DocDanhSachMaM TChinhTenMTChin h | DataTable | Đọc danh sách mã, tên mục tiêu chính | |||
7 | DocDanhSachMaM TConTenMTCon | DataTable | Đọc danh sách mã, tên mục tiêu con | ||
8 | TimMaMucTieu | string,string | int[] | Tìm mã mục tiêu theo tên | |
9 | TimMaMTChinhTh eoTen | int[],string | Tìm mã mục tiêu chính theo tên | ||
10 | TimMaMTConThe oTen | int[],string | Tìm mã mục tiêu con theo tên | ||
11 | TaoBanSaoMucTie uChinh | Tạo bản sao mục tiêu chính | |||
12 | TaoBanSaoMucTie uCon | Tạo bản sao mục tiêu con | |||
13 | XoaCauHoiTheoM ucTieuChinh | Xóa câu trắc nghiệm theo mục tiêu chính | |||
14 | XoaCauHoiTheoM ucTieuCon | Xóa câu trắc nghiệm theo mục tiêu con |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 23
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 24
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 25
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 27
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 28
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 29
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
B.2.2.11 Lớp XL_NoiDungMonHoc
dtNoiDungChinh: DataTable dtNoiDungCon: DataTable dtBanSaoNoiDungChinh: DataTable dtBanSaoNoiDungCon: DataTable ltNoiDungMonHoc: LT_NoiDungMonHoc |
XoaNoiDungConThuocNoiDungChinh(int) DocDanhSachNoiDungChinh():DataTable DocDanhSachNoiDungCon():DataTable CapNhatNoiDungChinh() CapNhatNoiDungCon() DocDanhSachMaMTChinhTenMTChinh():DataTable DocDanhSachMaMTConTenMTCon():DataTable TimMaNoiDung(int,string,string): int[] TimMaNDChinhTheoTen(int[],string) TimMaNDConTheoTen(int[],string) TaoBanSaoNoiDungChinh() TaoBanSaoNoiDungCon() XoaCauHoiTheoNoiDungChinh() XoaCauHoiTheoNoiDungCon() |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | dtMucTieuChinh | DataTable | Danh sách nội dung chính | |
2 | dtNoiDungCon | DataTable | Danh sách nội dung con | |
3 | dtBanSaoNoiDungChinh | DataTable | Bản sao danh sách nội dung chính | |
4 | dtBanSaoNoiDungCon | DataTable | Bản sao danh sách nội dung con | |
5 | ltNoiDungMonHoc | LT_NoiDun gMonHoc | Đối tượng lưu trữ nội dung môn học |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | XoaNoiDungConTh uocNoiDungChinh | int | Xóa nội dung con theo nội dung chính | ||
2 | DocDanhSachNoiD ungChinh | DataTable | Đọc danh sách nội dung chính | ||
3 | DocDanhSachNoiD ungCon() | DataTable | Đọc danh sách nội dung con | ||
4 | CapNhatNoiDungC hinh | Cập nhật nội dung chính | |||
5 | CapNhatNoiDungC on | Cập nhật nội dung con |
DocDanhSachMaN DChinhTenNDChin h | DataTable | Đọc danh sách mã, tên nội dung chính | |||
7 | DocDanhSachMaN DConTenNDCon | DataTable | Đọc danh sách mã, tên nội dung con | ||
8 | TimMaNoiDung | int,string,strin g | int[] | Tìm mã nội dung theo tên | |
9 | TimMaNDChinhTh eoTen | int[],string | Tìm mã nội dung chính theo tên | ||
10 | TimMaNDConTheo Ten | int[],string | Tìm mã nội dung con theo tên | ||
11 | TaoBanSaoNoiDun gChinh | Tạo bản sao nội dung chính | |||
12 | TaoBanSaoNoiDun gCon | Tạo bản sao nội dung con | |||
13 | XoaCauHoiTheoNo iDungChinh | Xóa câu trắc nghiệm theo nội dung chính | |||
14 | XoaCauHoiNoiDun gCon | Xóa câu trắc nghiệm theo nội dung con |
B.2.2.12 Lớp XL_TacGia
dtTacGia: DataTable dtBanSaoTacGia: DataTable ltTacGia: LT_TacGia |
CapNhat() DocDanhSachTacGia(): DataTable DocDanhSachMaTGTenTG(): DataTable TimMaTGTheoTen(string):int TaoBanSao() XoaCauHoiTheoTacGiaBiXoa() |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | dtTacGia | DataTable | Danh sách tác giả | |
2 | dtBanSaoTacGia | DataTable | Bản sao danh sách tác giả | |
3 | ltTacGia | LT_TacGia | Đối tượng lưu trữ tác giả |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | CapNhat | Cập nhật danh sách tác giả xuống cơ sở dữ liệu | |||
2 | DocDanhSachTacG ia | DataTable | Đọc danh sách tác giả | ||
3 | DocDanhSachMaT GTenTG | DataTable | Đọc danh sách mã, tên tác giả | ||
4 | TimMaTGTheoTen | string | int | Tìm mã tác giả theo tên | |
5 | TaoBanSao | Tạo bản sao danh sách tác giả | |||
6 | XoaCauHoiTheoTa cGiaBiXoa | Xóa câu hỏi theo tác giả bị xóa |
B.2.2.13 Lớp ThongTinDanhGia
m_MaCH: string m_SigmaX: float m_SigmaX2: float m_SigmaY: float m_SigmaY2: float m_SigmaXY: float |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_MaCH | string | ||
2 | m_SigmaX | float | ||
3 | m_SigmaX2 | float | ||
4 | m_SigmaY | float | ||
5 | m_SigmaY2 | float | ||
6 | m_SigmaXY | float |
B.2.2.14 Lớp DisOrderTest
m_arrDeThi: CauTN[][] fTyLeTrungBoDeThi: float |
KiemTraTrungPhuongAnTraLoi(CauTNDaLuaChon,CauTNDaLuaChon): Boolean TyLeTrung2DeThi(CauTN[], CauTN[]): float TyLeTrungBoDeThi(CauTN[]): float XaoTron(CauTN[],float): CauTN[] LayDanhSachCauTN(CauTN[],LoaiCauHoiTN): CauTN[] XaoTronThuTuTrongDanhSach(CauTN[]) XaoTronPhuongAnTrongCau(CauTNDaLuaChon,int[]) CapNhatNoiDungPhuongAnMix(CauTNDaLuaChon,int[]) XaoTronPhuongAnTraLoiCuaTatCaCauHoi(CauTN[]) |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_arrDeThi | CauTN[][] | Mảng các đề thi đã được xáo trộn |
fTyLeTrungBoDeThi | float | Tỷ đề thi | lệ thi | trùng trong | giữa mảng | các đề |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | KiemTraTrungPhuo ngAnTraLoi | CauTNDa LuaChon,C auTNDaLu aChon | Boolean | Kiểm tra trùng các phương án trả lời giữa các câu hỏi | |
2 | TyLeTrung2DeThi | CauTN[], CauTN[] | float | Kiểm tra và trả về tỷ lệ trùng giữa 2 đề thi. | |
3 | TyLeTrungBoDeTh i | CauTN[] | float | Kiểm tra và trả về tỷ lệ trùng của toàn bộ các đề thi đã xáo trộn. | |
4 | XaoTron | CauTN[],fl oat | CauTN[] | Xáo trộn câu hỏi để tạo thành đề thi | |
5 | LayDanhSachCauT N | CauTN[],L oaiCauHoi TN | CauTN[] | Lọc ra các câu hỏi cùng loại | |
6 | XaoTronThuTuTro ngDanhSach | CauTN[] | Xáo trộn thứ tự câu hỏi trong danh |