 |
DU5.10 | 22.9831 | 37.585 | .766 | .865 |
DU5.11 | 22.7232 | 37.292 | .762 | .865 |
DU5.12 | 23.0056 | 39.710 | .539 | .887 |
3.3. Phân tích hệ số Cronbach’s alpha các biến quan sát của thành phần năng lực phục vụ
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 177 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 177 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.893 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NL5.13 | 13.3446 | 17.216 | .685 | .882 |
NL5.14 | 13.3503 | 15.990 | .836 | .846 |
NL5.15 | 13.5819 | 17.188 | .803 | .856 |
NL5.16 | 13.5876 | 17.914 | .722 | .873 |
NL5.17 | 13.5706 | 18.008 | .654 | .888 |
3.4. Phân tích hệ số Cronbach’s alpha các biến quan sát của thành phần sự đồng cảm
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 177 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 177 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.842 | 3 |