Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng đang gửi tiền tiết kiệm tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 14


Bảng 4: Hệ số Cronbach alpha của thang đo kênh phân phối sau khi loại biến KPP4

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.791

3

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng đang gửi tiền tiết kiệm tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 14

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

KPP1

6.19

1.956

.712

.645

KPP2

6.09

1.875

.593

.762

KPP3

6.12

1.859

.607

.747

Bảng 5: Hệ số Cronbach alpha của thang đo chất lượng dịch vụ

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.820

5




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CLDV1

14.31

14.322

.607

.786

CLDV2

14.02

14.867

.549

.803

CLDV3

14.22

14.106

.626

.780

CLDV4

14.31

14.469

.603

.787

CLDV5

14.20

13.818

.675

.766

Bảng 6: Hệ số Cronbach alpha của thang đo hậu mãi

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.786

3

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HM1

7.39

2.522

.593

.744

HM2

7.72

2.270

.661

.671

HM3

7.77

2.374

.624

.711

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.857

3

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

QD1

6.41

2.665

.690

.842

QD2

6.36

2.987

.709

.823

QD3

6.40

2.525

.803

.729

Bảng 1: Bảng kết quả hệ số R hiệu chỉnh

Model Summary



Model


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

1

.748a

.560

.549

.53587

a. Predictors: (Constant), F_HM, F_KPP, F_LS, F_TH, F_CLDV

Bảng 2: Bảng kết quả kiểm định F

ANOVAa


Model

Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.


Regression

72.607

5

14.521

50.570

.000b

1

Residual

57.144

199

.287




Total

129.751

204




a. Dependent Variable: F_QD

b. Predictors: (Constant), F_HM, F_KPP, F_LS, F_TH, F_CLDV

Bảng 3: Kết quả hồi quy sử dụng bằng phương pháp Enter

Variables Entered/Removeda


Model

Variables

Entered

Variables

Removed

Method


1

F_HM, F_KPP, F_LS, F_TH,

F_CLDVb


.


Enter

a. Dependent Variable: F_QD


Coefficientsa



Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients

t

Sig.

Collinearity

Statistics

B

Std.

Error

Beta

Toleran

ce

VIF


(Constant)

-1.112

.289


-3.845

.000




F_TH

.219

.038

.296

5.828

.000

.858

1.165


1

F_LS

F_KPP

.318

.314

.057

.061

.287

.258

5.573

5.118

.000

.000

.835

.874

1.197

1.144


F_CLDV

.173

.046

.200

3.729

.000

.768

1.303


F_HM

.236

.057

.217

4.139

.000

.802

1.248

a. Dependent Variable: F_QD

b. All requested variables entered.


PHỤ LỤC 7

Bảng 1: Kết quả phân tích Anova giữa quyết định gửi tiết kiệm và giới tính

Descriptives

F_QD



N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

Nam

72

3.2315

.87504

.10312

3.0259

3.4371

2.00

5.00

Nu

133

3.1754

.75498

.06547

3.0459

3.3049

2.00

5.00

Total

205

3.1951

.79752

.05570

3.0853

3.3049

2.00

5.00


Test of Homogeneity of Variances

F_QD


Levene

Statistic

df1

df2

Sig.

3.695

1

203

.056


ANOVA

F_QD



Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

Between Groups

.147

1

.147

.230

.632

Within Groups

129.604

203

.638



Total

129.751

204





Bảng 2: Kết quả phân tích Anova giữa quyết định gửi tiết kiệm và độ tuổi

Descriptives

F_QD



N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

18 - 25 tuoi

18

3.3519

.86676

.20430

2.9208

3.7829

2.00

5.00

26 - 30 tuoi

39

3.1795

.80512

.12892

2.9185

3.4405

2.00

5.00

31 - 40 tuoi

97

3.1237

.70599

.07168

2.9814

3.2660

2.00

5.00

Tren 40 tuoi

51

3.2876

.92861

.13003

3.0264

3.5488

2.00

5.00

Total

205

3.1951

.79752

.05570

3.0853

3.3049

2.00

5.00


Test of Homogeneity of Variances

F_QD


Levene

Statistic

df1

df2

Sig.

3.271

3

201

.022


ANOVA

F_QD



Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

Between

Groups

1.382

3

.461

.721

.540

Within Groups

128.368

201

.639



Total

129.751

204




Bảng 3: Kết quả phân tích Anova giữa quyết định gửi tiết kiệm và trình độ


Descriptives

F_QD



N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

PTTH

42

3.1429

.81031

.12503

2.8903

3.3954

2.00

5.00

Caodang/

Daihoc


101


3.1419


.76934


.07655


2.9900


3.2938


2.00


5.00

Tren dai hoc

16

3.3333

.89443

.22361

2.8567

3.8099

2.00

5.00

Khac

46

3.3116

.82073

.12101

3.0679

3.5553

2.00

5.00

Total

205

3.1951

.79752

.05570

3.0853

3.3049

2.00

5.00


Test of Homogeneity of Variances

F_QD


Levene

Statistic

df1

df2

Sig.

.407

3

201

.748


ANOVA

F_QD



Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

Between Groups

1.330

3

.443

.694

.557

Within Groups

128.420

201

.639



Total

129.751

204





Bảng 4: Kết quả phân tích Anova giữa quyết định gửi tiết kiệm và nghề nghiệp

Descriptives

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/06/2022