F_QD
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Nguoi lam thue | 66 | 3.1313 | .85110 | .10476 | 2.9221 | 3.3405 | 2.00 | 5.00 |
Cong chuc nha nuoc | 31 | 3.2796 | .81239 | .14591 | 2.9816 | 3.5776 | 2.00 | 5.00 |
Tu doanh | 72 | 3.1852 | .75244 | .08868 | 3.0084 | 3.3620 | 2.00 | 5.00 |
Khac | 36 | 3.2593 | .79327 | .13221 | 2.9909 | 3.5277 | 2.00 | 5.00 |
Total | 205 | 3.1951 | .79752 | .05570 | 3.0853 | 3.3049 | 2.00 | 5.00 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ngân Hàng Á Châu, 2012, 2011, 2010, 2009. Báo Cáo Thường Niên 2012, 2011,
- Kết Quả Thống Kê Mô Tả Biến Quan Sát Giới Tính
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng đang gửi tiền tiết kiệm tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 14
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
Test of Homogeneity of Variances
F_QD
df1 | df2 | Sig. | |
.396 | 3 | 201 | .756 |
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .645 | 3 | .215 | .335 | .800 |
Within Groups | 129.106 | 201 | .642 | ||
Total | 129.751 | 204 |
Bảng 5: Kết quả phân tích Anova giữa quyết định gửi tiết kiệm và thu nhập
Descriptives
F_QD
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Duoi 10trieu | 24 | 3.2083 | .84449 | .17238 | 2.8517 | 3.5649 | 2.00 | 5.00 |
10 - 15 trieu | 62 | 3.1398 | .78359 | .09952 | 2.9408 | 3.3388 | 2.00 | 5.00 |
16 - 2 trieu | 55 | 3.1576 | .84096 | .11340 | 2.9302 | 3.3849 | 2.00 | 5.00 |
Tren 20 trieu | 64 | 3.2760 | .76648 | .09581 | 3.0846 | 3.4675 | 2.00 | 5.00 |
Total | 205 | 3.1951 | .79752 | .05570 | 3.0853 | 3.3049 | 2.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
F_QD
df1 | df2 | Sig. | |
.205 | 3 | 201 | .893 |
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .691 | 3 | .230 | .359 | .783 |
Within Groups | 129.060 | 201 | .642 | ||
Total | 129.751 | 204 |