Bảng 4: Hệ số Cronbach alpha của thang đo kênh phân phối sau khi loại biến KPP4
Reliability Statistics
N of Items | |
.791 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Giải Pháp Tác Động Đến Quyết Định Gửi Tiền Tiền Tiết Kiệm Của Khách Hàng Tại Acb
- Ngân Hàng Á Châu, 2012, 2011, 2010, 2009. Báo Cáo Thường Niên 2012, 2011,
- Kết Quả Thống Kê Mô Tả Biến Quan Sát Giới Tính
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng đang gửi tiền tiết kiệm tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 15
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KPP1 | 6.19 | 1.956 | .712 | .645 |
KPP2 | 6.09 | 1.875 | .593 | .762 |
KPP3 | 6.12 | 1.859 | .607 | .747 |
Bảng 5: Hệ số Cronbach alpha của thang đo chất lượng dịch vụ
Reliability Statistics
N of Items | |
.820 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLDV1 | 14.31 | 14.322 | .607 | .786 |
CLDV2 | 14.02 | 14.867 | .549 | .803 |
CLDV3 | 14.22 | 14.106 | .626 | .780 |
CLDV4 | 14.31 | 14.469 | .603 | .787 |
CLDV5 | 14.20 | 13.818 | .675 | .766 |
Bảng 6: Hệ số Cronbach alpha của thang đo hậu mãi
Reliability Statistics
N of Items | |
.786 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HM1 | 7.39 | 2.522 | .593 | .744 |
HM2 | 7.72 | 2.270 | .661 | .671 |
HM3 | 7.77 | 2.374 | .624 | .711 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.857 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QD1 | 6.41 | 2.665 | .690 | .842 |
QD2 | 6.36 | 2.987 | .709 | .823 |
QD3 | 6.40 | 2.525 | .803 | .729 |
Bảng 1: Bảng kết quả hệ số R hiệu chỉnh
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .748a | .560 | .549 | .53587 |
a. Predictors: (Constant), F_HM, F_KPP, F_LS, F_TH, F_CLDV
Bảng 2: Bảng kết quả kiểm định F
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 72.607 | 5 | 14.521 | 50.570 | .000b | |
1 | Residual | 57.144 | 199 | .287 | ||
Total | 129.751 | 204 |
a. Dependent Variable: F_QD
b. Predictors: (Constant), F_HM, F_KPP, F_LS, F_TH, F_CLDV
Bảng 3: Kết quả hồi quy sử dụng bằng phương pháp Enter
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | F_HM, F_KPP, F_LS, F_TH, F_CLDVb | . | Enter |
a. Dependent Variable: F_QD
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Toleran ce | VIF | ||||
(Constant) | -1.112 | .289 | -3.845 | .000 | ||||
F_TH | .219 | .038 | .296 | 5.828 | .000 | .858 | 1.165 | |
1 | F_LS F_KPP | .318 .314 | .057 .061 | .287 .258 | 5.573 5.118 | .000 .000 | .835 .874 | 1.197 1.144 |
F_CLDV | .173 | .046 | .200 | 3.729 | .000 | .768 | 1.303 | |
F_HM | .236 | .057 | .217 | 4.139 | .000 | .802 | 1.248 |
a. Dependent Variable: F_QD
b. All requested variables entered.
PHỤ LỤC 7
Bảng 1: Kết quả phân tích Anova giữa quyết định gửi tiết kiệm và giới tính
Descriptives
F_QD
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Nam | 72 | 3.2315 | .87504 | .10312 | 3.0259 | 3.4371 | 2.00 | 5.00 |
Nu | 133 | 3.1754 | .75498 | .06547 | 3.0459 | 3.3049 | 2.00 | 5.00 |
Total | 205 | 3.1951 | .79752 | .05570 | 3.0853 | 3.3049 | 2.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
F_QD
df1 | df2 | Sig. | |
3.695 | 1 | 203 | .056 |
ANOVA
F_QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .147 | 1 | .147 | .230 | .632 |
Within Groups | 129.604 | 203 | .638 | ||
Total | 129.751 | 204 |
Bảng 2: Kết quả phân tích Anova giữa quyết định gửi tiết kiệm và độ tuổi
Descriptives
F_QD
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
18 - 25 tuoi | 18 | 3.3519 | .86676 | .20430 | 2.9208 | 3.7829 | 2.00 | 5.00 |
26 - 30 tuoi | 39 | 3.1795 | .80512 | .12892 | 2.9185 | 3.4405 | 2.00 | 5.00 |
31 - 40 tuoi | 97 | 3.1237 | .70599 | .07168 | 2.9814 | 3.2660 | 2.00 | 5.00 |
Tren 40 tuoi | 51 | 3.2876 | .92861 | .13003 | 3.0264 | 3.5488 | 2.00 | 5.00 |
Total | 205 | 3.1951 | .79752 | .05570 | 3.0853 | 3.3049 | 2.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
F_QD
df1 | df2 | Sig. | |
3.271 | 3 | 201 | .022 |
ANOVA
F_QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.382 | 3 | .461 | .721 | .540 |
Within Groups | 128.368 | 201 | .639 | ||
Total | 129.751 | 204 |
Bảng 3: Kết quả phân tích Anova giữa quyết định gửi tiết kiệm và trình độ
Descriptives
F_QD
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
PTTH | 42 | 3.1429 | .81031 | .12503 | 2.8903 | 3.3954 | 2.00 | 5.00 |
Caodang/ Daihoc | 101 | 3.1419 | .76934 | .07655 | 2.9900 | 3.2938 | 2.00 | 5.00 |
Tren dai hoc | 16 | 3.3333 | .89443 | .22361 | 2.8567 | 3.8099 | 2.00 | 5.00 |
Khac | 46 | 3.3116 | .82073 | .12101 | 3.0679 | 3.5553 | 2.00 | 5.00 |
Total | 205 | 3.1951 | .79752 | .05570 | 3.0853 | 3.3049 | 2.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
F_QD
df1 | df2 | Sig. | |
.407 | 3 | 201 | .748 |
ANOVA
F_QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.330 | 3 | .443 | .694 | .557 |
Within Groups | 128.420 | 201 | .639 | ||
Total | 129.751 | 204 |
Bảng 4: Kết quả phân tích Anova giữa quyết định gửi tiết kiệm và nghề nghiệp
Descriptives