Render_DapAn | CauTN,Wo rdRange | Phát sinh đáp án trả lời | Hàm ảo |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 25
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 26
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 27
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 29
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 30
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
B.2.2.19 Lớp CauTNDungSaiParser
DocPhuongAnTraLoi(WordRange,CauTN) DocDapAn(WordRange,CauTN) Render_PhuongAnTraLoi(CauTN,WordRange) Render_DapAn(CauTN,WordRange) |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | DocPhuongAnTraL oi | WordRang e,CauTN | Đọc phương án trả lời của câu trắc nghiệm | Hàm ảo | |
2 | DocDapAn | WordRang e,CauTN | Đọc đáp án trả lời cảu câu trắc nghiệm | Hàm ảo | |
3 | Render_PhuongAn TraLoi | CauTN,Wo rdRange | Phát sinh phương án trả lời | Hàm ảo | |
4 | Render_DapAn | CauTN,Wo rdRange | Phát sinh đáp án trả lời | Hàm ảo |
B.2.2.20 Lớp WordRender
LoaiTemplate: enum m_WordApp: WordApplicationClass m_Doc: WordDocument m_iKhoangCachDongGiua2Cau: int m_iKhoangCachTab: int m_iKieuDanhSoCauHoi: int m_iKieuDanhSoDapAn: int m_sStartUpPath: string |
OpenWordApp(Boolean,int,int,int) CloseWordApp() OpenNewWordFile(LoaiTemplate) CloseWordFile(string) RenderTest(CauTN[],string,int) RenderAnswerTable(CauTN[],string) RenderAnswerSheet(CauTN[],string,int) InsertTable1(CauTN[],Boolean) InsertTable2(CauTN[],Boolean) XacDinhSoCotCuaBang(CauTN[]): int XacDinhSoDongCuaBang(CauTN[]): int |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | LoaiTemplate | enum | Loại template cần mở | |
2 | m_WordApp | WordApplicatio nClass | Biến ứng dụng Word | |
3 | m_Doc | WordDocument | Biến tài liệu Document | |
4 | m_iKhoangCachDongGi ua2Cau | int | Khoảng cách tính theo dòng giữa 2 câu hỏi | |
5 | m_iKhoangCachTab | Int | Khoảng cách tab của phương án trả lời so với lề trái | |
6 | m_iKieuDanhSoCauHoi | int | Kiểu đánh số câu hỏi | |
7 | m_iKieuDanhSoDapAn | int | Kiểu đánh số đáp án | |
8 | m_sStartUpPath | string | Đường dẫn nơi chứa chương trình |
Danh sách các hàm thành phần :
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | OpenWordApp | Boolean,int ,int,int | Mở ứng dụng Word | ||
2 | CloseWordApp | Đóng ứng dụng Word | |||
3 | OpenNewWordFile | LoaiTempl ate | Mở tập tin Word | ||
4 | CloseWordFile | string | Đóng tập tin Word | ||
5 | RenderTest | CauTN[],st ring,int | Phát sinh câu trắc nghiệm | ||
6 | RenderAnswerTabl e | CauTN[],st ring | Phát sinh bảng trả lời dành cho thí sinh | ||
7 | RenderAnswerShee t | CauTN[],st ring,int | Phát sinh bảng đáp án | ||
10 | XacDinhSoCotCua Bang | CauTN[] | int | Xác định số cột cần thiết cho các bảng | |
11 | XacDinhSoDongCu aBang | CauTN[] | int | Xác định số dòng cần thiết cho các bảng |
B.2.2.21 Lớp TestRender
|
InsertTest(WordRange,CauTN,string,int,int) PhatSinhNoiDungCauTN(WordRange,CauTN,string) PhatSinhPhuongAnTraLoi(WordRange,CauTN,int,int) |
Danh sách các hàm thành phần :
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | InsertTest | WordRang e,CauTN,st ring,int,int | Thêm vào câu trắc nghiệm | ||
2 | PhatSinhNoiDungC auTN | WordRang e,CauTN,st ring | Phát sinh nội dung câu trắc nghiệm | ||
3 | PhatSinhPhuongAn TraLoi | WordRang e,CauTN,in t,int | Phát sinh phương án trả lời | Hàm ảo |
B.2.2.22 Lớp CauTNDaLuaChonRender
PhatSinhPhuongAnTraLoi(WordRange,CauTN,int,int) |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | PhatSinhPhuongAn TraLoi | WordRang e,CauTN,in t,int | Phát sinh phương án trả lời | Hàm ảo |
B.2.2.23 Lớp CauTNDungSaiRender
|
PhatSinhPhuongAnTraLoi(WordRange,CauTN,int,int) |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | PhatSinhPhuongAn TraLoi | WordRang e,CauTN,in t,int | Phát sinh phương án trả lời | Hàm ảo |
B.2.3 Thiết kế lớp đối tượng xử lý lưu trữ
B.2.3.1 Lớp LT_Bang
sqlConnection: SqlConnection dAdapter: SqlDataAdapter |
MoKetNoi() DongKetNoi() ThucHienLenhCapNhat(string Lenh) ThucHienLenhTruyVan(string Lenh): DataTable ThucHienLenhTruyVan(SqlCommand, SqlCommand, |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | sqlConnection | SqlConnection | Đối tượng kết nối đến cơ sở dữ liệu | |
2 | dAdapter | SqlDataAdapter | Đối tượng hỗ trợ đọc và cập nhật dữ liệu |
STT | Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú |
1 | MoKetNoi | Mở kết nối đến cơ sở dữ liệu | |||
2 | DongKetNoi | Đóng kết nối | |||
3 | ThucHienLenh CapNhat | string Lenh | Thực hiện lệnh cập nhật (insert,update,delete) | ||
4 | ThucHienLenh TruyVan | string Lenh | DataTable | Thực hiện lệnh truy vấn dữ liệu (chỉ trả về dữ liệu, không thể cập nhật trở lại) | |
5 | ThucHienLenh TruyVan | SqlCommand, SqlCommand, SqlCommand, SqlCommand | DataTable | Thực hiện lệnh truy vấn dữ liệu (có thể cập nhật trở lại cơ sở dữ liệu) | |
6 | CapNhat | DataTable | Cập nhật trở lại cơ sở dữ liệu |
Danh sách các hàm thành phần: