Trường ĐạihọcKinhtếHuế
2 Tin cậy
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
tc1 | 173 | 4.052 | .9039 | .0687 |
tc2 | 173 | 3.913 | .9140 | .0695 |
tc3 | 173 | 4.017 | 1.0028 | .0762 |
tc4 | 173 | 3.931 | .9123 | .0694 |
tc5 | 173 | 3.844 | 1.0138 | .0771 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối Với Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
- Đánh Giá Thang Đo Bằng Hệ Số Tin Cậy Cronbach’S Alpha
- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ tín dụng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 14
Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
tc1 | .757 | 172 | .450 | .0520 | -.084 | .188 |
tc2 | -1.248 | 172 | .214 | -.0867 | -.224 | .050 |
tc3 | .227 | 172 | .820 | .0173 | -.133 | .168 |
tc4 | -1.000 | 172 | .319 | -.0694 | -.206 | .068 |
tc5 | -2.025 | 172 | .044 | -.1561 | -.308 | -.004 |
3. Phương tiện hữu hình
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
PTHH1 | 173 | 3.746 | 1.0081 | .0766 |
PTHH2 | 173 | 3.775 | .9530 | .0725 |
PTHH3 | 173 | 3.844 | .9363 | .0712 |
PTHH4 | 173 | 3.786 | .9617 | .0731 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
PTHH1 | -3.318 | 172 | .001 | -.2543 | -.406 | -.103 |
PTHH2 | -3.111 | 172 | .002 | -.2254 | -.368 | -.082 |
PTHH3 | -2.192 | 172 | .030 | -.1561 | -.297 | -.016 |
PTHH4 | -2.925 | 172 | .004 | -.2139 | -.358 | -.070 |
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
4. Đáp ứng
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
DU1 | 173 | 3.896 | 1.0004 | .0761 |
DU2 | 173 | 3.838 | 1.0158 | .0772 |
DU3 | 173 | 3.931 | .9313 | .0708 |
DU4 | 173 | 3.769 | 1.0531 | .0801 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
DU1 | -1.368 | 172 | .173 | -.1040 | -.254 | .046 |
DU2 | -2.096 | 172 | .038 | -.1618 | -.314 | -.009 |
DU3 | -.980 | 172 | .329 | -.0694 | -.209 | .070 |
DU4 | -2.888 | 172 | .004 | -.2312 | -.389 | -.073 |
5. Đồng cảm
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
DC1 | 173 | 3.838 | .8264 | .0628 |
DC2 | 173 | 3.890 | .8791 | .0668 |
DC3 | 173 | 3.827 | .8787 | .0668 |
DC4 | 173 | 3.931 | .8995 | .0684 |
DC5 | 173 | 3.746 | 1.0253 | .0780 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
DC1 | -2.576 | 172 | .011 | -.1618 | -.286 | -.038 |
DC2 | -1.643 | 172 | .102 | -.1098 | -.242 | .022 |
DC3 | -2.596 | 172 | .010 | -.1734 | -.305 | -.042 |
DC4 | -1.014 | 172 | .312 | -.0694 | -.204 | .066 |
DC5 | -3.263 | 172 | .001 | -.2543 | -.408 | -.100 |
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
6. Giá cả
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
gc1 | 173 | 3.751 | .9533 | .0725 |
gc2 | 173 | 3.798 | 1.0056 | .0765 |
gc3 | 173 | 3.798 | .9582 | .0729 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
gc1 | -3.429 | 172 | .001 | -.2486 | -.392 | -.105 |
gc2 | -2.646 | 172 | .009 | -.2023 | -.353 | -.051 |
gc3 | -2.777 | 172 | .006 | -.2023 | -.346 | -.059 |
9. PHÂN TÍCH SPSS CHO CÂU HỎI MỞ
Case Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
$DXa | 154 | 89.0% | 19 | 11.0% | 173 | 100.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
$DX Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
DXa | c51 | 99 | 23.1% | 64.3% |
c52 | 90 | 21.0% | 58.4% | |
c53 | 89 | 20.8% | 57.8% | |
c54 | 70 | 16.4% | 45.5% | |
c55 | 80 | 18.7% | 51.9% | |
Total | 428 | 100.0% | 277.9% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
**************
NHẬN XÉT CỦA ĐƠN VỊ THỰC TẬP
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Thư MSSV: 13K4071082
Lớp: K47 Tài Chính Doanh Nghiệp
Khoa: Tài chính -Ngân hàng - Trường ĐH Kinh tế Huế.
Đã thực tập tốt nghiệp tại: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
- Chi nhánh Thừa Thiên Huế.
Thời gian thực tập: từ ngày 15/01/2016 đến ngày 28/04/2017
Tên đề tài: ‘‘Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ tín dụng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thừa Thiên Huế’’
Nhận xét của đơn vị thực tập:
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
Huế, ngày … Tháng 05 năm 2017
TM. Ban Giám Đốc
Trường ĐạihọcKinhtếHuế