Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach' s Alpha if Item Deleted | |
GIA KHUYEN MAI 1 | 6.67 | 3.256 | .639 | .786 |
GIA KHUYEN MAI 2 | 6.65 | 2.740 | .733 | .686 |
GIA KHUYEN MAI 3 | 6.68 | 2.882 | .652 | .773 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Hệ Số Tương Quan Pearson
- Diep Thi Phuong Thao (2011). The Effect Some Marketing Mix Elements On Brand Awareness And Brank Image . Msc. Thesis, Ministry Of Education And Training University Of Economics Ho Chi Minh City.
- Kết Quả Kiểm Tra Độ Tin Cậy Của Các Thang Đo Qua Hệ Số Cronbach’S Alpha
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa – Kiểm Tra Giá Trị Hội Tụ Và Phân Biệt Của Thang Đo
- Ảnh hưởng của một số yếu tố marketing mix lên liên tưởng thương hiệu của khách hàng tổ chức - Tình huống của Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội tại Tp.Hồ Chí Minh - 13
- Ảnh hưởng của một số yếu tố marketing mix lên liên tưởng thương hiệu của khách hàng tổ chức - Tình huống của Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội tại Tp.Hồ Chí Minh - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
3.5 KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO LIÊN TƯỞNG THƯƠNG HIỆU
Ban đầu:
Reliability Statistics
N of Items | |
.503 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LIEN TUONG THUONG HIEU 1 | 17.29 | 6.551 | .637 | .265 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 2 | 17.17 | 6.520 | .654 | .258 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 3 | 17.13 | 6.690 | .661 | .268 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 4 | 17.48 | 5.899 | .625 | .227 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 5 | 17.43 | 5.814 | .623 | .223 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 6 | 18.37 | 15.460 | -.713 | .881 |
Hiệu chỉnh:
Reliability Statistics
N of Items | |
.881 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LIEN TUONG THUONG HIEU 1 | 14.69 | 10.697 | .682 | .863 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 2 | 14.56 | 10.529 | .726 | .854 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 3 | 14.53 | 10.733 | .736 | .853 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 4 | 14.87 | 9.577 | .725 | .854 |
LIEN TUONG THUONG HIEU 5 | 14.82 | 9.411 | .733 | .853 |
PHỤ LỤC IV
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
4.1 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA - KIỂM TRA TÍNH ĐƠN HƯỚNG CỦA THANG ĐO
4.1.1 Kết quả phân tích nhân tố EFA – Thang đo hình ảnh chi nhánh/phòng giao dịch
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .707 | |
Approx. Chi-Square | 226.985 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 3 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
HINH ANH CN/PGD 1 | 1.000 | .750 |
HINH ANH CN/PGD 2 | 1.000 | .794 |
HINH ANH CN/PGD 3 | 1.000 | .689 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | |
1 | 2.233 | 74.418 | 74.418 | 2.233 | 74.418 | 74.418 |
2 | .459 | 15.285 | 89.703 | |||
3 | .309 | 10.297 | 100.000 |
Component Matrixa
Component | |
1 | |
HINH ANH CN/PGD 2 | .891 |
HINH ANH CN/PGD 1 | .866 |
HINH ANH CN/PGD 3 | .830 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
4.1.2 Kết quả phân tích nhân tố EFA – Thang đo mạng lưới chi nhánh/phòng giao dịch
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .500 | |
Approx. Chi-Square | 202.454 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 1 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
MANG LUOI CN/PGD 1 | 1.000 | .900 |
MANG LUOI CN/PGD 2 | 1.000 | .900 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | |
1 | 1.801 | 90.039 | 90.039 | 1.801 | 90.039 | 90.039 |
2 | .199 | 9.961 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component | |
1 | |
MANG LUOI CN/PGD 2 | .949 |
MANG LUOI CN/PGD 1 | .949 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
4.1.3 Kết quả phân tích nhân tố EFA – Thang đo chi tiêu quảng cáo
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .646 | |
Approx. Chi-Square | 108.372 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 3 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
CHI TIEU QUANG CAO 1 | 1.000 | .630 |
CHI TIEU QUANG CAO 2 | 1.000 | .536 |
CHI TIEU QUANG CAO 3 | 1.000 | .705 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | |
1 | 1.871 | 62.356 | 62.356 | 1.871 | 62.356 | 62.356 |
2 | .666 | 22.206 | 84.563 | |||
3 | .463 | 15.437 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component | |
1 | |
CHI TIEU QUANG CAO 3 | .839 |
CHI TIEU QUANG CAO 1 | .794 |
CHI TIEU QUANG CAO 2 | .732 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
4.1.4 Kết quả phân tích nhân tố EFA – Thang đo giá khuyến mãi
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .700 | |
Approx. Chi-Square | 216.008 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 3 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
GIA KHUYEN MAI 1 | 1.000 | .700 |
GIA KHUYEN MAI 2 | 1.000 | .795 |
GIA KHUYEN MAI 3 | 1.000 | .711 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | |
1 | 2.206 | 73.539 | 73.539 | 2.206 | 73.539 | 73.539 |
2 | .474 | 15.810 | 89.349 | |||
3 | .320 | 10.651 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
GIA KHUYEN MAI 2 | .892 |
GIA KHUYEN MAI 3 | .843 |
GIA KHUYEN MAI 1 | .836 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
4.1.5 Kết quả phân tích nhân tố EFA – Thang đo liên tưởng thương hiệu
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .791 | |
Approx. Chi-Square | 606.806 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 10 |
Sig. | .000 |