PhanCachSoLanXu atHien | ring,string | khó, độ phân cách và số lần xuất hiện câu trắc nghiệm đa lựa chọn sau khi đánh giá đề thi | ảo | ||
5 | Xoa | string,string,st ring,string | Xóa câu trắc nghiệm đa lựa chọn khỏi cơ sở dữ liệu | Hàm ảo | |
6 | ChonCauTracNghie mTheoYeuCau | YeuCau,strin g,string,string ,string | CauTN[] | Đọc danh sách câu trắc nghiệm đa lựa chọn theo yêu cầu của dàn bài trắc nghiệm | Hàm ảo |
7 | TimCauTracNghie m | TieuChuanTie mKiem,string, string,string,st ring | CauTN[] | Tìm kiếm câu trắc nghiệm đa lựa chọn theo tiêu chuẩn tìm kiếm | Hàm ảo |
8 | Duplicate(): CauTN | Sao chép câu trắc nghiệm đa lựa chọn | Hàm ảo |
Có thể bạn quan tâm!
- Màn Hình Tùy Chọn Phát Sinh Cập Nhật
- Màn Hình Tạo Đề Thi - Tab Nhập Dàn Bài Trắc Nghiệm
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 23
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 25
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 26
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 27
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
B.2.2.3 Lớp CauTNDungSai
m_iDapAn: int |
PhatSinhMaCH() Luu(string,string,string,string):Boolean CapNhat(string,string,string,string):Boolean CapNhatDoKhoDoPhanCachSoLanXuatHien(string,string,string,string) Xoa(string,string,string,string) ChonCauTracNghiemTheoYeuCau(YeuCau,string,string,string,string):CauTN[] TimCauTracNghiem(TieuChuanTiemKiem,string,string,string,string):CauTN[] Duplicate(): CauTN |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_iDapAn | int | Đáp án (0: sai, 1: đúng) |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | PhatSinhMaCH | Phát sinh mã câu hỏi đúng sai | Hàm ảo | ||
2 | Luu | string,string,st ring,string | Boolean | Lưu câu trắc nghiệm đúng sai xuống cơ sở dữ liệu | Hàm ảo |
3 | CapNhat | string,string,st ring,string | Boolean | Cập nhật câu trắc nghiệm | Hàm ảo |
đúng sai xuống cơ sở dữ liệu | |||||
4 | CapNhatDoKhoDo PhanCachSoLanXu atHien | string,string,st ring,string | Cập nhật độ khó, độ phân cách và số lần xuất hiện câu trắc nghiệm đúng sai sau khi đánh giá đề thi | Hàm ảo | |
5 | Xoa | string,string,st ring,string | Xóa câu trắc nghiệm đúng sai khỏi cơ sở dữ liệu | Hàm ảo | |
6 | ChonCauTracNghie mTheoYeuCau | YeuCau,strin g,string,string ,string | CauTN[] | Đọc danh sách câu trắc nghiệm đúng sai theo yêu cầu của dàn bài trắc nghiệm | Hàm ảo |
7 | TimCauTracNghie m | TieuChuanTie mKiem,string, string,string,st ring | CauTN[] | Tìm kiếm câu trắc nghiệm đúng sai theo tiêu chuẩn tìm kiếm | Hàm ảo |
8 | Duplicate(): CauTN | Sao chép câu trắc nghiệm | Hàm ảo |
đúng sai |
B.2.2.4 Lớp PhuongAnTraLoi
m_sNoiDungXML: string m_sNoiDungText: string |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_sNoiDungXML | string | Nội dung phương án trả lời theo kiểu XML | |
2 | m_sNoiDungText | string | Nội dung phương án trả lời theo kiểu văn bản |
B.2.2.5 Lớp YeuCau
m_LoaiCauTN: LoaiCauHoiTN m_MaMonHoc: int m_MaNDMH: int m_MaNDMHCon: int m_MaMTMH: int m_MaMTMHCon: int m_DoKhoToiThieu:float m_DoKhoToiDa: float m_DoPhanCachToiThieu: float m_DoPhanCachToiDa: float m_SoCau: int |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_LoaiCauTN | LoaiCauHoiTN | Loại câu trắc nghiệm | |
2 | m_MaMonHoc | int | Mã môn học | |
m_MaNDMH | int | Mã nội dung chính | ||
m_MaNDMHCon | int | Mã nội dung con | ||
m_MaMTMH | int | Mã mục tiêu chính | ||
m_MaMTMHCon | int | Mã mục tiêu con | ||
m_DoKhoToiThieu | float | Độ khó tối thiểu | ||
m_DoKhoToiDa | float | Độ khó tối đa | ||
m_DoPhanCachToiThie u | float | Độ phân cách tối thiểu | ||
m_DoPhanCachToiDa | float | Độ phân cách tối thiểu | ||
m_SoCau | int | Số câu trắc nghiệm |
B.2.2.6 Lớp TieuChuanTimKiem
sNoiDung: string iMaTG: int iMaMH: int iMaNDMH: int iMaNDC: int iMaMTMH: int iMaMTC: int |
|
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | sNoiDung: string | string | Nội dung (từ hoặc cụm từ câu trắc nghiệm chứa) | |
2 | iMaTG | int | Mã tác giả | |
3 | iMaMH | int | Mã môn học | |
4 | iMaNDMH | int | Mã nội dung môn học chính | |
5 | iMaNDC | int | Mã nội dung con | |
6 | iMaMTMH | int | Mã mục tiêu môn học | |
7 | iMaMTC | int | Mã mục tiêu con | |
8 | fTuDoKho | float | Độ khó từ | |
9 | fDenDoKho | float | Độ khó đến | |
10 | fTuDoPhanCach | float | Độ phân cách từ | |
11 | fDenDoPhanCach | float | Độ phân cách đến | |
12 | iTuSoLanXuatHi en | int | Số lần xuất hiện từ | |
13 | iDenSoLanXuatH ien | int | Số lần xuất hiện đến |
B.2.2.7 Lớp XL_CauHoi
SapXepCauTracNghiemTheoLoai() ChuyenMaSangTen() Luu() CapNhat() DocDanhSachCauTracNghiemTheoYeuCau(YeuCau): Boolean TimKiemCauHoi(string,TieuChuanTimKiem) KiemTraTrungCauHoi(): Boolean CapNhatDoKhoDoPhanCachSoLanXuatHien() XoaCauHoiTheoTacGia(int) XoaCauHoiTheoMonHoc(int) XoaCauHoiTheoNoiDungChinh(int,int) XoaCauHoiTheoNoiDungCon(int,int,int) XoaCauHoiTheoMucTieuChinh(int) XoaCauHoiTheoMucTieuCon(int,int) TinhDoKhoCauTN(float,int): float TinhDoPhanCachCauTN(ThongTinDanhGia,int): float TinhDoTinCayBaiTN(float,float,int): float DanhGiaDeThi(ThongTinDanhGia[],int): float |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_DanhSachCauTracNg hiem | CauTN[] | Danh sách câu trắc nghiệm |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | SapXepCauTracNg hiemTheoLoai | Sắp xếp câu trắc nghiệm theo loại câu trắc nghiệm | |||
2 | ChuyenMaSangTen | Chuyển tác giả, nội dung, mục tiêu từ tên sang mã | |||
3 | Luu | Lưu danh sách câu trắc nghiệm xuống cơ sở dữ liệu | |||
4 | CapNhat | Cập nhật danh sách câu trắc nghiệm xuống cơ sở dữ liệu | |||
5 | DocDanhSachCauT racNghiemTheoYeu Cau | YeuCau | Boolean | Đọc danh sách câu trắc nghiệm theo |