5.2 PHÂN TÍCH HỒI QUY
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .607a | .368 | .355 | .63146 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Kiểm Tra Độ Tin Cậy Của Các Thang Đo Qua Hệ Số Cronbach’S Alpha
- Kết Quả Kiểm Tra Độ Tin Cậy Thang Đo Liên Tưởng Thương Hiệu
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa – Kiểm Tra Giá Trị Hội Tụ Và Phân Biệt Của Thang Đo
- Ảnh hưởng của một số yếu tố marketing mix lên liên tưởng thương hiệu của khách hàng tổ chức - Tình huống của Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội tại Tp.Hồ Chí Minh - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
a. Predictors: (Constant), TB GKM, TB HA CN PGD, TB ML CN PGD, TB CT QC
b. Dependent Variable: TB LT TH
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 45.309 | 4 | 11.327 | 28.407 | .000b | |
1 | Residual | 77.756 | 195 | .399 | ||
Total | 123.065 | 199 |
a. Dependent Variable: TB LTTH
b. Predictors: (Constant), TB GKM, TB HA CN PGD, TB ML CN PGD, TB CT QC
Coefficientsa
Unstandardize d Coefficients | Standa rdized Coeffi cients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
Std. Error | Beta | Toler ance | VIF | |||||
1 | (Constant) | 1.141 | .257 | 4.441 | .000 | |||
TB HA CN PGD | .168 | .066 | .168 | 2.533 | .012 | .735 | 1.361 | |
TB ML CN PGD | .257 | .055 | .317 | 4.703 | .000 | .715 | 1.399 |
.157 | .063 | .167 | 2.473 | .014 | .707 | 1.414 | |
TB GKM | .154 | .060 | .162 | 2.555 | .011 | .808 | 1.237 |
a. Dependent Variable: TB LTTH
Collinearity Diagnosticsa
Dimension | Eigenvalue | Condition Index | Variance Proportions | |||||
(Constant) | TBHA CN PGD | TB ML CN PGD | TB CT QC | TB GKM | ||||
1 | 4.865 | 1.000 | .00 | .00 | .00 | .00 | .00 | |
2 | .046 | 10.239 | .03 | .01 | .67 | .00 | .35 | |
1 | 3 | .034 | 11.938 | .06 | .21 | .30 | .14 | .54 |
4 | .033 | 12.104 | .12 | .19 | .00 | .86 | .00 | |
5 | .021 | 15.130 | .79 | .60 | .03 | .00 | .10 |
a. Dependent Variable: TB LT TH
Residuals Statisticsa
Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | N | |
Predicted Value | 2.1890 | 4.6614 | 3.6740 | .47716 | 200 |
Residual | -1.42640 | 1.52401 | .00000 | .62509 | 200 |
Std. Predicted Value | -3.112 | 2.069 | .000 | 1.000 | 200 |
Std. Residual | -2.259 | 2.413 | .000 | .990 | 200 |
a. Dependent Variable: TB LT TH
Histogram
Frequency
Dependent Variable: TBLIENTUONGTHUONGHIEU
Regressio n Stan dardized Resid ual
N orm al P-P PIor of Re aressIon •tanderdIoo d R esldunI
°
9
°o ° °
” .’ 6
"z #’
o
°
°
””°
0
0
DependanE Variabla: TBLIEMTUOMGTHUONCf4IEU
PHỤ LỤC VI
THỰC TRẠNG SỰ LIÊN TƯỞNG THƯƠNG HIỆU TẠI NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI
Các chỉ tiêu hoạt động kinh doanh chính MB giai đoạn 2009 – 2013
(Nguồn: Báo cáo tài chính MB giai đoạn 2009 – 2013)
Danh sách địa điểm giao dịch của MB tại TP.HCM
TÊN CHI NHÁNH | QUẬN HUYỆN | ĐIỆN THOẠI | FAX | VỊ TRÍ | |
1 | Chi nhánh An Phú | Quận 2 | 08. 6281.0203 | 08. 6281.0207 | Chung cư An Phú, KĐTM An Phú, An Khánh, Nguyễn Quý Đức, An Phú, Q.2- Hồ Chí Minh |
2 | Chi nhánh Bắc Sài Gòn | Quận Gò Vấp | 08. 3989.4425 | 08. 3989.4428 | Số 3 Nguyễn Oanh, Q. Gò Vấp- Hồ Chí Minh. |
3 | Chi nhánh Chợ Lớn | Quận 5 | 08. 3855.3492 | 08. 3855.3493 | Số 549, 551 Hồng Bàng, P.14, Q.5- TP. Hồ Chí Minh |
4 | Chi nhánh Đông Sài Gòn | Quận 3 | 08. 3993.4888 | 08. 3993.4999 | Số 538 Cách Mạng Tháng 8, P. 11, Q. 3- TP. Hồ Chí Minh |
5 | Chi nhánh Gia Định | Quận Bình Thạnh | 08.6252 8787 | 08.6252 9797 | Số 3 Hoàng Hoa Thám, Q. Bình Thạnh- Hồ Chí Minh. |
6 | Chi nhánh Hồ Chí minh | Quận Tân Bình | 08.3811.8090 | 08.3811.8082 | Số 18B Cộng Hoà , P.4, Tân Bình - Hồ Chí Minh |
7 | Chi nhánh Sài Gòn | Quận 1 | 08. 2222.2888 | 08. 2222.2666 | Số 172 Hai Bà Trưng, P. Đa Kao, Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
PGD Quận 8 | Quận 8 | 08. 3981.3668 | 08. 3981.3669 | Số 310, 312 Liên Tỉnh 5 (Quốc Lộ 50), P. 6, Q. 8- TP. Hồ Chí Minh | |
9 | Phòng Giao dịch An Dương Vương | Quận 5 | 08.6261.1132 | 08.6261.1133 | Số 505, 507, An Dương Vương, P. 8, Q. 5- Hồ Chí Minh. |
10 | Phòng giao dịch An Lộc | Quận 12 | 08. 3716.6537 | 08. 3716.6540 | Số 58 Hà Huy Giáp, Thạch Lộc, Q. 12- Hồ Chí Minh |
11 | Phòng Giao dịch Bến Nghé | Quận 1 | 08. 3521 8899 | 08. 3822 1078 | Số 67, 73 Nguyễn Du, P. Bến Nghé, Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
12 | Phòng Giao dịch Bến Thành | Quận 1 | 08. 3915.1711 | 08. 3915.1712 | Số 144-146 Nguyễn Thái Bình, P. Thái Bình, Q1- TP. Hồ Chí Minh |
13 | Phòng Giao dịch Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 08. 3551.5526 | 08. 3551.5527 | Số 37,39/1B Lê Quang Điṇ h, Q. Bình Thạnh- TP. Hồ Chí Minh |
14 | Phòng Giao dịch Cát Lái | Quận 2 | 08. 3742.2969 | 08. 3742.2972 | Số 328 A Nguyễn Thị Định, Thạnh Mỹ Lợi, Q.2- TP. Hồ Chí Minh. |
15 | Phòng Giao dịch Đa Kao | Quận 1 | 08. 3911.5011 | 08. 3911.5012 | Số 2A Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đa Kao, Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
16 | Phòng giao dịch Độc lập | Quận 3 | 08.3820.6959 | 08.3820.6958 | Tầng trệt và tầng 1, số 157, Vò Thị Sáu, P. 6, Q. 3 -Hồ Chí Minh |
17 | Phòng Giao dịch Khánh Hội | Quận 4 | 08. 6261.9810 | 08. 6261.9820 | Số 192,194 Khánh Hội, P 6, Quận 4- TP. Hồ Chí Minh |
18 | Phòng giao dịch Kỳ Đồng | Quận 3 | 08.3920.2280 | 08.3920.2272 | Số 161, 163 Trần Quốc Thảo, P.7, Q.3- Hồ Chí Minh |
19 | Phòng giao dịch Lê Đại Hành | Quận 11 | 08. 39621.622 | 08. 39621.627 | Số 357A, 357C Lê Đại Hành, P. 11, Q. 11- Hồ Chí Minh |
20 | Phòng giao dịch Lê Văn Sỹ | Quận Phú Nhuận | 08.6292.8382 | 08.6292.8380 | Số 67, Lê Văn Sỹ, P. 13, Q. Phú Nhuận -Hồ Chí Minh |
21 | Phòng giao dịch Nguyễn Tri Phương | Quận 10 | 08.3957.4900 | 08.3957.4909 | Số 431, 433 Nguyễn Tri Phương, Q. 10- Hồ Chí Minh. |
Phòng Giao dịch Phạm Ngũ Lão | Quận 1 | 08 6299 5599 | 08 6291 3334 | Số 297, 299, 299A Phạm Ngũ Lão, Phạm Ngũ Lão, Q. 1- TP. Hồ Chí Minh. | |||
23 | Phòng giao dịch Quận 10 | Quận 10 | 08.3868.8040 | 08.3868.1856 | Tầng trệt, lầu 1 kiose 1,2,3 Số 334 Tô Hiến Thành, P. 14, Q. 10- Hồ Chí Minh | ||
24 | Phòng giao dịch Quang Trung | Quận Gò Vấp | 08. 3989.4936 | 08. 3989.2961 | Số 170 C Quang Trung, P.10, Q. Gò Vấp- Hồ Chí Minh | ||
25 | Phòng Giao dịch Tân Cảng | Quận Bình Thạnh | 08. 3512.7772 | 08. 3512.7778 | Số 572, 574 Điện Biên Phủ, Q. Bình Thạnh- TP. Hồ Chí Minh | ||
26 | Phòng Giao dịch Tân Định | Quận 1 | 08.6268.0999 | 08.6268.0555 | Số 192 Trần Quang Khải, P. Tân Định, Q. 1- TP. Hồ Chí Minh | ||
27 | Phòng giao dịch Tân Hương | Quận Tân Phú | 08.6267.5637 | 08.6267.5653 | Số 229 Tân Hương, Tân Phú, Tân Quý- Hồ Chí Minh. | ||
28 | Phòng giao dịch Tân Sơn Nhất | Quận Tân Bình | 08.6289.7257 | 08.6289.7258 | Số 142 Bạch Đằng, P. 2 , Tân Bình- Hồ Chí Minh. | ||
29 | Phòng giao dịch Tân Thuận | Quận 7 | 08.3872.7888 | 08.3872.7788 | Số 300, 300A, 300B Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Thuận Tây, Q. 7 -Hồ Chí Minh | ||
30 | Phòng giao dịch Thống Nhất | Quận Tân Bình | 08.6268.0626 | 08.6268.0623 | Số 951 A, CMT8, P. 7, Q. Tân Bình- Hồ Chí Minh | ||
31 | Phòng giao dịch | Quận Thủ Đức | 08. 6283.7855 | 08. 6283.7850 | Số 282 Vò Văn Ngân, Bình Thọ, Thủ Đức- Hồ Chí Minh | ||
Thủ Đức | |||||||
32 | Phòng Giao dịch | Quận 1 | 08. 3910.2518 | 08. 3829.3675 | Số 02 Tôn Đức Thắng, Q1- TP. Hồ Chí Minh | ||
Tôn Đức Thắng | |||||||
33 | Phòng giao dịch | Quận 12 | 08.3883.2735 | 08.3883.2739 | Số 39/6, Khu phố 2, Tân Thới, Q12 - Hồ Chí Minh. | ||
Trường Chinh | |||||||
34 | Phòng Giao dịch | Quận 3 | 08. 3832.6218 | 08. 3832.6208 | Số 401 Vò Văn Tần, P 5, Quận 3- TP. Hồ Chí Minh | ||
Vò Văn Tần | |||||||
(Nguồn: https://www.mbbank.com.vn/)
SÓ Chi nhánh và SP giao d]ch
cua 12 Ngân hàng hà ng Oau Oen 31/12/2013
1000
BOO -i-—
500
200
100
Ngân hàng | Tén vi t Ut | Sò chi nhénh vâ sô' qiao dich | |
1 | Nqãn hànq Nònq nqhiép và Phát trien nònq thón Viét Nam | Aqribank | 943 |
2 | Ng ân hà n q TMCP Dàu te và Ph át trien Viét Nam | BIDV | 120 |
3 | Ng ân hà n q TMCP Cònq thsenq Viét Nam | Viet inbank | 152 |
4 | Nqán hànq TMCP Nqoai theo ng Viét Nam | Viet com bank | 80 |
5 | Ng ãn hà nq TMCP Á Ch áu | ACB | 81 |
6 | Nqãn hànq TMCP Sài Gòn Th nq Tin | Sac ombank |
|
7 | Ng án hà n q TMCP K the ng Viét Nam | Techcombank | 62 |
8 | Ng á n hà n q TMCP Xuát n háp khau Viét Nam | Eximbank | 42 |
9 | Ng ãn hà n q Viét Nam Thinh Vu ng | VPBank |
|
10 | Ng ãn hà n q TMCP Quoc te Viét Nam | VIB | 49 |
11 | Ng ân hà n q TMCP Hànq hãi | Maritime Bank |
|
12 | Nqán hànq TMCP Quán dôi | MB |
|
No n- S8v
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ( CT KM) | NGÀY THÁNG BAN HÀNH | KH CT KM HƯỚNG TỚI | |
1 | MB ưu đãi phí sử dụng dịch vụ eMB Plus cho nhà đầu tư của MBS | 05/01/2013 | Thẻ |
2 | Thần tài chung sức 2013 dành cho chủ thẻ BankPlus MasterCard | 08/01/2013 | Thẻ |
3 | Thưởng thức phong cách ẩm thực Nhật Bản với thẻ MB tại Ashima và Sumo BBQ | 10/01/2013 | Thẻ |
4 | Khuyến mại Hotweekend tại các siêu thị điện máy với thẻ MB | 11/01/2013 | Thẻ |
5 | MB ra mắt thẻ Visa Platinum: Sự khác biệt của đẳng cấp | 18/01/2013 | Thẻ |
6 | Mua hàng giá rẻ tại LAZADA.VN với thẻ MB | 01/02/2013 | Thẻ |
7 | MB dành tặng 70.000 phiếu mua hàng cho khách hàng tham gia chương trình “Tiết kiệm MB, Xuân Như Ý” | 01/02/2013 | Gửi tiền |
8 | Ưu đãi dành cho chủ thẻ BankPlus MasterCard tại Nguyễn Kim | 08/03/2013 | Thẻ |
9 | Vay vốn khách hàng cá nhân dễ dàng với lãi suất chỉ từ 9% tại MB | 20/03/2013 | Vay vốn |
10 | Mùa hè sảng khoái tại King Power Thailand với MB Visa | 22/03/2013 | Thẻ |
11 | Cất cánh dễ dàng hơn với thẻ nội địa MB | 29/03/2013 | Thẻ |
12 | Ưu đãi lớn cho chủ thẻ MB – giảm thêm 10% khi mua sắm tại Media Mart | 04/4/2013 | Thẻ |
13 | Tặng 200 phút gọi cho thuê bao di động Viettel phát hành thẻ BankPlus MasterCard | 16/04/2013 | Thẻ |
14 | “Rộn ràng vào hạ, nhận quà thật đã” với Bankplus MasterCard | 16/04/2013 | Thẻ |
15 | Quẹt thẻ đổi quà với BankPlus MasterCard | 17/04/2013 | Thẻ |
16 | Sử dụng thẻ MB Visa để nhận ngay quà tặng khi mua sắm vào thứ 5 hàng tuần | 22/04/2013 | Thẻ |