2. Phân tích hồi quy ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến dự định nghỉ việc của nhân viên ngân hàng TMCP Sài Gòn
Model | Variables Entered | Variables Removed | Method |
1 | Áp lực thay đổi trong tổ chức, Đào tạo, Đồng nghiệp, Tiền lương, Bản chất công việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Thăng tiếnb | . | Enter |
a. Dependent Variable: Dự định nghỉ việc | |||
b. All requested variables entered. |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến dự định nghỉ việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn - 12
- Ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến dự định nghỉ việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn - 13
- Ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến dự định nghỉ việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn - 14
- Ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến dự định nghỉ việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn - 16
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Model | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson |
1 | .626a | .392 | .371 | .49415 | 1.325 |
a. Predictors: (Constant), Áp lực thay đổi trong tổ chức, Đào tạo, Đồng nghiệp, Tiền lương, Bản chất công việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Thăng tiến | |||||
b. Dependent Variable: Dự định nghỉ việc |
Hệ số Durbin-Watson phải nằm trong khoảng dU < d < 4-dU thì các phần dư độc lập với nhau (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008). Tuy nhiên, kiểm định Durbin-Watson cũng được sử dụng theo kinh nghiệm như sau:
+ 1 < d < 3: mô hình không có tự tương quan
+ 0 < d < 1: mô hình có tự tương quan dương
+ 3 < d < 4: mô hình có tự tương quan âm
Model | Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
1 | Regression | 36.379 | 8 | 4.547 | 18.623 | .000b |
Residual | 56.406 | 231 | .244 | |||
Total | 92.785 | 239 | ||||
a. Dependent Variable: Dự định nghỉ việc | ||||||
b. Predictors: (Constant), Áp lực thay đổi trong tổ chức, Đào tạo, Đồng nghiệp, Tiền lương, Bản chất công việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Thăng tiến |
Model | Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 3.305 | .376 | 8.796 | .000 | |||
Thăng tiến | .102 | .072 | .114 | 1.405 | .161 | .400 | 2.497 | |
Đồng nghiệp | -.144 | .067 | -.146 | -2.160 | .032 | .573 | 1.747 | |
Lãnh đạo | .002 | .070 | .002 | .022 | .983 | .497 | 2.013 | |
Đào tạo | .073 | .061 | .090 | 1.190 | .235 | .456 | 2.194 | |
Phúc lợi | -.189 | .057 | -.213 | -3.325 | .001 | .638 | 1.566 | |
Tiền lương | -.279 | .052 | -.350 | -5.390 | .000 | .623 | 1.604 | |
Bản chất công việc | -.057 | .054 | -.064 | -1.050 | .295 | .702 | 1.425 | |
Áp lực thay đổi trong tổ chức | .400 | .064 | .346 | 6.204 | .000 | .846 | 1.183 | |
a. Dependent Variable: Dự định nghỉ việc |
Ex pectedCumProD
Normal P -P Plot of Regression Standardized Residual
ObservedCumProb
Scatterplot
Dependent Variable: Du' d]nh nghi vi§c
0
0
0
0
°
0 0
0
8
8
8
0 ğ
Regression Standardized Residual
-2-
Regres sio n Stan dardized Pre dicted Valu e
0
PHỤ LỤC 8
KIỂM ĐỊNH KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH
1. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo giới tính
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Dự định nghỉ việc | Nữ | 140 | 2.6976 | .57651 | .04872 |
Nam | 100 | 2.9733 | .65251 | .06525 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Dự định nghỉ việc | Equal variances assumed | .732 | .393 | -3.456 | 238 | .001 | -.27571 | .07977 | -.43287 | -.11856 |
Equal variances not assumed | -3.386 | 196.640 | .001 | -.27571 | .08144 | -.43631 | -.11512 |
Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất không có ý nghĩa (p=0.393 >0.05) nghĩa là không có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm trong kiểm định t có ý nghĩa (p=0.01<0.05). Như vậy, có sự khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc giữa 2 nhóm nam và nữ nhân viên SCB.
2. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo tuổi tác
Dự định nghỉ việc | ||||||||
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
18-25 tuổi | 17 | 2.6667 | .55277 | .13407 | 2.3825 | 2.9509 | 2.00 | 3.33 |
26-35 tuổi | 212 | 2.8428 | .62796 | .04313 | 2.7577 | 2.9278 | 1.33 | 4.33 |
36-50 tuổi | 11 | 2.4545 | .52223 | .15746 | 2.1037 | 2.8054 | 2.00 | 3.00 |
Total | 240 | 2.8125 | .62307 | .04022 | 2.7333 | 2.8917 | 1.33 | 4.33 |
Dự định nghỉ việc | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
.035 | 2 | 237 | .965 |
Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất không có ý nghĩa (p=0.965 >0.05) nghĩa là không có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm trong kiểm định phương sai ANOVA không có ý nghĩa (p=0.079>0.05). Như vậy, không có sự khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc giữa nhân viên SCB thuộc các nhóm có tuổi tác khác nhau.
Dự định nghỉ việc | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.965 | 2 | .983 | 2.564 | .079 |
Within Groups | 90.820 | 237 | .383 | ||
Total | 92.785 | 239 |
Dependent Variable: Dự định nghỉ việc | |||||||
(I) Tuổi | (J) Tuổi | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Bonferroni | 18-25 tuổi | 26-35 tuổi | -.17610 | .15604 | .781 | -.5523 | .2001 |
36-50 tuổi | .21212 | .23954 | 1.000 | -.3654 | .7897 | ||
26-35 tuổi | 18-25 tuổi | .17610 | .15604 | .781 | -.2001 | .5523 | |
36-50 tuổi | .38822 | .19143 | .131 | -.0733 | .8498 | ||
36-50 tuổi | 18-25 tuổi | -.21212 | .23954 | 1.000 | -.7897 | .3654 | |
26-35 tuổi | -.38822 | .19143 | .131 | -.8498 | .0733 | ||
Tamhane | 18-25 tuổi | 26-35 tuổi | -.17610 | .14083 | .536 | -.5438 | .1916 |
36-50 tuổi | .21212 | .20680 | .680 | -.3214 | .7456 | ||
26-35 tuổi | 18-25 tuổi | .17610 | .14083 | .536 | -.1916 | .5438 | |
36-50 tuổi | .38822 | .16326 | .103 | -.0668 | .8433 | ||
36-50 tuổi | 18-25 tuổi | -.21212 | .20680 | .680 | -.7456 | .3214 | |
26-35 tuổi | -.38822 | .16326 | .103 | -.8433 | .0668 |
3. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo trình độ học vấn
Trình độ | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Dự định nghỉ việc | Đại học | 202 | 2.8647 | .62856 | .04423 |
Khác (trên đại học, THPT...) | 38 | 2.5351 | .51721 | .08390 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||||
Lower | Upper | ||||||||||
Dự định nghỉ việc | Equal variances assumed | 1.712 | .192 | 3.043 | 238 | .003 | .32960 | .10832 | .11621 | .54298 | |
Equal variances not assumed | 3.475 | 59.570 | .001 | .32960 | .09484 | .13985 | .51934 |
Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất không có ý nghĩa (p=0.192 >0.05) nghĩa là không có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm trong kiểm định t có ý nghĩa (p=0.03<0.05). Như vậy, có sự khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc giữa nhân viên SCB thuộc 2 nhóm có trình độ đại học và trình độ khác (trên đại học, THPT,…).
4. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo thu nhập
Dự định nghỉ việc | ||||||||
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
5-10tr/ tháng | 181 | 2.8103 | .66220 | .04922 | 2.7132 | 2.9074 | 1.33 | 4.33 |
10-20tr/ tháng | 52 | 2.8782 | .48967 | .06791 | 2.7419 | 3.0145 | 1.67 | 3.33 |
>20tr/ tháng | 7 | 2.3810 | .12599 | .04762 | 2.2644 | 2.4975 | 2.33 | 2.67 |
Total | 240 | 2.8125 | .62307 | .04022 | 2.7333 | 2.8917 | 1.33 | 4.33 |
Dự định nghỉ việc | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
11.149 | 2 | 237 | .000 |
Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất có ý nghĩa (p=0.000<0.05) nghĩa là có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm sẽ không được kiểm định bằng ANOVA mà sẽ được thực hiện kiểm định bằng Dunnett T3.
Dependent Variable: Dự định nghỉ việc | ||||||
Dunnett T3 | ||||||
(I) Thu nhập | (J) Thu nhập | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
5-10tr/ tháng | 10-20tr/ tháng | -.06789 | .08387 | .803 | -.2711 | .1353 |
>20tr/ tháng | .42936* | .06849 | .000 | .2545 | .6042 | |
10-20tr/ tháng | 5-10tr/ tháng | .06789 | .08387 | .803 | -.1353 | .2711 |
>20tr/ tháng | .49725* | .08294 | .000 | .2903 | .7042 | |
>20tr/ tháng | 5-10tr/ tháng | -.42936* | .06849 | .000 | -.6042 | -.2545 |
10-20tr/ tháng | -.49725* | .08294 | .000 | -.7042 | -.2903 | |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. |
5. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo thâm niên công tác
Dự định nghỉ việc | ||||||||
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
< 2 năm | 21 | 2.5079 | .50132 | .10940 | 2.2797 | 2.7361 | 2.00 | 3.33 |
2-5 năm | 112 | 2.9970 | .55794 | .05272 | 2.8926 | 3.1015 | 2.00 | 4.33 |
> 5 năm | 107 | 2.6791 | .65545 | .06336 | 2.5535 | 2.8048 | 1.33 | 4.00 |
Total | 240 | 2.8125 | .62307 | .04022 | 2.7333 | 2.8917 | 1.33 | 4.33 |
Dự định nghỉ việc | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
8.508 | 2 | 237 | .000 |
Kiểm định Levene về phương sai đồng nhất có ý nghĩa (p=0.000<0.05) nghĩa là có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm. Kết quả kiểm định sự khác biệt giữa
các nhóm sẽ không được kiểm định bằng ANOVA mà sẽ được thực hiện kiểm định bằng Dunnett T3.
Dependent Variable: Dự định nghỉ việc | |||||||
(I) Thời gian làm việc tại SCB | (J) Thời gian làm việc tại SCB | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Dunnett T3 | < 2 năm | 2-5 năm | -.48909* | .12144 | .001 | -.7954 | -.1828 |
> 5 năm | -.17119 | .12642 | .451 | -.4876 | .1452 | ||
2-5 năm | < 2 năm | .48909* | .12144 | .001 | .1828 | .7954 | |
> 5 năm | .31790* | .08243 | .000 | .1195 | .5163 | ||
> 5 năm | < 2 năm | .17119 | .12642 | .451 | -.1452 | .4876 | |
2-5 năm | -.31790* | .08243 | .000 | -.5163 | -.1195 | ||
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. |
6. Kiểm định khác biệt về mức độ trung bình dự định nghỉ việc của nhân viên SCB theo vị trí công tác
Dự định nghỉ việc | ||||||||
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Nhân viên | 192 | 2.7847 | .61865 | .04465 | 2.6967 | 2.8728 | 1.33 | 4.33 |
Lãnh đạo cấp trung | 44 | 2.9848 | .62652 | .09445 | 2.7944 | 3.1753 | 1.67 | 4.00 |
Lãnh đạo cấp cao | 4 | 2.2500 | .16667 | .08333 | 1.9848 | 2.5152 | 2.00 | 2.33 |
Total | 240 | 2.8125 | .62307 | .04022 | 2.7333 | 2.8917 | 1.33 | 4.33 |
Dự định nghỉ việc | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
2.580 | 2 | 237 | .078 |
Dự định nghỉ việc | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.721 | 2 | 1.360 | 3.580 | .029 |
Within Groups | 90.064 | 237 | .380 | ||
Total | 92.785 | 239 |