Communalities
Initial | Extraction | |
LIEN TUONG THUONG HIEU 1 | 1.000 | .658 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 2 | 1.000 | .697 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 3 | 1.000 | .720 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 4 | 1.000 | .667 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 5 | 1.000 | .680 |
Có thể bạn quan tâm!
- Diep Thi Phuong Thao (2011). The Effect Some Marketing Mix Elements On Brand Awareness And Brank Image . Msc. Thesis, Ministry Of Education And Training University Of Economics Ho Chi Minh City.
- Kết Quả Kiểm Tra Độ Tin Cậy Của Các Thang Đo Qua Hệ Số Cronbach’S Alpha
- Kết Quả Kiểm Tra Độ Tin Cậy Thang Đo Liên Tưởng Thương Hiệu
- Ảnh hưởng của một số yếu tố marketing mix lên liên tưởng thương hiệu của khách hàng tổ chức - Tình huống của Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội tại Tp.Hồ Chí Minh - 13
- Ảnh hưởng của một số yếu tố marketing mix lên liên tưởng thương hiệu của khách hàng tổ chức - Tình huống của Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội tại Tp.Hồ Chí Minh - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | |
1 | 3.422 | 68.434 | 68.434 | 3.422 | 68.434 | 68.434 |
2 | .766 | 15.312 | 83.747 | |||
3 | .390 | 7.804 | 91.550 | |||
4 | .216 | 4.318 | 95.868 | |||
5 | .207 | 4.132 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component | |
1 | |
LIEN TUONG THUONG HIEU 3 | .849 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 2 | .835 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 5 | .824 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 4 | .817 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 1 | .811 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
4.2 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA – KIỂM TRA GIÁ TRỊ HỘI TỤ VÀ PHÂN BIỆT CỦA THANG ĐO
4.2.1 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA ĐỐI VỚI BIẾN ĐỘC LẬP
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .777 | |
Approx. Chi-Square | 967.677 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 55 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
HINH ANH CN/PGD 1 | 1.000 | .801 |
HINH ANH CN/PGD 2 | 1.000 | .803 |
HINH ANH CN/PGD 3 | 1.000 | .659 |
MANG LUOI CN/PGD 1 | 1.000 | .890 |
MANG LUOI CN/PGD 2 | 1.000 | .903 |
CHI TIEU QUANG CAO 1 | 1.000 | .557 |
CHI TIEU QUANG CAO 2 | 1.000 | .714 |
CHI TIEU QUANG CAO 3 | 1.000 | .706 |
GIA KHUYEN MAI 1 | 1.000 | .694 |
GIA KHUYEN MAI 2 | 1.000 | .803 |
GIA KHUYEN MAI 3 | 1.000 | .720 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 4.361 | 39.650 | 39.650 | 4.361 | 39.650 | 39.650 | 2.321 | 21.097 | 21.097 |
2 | 1.640 | 14.909 | 54.559 | 1.640 | 14.909 | 54.559 | 2.263 | 20.572 | 41.670 |
3 | 1.214 | 11.039 | 65.598 | 1.214 | 11.039 | 65.598 | 1.844 | 16.768 | 58.438 |
4 | 1.033 | 9.394 | 74.993 | 1.033 | 9.394 | 74.993 | 1.821 | 16.555 | 74.993 |
5 | .708 | 6.435 | 81.428 | ||||||
6 | .492 | 4.471 | 85.899 | ||||||
7 | .484 | 4.397 | 90.295 |
.319 | 2.901 | 93.196 | |
9 | .299 | 2.720 | 95.916 |
10 | .275 | 2.503 | 98.420 |
11 | .174 | 1.580 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
MANG LUOI CN/PGD 2 | .697 | .341 | -.509 | |
HINH ANH CN/PGD 2 | .688 | -.406 | -.360 | |
MANG LUOI CN/PGD 1 | .678 | -.543 | ||
CHI TIEU QUANG CAO 3 | .673 | .376 | .323 | |
HINH ANH CN/PGD 3 | .658 | -.436 | ||
CHI TIEU QUANG CAO 1 | .648 | |||
HINH ANH CN/PGD 1 | .628 | -.366 | -.496 | |
GIA KHUYEN MAI 3 | .599 | .523 | ||
GIA KHUYEN MAI 1 | .591 | .526 | ||
GIA KHUYEN MAI 2 | .585 | .663 | ||
CHI TIEU QUANG CAO 2 | .440 | .538 | .437 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
HINH ANH CN/PGD 1 | .873 | |||
HINH ANH CN/PGD 2 | .860 | |||
HINH ANH CN/PGD 3 | .726 | |||
GIA KHUYEN MAI 2 | .863 | |||
GIA KHUYEN MAI 3 | .820 | |||
GIA KHUYEN MAI 1 | .805 | |||
MANG LUOI CN/PGD 1 | .896 | |||
MANG LUOI CN/PGD 2 | .896 | |||
CHI TIEU QUANG CAO 2 | .833 | |||
CHI TIEU QUANG CAO 3 | .737 | |||
CHI TIEU QUANG CAO 1 | .618 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
Component Transformation Matrix
1 | 2 | 3 | 4 | |
1 | .560 | .503 | .470 | .461 |
2 | -.558 | .776 | -.274 | .110 |
3 | -.555 | -.346 | .405 | .639 |
4 | .260 | -.158 | -.735 | .606 |
4.2.2 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA ĐỐI VỚI BIẾN PHỤ THUỘC
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .791 | |
Approx. Chi-Square | 606.806 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 10 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
LIEN TUONG THUONG HIEU 1 | 1.000 | .658 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 2 | 1.000 | .697 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 3 | 1.000 | .720 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 4 | 1.000 | .667 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 5 | 1.000 | .680 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.422 | 68.434 | 68.434 | 3.422 | 68.434 | 68.434 |
2 | .766 | 15.312 | 83.747 | |||
3 | .390 | 7.804 | 91.550 | |||
4 | .216 | 4.318 | 95.868 | |||
5 | .207 | 4.132 | 100.000 |
Component Matrixa | |
Component | |
1 | |
LIEN TUONG THUONG HIEU 3 | .849 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 2 | .835 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 5 | .824 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 4 | .817 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 1 | .811 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
PHỤ LỤC V
PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN VÀ HỒI QUY
5.1 PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN
Correlations
TB HA CN PGD | TB ML CN PGD | TB CT QC | TB GKM | TB LT TH | ||
Pearson Correlation | 1 | .448** | .403** | .298** | .426** | |
TB HA CN PGD | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
TB ML CN PGD | Pearson Correlation | .448** | 1 | .427** | .315** | .514** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
TB CT QC | Pearson Correlation | .403** | .427** | 1 | .393** | .434** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
TB GKM | Pearson Correlation | .298** | .315** | .393** | 1 | .377** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
Pearson Correlation | .426** | .514** | .434** | .377** | 1 | |
TB LT TH | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |