- Đánh giá chất lượng dịch vụ của SCB:
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | Kết luận | ||
TC1S | Between Groups | 1.103 | 3 | .368 | .512 | .674 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 165.243 | 230 | .718 | ||||
Total | 166.346 | 233 | |||||
TC2S | Between Groups | 4.143 | 3 | 1.381 | 1.784 | .151 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 177.981 | 230 | .774 | ||||
Total | 182.124 | 233 | |||||
TC3S | Between Groups | 1.745 | 3 | .582 | .666 | .573 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 200.751 | 230 | .873 | ||||
Total | 202.496 | 233 | |||||
TC4S | Between Groups Within Groups | 1.845 170.382 | 3 230 | .615 .741 | .830 | .479 | Không có sự khác biệt |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 13
- Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 14
- Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 15
- Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 17
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Total | 172.226 | 233 | |||||
TC5S | Between Groups | .581 | 3 | .194 | .317 | .813 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 140.735 | 230 | .612 | ||||
Total | 141.316 | 233 | |||||
TC6S | Between Groups | 3.479 | 3 | 1.160 | 1.269 | .286 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 210.132 | 230 | .914 | ||||
Total | 213.611 | 233 | |||||
DU7S | Between Groups | .792 | 3 | .264 | .400 | .753 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 151.806 | 230 | .660 | ||||
Total | 152.598 | 233 | |||||
DU8S | Between Groups | .767 | 3 | .256 | .379 | .768 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 155.049 | 230 | .674 | ||||
Total | 155.816 | 233 | |||||
DU9S | Between Groups | 6.677 | 3 | 2.226 | 3.732 | .012 | Có sự khác biệt |
Within Groups | 137.152 | 230 | .596 | ||||
Total | 143.829 | 233 | |||||
DU10S Between Groups | 3.919 | 3 | 1.306 | 2.266 | .082 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 132.577 | 230 | .576 | ||||
Total | 136.496 | 233 | |||||
DU11S Between Groups | 3.373 | 3 | 1.124 | 2.078 | .104 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 124.444 | 230 | .541 | ||||
Total | 127.816 | 233 | |||||
DU12S Between Groups | 1.578 | 3 | .526 | .894 | .445 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 135.379 | 230 | .589 | ||||
Total | 136.957 | 233 |
DU13S Between Groups | 7.021 | 3 | 2.340 | 5.227 | .002 | Có sự khác biệt | |
Within Groups | 102.979 | 230 | .448 | ||||
Total | 110.000 | 233 | |||||
DU14S Between Groups | 2.671 | 3 | .890 | 1.385 | .248 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 147.829 | 230 | .643 | ||||
Total | 150.500 | 233 | |||||
DU15S Between Groups | 4.886 | 3 | 1.629 | 2.653 | .049 | Có sự khác biệt | |
Within Groups | 141.187 | 230 | .614 | ||||
Total | 146.073 | 233 | |||||
NL16S | Between Groups | 4.273 | 3 | 1.424 | 3.124 | .027 | Có sự khác biệt |
Within Groups | 104.889 | 230 | .456 | ||||
Total | 109.162 | 233 | |||||
NL17S | Between Groups | 7.619 | 3 | 2.540 | 2.785 | .042 | Có sự khác biệt |
Within Groups | 209.765 | 230 | .912 | ||||
Total | 217.385 | 233 | |||||
NL18S | Between Groups | 5.390 | 3 | 1.797 | 2.225 | .086 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 185.708 | 230 | .807 | ||||
Total | 191.098 | 233 | |||||
NL19S | Between Groups | 1.221 | 3 | .407 | .608 | .610 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 153.928 | 230 | .669 | ||||
Total | 155.150 | 233 | |||||
NL20S | Between Groups | 1.459 | 3 | .486 | .650 | .584 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 172.114 | 230 | .748 | ||||
Total | 173.573 | 233 | |||||
NL21S | Between Groups | 5.216 | 3 | 1.739 | 2.041 | .109 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 195.899 | 230 | .852 | ||||
Total | 201.115 | 233 | |||||
DC22S Between Groups | 1.862 | 3 | .621 | .653 | .582 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 218.736 | 230 | .951 | ||||
Total | 220.598 | 233 | |||||
DC23S Between Groups | 3.432 | 3 | 1.144 | 1.362 | .255 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 193.184 | 230 | .840 | ||||
Total | 196.615 | 233 | |||||
DC24S Between Groups | 3.387 | 3 | 1.129 | 1.348 | .260 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 192.652 | 230 | .838 | ||||
Total | 196.038 | 233 | |||||
DC25S Between Groups | 1.924 | 3 | .641 | .677 | .567 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 217.739 | 230 | .947 | ||||
Total | 219.662 | 233 | |||||
DC26S Between Groups | 3.255 | 3 | 1.085 | 1.202 | .310 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 207.651 | 230 | .903 | ||||
Total | 210.906 | 233 | |||||
DC27S Between Groups | 1.929 | 3 | .643 | .793 | .499 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 186.533 | 230 | .811 | ||||
Total | 188.462 | 233 | |||||
PT28S | Between Groups | 1.217 | 3 | .406 | .421 | .738 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 221.398 | 230 | .963 | ||||
Total | 222.615 | 233 | |||||
PT29S | Between Groups | 6.053 | 3 | 2.018 | 1.948 | .123 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 238.225 | 230 | 1.036 | ||||
Total | 244.278 | 233 |
PT30S | Between Groups | 4.098 | 3 | 1.366 | 1.060 | .367 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 296.232 | 230 | 1.288 | ||||
Total | 300.329 | 233 | |||||
PT31S | Between Groups | 3.878 | 3 | 1.293 | 1.573 | .197 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 189.066 | 230 | .822 | ||||
Total | 192.944 | 233 | |||||
PT32S | Between Groups | 2.511 | 3 | .837 | 1.212 | .306 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 158.806 | 230 | .690 | ||||
Total | 161.316 | 233 | |||||
PT33S | Between Groups | 2.496 | 3 | .832 | 1.101 | .349 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 173.794 | 230 | .756 | ||||
Total | 176.291 | 233 | |||||
PT34S | Between Groups | 4.130 | 3 | 1.377 | 1.712 | .165 | Không có sự khác biệt |
Within Groups | 184.968 | 230 | .804 | ||||
Total | 189.098 | 233 |
- Sự thỏa mãn về dịch vụ của SCB:
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | Kết luận | |||
DG TIN CAY Between Groups Within Groups Total | 14.105 221.011 235.115 | 3 230 233 | 4.702 .961 | 4.893 | .003 | Có sự khác biệt | ||
DG DAP UNG Between Groups Within Groups Total | 18.020 365.707 383.726 | 3 230 233 | 6.007 1.590 | 3.778 | .011 | Có sự khác biệt | ||
DG NANG LUC | Between Groups | 13.006 | 3 | 4.335 | 5.326 | .001 | Có sự khác biệt | |
PHUC VU |
Within Groups | 187.220 | 230 | .814 | ||||
Total | 200.226 | 233 | |||||
DG DONG CAM Between Groups | 1.657 | 3 | .552 | .717 | .543 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 177.287 | 230 | .771 | ||||
Total | 178.944 | 233 | |||||
DG PHUONG Between Groups TIEN HUU HINH | 2.783 | 3 | .928 | .910 | .437 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 234.534 | 230 | 1.020 | ||||
Total | 237.316 | 233 | |||||
DAP UNG NHU Between Groups CAU | 7.430 | 3 | 2.477 | 2.075 | .104 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 274.553 | 230 | 1.194 | ||||
Total | 281.983 | 233 | |||||
UU TIEN LUA Between Groups CHON | 11.221 | 3 | 3.740 | 5.056 | .002 | Có sự khác biệt | |
Within Groups | 170.163 | 230 | .740 | ||||
Total | 181.385 | 233 | |||||
CAM KET GIAO Between Groups DICH | 6.404 | 3 | 2.135 | 3.573 | .015 | Có sự khác biệt | |
Within Groups | 137.412 | 230 | .597 | ||||
Total | 143.816 | 233 | |||||
GIOI THIEU Between Groups DICH VU | 6.706 | 3 | 2.235 | 3.611 | .014 | Có sự khác biệt | |
Within Groups | 142.392 | 230 | .619 | ||||
Total | 149.098 | 233 | |||||
MUC THOA Between Groups MAN | 2.443 | 3 | .814 | 2.124 | .098 | Không có sự khác biệt | |
Within Groups | 88.206 | 230 | .384 | ||||
Total | 90.650 | 233 |