Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại Công ty Cổ phần dệt may Phú Hòa An - 15


Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc

Component Matrixa

Component

1

DLLV2

DLLV3 DLLV1

,860

,842

,831

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


4. Phân tích tương quan và hồi quy

Phân tích tương quan


Correlations


BCCV

DKLV

LTPL

PCLD

QHDN

DTTT

DLLV


Pearson Correlation

1

,000

,000

,000

,000

,000

,301**

BCCV

Sig. (2-tailed)


1,000

1,000

1,000

1,000

1,000

,001


N

130

130

130

130

130

130

130


Pearson Correlation

,000

1

,000

,000

,000

,000

,375**

DKLV

Sig. (2-tailed)

1,000


1,000

1,000

1,000

1,000

,000


N

130

130

130

130

130

130

130


Pearson Correlation

,000

,000

1

,000

,000

,000

,386**

LTPL

Sig. (2-tailed)

1,000

1,000


1,000

1,000

1,000

,000


N

130

130

130

130

130

130

130


Pearson Correlation

,000

,000

,000

1

,000

,000

,312**

PCLD

Sig. (2-tailed)

1,000

1,000

1,000


1,000

1,000

,000


N

130

130

130

130

130

130

130


Pearson Correlation

,000

,000

,000

,000

1

,000

,184*

QHDN

Sig. (2-tailed)

1,000

1,000

1,000

1,000


1,000

,036


N

130

130

130

130

130

130

130


Pearson Correlation

,000

,000

,000

,000

,000

1

,375**

DTTT

Sig. (2-tailed)

1,000

1,000

1,000

1,000

1,000


,000


N

130

130

130

130

130

130

130


Pearson Correlation

,301**

,375**

,386**

,312**

,184*

,375**

1

DLLV

Sig. (2-tailed)

,001

,000

,000

,000

,036

,000



N

130

130

130

130

130

130

130

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 125 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại Công ty Cổ phần dệt may Phú Hòa An - 15

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).


Đánh giá độ phù hợp của mô hình


Model Summaryg

Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1

,386a

,149

,143

,92597471


2

,539b

,290

,279

,84919253


3

,656c

,430

,417

,76370992


4

,726d

,527

,512

,69836087


5

,786e

,618

,602

,63049971


6

,807f

,652

,635

,60435839

1,829

a. Predictors: (Constant), LTPL

b. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV

c. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV, DTTT

d. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV, DTTT, PCLD

e. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV, DTTT, PCLD, BCCV

f. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV, DTTT, PCLD, BCCV, QHDN

g. Dependent Variable: DLLV


Kiểm định sự phù hợp của mô hình


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

19,249

1

19,249

22,450

,000b

1

Residual

109,751

128

,857




Total

129,000

129





Regression

37,417

2

18,708

25,943

,000c

2

Residual

91,583

127

,721




Total

129,000

129





Regression

55,510

3

18,503

31,724

,000d

3

Residual

73,490

126

,583




Total

129,000

129





Regression

68,037

4

17,009

34,876

,000e

4

Residual

60,963

125

,488




Total

129,000

129





5

Regression

Residual

79,706

49,294

5

124

15,941

,398

40,101

,000f



Total

129,000

129





Regression

84,074

6

14,012

38,364

,000g

6

Residual

44,926

123

,365




Total

129,000

129




a. Dependent Variable: DLLV

b. Predictors: (Constant), LTPL

c. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV

d. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV, DTTT

e. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV, DTTT, PCLD

f. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV, DTTT, PCLD, BCCV

g. Predictors: (Constant), LTPL, DKLV, DTTT, PCLD, BCCV, QHDN


Phân tích hồi quy


Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

95,0% Confidence Interval for B

Collinearity Statistics

B

Std.

Error

Beta

Lower

Bound

Upper

Bound

Tolerance

VIF


(Constant)

1

-1,233E-

016


,081



,000


1,000


-,161


,161



LTPL

,386

,082

,386

4,738

,000

,225

,548

1,000

1,000


(Constant)

2

LTPL

-2,951E-

016

,386


,074


,075


,386


,000


5,167


1,000


,000


-,147


,238


,147


,534


1,000


1,000

DKLV

,375

,075

,375

5,019

,000

,227

,523

1,000

1,000


(Constant)

-3,028E-

016


,067



,000


1,000


-,133


,133



3 LTPL

,386

,067

,386

5,745

,000

,253

,519

1,000

1,000

DKLV

,375

,067

,375

5,581

,000

,242

,508

1,000

1,000

DTTT

,375

,067

,375

5,570

,000

,241

,508

1,000

1,000


(Constant)

-2,341E-

016


,061



,000


1,000


-,121


,121



LTPL

4

DKLV

,386

,375

,061

,061

,386

,375

6,282

6,103

,000

,000

,265

,254

,508

,497

1,000

1,000

1,000

1,000

DTTT

,375

,061

,375

6,091

,000

,253

,496

1,000

1,000

PCLD

,312

,061

,312

5,068

,000

,190

,433

1,000

1,000


(Constant)

5

-2,711E-

016


,055



,000


1,000


-,109


,109



LTPL

,386

,056

,386

6,959

,000

,276

,496

1,000

1,000



DKLV

,375

,056

,375

6,760

,000

,265

,485

1,000

1,000


DTTT

,375

,056

,375

6,746

,000

,265

,484

1,000

1,000


PCLD

,312

,056

,312

5,613

,000

,202

,421

1,000

1,000


BCCV

,301

,056

,301

5,418

,000

,191

,411

1,000

1,000



(Constant)

-2,574E-

016


,053



,000


1,000


-,105


,105




LTPL

,386

,053

,386

7,260

,000

,281

,492

1,000

1,000


DKLV

,375

,053

,375

7,053

,000

,270

,481

1,000

1,000

6

DTTT

,375

,053

,375

7,038

,000

,269

,480

1,000

1,000


PCLD

,312

,053

,312

5,856

,000

,206

,417

1,000

1,000


BCCV

,301

,053

,301

5,652

,000

,195

,406

1,000

1,000


QHDN

,184

,053

,184

3,458

,001

,079

,289

1,000

1,000

a. Dependent Variable: DLLV


5. Kiểm đinh One - Way ANOVA


Kiểm định phương sai của nhân tố giới tính theo từng đặc điểm


Test of Homogeneity of Variances


DLLV


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

,730

1

128

,394


Kết quả kiểm định ANOVA của nhân tố giới tính theo từng đặc điểm


ANOVA


DLLV



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

,097

1

,097

,097

,756

Within Groups

128,903

128

1,007



Total

129,000

129





Kiểm định phương sai của nhân tố độ tuổi theo từng đặc điểm


Test of Homogeneity of Variances


DLLV


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1,122

3

126

,343


Kết quả kiểm định ANOVA của nhân tố độ tuổi theo từng đặc điểm


ANOVA


DLLV



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

,178

3

,059

,058

,982

Within Groups

128,822

126

1,022



Total

129,000

129





Kiểm định phương sai của nhân tố trình độ học vấn theo từng đặc điểm


Test of Homogeneity of Variances


DLLV


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

,990

2

127

,374


ANOVA


DLLV



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

1,553

2

,777

,774

,463

Within Groups

127,447

127

1,004



Total

129,000

129





Kiểm định phương sai của nhân tố thâm niên công tác theo từng đặc điểm


Test of Homogeneity of Variances


DLLV


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2,942

3

126

,036


Kết quả kiểm định Welch của nhân tố thâm niên công tác theo từng đặc điểm


Robust Tests of Equality of Means


DLLV



Statistica

df1

df2

Sig.

Welch

1,020

3

38,430

,394

a. Asymptotically F distributed.


Kiểm định phương sai của nhân tố thu nhập hàng tháng theo từng đặc điểm


Test of Homogeneity of Variances


DLLV


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1,406

2

126

,249


Kết quả kiểm định ANOVA của nhân tố thu nhập hàng tháng theo từng đặc điểm


ANOVA


DLLV



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

,597

3

,199

,195

,900

Within Groups

128,403

126

1,019



Total

129,000

129




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/07/2022