...........................................................................................................................................
...
Câu 3 : Ý kiến đề xuất của Anh/Chị để công ty có các biện pháp nhằm nâng cao động lực làm việc cho người lao động :
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...
Xin chân thành cảm ơn Anh/Chị !
PHỤ LỤC 4. KẾT QUẢ XỬ LÝ, PHÂN TÍCH SPSS
1. Đặc điểm mẫu khảo sát
Giới tính
Gioitinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 34 | 26,2 | 26,2 | 26,2 | |
Valid | Nu | 96 | 73,8 | 73,8 | 100,0 |
Total | 130 | 100,0 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Của Công Ty Cổ Phần Dệt May Phú Hòa An
- Các Chính Sách Trách Nhiệm Xã Hội Của Công Ty
- Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại Công ty Cổ phần dệt may Phú Hòa An - 13
- Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại Công ty Cổ phần dệt may Phú Hòa An - 15
Xem toàn bộ 125 trang tài liệu này.
Độ tuổi
Dotuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
tu 18-25t | 32 | 24,6 | 24,6 | 24,6 | |
tu 25-35t | 58 | 44,6 | 44,6 | 69,2 | |
Valid | tu 35 - 45t | 33 | 25,4 | 25,4 | 94,6 |
Trên 45t | 7 | 5,4 | 5,4 | 100,0 | |
Total | 130 | 100,0 | 100,0 |
Trình độ học vấn
Hocvan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
lao dong pho thong | 89 | 68,5 | 68,5 | 68,5 | |
trung cap, cao dang | 27 | 20,8 | 20,8 | 89,2 | |
Valid | |||||
dai hoc, sau dai hoc | 14 | 10,8 | 10,8 | 100,0 | |
Total | 130 | 100,0 | 100,0 |
Thâm niên công tác
Thamnien
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 1 nam | 36 | 27,7 | 27,7 | 27,7 | |
tu 1-3 nam | 54 | 41,5 | 41,5 | 69,2 | |
Valid | tu 3-5 nam | 30 | 23,1 | 23,1 | 92,3 |
tren 5 nam | 10 | 7,7 | 7,7 | 100,0 | |
Total | 130 | 100,0 | 100,0 |
Thu nhập
Thunhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 5tr | 57 | 43,8 | 43,8 | 43,8 | |
tu 5-7tr | 60 | 46,2 | 46,2 | 90,0 | |
Valid | tu 7-10tr | 12 | 9,2 | 9,2 | 99,2 |
tren 10tr | 1 | ,8 | ,8 | 100,0 | |
Total | 130 | 100,0 | 100,0 |
2. Kiểm định độ tin cậy thang đo Cronbach’s Alpha
Bản chất công việc
Reliability Statistics
N of Items | |
,861 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BCCV1 | 11,65 | 3,114 | ,680 | ,836 |
BCCV2 | 12,02 | 3,209 | ,782 | ,794 |
BCCV3 | 12,34 | 3,233 | ,632 | ,856 |
BCCV4 | 12,02 | 3,310 | ,759 | ,805 |
Điều kiện làm việc
Reliability Statistics
N of Items | |
,844 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DKLV1 | 12,18 | 3,128 | ,540 | ,861 |
DKLV2 | 12,25 | 2,827 | ,679 | ,802 |
DKLV3 | 12,18 | 2,782 | ,756 | ,768 |
DKLV4 | 12,26 | 2,877 | ,756 | ,770 |
Lương, thưởng và phúc lợi
Reliability Statistics
N of Items | |
,819 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LTPL1 | 12,02 | 3,891 | ,691 | ,749 |
LTPL2 | 12,00 | 4,031 | ,673 | ,759 |
LTPL3 | 11,92 | 4,289 | ,595 | ,793 |
LTPL4 | 11,90 | 3,889 | ,612 | ,789 |
Đào tạo và thăng tiến
Reliability Statistics
N of Items | |
,809 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DTTT1 | 8,02 | 2,178 | ,604 | ,793 |
DTTT2 | 8,03 | 2,077 | ,670 | ,728 |
DTTT3 | 8,18 | 1,806 | ,708 | ,687 |
Phong cách lãnh đạo
Reliability Statistics
N of Items | |
,827 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PCLD1 | 11,92 | 4,258 | ,711 | ,754 |
PCLD2 | 12,07 | 4,406 | ,619 | ,798 |
PCLD3 | 12,22 | 4,620 | ,660 | ,779 |
PCLD4 | 11,95 | 4,587 | ,623 | ,794 |
Quan hệ đồng nghiệp
Reliability Statistics
N of Items | |
,798 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QHDN1 | 11,80 | 3,495 | ,574 | ,764 |
QHDN2 | 12,26 | 3,373 | ,621 | ,742 |
QHDN3 | 12,45 | 3,412 | ,520 | ,795 |
QHDN4 | 12,12 | 3,188 | ,739 | ,684 |
Động lực làm việc
Reliability Statistics
N of Items | |
,797 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DLLV1 | 7,98 | 1,085 | ,622 | ,746 |
DLLV2 | 7,92 | 1,101 | ,667 | ,697 |
DLLV3 | 7,98 | 1,155 | ,637 | ,729 |
3. Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis – EFA) Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
,779 | |
Approx. Chi-Square | 1514,753 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 253 |
Sig. | ,000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP GVHD: Nguyễn Khắc Hoàn
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared | Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6,781 | 29,481 | 29,481 | 6,781 | 29,481 | 29,481 | 2,915 | 12,672 | 12,672 |
2 | 2,318 | 10,077 | 39,558 | 2,318 | 10,077 | 39,558 | 2,818 | 12,251 | 24,923 |
3 | 2,142 | 9,314 | 48,871 | 2,142 | 9,314 | 48,871 | 2,781 | 12,089 | 37,012 |
4 | 1,970 | 8,564 | 57,436 | 1,970 | 8,564 | 57,436 | 2,714 | 11,802 | 48,814 |
5 | 1,454 | 6,320 | 63,756 | 1,454 | 6,320 | 63,756 | 2,595 | 11,284 | 60,098 |
6 | 1,292 | 5,615 | 69,371 | 1,292 | 5,615 | 69,371 | 2,133 | 9,273 | 69,371 |
7 | ,835 | 3,632 | 73,003 | ||||||
8 | ,714 | 3,106 | 76,109 | ||||||
9 | ,657 | 2,858 | 78,967 | ||||||
10 | ,607 | 2,638 | 81,605 | ||||||
11 | ,543 | 2,361 | 83,966 | ||||||
12 | ,476 | 2,072 | 86,038 | ||||||
13 | ,448 | 1,950 | 87,987 | ||||||
14 | ,434 | 1,888 | 89,876 | ||||||
15 | ,377 | 1,641 | 91,517 | ||||||
16 | ,371 | 1,614 | 93,131 | ||||||
17 | ,339 | 1,476 | 94,606 | ||||||
18 | ,298 | 1,296 | 95,903 | ||||||
19 | ,280 | 1,216 | 97,118 | ||||||
20 | ,232 | 1,007 | 98,125 | ||||||
21 | ,205 | ,889 | 99,015 | ||||||
22 | ,135 | ,585 | 99,600 | ||||||
23 | ,092 | ,400 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
101
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
BCCV4 | ,829 | |||||
BCCV2 | ,827 | |||||
BCCV1 | ,750 | |||||
BCCV3 | ,730 | |||||
DKLV4 | ,887 | |||||
DKLV3 | ,886 | |||||
DKLV2 | ,765 | |||||
DKLV1 | ,599 | |||||
LTPL1 | ,784 | |||||
LTPL2 | ,779 | |||||
LTPL4 | ,730 | |||||
LTPL3 | ,704 | |||||
PCLD1 | ,829 | |||||
PCLD3 | ,807 | |||||
PCLD4 | ,775 | |||||
PCLD2 | ,737 | |||||
QHDN4 | ,869 | |||||
QHDN2 | ,815 | |||||
QHDN1 | ,703 | |||||
QHDN3 | ,690 | |||||
DTTT3 | ,838 | |||||
DTTT2 | ,745 | |||||
DTTT1 | ,733 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuôc
KMO and Bartlett's Test
,708 | |
Approx. Chi-Square | 118,241 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 3 |
Sig. | ,000 |