Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 12

QUÝ KHÁCH GIAO DỊCH VỚI BAO NHIÊU NGÂN HÀNG

 FrequencyPercentValid PercentCumulative Percent
 1-2 ngân hàng10745.745.745.7
 3-4 ngân hàng12252.152.197.9
Valid5-6 ngân hàng41.71.799.6
 7-8 ngân hàng1.4.4100.0
 Total234100.0100.0 

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng TMCP Sài Gòn sau hợp nhất - 12

NGHỀ NGHIỆP CỦA QUÝ KHÁCH

 FrequencyPercentValid PercentCumulative Percent
 Can bo, nhan vien nha nuoc4920.920.920.9
 Nhan vien cong ty TNHH, CP, lien doanh ...4720.120.141.0
 Buon ban, kinh doanh nho31.31.342.3
 Nghe nghiep chuyen mon (bac si, luat su, ngan hang...)2711.511.553.8
ValidChu doanh nghiep tu nhan146.06.059.8
 Sinh vien41.71.761.5
 Giao vien208.58.570.1
 Huu tri3715.815.885.9
 Noi tro239.89.895.7
 Nghe khac104.34.3100.0
 Total234100.0100.0 

Case Summary

 Cases
ValidMissingTotal
NPercentNPercentNPercent
$DICHVUa23464.8%12735.2%361100.0%

a. Dichotomy group tabulated at value 1.

 

$DỊCH VỤ SỬ DỤNG Frequencies

 ResponsesPercent of Cases
NPercent
Tiền gởi tiết kiệm, tiền gởi có kỳ hạn22230.2%94.9%
Tiền gởi thanh toán14920.2%63.7%
Cho vay283.8%12.0%
Giao dịch ngoại tệ-vàng00.0%0.0%
Quý khách Phát hành giấy tờ có giá00.0%0.0%
đã/đang sử Dịch vụ chuyển tiền trong nước638.6%26.9%
dụng những Dịch vụ chuyển tiền quốc tế283.8%12.0%
dịch vụ nào Dịch vụ thanh toán hóa đơn263.5%11.1%
sau đây của Dịch vụ ngân quỹ71.0%3.0%
SCB (có thể Đầu tư00.0%0.0%
chọn nhiều Bao thanh toán00.0%0.0%
sản phẩm) Bảo lãnh30.4%1.3%
Thanh toán quốc tế101.4%4.3%
Thẻ ATM9913.5%42.3%
Dịch vụ ngân hàng điện tử EBANKING9512.9%40.6%
Khác60.8%2.6%
Total736100.0%314.5%

Dichotomy group tabulated at value 1.

 

Case Summary

 Cases
ValidMissingTotal
NPercentNPercentNPercent
$DICHVU*TUCACH23464.8%12735.2%361100.0%

$DICHVU*TUCACH Crosstabulation

 Quý khách có quan hệ giao dịch với SCB với tư cách 
nhânDoanhnghiệpTotal
CountColumn N %CountColumn N % 
 Tiền gởi tiết kiệm, tiền gởi có kỳ hạn179100.0%4378.2%222
 Tiền gởi thanh toán9452.5%55100.0%149
 Cho vay2815.6%00.0%28
Quý kháchGiao dịch ngoại tệ-vàng00.0%00.0%0
Phát hành giấy tờ có giá00.0%00.0%0
đã/đang
sử dụngDịch vụ chuyển tiền trong nước3217.9%3156.4%63
những
Dịch vụ chuyển tiền quốc tế147.8%1425.5%28
dịch vụ
Dịch vụ thanh toán hóa đơn2614.5%00.0%26
nào sau
Dịch vụ ngân quỹ31.7%47.3%7
đây của
Đầu tư00.0%00.0%0
SCB (có
thể chọnBao thanh toán00.0%00.0%0
nhiều sảnBảo lãnh00.0%35.5%3
phẩm)Thanh toán quốc tế00.0%1018.2%10
 Thẻ ATM8849.2%1120.0%99
 Dịch vụ ngân hàng điện tử EBANKING8547.5%1018.2%95
 Khác63.4%00.0%6
Total179100.0%55100.0%234

ĐÁNH GIÁ SƠ BỘ VỀ TỪNG DỊCH VỤ

 Không tốtBình thườngKhá tốtTốtRất tốtTotal
Tiền gởi tiết kiệm, tiền gởi có kỳ hạnFrequency001419414222
Percent0.006.387.46.3100.0
Valid Percent0.00.06.387.46.3100.0
Cumulative Percent0.00.06.393.7100.0 
Tiền gởi thanh toánFrequency010181210149
Percent0.06.712.181.20.0100.0
Valid Percent0.06.712.181.20.0100.0
Cumulative Percent0.06.793.3100.00.0 
Cho vayFrequency51490028
Percent17.950.032.10.00.0100.0
Valid Percent17.950.032.20.00.0100.0
Cumulative Percent17.982.1100.00.00.0 
Giao dịch ngoại tệ- vàngFrequency000000
Percent0.00.00.00.00.00.0
Valid Percent0.00.00.00.00.00.0
Cumulative Percent0.00.00.00.00.0 
Phát hành giấy tờ có giáFrequency000000
Percent0.00.00.00.00.00.0
Valid Percent0.00.00.00.00.00.0
Cumulative Percent0.00.00.00.00.0 
Dịch vụ chuyển tiền trong nướcFrequency073719063
Percent0.011.158.730.20.0100.0
Valid Percent0.011.158.730.20.0100.0
Cumulative Percent0.011.188.9100.00.0 
Dịch vụ chuyển tiền quốc tếFrequency06148028
Percent0.021.450.028.60.0100.0
Valid Percent0.021.450.028.60.0100.0
Cumulative Percent0.021.478.6100.00.0 
Dịch vụ thanh toán hóa đơnFrequency79100026
Percent26.934.638.50.00.0100.0
Valid Percent26.934.638.50.00.0100.0
Cumulative Percent26.973.1100.00.00.0 
Dịch vụ ngân quỹFrequency043007
Percent0.057.142.90.00.0100.0
Valid Percent0.057.142.90.00.0100.0
Cumulative Percent0.057.1100.00.00.0 
Đầu tưFrequency000000
Percent0.00.00.00.00.00.0
Valid Percent0.00.00.00.00.00.0
Cumulative Percent0.00.00.00.00.0 
Bao thanh toánFrequency000000
Percent0.00.00.00.00.00.0
Valid Percent0.00.00.00.00.00.0
 Cumulative Percent0.00.00.00.00.0 
Bảo lãnhFrequency030003
Percent0.0100.00.00.00.0100.0
Valid Percent0.0100.00.00.00.0100.0
Cumulative Percent0.0100.00.00.00.0 
Thanh toán quốc tếFrequency0064010
Percent0.00.060.040.00.0100.0
Valid Percent0.00.060.040.00.0100.0
Cumulative Percent0.00.060.0100.00.0 
Thẻ ATMFrequency631557099
Percent6.131.355.67.10.0100.0
Valid Percent6.131.355.67.10.0100.0
Cumulative Percent6.137.493.0100.00.0 
Dịch vụ ngân hàng điện tử EbankingFrequency0125726095
Percent0.012.660.027.40.0100.0
Valid Percent0.012.660.027.40.0100.0
Cumulative Percent0.012.672.6100.00.0 
KhácFrequency033 06
Percent0.050.050.0 0.0100.0
Valid Percent0.050.050.0 0.0100.0
Cumulative Percent0.050.0100.0 0.0 

ĐÁNH GIÁ SƠ BỘ VỀ TỪNG DỊCH VỤ Descriptive Statistics

 NMinimumMaximumMeanStd. Deviation
Tiền gởi tiết kiệm, tiền gởi có kỳ hạn222354.00.356
Tiền gởi thanh toán149243.74.571
Cho vay28132.14.705
Giao dịch ngoại tệ-vàng0    
Phát hành giấy tờ có giá0    
Dịch vụ chuyển tiền trong nước63243.19.618
Dịch vụ chuyển tiền quốc tế28243.07.716
Dịch vụ thanh toán hóa đơn26132.12.816
Dịch vụ ngân quỹ7232.43.535
Đầu tư0    
Bao thanh toán0    
Bảo lãnh3222.00.000
Thanh toán quốc tế10343.40.516
Thẻ ATM99142.64.706
Dịch vụ ngân hàng điện tử Ebanking95243.15.618
Khác6232.50.548
Valid N (listwise)0    

PHỤ LỤC 6

Kiểm định sơ bộ

Đánh giá sơ bộ về độ thỏa mãn của khách hàng

Descriptive Statistics
 NMeanStd.

 

Deviation

DG TIN CAY2343.091.00
DG DAP UNG2343.811.28
DG NANG LUC PHUC VU2343.530.93
DG DONG CAM2343.720.88
DG PHUONG TIEN HUU HINH2344.211.01
DAP UNG NHU CAU2343.011.10
UU TIEN LUA CHON2343.380.88
CAM KET GIAO DICH2344.290.79
GIOI THIEU DICH VU2344.260.80
MUC THOA MAN2343.660.62
Valid N (listwise)2343.700.84

Đánh giá thang đo các thành phần CLDV trước và sau hợp nhất

THỐNG KÊ MÔ TẢ
YẾU TỐTRƯỚC HỢP NHẤTSAU HỢP NHẤTKHÁC BIỆT (SAU- TRƯỚC)Ý NGHĨA KẾT QUẢ
 NMeanStd. DeviationMeanStd. Deviation
TIN CẬY3.410.983.520.880.11
TC12343.460.983.530.840.07
TC22343.580.903.640.880.06
TC32343.580.893.500.93-0.09
TC42343.641.063.530.86-0.11
TC52343.020.963.320.780.30
TC62343.191.063.610.960.42
ĐÁP ỨNG 4.000.854.030.780.03
DU72342.900.913.240.810.34
DU82342.740.933.180.820.44
DU92344.260.924.390.790.14
DU102344.290.854.270.77-0.02
DU112344.320.844.290.74-0.04
DU122344.450.764.200.77-0.25
DU132344.370.804.330.69-0.04
DU142344.290.834.170.80-0.12
DU152344.380.794.240.79-0.14
NĂNG LỰC PHỤC VỤ 3.580.943.770.860.19
NL162343.680.884.060.680.38
NL172343.610.963.950.970.34
NL182343.680.943.740.910.06
NL192343.820.853.840.820.03
NL202343.131.023.270.860.13
NL212343.540.993.760.930.21
ĐỒNG CẢM 3.690.963.790.940.10
DC222343.441.013.680.970.25
DC232343.610.853.740.920.14
DC242344.260.934.060.92-0.20
DC252343.340.953.670.970.33
DC262343.350.933.380.950.02
DC272344.131.064.180.900.05
PHƯƠNG TIỆN HỮU HÌNH 3.820.943.900.950.08
PT282343.710.873.740.980.03
PT292344.131.003.941.02-0.19
PT302343.970.903.891.14-0.08
PT312344.151.024.280.910.12
PT322343.350.783.680.830.33
PT332343.350.953.530.870.18
PT342344.111.074.260.900.15
Valid N (listwise)234      

Xem tất cả 137 trang.

Ngày đăng: 16/11/2021