Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 14
SU THOA MAN KHACH HANG
Kiểm định giả thiết của mô hình
Giả thuyết | Nội dung | Hệ số tác động hồi qui |
Sig. (<0.05) |
Kết quả kiểm định |
H1 | Thành phần tin cậy có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. |
0.119 | 0.014 | Chấp thuận |
H2 | Thành phần đáp ứng có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. |
0.229 | 0.000 | Chấp thuận |
H3 | Thành phần năng lực phục vụ có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. |
0.116 | 0.021 | Chấp thuận |
H4 | Thành phần đồng cảm có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. |
0.348 | 0.000 | Chấp thuận |
H5 | Thành phần phương tiện hữu hình có tương quan dương với sự thỏa mãn của khách hàng. |
0.210 | 0.000 | Chấp thuận |
PHỤ LỤC 10
Kiểm định sự khác biệt về điểm đánh giá giữa khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp
- Đánh giá chất lượng dịch vụ của SCB:
Group Statistics
LOAIKH | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | Sig. | Kết luận | |
TC1S | CA NHAN | 179 | 3.3575 | .80419 | .06011 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0727 | .74173 | .10002 | |||
TC2S | CA NHAN | 179 | 3.5810 | .83993 | .06278 | 0.082 | Không có sự |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.8182 | 1.00168 | .13507 | khác biệt | ||
TC3S | CA NHAN | 179 | 3.4413 | .93657 | .07000 | 0.108 | Không có sự |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.6727 | .90379 | .12187 | khác biệt | ||
TC4S | CA NHAN | 179 | 3.4581 | .88189 | .06592 | 0.008 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.7818 | .73764 | .09946 | |||
TC5S | CA NHAN | 179 | 3.2011 | .77445 | .05789 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.7273 | .65134 | .08783 | |||
TC6S | CA NHAN | 179 | 3.4804 | .97923 | .07319 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0364 | .74445 | .10038 | |||
DU7S | CA NHAN | 179 | 3.0838 | .77075 | .05761 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.7455 | .72567 | .09785 | |||
DU8S | CA NHAN | 179 | 3.0447 | .73302 | .05479 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.6000 | .93492 | .12606 | |||
DU9S | CA NHAN DOANH NGHIEP |
179 55 |
4.3631 4.4909 |
.85261 .50452 |
.06373 .06803 |
0.172 | Không có sự khác biệt |
DU10S | CA NHAN | 179 | 4.2067 | .81885 | .06120 | 0.002 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4909 | .50452 | .06803 | |||
DU11S | CA NHAN | 179 | 4.2235 | .78990 | .05904 | 0.004 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4909 | .50452 | .06803 | |||
DU12S | CA NHAN | 179 | 4.1061 | .81068 | .06059 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4909 | .50452 | .06803 | |||
DU13S | CA NHAN | 179 | 4.3240 | .70793 | .05291 | 0.709 | Không có sự |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.3636 | .61955 | .08354 | khác biệt | ||
DU14S | CA NHAN | 179 | 4.0447 | .84015 | .06280 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.5636 | .50050 | .06749 | |||
DU15S | CA NHAN | 179 | 4.1341 | .83727 | .06258 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.5636 | .50050 | .06749 | |||
NL16S | CA NHAN | 179 | 4.0503 | .68099 | .05090 | 0.701 | Không có sự |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0909 | .70113 | .09454 | khác biệt | ||
NL17S | CA NHAN | 179 | 3.8827 | 1.02917 | .07692 | 0.021 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.1636 | .68755 | .09271 |
NL18S | CA NHAN | 179 | 3.5866 | .91002 | .06802 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.2364 | .69292 | .09343 | |||
NL19S | CA NHAN | 179 | 3.7095 | .81728 | .06109 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.2727 | .65134 | .08783 | |||
NL20S | CA NHAN | 179 | 3.0670 | .80447 | .06013 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.9091 | .72706 | .09804 | |||
NL21S | CA NHAN | 179 | 3.6648 | .97695 | .07302 | 0.001 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0545 | .67818 | .09145 | |||
DC22S | CA NHAN | 179 | 3.5028 | .97367 | .07278 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.2727 | .70592 | .09519 | |||
DC23S | CA NHAN | 179 | 3.6425 | .95140 | .07111 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.0727 | .71633 | .09659 | |||
DC24S | CA NHAN | 179 | 3.8939 | .95100 | .07108 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.6182 | .49031 | .06611 | |||
DC25S | CA NHAN | 179 | 3.5810 | 1.02654 | .07673 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.9636 | .69292 | .09343 | |||
DC26S | CA NHAN | 179 | 3.2570 | .86822 | .06489 | 0.003 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.7636 | 1.10493 | .14899 |
DC27S | CA NHAN | 179 | 4.0447 | .95294 | .07123 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.6182 | .49031 | .06611 | |||
PT28S | CA NHAN | 179 | 3.6201 | 1.00607 | .07520 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.1455 | .75567 | .10190 | |||
PT29S | CA NHAN | 179 | 3.7877 | 1.09116 | .08156 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4545 | .50252 | .06776 | |||
PT30S | CA NHAN | 179 | 3.7430 | 1.21826 | .09106 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.3818 | .59289 | .07994 | |||
PT31S | CA NHAN | 179 | 4.2235 | .99736 | .07455 | 0.023 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4545 | .50252 | .06776 | |||
PT32S | CA NHAN | 179 | 3.5866 | .83265 | .06224 | 0.003 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 3.9636 | .76893 | .10368 | |||
PT33S | CA NHAN | 179 | 3.3240 | .79749 | .05961 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.2000 | .75523 | .10184 | |||
PT34S | CA NHAN | 179 | 4.2011 | .98517 | .07364 | 0.012 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4545 | .50252 | .06776 |
- Sự thỏa mãn về dịch vụ của SCB:
Group Statistics
LOAIKH | N | Mean | Std. Deviation |
Std. Error Mean | Sig. | Kết luận | |
DG TIN CAY | CA NHAN | 179 | 2.6369 | .60613 | .04530 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.5636 | .50050 | .06749 | |||
DG DAP UNG CA NHAN | 179 | 3.4469 | 1.25923 | .09412 | 0.000 | Có sự khác | |
DOANH NGHIEP | 55 | 5.0000 | .00000 | .00000 | biệt | ||
DG NANG LUC PHUC | CA NHAN | 179 | 3.1285 | .61828 | .04621 | 0.000 | Có sự khác biệt |
VU | DOANH NGHIEP | 55 | 4.8545 | .35581 | .04798 | ||
DG DONG CAM | CA NHAN | 179 | 3.4078 | .72371 | .05409 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.7455 | .43962 | .05928 | |||
DG PHUONG CA NHAN TIEN HUU | 179 | 3.9721 | 1.04091 | .07780 | 0.000 | Có sự khác biệt |
|
HINH | DOANH NGHIEP | 55 | 5.0000 | .00000 | .00000 | ||
DAP UNG NHU CAU | CA NHAN | 179 | 2.5531 | .78699 | .05882 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.4909 | .50452 | .06803 | |||
UU TIEN LUA CA NHAN CHON | 179 | 3.0000 | .56090 | .04192 | 0.000 | Có sự khác biệt |
|
DOANH NGHIEP | 55 | 4.6364 | .48548 | .06546 | |||
CAM KET GIAO DICH | CA NHAN | 179 | 4.0670 | .77603 | .05800 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 5.0000 | .00000 | .00000 | |||
GIOI THIEU DICH VU | CA NHAN | 179 | 4.0335 | .78540 | .05870 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 5.0000 | .00000 | .00000 | |||
MUC THOA MAN | CA NHAN | 179 | 3.4469 | .49857 | .03726 | 0.000 | Có sự khác biệt |
DOANH NGHIEP | 55 | 4.3455 | .47990 | .06471 |
PHỤ LỤC 11
Kiểm định sự khác biệt về điểm đánh giá về giới tính
Có thể bạn quan tâm!
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 11
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 12
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 13
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 15
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 16
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 17
Xem toàn bộ 137 trang: Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất

Bài viết tương tự
- Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế của khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp Sài Gòn thương tín - chi nhánh Quảng Trị
- Kỹ thuật cây quyết định hồi quy trong phân tích và dự báo rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (HSB), chi nhánh Thái Nguyên
- Ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến dự định nghỉ việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn
- Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội sau sáp nhập
- Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng trong Cho thuê tài chính tại Công ty Cho thuê tài chính Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Gửi tin nhắn
Bài viết tương tự
-
Hoàn thiện mô hình xếp hạng tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn
-
Nâng cao chất lượng dịch vụ bảo lãnh ngân hàng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Nam Sài Gòn
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay dành cho khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân chi nhánh Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ atm của ngân hàng tmcp quốc tế Việt Nam – chi nhánh Thừa Thiên Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ atm của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu Việt Nam- chi nhánh Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ của ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển Việt Nam – chi nhánh Thừa Thiên Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp đông á - chi nhánh Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay hộ nông dân tại pgd an hòa chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thị xã hương trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại cổ phần đông á chi nhánh Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển nhận tiền quốc tế đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam chi nhánh Huế
Tin nhắn