- Đánh giá chất lượng dịch vụ của SCB:
Group Statistics
GIỚI TÍNH | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | Sig. (2-tailed) | Kết luận | |
TC1S Nữ Nam |
129 105 |
3.5814 3.4571 |
.86329 .82075 |
.07601 .08010 |
.264 .262 |
Không có sự khác biệt | |
TC2S Nữ Nam |
129 105 |
3.6899 3.5714 |
.83665 .93908 |
.07366 .09164 |
.309 .315 |
Không có sự khác biệt | |
TC3S Nữ Nam |
129 105 |
3.4186 3.5905 |
.89003 .97759 |
.07836 .09540 |
.161 .165 |
Không có sự khác biệt | |
TC4S Nữ Nam |
129 105 |
3.4186 3.6762 |
.81679 .89330 |
.07191 .08718 |
.022 .024 |
Có sự khác biệt | |
TC5S Nữ Nam |
129 105 |
3.3566 3.2857 |
.81776 .73005 |
.07200 .07125 |
.490 .485 |
Không có sự khác biệt | |
TC6S Nữ Nam |
129 105 |
3.5271 3.7143 |
.94437 .96789 |
.08315 .09446 |
.137 .138 |
Không có sự khác biệt | |
DU7S Nữ Nam |
129 105 |
3.1938 3.2952 |
.90206 .67829 |
.07942 .06619 |
.341 .328 |
Không có sự khác biệt | |
DU8S Nữ Nam |
129 105 |
3.1085 3.2571 |
.92060 .66548 |
.08105 .06494 |
.167 .154 |
Không có sự khác biệt | |
DU9S Nữ Nam |
129 105 |
4.2326 4.5905 |
.81501 .70295 |
.07176 .06860 |
.000 .000 |
Có sự khác biệt | |
DU10S Nữ Nam |
129 105 |
4.0698 4.5238 |
.76225 .69469 |
.06711 .06780 |
.000 .000 |
Có sự khác biệt | |
DU11S | Nữ | 129 | 4.1473 | .75105 | .06613 | .001 | Có sự khác biệt |
Có thể bạn quan tâm!
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 12
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 13
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 14
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 16
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 17
Xem toàn bộ 137 trang: Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất
Nam | 105 | 4.4571 | .69377 | .06771 | .001 | ||
DU12S Nữ Nam |
129 105 |
4.0853 4.3333 |
.80069 .70256 |
.07050 .06856 |
.014 .012 |
Có sự khác biệt | |
DU13S Nữ Nam |
129 105 |
4.3643 4.2952 |
.70642 .66396 |
.06220 .06480 |
.445 .442 |
Không có sự khác biệt | |
DU14S Nữ Nam |
129 105 |
4.0465 4.3143 |
.75891 .83567 |
.06682 .08155 |
.011 .012 |
Có sự khác biệt | |
DU15S Nữ Nam |
129 105 |
4.0388 4.4762 |
.71155 .82153 |
.06265 .08017 |
.000 .000 |
Có sự khác biệt | |
NL16S Nữ Nam |
129 105 |
4.0310 4.0952 |
.67243 .70060 |
.05920 .06837 |
.476 .478 |
Không có sự khác biệt | |
NL17S Nữ Nam |
129 105 |
3.9225 3.9810 |
1.00477 .91967 |
.08847 .08975 |
.646 .643 |
Không có sự khác biệt | |
NL18S Nữ Nam |
129 105 |
3.6589 3.8381 |
.90568 .90004 |
.07974 .08783 |
.133 .132 |
Không có sự khác biệt | |
NL19S Nữ Nam |
129 105 |
3.8992 3.7714 |
.81820 .81166 |
.07204 .07921 |
.234 .234 |
Không có sự khác biệt | |
NL20S Nữ Nam |
129 105 |
3.2248 3.3143 |
.91207 .80041 |
.08030 .07811 |
.431 .425 |
Không có sự khác biệt | |
NL21S Nữ Nam |
129 105 |
3.6822 3.8476 |
.92689 .92799 |
.08161 .09056 |
.176 .176 |
Không có sự khác biệt | |
DC22S Nữ Nam |
129 105 |
3.6124 3.7714 |
.97074 .97327 |
.08547 .09498 |
.214 .215 |
Không có sự khác biệt | |
DC23S Nữ Nam |
129 105 |
3.6744 3.8286 |
.91994 .91417 |
.08100 .08921 |
.202 .202 |
Không có sự khác biệt |
DC24S Nữ Nam |
129 105 |
3.8992 4.2667 |
.90004 .90157 |
.07924 .08798 |
.002 .002 |
Có sự khác biệt |
DC25S Nữ Nam |
129 105 |
3.5736 3.7905 |
.89071 1.05334 |
.07842 .10280 |
.089 .095 |
Không có sự khác biệt |
DC26S Nữ Nam |
129 105 |
3.4419 3.2952 |
.96749 .92947 |
.08518 .09071 |
.242 .240 |
Không có sự khác biệt |
DC27S Nữ Nam |
129 105 |
4.0310 4.3619 |
.89214 .87841 |
.07855 .08572 |
.005 .005 |
Có sự khác biệt |
PT28S Nữ Nam |
129 105 |
3.6977 3.8000 |
1.02778 .91357 |
.09049 .08916 |
.427 .421 |
Không có sự khác biệt |
PT29S Nữ Nam |
129 105 |
3.7752 4.1524 |
.98616 1.03572 |
.08683 .10108 |
.005 .005 |
Có sự khác biệt |
PT30S Nữ Nam |
129 105 |
3.9147 3.8667 |
1.19916 1.05672 |
.10558 .10313 |
.748 .745 |
Không có sự khác biệt |
PT31S Nữ Nam |
129 105 |
4.2093 4.3619 |
.90721 .91066 |
.07988 .08887 |
.203 .203 |
Không có sự khác biệt |
PT32S Nữ Nam |
129 105 |
3.6899 3.6571 |
.79842 .87518 |
.07030 .08541 |
.765 .767 |
Không có sự khác biệt |
PT33S Nữ Nam |
129 105 |
3.5814 3.4667 |
.89003 .84429 |
.07836 .08239 |
.317 .314 |
Không có sự khác biệt |
PT34S Nữ Nam |
129 105 |
4.1783 4.3619 |
.90528 .88929 |
.07971 .08679 |
.121 .121 |
Không có sự khác biệt |
- Sự thỏa mãn về dịch vụ của SCB:
Group Statistics
GIỚI TÍNH | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | Sig. (2-tailed) | Kết luận |
DG TIN Nữ CAY | 129 | 3.1705 | 1.18667 | .10448 | .173 | Không có sự khác biệt |
Nam | 105 | 2.9905 | .71381 | .06966 | .153 | |
DG DAP Nữ | 129 | 3.5426 | 1.26866 | .11170 | .000 | Có sự khác biệt |
UNG Nam | 105 | 4.1429 | 1.22810 | .11985 | .000 | |
DG Nữ NANG |
129 | 3.4806 | 1.01628 | .08948 | .328 | Không có sự khác biệt |
LUC Nam PHUC VU | 105 | 3.6000 | .80384 | .07845 | .317 | |
DG Nữ DONG |
129 | 3.7287 | .97429 | .08578 | .901 | Không có sự khác biệt |
CAM Nam | 105 | 3.7143 | .74310 | .07252 | .898 | |
DG Nữ | 129 | 4.0620 | .99806 | .08787 | .011 | Có sự khác biệt |
PHUONG Nam | ||||||
TIEN HUU |
105 | 4.4000 | .99615 | .09721 | .011 | |
HINH | ||||||
DAP UNG Nữ NHU CAU | 129 | 3.0930 | 1.25276 | .11030 | .194 | Không có sự khác biệt |
Nam | 105 | 2.9048 | .87182 | .08508 | .178 | |
UU TIEN Nữ LUA | 129 | 3.4341 | .99879 | .08794 | .343 | Không có sự khác biệt |
CHON Nam | 105 | 3.3238 | .71381 | .06966 | .327 | |
CAM KET Nữ | 129 | 4.1628 | .75819 | .06676 | .007 | Có sự khác biệt |
GIAO Nam DICH | 105 | 4.4381 | .79571 | .07765 | .008 | |
GIOI Nữ | 129 | 4.1318 | .77439 | .06818 | .006 | Có sự khác biệt |
THIEU Nam DICH VU | 105 | 4.4190 | .80600 | .07866 | .006 | |
MUC Nữ THOA | 129 | 3.6047 | .73334 | .06457 | .146 | Không có sự khác biệt |
MAN Nam | 105 | 3.7238 | .44926 | .04384 | .128 |
PHỤ LỤC 12
Kiểm định sự khác biệt về điểm đánh giá về độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances | ||||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
TC1S | 2.235 | 3 | 230 | .085 |
TC2S | 1.063 | 3 | 230 | .366 |
TC3S | 1.066 | 3 | 230 | .364 |
TC4S | .269 | 3 | 230 | .848 |
TC5S | 3.197 | 3 | 230 | .024 |
TC6S | .482 | 3 | 230 | .695 |
DU7S | .561 | 3 | 230 | .641 |
DU8S | .080 | 3 | 230 | .971 |
DU9S | .825 | 3 | 230 | .481 |
DU10S | 4.190 | 3 | 230 | .007 |
DU11S | 1.346 | 3 | 230 | .260 |
DU12S | .943 | 3 | 230 | .420 |
DU13S | .774 | 3 | 230 | .509 |
DU14S | .627 | 3 | 230 | .598 |
DU15S | 4.691 | 3 | 230 | .003 |
NL16S | .224 | 3 | 230 | .880 |
NL17S | 1.067 | 3 | 230 | .364 |
NL18S | 1.957 | 3 | 230 | .121 |
NL19S | 1.993 | 3 | 230 | .116 |
NL20S | 1.475 | 3 | 230 | .222 |
NL21S | 1.733 | 3 | 230 | .161 |
DC22S | .209 | 3 | 230 | .890 |
DC23S | .251 | 3 | 230 | .860 |
DC24S | 1.612 | 3 | 230 | .187 |
DC25S | 2.314 | 3 | 230 | .077 |
DC26S | .361 | 3 | 230 | .781 |
DC27S | 1.246 | 3 | 230 | .294 |
PT28S | .907 | 3 | 230 | .438 |
PT29S | 1.402 | 3 | 230 | .243 |
PT30S | 2.385 | 3 | 230 | .070 |
PT31S | .407 | 3 | 230 | .748 |
PT32S | .870 | 3 | 230 | .457 |
PT33S | 1.384 | 3 | 230 | .248 |
PT34S | .354 | 3 | 230 | .786 |
DG TIN CAY | 3.444 | 3 | 230 | .017 |
DG DAP UNG | .180 | 3 | 230 | .910 |
DG NANG LUC PHUC VU | 3.744 | 3 | 230 | .012 |
DG DONG CAM | 2.493 | 3 | 230 | .061 |
DG PHUONG TIEN HUU HINH |
3.021 | 3 | 230 | .031 |
DAP UNG NHU CAU | 5.191 | 3 | 230 | .002 |
UU TIEN LUA CHON | 3.591 | 3 | 230 | .014 |
CAM KET GIAO DICH | .624 | 3 | 230 | .600 |
GIOI THIEU DICH VU | .722 | 3 | 230 | .540 |
MUC THOA MAN | 2.997 | 3 | 230 | .032 |
Ngày đăng: 17/11/2021