Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 26



6

DocDanhSachMaM TChinhTenMTChin h



DataTable

Đọc danh sách mã, tên mục tiêu

chính



7

DocDanhSachMaM TConTenMTCon



DataTable

Đọc danh sách mã, tên

mục tiêu con


8

TimMaMucTieu

string,string

int[]

Tìm mã mục

tiêu theo tên



9

TimMaMTChinhTh eoTen


int[],string


Tìm mã mục

tiêu chính theo tên



10

TimMaMTConThe oTen


int[],string


Tìm mã mục tiêu con theo

tên



11

TaoBanSaoMucTie uChinh



Tạo bản sao

mục tiêu chính


12

TaoBanSaoMucTie

uCon



Tạo bản sao

mục tiêu con



13


XoaCauHoiTheoM ucTieuChinh



Xóa câu trắc nghiệm theo mục tiêu

chính



14

XoaCauHoiTheoM ucTieuCon



Xóa câu trắc nghiệm theo

mục tiêu con


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.

Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 26


B.2.2.11 Lớp XL_NoiDungMonHoc


XL_NoiDungMonHoc

dtNoiDungChinh: DataTable dtNoiDungCon: DataTable dtBanSaoNoiDungChinh: DataTable dtBanSaoNoiDungCon: DataTable

ltNoiDungMonHoc: LT_NoiDungMonHoc

XoaNoiDungConThuocNoiDungChinh(int) DocDanhSachNoiDungChinh():DataTable DocDanhSachNoiDungCon():DataTable CapNhatNoiDungChinh() CapNhatNoiDungCon()

DocDanhSachMaMTChinhTenMTChinh():DataTable DocDanhSachMaMTConTenMTCon():DataTable TimMaNoiDung(int,string,string): int[] TimMaNDChinhTheoTen(int[],string) TimMaNDConTheoTen(int[],string) TaoBanSaoNoiDungChinh() TaoBanSaoNoiDungCon() XoaCauHoiTheoNoiDungChinh()

XoaCauHoiTheoNoiDungCon()




Danh sách các biến thành phần:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

dtMucTieuChinh

DataTable

Danh sách nội dung

chính


2

dtNoiDungCon

DataTable

Danh sách nội dung

con


3

dtBanSaoNoiDungChinh

DataTable

Bản sao danh sách

nội dung chính


4

dtBanSaoNoiDungCon

DataTable

Bản sao danh sách

nội dung con


5

ltNoiDungMonHoc

LT_NoiDun

gMonHoc

Đối tượng lưu trữ nội

dung môn học



Danh sách các hàm thành phần:


STT

Tên hàm

Tham số

Kết quả

Xử lý

Ghi chú


1

XoaNoiDungConTh uocNoiDungChinh


int


Xóa nội dung

con theo nội dung chính



2

DocDanhSachNoiD ungChinh



DataTable

Đọc danh

sách nội dung chính



3

DocDanhSachNoiD ungCon()



DataTable

Đọc danh

sách nội dung con


4

CapNhatNoiDungC

hinh



Cập nhật nội

dung chính


5

CapNhatNoiDungC

on



Cập nhật nội

dung con




6

DocDanhSachMaN DChinhTenNDChin h



DataTable

Đọc danh sách mã, tên nội dung

chính



7

DocDanhSachMaN DConTenNDCon



DataTable

Đọc danh sách mã, tên

nội dung con


8

TimMaNoiDung

int,string,strin

g

int[]

Tìm mã nội

dung theo tên



9

TimMaNDChinhTh eoTen


int[],string


Tìm mã nội

dung chính theo tên



10

TimMaNDConTheo Ten


int[],string


Tìm mã nội dung con theo

tên



11

TaoBanSaoNoiDun gChinh



Tạo bản sao

nội dung chính


12

TaoBanSaoNoiDun

gCon



Tạo bản sao

nội dung con



13


XoaCauHoiTheoNo iDungChinh



Xóa câu trắc nghiệm theo nội dung

chính



14

XoaCauHoiNoiDun gCon



Xóa câu trắc nghiệm theo

nội dung con



B.2.2.12 Lớp XL_TacGia


XL_TacGia

dtTacGia: DataTable

dtBanSaoTacGia: DataTable ltTacGia: LT_TacGia

CapNhat() DocDanhSachTacGia(): DataTable

DocDanhSachMaTGTenTG(): DataTable TimMaTGTheoTen(string):int TaoBanSao()

XoaCauHoiTheoTacGiaBiXoa()


Danh sách các biến thành phần:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

dtTacGia

DataTable

Danh sách tác giả


2

dtBanSaoTacGia

DataTable

Bản sao danh sách tác

giả


3

ltTacGia

LT_TacGia

Đối tượng lưu trữ tác

giả





Danh sách các hàm thành phần:


STT

Tên hàm

Tham số

Kết quả

Xử lý

Ghi chú


1


CapNhat



Cập nhật danh sách tác giả xuống cơ sở

dữ liệu


2

DocDanhSachTacG

ia


DataTable

Đọc danh

sách tác giả



3

DocDanhSachMaT GTenTG



DataTable

Đọc danh sách mã, tên

tác giả


4

TimMaTGTheoTen

string

int

Tìm mã tác

giả theo tên



5


TaoBanSao



Tạo bản sao danh sách tác

giả



6

XoaCauHoiTheoTa cGiaBiXoa



Xóa câu hỏi

theo tác giả bị xóa


B.2.2.13 Lớp ThongTinDanhGia


ThongTinDanhGia

m_MaCH: string m_SigmaX: float m_SigmaX2: float m_SigmaY: float m_SigmaY2: float

m_SigmaXY: float




Danh sách các biến thành phần:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

m_MaCH

string



2

m_SigmaX

float



3

m_SigmaX2

float



4

m_SigmaY

float



5

m_SigmaY2

float



6

m_SigmaXY

float



B.2.2.14 Lớp DisOrderTest


DisOrderTest

m_arrDeThi: CauTN[][]

fTyLeTrungBoDeThi: float

KiemTraTrungPhuongAnTraLoi(CauTNDaLuaChon,CauTNDaLuaChon): Boolean

TyLeTrung2DeThi(CauTN[], CauTN[]): float TyLeTrungBoDeThi(CauTN[]): float XaoTron(CauTN[],float): CauTN[] LayDanhSachCauTN(CauTN[],LoaiCauHoiTN): CauTN[] XaoTronThuTuTrongDanhSach(CauTN[]) XaoTronPhuongAnTrongCau(CauTNDaLuaChon,int[]) CapNhatNoiDungPhuongAnMix(CauTNDaLuaChon,int[])

XaoTronPhuongAnTraLoiCuaTatCaCauHoi(CauTN[])


Danh sách các biến thành phần:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

m_arrDeThi

CauTN[][]

Mảng các đề thi đã

được xáo trộn




2


fTyLeTrungBoDeThi


float

Tỷ đề

thi

lệ thi

trùng trong

giữa mảng

các

đề



Danh sách các hàm thành phần:


STT

Tên hàm

Tham số

Kết quả

Xử lý

Ghi chú


1


KiemTraTrungPhuo ngAnTraLoi

CauTNDa LuaChon,C auTNDaLu aChon


Boolean

Kiểm tra

trùng các phương án trả lời giữa các

câu hỏi



2


TyLeTrung2DeThi


CauTN[], CauTN[]


float

Kiểm tra và trả về tỷ lệ trùng giữa 2

đề thi.



3


TyLeTrungBoDeTh i


CauTN[]


float

Kiểm tra và trả về tỷ lệ trùng của toàn bộ các đề thi

đã xáo trộn.



4


XaoTron

CauTN[],fl oat


CauTN[]

Xáo trộn câu

hỏi để tạo thành đề thi



5

LayDanhSachCauT N

CauTN[],L

oaiCauHoi TN


CauTN[]

Lọc ra các câu hỏi cùng loại



6

XaoTronThuTuTro ngDanhSach


CauTN[]


Xáo trộn thứ tự câu hỏi

trong danh


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/05/2022