Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 16
- Đánh giá chất lượng dịch vụ của SCB:
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | Kết luận | ||
TC1S | Between Groups | 1.103 | 3 | .368 | .512 | .674 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 165.243 | 230 | .718 | ||||
Total | 166.346 | 233 | |||||
TC2S | Between Groups | 4.143 | 3 | 1.381 | 1.784 | .151 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 177.981 | 230 | .774 | ||||
Total | 182.124 | 233 | |||||
TC3S | Between Groups | 1.745 | 3 | .582 | .666 | .573 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 200.751 | 230 | .873 | ||||
Total | 202.496 | 233 | |||||
TC4S | Between Groups Within Groups |
1.845 170.382 |
3 230 |
.615 .741 |
.830 | .479 | Không có sự khác biệt |
Có thể bạn quan tâm!
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 13
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 14
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 15
-
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 17
Xem toàn bộ 137 trang: Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất
Total | 172.226 | 233 | |||||
TC5S | Between Groups | .581 | 3 | .194 | .317 | .813 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 140.735 | 230 | .612 | ||||
Total | 141.316 | 233 | |||||
TC6S | Between Groups | 3.479 | 3 | 1.160 | 1.269 | .286 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 210.132 | 230 | .914 | ||||
Total | 213.611 | 233 | |||||
DU7S | Between Groups | .792 | 3 | .264 | .400 | .753 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 151.806 | 230 | .660 | ||||
Total | 152.598 | 233 | |||||
DU8S | Between Groups | .767 | 3 | .256 | .379 | .768 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 155.049 | 230 | .674 | ||||
Total | 155.816 | 233 | |||||
DU9S | Between Groups | 6.677 | 3 | 2.226 | 3.732 | .012 | Có sự khác biệt |
Within Groups | 137.152 | 230 | .596 | ||||
Total | 143.829 | 233 | |||||
DU10S Between Groups | 3.919 | 3 | 1.306 | 2.266 | .082 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 132.577 | 230 | .576 | ||||
Total | 136.496 | 233 | |||||
DU11S Between Groups | 3.373 | 3 | 1.124 | 2.078 | .104 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 124.444 | 230 | .541 | ||||
Total | 127.816 | 233 | |||||
DU12S Between Groups | 1.578 | 3 | .526 | .894 | .445 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 135.379 | 230 | .589 | ||||
Total | 136.957 | 233 |
DU13S Between Groups | 7.021 | 3 | 2.340 | 5.227 | .002 | Có sự khác biệt |
|
Within Groups | 102.979 | 230 | .448 | ||||
Total | 110.000 | 233 | |||||
DU14S Between Groups | 2.671 | 3 | .890 | 1.385 | .248 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 147.829 | 230 | .643 | ||||
Total | 150.500 | 233 | |||||
DU15S Between Groups | 4.886 | 3 | 1.629 | 2.653 | .049 | Có sự khác biệt |
|
Within Groups | 141.187 | 230 | .614 | ||||
Total | 146.073 | 233 | |||||
NL16S | Between Groups | 4.273 | 3 | 1.424 | 3.124 | .027 | Có sự khác biệt |
Within Groups | 104.889 | 230 | .456 | ||||
Total | 109.162 | 233 | |||||
NL17S | Between Groups | 7.619 | 3 | 2.540 | 2.785 | .042 | Có sự khác biệt |
Within Groups | 209.765 | 230 | .912 | ||||
Total | 217.385 | 233 | |||||
NL18S | Between Groups | 5.390 | 3 | 1.797 | 2.225 | .086 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 185.708 | 230 | .807 | ||||
Total | 191.098 | 233 | |||||
NL19S | Between Groups | 1.221 | 3 | .407 | .608 | .610 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 153.928 | 230 | .669 | ||||
Total | 155.150 | 233 | |||||
NL20S | Between Groups | 1.459 | 3 | .486 | .650 | .584 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 172.114 | 230 | .748 | ||||
Total | 173.573 | 233 | |||||
NL21S | Between Groups | 5.216 | 3 | 1.739 | 2.041 | .109 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 195.899 | 230 | .852 | ||||
Total | 201.115 | 233 | |||||
DC22S Between Groups | 1.862 | 3 | .621 | .653 | .582 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 218.736 | 230 | .951 | ||||
Total | 220.598 | 233 | |||||
DC23S Between Groups | 3.432 | 3 | 1.144 | 1.362 | .255 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 193.184 | 230 | .840 | ||||
Total | 196.615 | 233 | |||||
DC24S Between Groups | 3.387 | 3 | 1.129 | 1.348 | .260 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 192.652 | 230 | .838 | ||||
Total | 196.038 | 233 | |||||
DC25S Between Groups | 1.924 | 3 | .641 | .677 | .567 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 217.739 | 230 | .947 | ||||
Total | 219.662 | 233 | |||||
DC26S Between Groups | 3.255 | 3 | 1.085 | 1.202 | .310 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 207.651 | 230 | .903 | ||||
Total | 210.906 | 233 | |||||
DC27S Between Groups | 1.929 | 3 | .643 | .793 | .499 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 186.533 | 230 | .811 | ||||
Total | 188.462 | 233 | |||||
PT28S | Between Groups | 1.217 | 3 | .406 | .421 | .738 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 221.398 | 230 | .963 | ||||
Total | 222.615 | 233 | |||||
PT29S | Between Groups | 6.053 | 3 | 2.018 | 1.948 | .123 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 238.225 | 230 | 1.036 | ||||
Total | 244.278 | 233 |
PT30S | Between Groups | 4.098 | 3 | 1.366 | 1.060 | .367 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 296.232 | 230 | 1.288 | ||||
Total | 300.329 | 233 | |||||
PT31S | Between Groups | 3.878 | 3 | 1.293 | 1.573 | .197 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 189.066 | 230 | .822 | ||||
Total | 192.944 | 233 | |||||
PT32S | Between Groups | 2.511 | 3 | .837 | 1.212 | .306 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 158.806 | 230 | .690 | ||||
Total | 161.316 | 233 | |||||
PT33S | Between Groups | 2.496 | 3 | .832 | 1.101 | .349 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 173.794 | 230 | .756 | ||||
Total | 176.291 | 233 | |||||
PT34S | Between Groups | 4.130 | 3 | 1.377 | 1.712 | .165 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 184.968 | 230 | .804 | ||||
Total | 189.098 | 233 |
- Sự thỏa mãn về dịch vụ của SCB:
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | Kết luận | |||
DG TIN CAY Between Groups Within Groups Total |
14.105 221.011 235.115 |
3 230 233 |
4.702 .961 |
4.893 | .003 | Có sự khác biệt |
||
DG DAP UNG Between Groups Within Groups Total |
18.020 365.707 383.726 |
3 230 233 |
6.007 1.590 |
3.778 | .011 | Có sự khác biệt |
||
DG NANG LUC | Between Groups | 13.006 | 3 | 4.335 | 5.326 | .001 | Có sự khác biệt |
|
PHUC VU |
Within Groups | 187.220 | 230 | .814 | ||||
Total | 200.226 | 233 | |||||
DG DONG CAM Between Groups | 1.657 | 3 | .552 | .717 | .543 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 177.287 | 230 | .771 | ||||
Total | 178.944 | 233 | |||||
DG PHUONG Between Groups TIEN HUU HINH | 2.783 | 3 | .928 | .910 | .437 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 234.534 | 230 | 1.020 | ||||
Total | 237.316 | 233 | |||||
DAP UNG NHU Between Groups CAU | 7.430 | 3 | 2.477 | 2.075 | .104 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 274.553 | 230 | 1.194 | ||||
Total | 281.983 | 233 | |||||
UU TIEN LUA Between Groups CHON |
11.221 | 3 | 3.740 | 5.056 | .002 | Có sự khác biệt |
|
Within Groups | 170.163 | 230 | .740 | ||||
Total | 181.385 | 233 | |||||
CAM KET GIAO Between Groups DICH |
6.404 | 3 | 2.135 | 3.573 | .015 | Có sự khác biệt |
|
Within Groups | 137.412 | 230 | .597 | ||||
Total | 143.816 | 233 | |||||
GIOI THIEU Between Groups DICH VU |
6.706 | 3 | 2.235 | 3.611 | .014 | Có sự khác biệt |
|
Within Groups | 142.392 | 230 | .619 | ||||
Total | 149.098 | 233 | |||||
MUC THOA Between Groups MAN | 2.443 | 3 | .814 | 2.124 | .098 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 88.206 | 230 | .384 | ||||
Total | 90.650 | 233 |

Bài viết tương tự
- Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế của khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp Sài Gòn thương tín - chi nhánh Quảng Trị
- Kỹ thuật cây quyết định hồi quy trong phân tích và dự báo rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (HSB), chi nhánh Thái Nguyên
- Ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến dự định nghỉ việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn
- Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội sau sáp nhập
- Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng trong Cho thuê tài chính tại Công ty Cho thuê tài chính Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Gửi tin nhắn
Bài viết tương tự
-
Hoàn thiện mô hình xếp hạng tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn
-
Nâng cao chất lượng dịch vụ bảo lãnh ngân hàng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Nam Sài Gòn
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay dành cho khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân chi nhánh Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ atm của ngân hàng tmcp quốc tế Việt Nam – chi nhánh Thừa Thiên Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ atm của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu Việt Nam- chi nhánh Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ của ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển Việt Nam – chi nhánh Thừa Thiên Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp đông á - chi nhánh Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay hộ nông dân tại pgd an hòa chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thị xã hương trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại cổ phần đông á chi nhánh Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển nhận tiền quốc tế đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam chi nhánh Huế
Tin nhắn