Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 15

- Đánh giá chất lượng dịch vụ của SCB:
Group Statistics

GIỚI TÍNHNMeanStd. DeviationStd. Error MeanSig. (2-tailed)Kết luận
TC1S Nữ
Nam
129
105
3.5814
3.4571
.86329
.82075
.07601
.08010
.264
.262
Không có sự khác biệt
TC2S Nữ
Nam
129
105
3.6899
3.5714
.83665
.93908
.07366
.09164
.309
.315
Không có sự khác biệt
TC3S Nữ
Nam
129
105
3.4186
3.5905
.89003
.97759
.07836
.09540
.161
.165
Không có sự khác biệt
TC4S Nữ
Nam
129
105
3.4186
3.6762
.81679
.89330
.07191
.08718
.022
.024
Có sự khác biệt
TC5S Nữ
Nam
129
105
3.3566
3.2857
.81776
.73005
.07200
.07125
.490
.485
Không có sự khác biệt
TC6S Nữ
Nam
129
105
3.5271
3.7143
.94437
.96789
.08315
.09446
.137
.138
Không có sự khác biệt
DU7S Nữ
Nam
129
105
3.1938
3.2952
.90206
.67829
.07942
.06619
.341
.328
Không có sự khác biệt
DU8S Nữ
Nam
129
105
3.1085
3.2571
.92060
.66548
.08105
.06494
.167
.154
Không có sự khác biệt
DU9S Nữ
Nam
129
105
4.2326
4.5905
.81501
.70295
.07176
.06860
.000
.000
Có sự khác biệt
DU10S Nữ
Nam
129
105
4.0698
4.5238
.76225
.69469
.06711
.06780
.000
.000
Có sự khác biệt
DU11SNữ1294.1473.75105.06613.001Có sự khác biệt

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 15

 Nam1054.4571.69377.06771.001 
DU12S Nữ
Nam
129
105
4.0853
4.3333
.80069
.70256
.07050
.06856
.014
.012
Có sự khác biệt
DU13S Nữ
Nam
129
105
4.3643
4.2952
.70642
.66396
.06220
.06480
.445
.442
Không có sự khác biệt
DU14S Nữ
Nam
129
105
4.0465
4.3143
.75891
.83567
.06682
.08155
.011
.012
Có sự khác biệt
DU15S Nữ
Nam
129
105
4.0388
4.4762
.71155
.82153
.06265
.08017
.000
.000
Có sự khác biệt
NL16S Nữ
Nam
129
105
4.0310
4.0952
.67243
.70060
.05920
.06837
.476
.478
Không có sự khác biệt
NL17S Nữ
Nam
129
105
3.9225
3.9810
1.00477
.91967
.08847
.08975
.646
.643
Không có sự khác biệt
NL18S Nữ
Nam
129
105
3.6589
3.8381
.90568
.90004
.07974
.08783
.133
.132
Không có sự khác biệt
NL19S Nữ
Nam
129
105
3.8992
3.7714
.81820
.81166
.07204
.07921
.234
.234
Không có sự khác biệt
NL20S Nữ
Nam
129
105
3.2248
3.3143
.91207
.80041
.08030
.07811
.431
.425
Không có sự khác biệt
NL21S Nữ
Nam
129
105
3.6822
3.8476
.92689
.92799
.08161
.09056
.176
.176
Không có sự khác biệt
DC22S Nữ
Nam
129
105
3.6124
3.7714
.97074
.97327
.08547
.09498
.214
.215
Không có sự khác biệt
DC23S Nữ
Nam
129
105
3.6744
3.8286
.91994
.91417
.08100
.08921
.202
.202
Không có sự khác biệt
DC24S Nữ
Nam
129
105
3.8992
4.2667
.90004
.90157
.07924
.08798
.002
.002
Có sự khác biệt
DC25S Nữ
Nam
129
105
3.5736
3.7905
.89071
1.05334
.07842
.10280
.089
.095
Không có sự khác biệt
DC26S Nữ
Nam
129
105
3.4419
3.2952
.96749
.92947
.08518
.09071
.242
.240
Không có sự khác biệt
DC27S Nữ
Nam
129
105
4.0310
4.3619
.89214
.87841
.07855
.08572
.005
.005
Có sự khác biệt
PT28S Nữ
Nam
129
105
3.6977
3.8000
1.02778
.91357
.09049
.08916
.427
.421
Không có sự khác biệt
PT29S Nữ
Nam
129
105
3.7752
4.1524
.98616
1.03572
.08683
.10108
.005
.005
Có sự khác biệt
PT30S Nữ
Nam
129
105
3.9147
3.8667
1.19916
1.05672
.10558
.10313
.748
.745
Không có sự khác biệt
PT31S Nữ
Nam
129
105
4.2093
4.3619
.90721
.91066
.07988
.08887
.203
.203
Không có sự khác biệt
PT32S Nữ
Nam
129
105
3.6899
3.6571
.79842
.87518
.07030
.08541
.765
.767
Không có sự khác biệt
PT33S Nữ
Nam
129
105
3.5814
3.4667
.89003
.84429
.07836
.08239
.317
.314
Không có sự khác biệt
PT34S Nữ
Nam
129
105
4.1783
4.3619
.90528
.88929
.07971
.08679
.121
.121
Không có sự khác biệt

- Sự thỏa mãn về dịch vụ của SCB:
Group Statistics

GIỚI TÍNHNMeanStd. DeviationStd. Error MeanSig. (2-tailed)Kết luận
DG TIN Nữ CAY1293.17051.18667.10448.173Không có sự khác biệt
Nam1052.9905.71381.06966.153 
DG DAP Nữ1293.54261.26866.11170.000Có sự khác biệt
UNG Nam1054.14291.22810.11985.000 
DG Nữ
NANG
1293.48061.01628.08948.328Không có sự khác biệt
LUC Nam PHUC VU1053.6000.80384.07845.317 
DG Nữ
DONG
1293.7287.97429.08578.901Không có sự khác biệt
CAM Nam1053.7143.74310.07252.898 
DG Nữ1294.0620.99806.08787.011Có sự khác biệt
PHUONG Nam      
TIEN
HUU
1054.4000.99615.09721.011 
HINH      
DAP UNG Nữ NHU CAU1293.09301.25276.11030.194Không có sự khác biệt
Nam1052.9048.87182.08508.178 
UU TIEN Nữ LUA1293.4341.99879.08794.343Không có sự khác biệt
CHON Nam1053.3238.71381.06966.327 
CAM KET Nữ1294.1628.75819.06676.007Có sự khác biệt
GIAO Nam DICH1054.4381.79571.07765.008 
GIOI Nữ1294.1318.77439.06818.006Có sự khác biệt
THIEU Nam DICH VU1054.4190.80600.07866.006 
MUC Nữ THOA1293.6047.73334.06457.146Không có sự khác biệt
MAN Nam1053.7238.44926.04384.128 

PHỤ LỤC 12

Kiểm định sự khác biệt về điểm đánh giá về độ tuổi

Test of Homogeneity of Variances
 Levene Statisticdf1df2Sig.
TC1S2.2353230.085
TC2S1.0633230.366
TC3S1.0663230.364
TC4S.2693230.848
TC5S3.1973230.024
TC6S.4823230.695
DU7S.5613230.641
DU8S.0803230.971
DU9S.8253230.481
DU10S4.1903230.007
DU11S1.3463230.260
DU12S.9433230.420
DU13S.7743230.509
DU14S.6273230.598
DU15S4.6913230.003
NL16S.2243230.880
NL17S1.0673230.364
NL18S1.9573230.121
NL19S1.9933230.116
NL20S1.4753230.222
NL21S1.7333230.161
DC22S.2093230.890
DC23S.2513230.860
DC24S1.6123230.187
DC25S2.3143230.077
DC26S.3613230.781
DC27S1.2463230.294
PT28S.9073230.438
PT29S1.4023230.243
PT30S2.3853230.070
PT31S.4073230.748
PT32S.8703230.457
PT33S1.3843230.248
PT34S.3543230.786
DG TIN CAY3.4443230.017
DG DAP UNG.1803230.910
DG NANG LUC PHUC VU3.7443230.012
DG DONG CAM2.4933230.061
DG PHUONG TIEN HUU
HINH
3.0213230.031
DAP UNG NHU CAU5.1913230.002
UU TIEN LUA CHON3.5913230.014
CAM KET GIAO DICH.6243230.600
GIOI THIEU DICH VU.7223230.540
MUC THOA MAN2.9973230.032

Xem tất cả 137 trang.

Ngày đăng: 17/11/2021