sách câu hỏi | |||||
7 | XaoTronPhuongAn TrongCau | CauTNDa LuaChon,i nt[] | Xáo trộn các phương án trả lời trong câu hỏi | ||
8 | CapNhatNoiDungP huongAnMix | CauTNDa LuaChon,i nt[] | Cập nhật lại nội dung các phương án trả lời phức hợp sau khi đã xáo trộn các phương án trả lời đơn. | ||
9 | XaoTronPhuongAn TraLoiCuaTatCaCa uHoi | CauTN[] | Xáo trộn phương án trả lời của tất cả các câu trắc nghiệm |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 24
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 25
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 26
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 28
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 29
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 30
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
B.2.2.15 Lớp ExcelRender
m_ExcelApp: ExcelApplicationClass m_WorkBook: ExcelWorkbook m_WorkBook1: ExcelWorkbook m_WorkBook2: ExcelWorkbook |
OpenExcelApp(Boolean) CloseExcelApp() OpenNewWorkBook() |
Danh sách các biến thành phần :
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_ExcelApp | ExcelApplicationClass | Biến tương ứng với ứng dụng Excel. | |
2 | m_WorkBook | ExcelWorkbook | Biến tương ứng với workbook đang mở | |
3 | m_WorkBook1 | ExcelWorkbook | ||
4 | m_WorkBook2 | ExcelWorkbook |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | OpenExcelApp | Boolean | Mở ứng dụng Excel | ||
2 | CloseExcelApp | Đóng ứng dụng Excel | |||
3 | OpenNewWorkBoo k | Mở workbook | |||
4 | CloseWorkBook | Đóng workbook |
SaveWorkBookAs | string | Lưu workbook | |||
6 | Render_DapAn | CauTN[],in t,Boolean | Kết xuất đáp án | ||
7 | DocTatCaCacMang ChiSo | string, string, int | ThongTinDa nhGia[] | Đọc các chỉ số cần thiết cho việc đánh giá độ khó, độ phân cách của câu hỏi. | |
8 | CongDonCacChiSo | ThongTin DanhGia[], string, int,int | Tính toán các chỉ số cần thiết cho việc đánh giá độ khó, độ phân cách của câu hỏi | ||
9 | TinhTongDiem1Bai Lam | int[] | int | Tính điểm 1 bài thi. | |
10 | TinhDiemToanBoB aiThi | ExcelWork book,Excel Workbook | int[] | Tính điểm toàn bộ các bài thi. | |
11 | LaySoCauHoi | ExcelWork sheet | int | Lấy số câu hỏi có trong đáp án | |
12 | TinhDiemBaiLam | ExcelWork sheet,Excel Worksheet, int | int | Tính điểm bài làm |
B.2.2.16 Lớp WordParser
m_iSoCauTN: int m_arrCauTN: CauTN[] m_WordApp: WordApplicationClass m_Doc : Word.Document m_TestParser: TestParser |
OpenWordApp(Boolean) CloseWordApp() OpenWordFile(string) CloseWordFile() TimViTriKetThucCauTNKeTiep(int): int DocHetCauTN(): CauTN[] RenderForUpdate(CauTN[],Boolean,Boolean,Boolean,Boolean,Boolean,string) |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_iSoCauTN | Int | Số câu trắc nghiệm | |
2 | m_arrCauTN | CauTN[] | Mảng câu trắc nghiệm | |
3 | m_WordApp | WordApplicationClass | Biến ứng dụng Word | |
4 | m_Doc | Word.Document | Biến tài liệu Document | |
5 | m_TestParser | TestParser | Biến xử lý đọc câu trắc nghiệm |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú |
OpenWordApp | Boolean | Mở ứng dụng Word | |||
2 | CloseWordApp | Đóng ứng dụng Word | |||
3 | OpenWordFile | string | Mở tập tin Word | ||
4 | CloseWordFile | Đóng tập tin Word | |||
6 | DocHetCauTN | CauTN[] | Đọc tất cả câu trắc nghiệm | ||
7 | RenderForUpdate | CauTN[],B oolean,Boo lean,Boole an,Boolean ,Boolean,st ring | Kết xuất câu trắc nghiệm cho việc cập nhật. |
B.2.2.17 Lớp TestParser
m_sTacGia: string m_sMonHoc: string m_sNoiDung: string m_sNoiDungCon: string m_sMucTieu: string m_sMucTieuCon: string m_iLoaiCauTN: LoaiCauHoiTN |
DocThongTinTongQuat(WordRange) LayGiaTriXML(string,WordRange): string LayGiaTriText(string,WordRange): string |
DocPhuongAnTraLoi(WordRange,CauTN) DocDapAn(WordRange,CauTN) LayLoaiCauHoi(WordRange): LoaiCauHoiTN DocCauTN(WordRange): CauTN
RenderTestForUpdate(CauTN,WordRange,Boolean,Boolean,Boolean,Boolean,Boolean) Render_PhuongAnTraLoi(CauTN,WordRange)
Render_DapAn(CauTN,WordRange)
Danh sách các biến thành phần :
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_sTacGia | string | Biến lưu giá trị Tác giả mặc định | |
2 | m_sMonHoc | string | Biến lưu giá trị Môn học mặc định | |
3 | m_sNoiDung | string | Biến lưu giá trị Nội dung mặc định | |
4 | m_sNoiDungCon | string | Biến lưu giá trị Nội dung con mặc định | |
5 | m_sMucTieu | string | Biến lưu giá trị Mục tiêu mặc định | |
6 | m_sMucTieuCon | string | Biến lưu giá trị Mục tiêu con mặc định | |
7 | m_iLoaiCauTN | LoaiCauHoiTN | Biến lưu giá trị Loại câu trắc nghiệm mặc định |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | DocThongTinTong Quat | WordRang e | Đọc các thông tin mặc định vào các biến giá trị mặc định | ||
2 | LayGiaTriXML | string,Wor dRange | String | Lấy giá trị dạng XML từ tập tin Word | |
3 | LayGiaTriText | string,Wor dRange | String | Lấy giá trị text từ tập tin Word | |
4 | DocPhuongAnTraL oi | WordRang e,CauTN | Đọc phương án trả lời của câu trắc nghiệm | Hàm ảo | |
5 | DocDapAn | WordRang e,CauTN | Đọc đáp án trả lời của câu trắc nghiệm | Hàm ảo | |
6 | LayLoaiCauHoi | WordRang e | LoaiCauHoi TN | Đọc loại câu trắc nghiệm | |
7 | DocCauTN | WordRang e | CauTN | Đọc 1 câu trắc nghiệm | |
8 | RenderTestForUpda te | CauTN,Wo rdRange,B oolean,Boo lean,Boole an,Boolean | Phát sinh câu trắc nghiệm cho việc cập nhật. |
,Boolean | |||||
9 | Render_PhuongAn TraLoi | CauTN,Wo rdRange | Phát sinh phương án trả lời của câu trắc nghiệm | Hàm ảo | |
10 | Render_DapAn | CauTN,Wo rdRange | Phát sinh đáp án của câu trắc nghiệm | Hàm ảo |
B.2.2.18 Lớp CauTNDaLuaChonParser
DocPhuongAnTraLoi(WordRange,CauTN) DocDapAn(WordRange,CauTN) Render_PhuongAnTraLoi(CauTN,WordRange) Render_DapAn(CauTN,WordRange) |
Danh sách các hàm thành phần :
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | DocPhuongAnTraL oi | WordRang e,CauTN | Đọc phương án trả lời của câu trắc nghiệm | Hàm ảo | |
2 | DocDapAn | WordRang e,CauTN | Đọc đáp án trả lời cảu câu trắc nghiệm | Hàm ảo | |
3 | Render_PhuongAn TraLoi | CauTN,Wo rdRange | Phát sinh phương án trả lời | Hàm ảo |