SU THOA MAN KHACH HANG
Kiểm định giả thiết của mô hình
Giả thuyết | Nội dung | Hệ số tác động hồi qui | Sig. (<0.05) | Kết quả kiểm định |
H1 | Thành phần tin cậy có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. | 0.119 | 0.014 | Chấp thuận |
H2 | Thành phần đáp ứng có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. | 0.229 | 0.000 | Chấp thuận |
H3 | Thành phần năng lực phục vụ có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. | 0.116 | 0.021 | Chấp thuận |
H4 | Thành phần đồng cảm có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. | 0.348 | 0.000 | Chấp thuận |
H5 | Thành phần phương tiện hữu hình có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. | 0.210 | 0.000 | Chấp thuận |
PHỤ LỤC 10
Kiểm định sự khác biệt về điểm đánh giá giữa khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp
- Đánh giá chất lượng dịch vụ của SCB:
Group Statistics
LOAIKH | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | Sig. | Kết luận | |
TC1S | CA NHAN | 179 | 3.3575 | .80419 | .06011 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0727 | .74173 | .10002 | |||
TC2S | CA NHAN | 179 | 3.5810 | .83993 | .06278 | 0.082 | Không có sự |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.8182 | 1.00168 | .13507 | khác biệt | ||
TC3S | CA NHAN | 179 | 3.4413 | .93657 | .07000 | 0.108 | Không có sự |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.6727 | .90379 | .12187 | khác biệt | ||
TC4S | CA NHAN | 179 | 3.4581 | .88189 | .06592 | 0.008 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.7818 | .73764 | .09946 | |||
TC5S | CA NHAN | 179 | 3.2011 | .77445 | .05789 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.7273 | .65134 | .08783 | |||
TC6S | CA NHAN | 179 | 3.4804 | .97923 | .07319 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0364 | .74445 | .10038 | |||
DU7S | CA NHAN | 179 | 3.0838 | .77075 | .05761 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.7455 | .72567 | .09785 | |||
DU8S | CA NHAN | 179 | 3.0447 | .73302 | .05479 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.6000 | .93492 | .12606 | |||
DU9S | CA NHAN DOANH NGHIEP | 179 55 | 4.3631 4.4909 | .85261 .50452 | .06373 .06803 | 0.172 | Không có sự khác biệt |
DU10S | CA NHAN | 179 | 4.2067 | .81885 | .06120 | 0.002 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4909 | .50452 | .06803 | |||
DU11S | CA NHAN | 179 | 4.2235 | .78990 | .05904 | 0.004 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4909 | .50452 | .06803 | |||
DU12S | CA NHAN | 179 | 4.1061 | .81068 | .06059 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4909 | .50452 | .06803 | |||
DU13S | CA NHAN | 179 | 4.3240 | .70793 | .05291 | 0.709 | Không có sự |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.3636 | .61955 | .08354 | khác biệt | ||
DU14S | CA NHAN | 179 | 4.0447 | .84015 | .06280 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.5636 | .50050 | .06749 | |||
DU15S | CA NHAN | 179 | 4.1341 | .83727 | .06258 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.5636 | .50050 | .06749 | |||
NL16S | CA NHAN | 179 | 4.0503 | .68099 | .05090 | 0.701 | Không có sự |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0909 | .70113 | .09454 | khác biệt | ||
NL17S | CA NHAN | 179 | 3.8827 | 1.02917 | .07692 | 0.021 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.1636 | .68755 | .09271 |
NL18S | CA NHAN | 179 | 3.5866 | .91002 | .06802 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.2364 | .69292 | .09343 | |||
NL19S | CA NHAN | 179 | 3.7095 | .81728 | .06109 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.2727 | .65134 | .08783 | |||
NL20S | CA NHAN | 179 | 3.0670 | .80447 | .06013 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.9091 | .72706 | .09804 | |||
NL21S | CA NHAN | 179 | 3.6648 | .97695 | .07302 | 0.001 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0545 | .67818 | .09145 | |||
DC22S | CA NHAN | 179 | 3.5028 | .97367 | .07278 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.2727 | .70592 | .09519 | |||
DC23S | CA NHAN | 179 | 3.6425 | .95140 | .07111 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0727 | .71633 | .09659 | |||
DC24S | CA NHAN | 179 | 3.8939 | .95100 | .07108 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.6182 | .49031 | .06611 | |||
DC25S | CA NHAN | 179 | 3.5810 | 1.02654 | .07673 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.9636 | .69292 | .09343 | |||
DC26S | CA NHAN | 179 | 3.2570 | .86822 | .06489 | 0.003 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.7636 | 1.10493 | .14899 |
DC27S | CA NHAN | 179 | 4.0447 | .95294 | .07123 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.6182 | .49031 | .06611 | |||
PT28S | CA NHAN | 179 | 3.6201 | 1.00607 | .07520 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.1455 | .75567 | .10190 | |||
PT29S | CA NHAN | 179 | 3.7877 | 1.09116 | .08156 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4545 | .50252 | .06776 | |||
PT30S | CA NHAN | 179 | 3.7430 | 1.21826 | .09106 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.3818 | .59289 | .07994 | |||
PT31S | CA NHAN | 179 | 4.2235 | .99736 | .07455 | 0.023 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4545 | .50252 | .06776 | |||
PT32S | CA NHAN | 179 | 3.5866 | .83265 | .06224 | 0.003 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.9636 | .76893 | .10368 | |||
PT33S | CA NHAN | 179 | 3.3240 | .79749 | .05961 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.2000 | .75523 | .10184 | |||
PT34S | CA NHAN | 179 | 4.2011 | .98517 | .07364 | 0.012 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4545 | .50252 | .06776 |
- Sự thỏa mãn về dịch vụ của SCB:
Group Statistics
LOAIKH | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | Sig. | Kết luận | |
DG TIN CAY | CA NHAN | 179 | 2.6369 | .60613 | .04530 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.5636 | .50050 | .06749 | |||
DG DAP UNG CA NHAN | 179 | 3.4469 | 1.25923 | .09412 | 0.000 | Có sự khác | |
DOANH NGHIEP | 55 | 5.0000 | .00000 | .00000 | biệt | ||
DG NANG LUC PHUC | CA NHAN | 179 | 3.1285 | .61828 | .04621 | 0.000 | Có sự khác biệt |
VU | DOANH NGHIEP | 55 | 4.8545 | .35581 | .04798 | ||
DG DONG CAM | CA NHAN | 179 | 3.4078 | .72371 | .05409 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.7455 | .43962 | .05928 | |||
DG PHUONG CA NHAN TIEN HUU | 179 | 3.9721 | 1.04091 | .07780 | 0.000 | Có sự khác biệt | |
HINH | DOANH NGHIEP | 55 | 5.0000 | .00000 | .00000 | ||
DAP UNG NHU CAU | CA NHAN | 179 | 2.5531 | .78699 | .05882 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4909 | .50452 | .06803 | |||
UU TIEN LUA CA NHAN CHON | 179 | 3.0000 | .56090 | .04192 | 0.000 | Có sự khác biệt | |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.6364 | .48548 | .06546 | |||
CAM KET GIAO DICH | CA NHAN | 179 | 4.0670 | .77603 | .05800 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 5.0000 | .00000 | .00000 | |||
GIOI THIEU DICH VU | CA NHAN | 179 | 4.0335 | .78540 | .05870 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 5.0000 | .00000 | .00000 | |||
MUC THOA MAN | CA NHAN | 179 | 3.4469 | .49857 | .03726 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.3455 | .47990 | .06471 |
PHỤ LỤC 11
Kiểm định sự khác biệt về điểm đánh giá về giới tính
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Về Chất Lượng Dịch Vụ Tại Các Chi Nhánh, Phòng Giao Dịch, Quỹ Tiết Kiệm Tại Scb
- Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 12
- Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 13
- Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 15
- Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 16
- Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 17
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.