Ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến dự định nghỉ việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn - 15


2. Phân tích hồi quy ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến dự định nghỉ việc của nhân viên ngân hàng TMCP Sài Gòn


Variables Entered/Removeda


Model


Variables Entered

Variables Removed


Method

1

Áp lực thay đổi trong tổ chức, Đào tạo, Đồng nghiệp, Tiền lương, Bản chất công việc, Phúc lợi, Lãnh đạo,

Thăng tiếnb


.


Enter

a. Dependent Variable: Dự định nghỉ việc

b. All requested variables entered.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.


Model Summaryb


Model


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate


Durbin-Watson

1

.626a

.392

.371

.49415

1.325

a. Predictors: (Constant), Áp lực thay đổi trong tổ chức, Đào tạo, Đồng nghiệp, Tiền lương, Bản chất công việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Thăng tiến

b. Dependent Variable: Dự định nghỉ việc

Hệ số Durbin-Watson phải nằm trong khoảng dU < d < 4-dU thì các phần dư độc lập với nhau (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008). Tuy nhiên, kiểm định Durbin-Watson cũng được sử dụng theo kinh nghiệm như sau:

+ 1 < d < 3: mô hình không có tự tương quan


+ 0 < d < 1: mô hình có tự tương quan dương


+ 3 < d < 4: mô hình có tự tương quan âm


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

36.379

8

4.547

18.623

.000b

Residual

56.406

231

.244



Total

92.785

239




a. Dependent Variable: Dự định nghỉ việc

b. Predictors: (Constant), Áp lực thay đổi trong tổ chức, Đào tạo, Đồng nghiệp, Tiền lương, Bản chất công việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Thăng tiến



Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

3.305

.376


8.796

.000



Thăng tiến

.102

.072

.114

1.405

.161

.400

2.497

Đồng nghiệp

-.144

.067

-.146

-2.160

.032

.573

1.747

Lãnh đạo

.002

.070

.002

.022

.983

.497

2.013

Đào tạo

.073

.061

.090

1.190

.235

.456

2.194

Phúc lợi

-.189

.057

-.213

-3.325

.001

.638

1.566

Tiền lương

-.279

.052

-.350

-5.390

.000

.623

1.604

Bản chất công việc


-.057


.054


-.064


-1.050


.295


.702


1.425

Áp lực thay đổi

trong tổ chức

.400

.064

.346

6.204

.000

.846

1.183

a. Dependent Variable: Dự định nghỉ việc



Ex pectedCumProD Normal P P Plot of Regression Standardized Residual ObservedCumProb Scatterplot 1



Ex pectedCumProD

Normal P -P Plot of Regression Standardized Residual


ObservedCumProb


Scatterplot

Dependent Variable: Du' d]nh nghi vi§c



0

0

0

0

°

0 0

0

8

8

8

0 ğ

Regression Standardized Residual

-2-


Regres sio n Stan dardized Pre dicted Valu e

0


PHỤ LỤC 8


KIỂM ĐỊNH KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH


1. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo giới tính


Group Statistics


Giới tính

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Dự định nghỉ việc

Nữ

140

2.6976

.57651

.04872

Nam

100

2.9733

.65251

.06525



Independent Samples Test


Levene's Test

for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Differenc e

Std. Error Differenc e

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


Dự định nghỉ việc

Equal variances

assumed

.732

.393

-3.456

238

.001

-.27571

.07977

-.43287

-.11856

Equal

variances not assumed



-3.386

196.640

.001

-.27571

.08144

-.43631

-.11512

Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất không có ý nghĩa (p=0.393 >0.05) nghĩa là không có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm trong kiểm định t có ý nghĩa (p=0.01<0.05). Như vậy, có sự khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc giữa 2 nhóm nam và nữ nhân viên SCB.

2. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo tuổi tác


Descriptives

Dự định nghỉ việc


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for

Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound

18-25 tuổi

17

2.6667

.55277

.13407

2.3825

2.9509

2.00

3.33

26-35 tuổi

212

2.8428

.62796

.04313

2.7577

2.9278

1.33

4.33

36-50 tuổi

11

2.4545

.52223

.15746

2.1037

2.8054

2.00

3.00

Total

240

2.8125

.62307

.04022

2.7333

2.8917

1.33

4.33



Test of Homogeneity of Variances

Dự định nghỉ việc

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.035

2

237

.965


Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất không có ý nghĩa (p=0.965 >0.05) nghĩa là không có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm trong kiểm định phương sai ANOVA không có ý nghĩa (p=0.079>0.05). Như vậy, không có sự khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc giữa nhân viên SCB thuộc các nhóm có tuổi tác khác nhau.


ANOVA

Dự định nghỉ việc


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

1.965

2

.983

2.564

.079

Within Groups

90.820

237

.383



Total

92.785

239





Multiple Comparisons

Dependent Variable: Dự định nghỉ việc


(I) Tuổi

(J) Tuổi

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval


Lower Bound

Upper Bound


Bonferroni


18-25 tuổi

26-35 tuổi

-.17610

.15604

.781

-.5523

.2001

36-50 tuổi

.21212

.23954

1.000

-.3654

.7897


26-35 tuổi

18-25 tuổi

.17610

.15604

.781

-.2001

.5523

36-50 tuổi

.38822

.19143

.131

-.0733

.8498


36-50 tuổi

18-25 tuổi

-.21212

.23954

1.000

-.7897

.3654

26-35 tuổi

-.38822

.19143

.131

-.8498

.0733


Tamhane


18-25 tuổi

26-35 tuổi

-.17610

.14083

.536

-.5438

.1916

36-50 tuổi

.21212

.20680

.680

-.3214

.7456


26-35 tuổi

18-25 tuổi

.17610

.14083

.536

-.1916

.5438

36-50 tuổi

.38822

.16326

.103

-.0668

.8433


36-50 tuổi

18-25 tuổi

-.21212

.20680

.680

-.7456

.3214

26-35 tuổi

-.38822

.16326

.103

-.8433

.0668


3. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo trình độ học vấn


Group Statistics


Trình độ

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Dự định nghỉ việc

Đại học

202

2.8647

.62856

.04423

Khác (trên đại học, THPT...)

38

2.5351

.51721

.08390



Independent Samples Test


Levene's Test

for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


Dự định nghỉ việc

Equal variances

assumed

1.712

.192

3.043

238

.003

.32960

.10832

.11621

.54298

Equal variances not

assumed



3.475

59.570

.001

.32960

.09484

.13985

.51934


Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất không có ý nghĩa (p=0.192 >0.05) nghĩa là không có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm trong kiểm định t có ý nghĩa (p=0.03<0.05). Như vậy, có sự khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc giữa nhân viên SCB thuộc 2 nhóm có trình độ đại học và trình độ khác (trên đại học, THPT,…).

4. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo thu nhập

Descriptives

Dự định nghỉ việc


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for

Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound

5-10tr/ tháng

181

2.8103

.66220

.04922

2.7132

2.9074

1.33

4.33

10-20tr/

tháng

52

2.8782

.48967

.06791

2.7419

3.0145

1.67

3.33

>20tr/ tháng

7

2.3810

.12599

.04762

2.2644

2.4975

2.33

2.67

Total

240

2.8125

.62307

.04022

2.7333

2.8917

1.33

4.33



Test of Homogeneity of Variances

Dự định nghỉ việc

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

11.149

2

237

.000

Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất có ý nghĩa (p=0.000<0.05) nghĩa là có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm sẽ không được kiểm định bằng ANOVA mà sẽ được thực hiện kiểm định bằng Dunnett T3.


Multiple Comparisons

Dependent Variable: Dự định nghỉ việc

Dunnett T3

(I) Thu nhập

(J) Thu nhập

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

5-10tr/ tháng

10-20tr/ tháng

-.06789

.08387

.803

-.2711

.1353

>20tr/ tháng

.42936*

.06849

.000

.2545

.6042

10-20tr/ tháng

5-10tr/ tháng

.06789

.08387

.803

-.1353

.2711

>20tr/ tháng

.49725*

.08294

.000

.2903

.7042

>20tr/ tháng

5-10tr/ tháng

-.42936*

.06849

.000

-.6042

-.2545

10-20tr/ tháng

-.49725*

.08294

.000

-.7042

-.2903

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.

5. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo thâm niên công tác


Descriptives

Dự định nghỉ việc


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound

< 2 năm

21

2.5079

.50132

.10940

2.2797

2.7361

2.00

3.33

2-5 năm

112

2.9970

.55794

.05272

2.8926

3.1015

2.00

4.33

> 5 năm

107

2.6791

.65545

.06336

2.5535

2.8048

1.33

4.00

Total

240

2.8125

.62307

.04022

2.7333

2.8917

1.33

4.33



Test of Homogeneity of Variances

Dự định nghỉ việc

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

8.508

2

237

.000


Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất có ý nghĩa (p=0.000<0.05) nghĩa là có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa


các nhóm sẽ không được kiểm định bằng ANOVA mà sẽ được thực hiện kiểm định bằng Dunnett T3.


Multiple Comparisons

Dependent Variable: Dự định nghỉ việc


(I) Thời gian làm việc tại SCB

(J) Thời gian làm việc tại SCB

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence

Interval


Lower

Bound

Upper

Bound


Dunnett T3

< 2 năm

2-5 năm

-.48909*

.12144

.001

-.7954

-.1828

> 5 năm

-.17119

.12642

.451

-.4876

.1452

2-5 năm

< 2 năm

.48909*

.12144

.001

.1828

.7954

> 5 năm

.31790*

.08243

.000

.1195

.5163

> 5 năm

< 2 năm

.17119

.12642

.451

-.1452

.4876

2-5 năm

-.31790*

.08243

.000

-.5163

-.1195

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


6. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo vị trí công tác

Descriptives

Dự định nghỉ việc


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for

Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound

Nhân viên

192

2.7847

.61865

.04465

2.6967

2.8728

1.33

4.33

Lãnh đạo cấp

trung

44

2.9848

.62652

.09445

2.7944

3.1753

1.67

4.00

Lãnh đạo cấp

cao

4

2.2500

.16667

.08333

1.9848

2.5152

2.00

2.33

Total

240

2.8125

.62307

.04022

2.7333

2.8917

1.33

4.33



Test of Homogeneity of Variances

Dự định nghỉ việc

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2.580

2

237

.078



ANOVA

Dự định nghỉ việc


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

2.721

2

1.360

3.580

.029

Within Groups

90.064

237

.380



Total

92.785

239




Xem tất cả 137 trang.

Ngày đăng: 02/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí