Kết Quả Thống Kê Mô Tả Biến Quan Sát Giới Tính




nghi, sạch sẽ







10

Kênh phân phối giao dịch điện tử

(ACB online) tiện lợi, an toàn, bảo mật cao


(1)


(2)


(3)


(4)


(5)

11

Thủ tục gửi tiền tiết kiệm đơn giản, dễ

hiểu, dễ thực hiện

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

12

Thời gian xử lý giao dịch tiền gửi tiết

kiệm nhanh

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

13

Thái độ phục vụ của nhân viên ACB

chuyên nghiệp, lịch sự

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

14

Khách hàng gửi tiền tiền tiết kiệm tại

ACB được giải đáp thắc mắc kịp thời

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

15

Sản phẩm tiết kiệm tại ACB đa dạng,

tiện ích

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)


16

ACB có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng gửi tiết

kiệm


(1)


(2)


(3)


(4)


(5)

17

Chương trình khuyến mãi của ACB

thiết thực

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

18

ACB có chính sách chăm sóc khách

hàng tốt

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

19

Anh/Chị sẽ gửi tiết kiệm tại ACB khi

có nhu cầu

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

20

Anh/Chị hoàn toàn yên tâm vì gửi tiết

kiệm tại ACB

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

21

Anh/Chị sẽ giới thiệu cho người khác

gửi tiết kiệm tại ACB

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng đang gửi tiền tiết kiệm tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 13


III. THÔNG TIN KHÁC

1. Sau khi đến hạn thẻ tiết kiệm, Anh/Chị có tiếp tục gửi tiết kiệm tại ACB

không?

Chắc chắn Chưa chắc chắn


CHÂN THÀNH CẢM ƠN ANH/CHỊ


PHỤ LỤC 4

Bảng 1: Kết quả thống kê mô tả biến quan sát giới tính

Statistics

Gioitinh


N

Valid

Missing

205

0


Gioitinh



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Nam

72

35.1

35.1

35.1

Valid Nu

133

64.9

64.9

100.0

Total

205

100.0

100.0



Bảng 2 : Kết quả thống kê mô tả biến quan sát tuổi

Statistics

Tuoi


N

Valid

Missing

205

0


Tuoi



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

18-25

18

8.8

8.8

8.8

26-30

39

19.0

19.0

27.8

Valid 31-40

97

47.3

47.3

75.1

Tren 40

51

24.9

24.9

100.0

Total

205

100.0

100.0


Trinhdo


N

Valid

Missing

205

0

Trinhdo



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

PTTH

42

20.5

20.5

20.5

Caodang/Daihoc

101

49.3

49.3

69.8

Valid Tren dai hoc

16

7.8

7.8

77.6

Khac

46

22.4

22.4

100.0

Total

205

100.0

100.0


Bảng 4 : Kết quả thống kê mô tả biến quan sát nghề nghiệp

Statistics

205

0

Nghenghiep


N Valid Missing

Nghenghiep



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Nguoi lam thue

66

32.2

32.2

32.2

Cong chuc nha nuoc

31

15.1

15.1

47.3

Valid Tu doanh

72

35.1

35.1

82.4

Khac

36

17.6

17.6

100.0

Total

205

100.0

100.0


Thunhap


N

Valid

Missing

205

0

Thunhap



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Duoi 10trieu

24

11.7

11.7

11.7

10 - 15 trieu

62

30.2

30.2

42.0

16 - 20 trieu

55

26.8

26.8

68.8

Tren 20trieu

64

31.2

31.2

100.0

Total

205

100.0

100.0


Bảng 6 : Kết quả thống kê mô tả biến quan sát lý do gửi tiết kiệm

Statistics

LydoguiTK


N

Valid

Missing

205

0

LydoguiTK



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Sinh lai

97

47.3

47.3

47.3

Tranh rui ro khi giu

tien

43

21.0

21.0

68.3

Kenh dau tu antoan

hon cac kenh khac

36

17.6

17.6

85.9

Khac

29

14.1

14.1

100.0

Total

205

100.0

100.0


Nguonthongtin


N

Valid

Missing

205

0

Nguonthongtin



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Tivi,Radio

60

29.3

29.3

29.3

Nhan vien ACB

22

10.7

10.7

40.0

Bao, Website

65

31.7

31.7

71.7

Nguoi than

40

19.5

19.5

91.2

Khac

18

8.8

8.8

100.0

Total

205

100.0

100.0



PHỤ LỤC 5

Bảng 1: Hệ số Cronbach alpha của thang đo thương hiệu ngân hàng

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.881

3

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TH1

7.00

4.853

.772

.829

TH2

6.99

5.137

.816

.797

TH3

7.35

4.796

.730

.871

Bảng 2: Hệ số Cronbach alpha của thang đo lãi suất

Reliability Statistics



Cronbach's Alpha


N of Items

.723

3


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

LS1

6.62

2.373

.549

.629

LS2

6.63

2.342

.551

.626

LS3

6.66

2.373

.531

.651






Bảng 3: Hệ số Cronbach alpha của thang đo kênh phân phối

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.512

4

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

KPP1

9.12

4.559

.441

.370

KPP2

9.02

4.289

.425

.357

KPP3

9.05

4.002

.531

.273

KPP4

9.20

3.864

.073

.791

Xem tất cả 127 trang.

Ngày đăng: 03/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí